các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


a bottle bank: một thùng lớn mà con người bỏ các chai không và các vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được sử dụng lần nữa

Ex: We use the bottle bank in town to recycle our green, brown and clear bottles.

(Chúng ta sử dụng ngân hàng chai tại trung tâm để tái sử dụng các chai màu xanh, nâu và trong.)

recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra các vật liệu hữu ích mà có thể được sử dụng lại

Ex: It"s possible to recycle plastic drink cups to make pencils.

(Có khả năng tái sử dụng những chiếc ly bằng nhựa để làm bút chì.)

organic: không sử dụng các chất hóa học nhân tạo trong việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và các sản phẩm khác

Ex: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don"t use any chemicals in making it.

(Mặc dù thực phẩm sạch đắt tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không sử dụng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)

onserve energy / electricity / power: giữ và bảo vệ cái gì đó không phí phạm

Ex: To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead.

(Để tiết kiệm điện, anh ta giảm máy sưởi trung tâm và mặc thêm áo.)

wind farm: các tua bin (các cấu trúc cao với các quạt mà được quay bằng gió) được sử dụng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió

Ex: Everyone says they think wind farms are a good idea but no-one actually wants them near their house because they make such a racket.

(Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng kiến hay nhưng không ai thật sự muốn chúng gần nhà của mình bởi vì chúng tạo ra sự ồn ào.)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro