cụm từ với under

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

• under age: chưa đến tuổi

• under no circumstance: trong bất kì trường hợp nào cũng không

• under control: bị kiểm soát

• under the impression: có cảm tưởng rằng

• under cover of: đọi lốp, giả danh

• under guarantee: đc bảo hành

• under pressure: chịu áp lực

• under discussion: đang đc thảo luận

• under an (no) obligation to do : có (không) có bổn phận làm j

• under repair: đang được sửa chữa

• under suspicion:đang nghi ngờ

• under stress:bị điều khiển bởi ai

• under the influence of: dưới ảnh hưởng của

• under the law: theo pháp luật

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro