từ vựng thời gian

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

今 いま bây giờ

現在 (げんざい) hiện tại

時間 (じかん) thời gian

とき 時 (じ) giờ

古今 (ここん) từ xưa đến nay

過去 (かこ) quá khứ

未来 (みらい) tương lai

将来 (しょうらい) tương lai

こよみ : 暦 : カレンダー Lịch

分 (ふん) phút

秒 (びょう) giây

ひ 日 (にち) ngày

つき 月 (げつ) tháng

とし 年 (ねん) năm

世紀 (せいき) thế kỷ

おととい おとつい 一昨日 ngày kia

きのう 昨日 (さくじつ) hôm qua

きょう 今日 hôm nay

あした あす 明日 (みょうにち) ngày mai

あさって (みょうごにち) 明後日 ngày mốt

あさ 朝 buổi sáng

ひる 昼 buổi trưa

正午 (しょうご) chính ngọ

ゆうがた 夕方 chiều tối

晩 (ばん) tối

よる 夜 tối, đêm

午前 (ごぜん) buổi sáng

午後 (ごご) buổi chiều

曜日 (ようび) ngày trong tuần

月曜日 (げつようび) thứ 2

火曜日 (かようび) thứ 3

水曜日 (すいようび) thứ 4

木曜日 (もくようび) thứ 5

金曜日 (きんようび) thứ 6

土曜日 (どようび) thứ 7

日曜日 (にちようび) chủ nhật

週 (しゅう) tuần

週間 (しゅうかん) tuần (đếm)

一週間 (いっしゅうかん) 1 tuần

太陽 (たいよう) mặt trời

つき 月 mặt trăng

ほし 星 ngôi sao

天気 (てんき) thời tiết

はれ 晴れ (せいてん) 晴天, 五月晴れ, 日本晴れ thời tiết đẹp

あめ 雨 mưa

くもり 曇 mây

ゆき 雪 tuyết

みぞれ 霙 mưa tuyết

かぜ 風 gió

かみなり 雷 sấm

台風 (たいふう) bão

あらし 嵐 giông tố

そら 空 bầu trời

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro