tu vung tieng anh - co the nguoi

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

(1) hair  /heəʳ/ - tóc 

(2) armpit  /ˈɑːm.pɪt/ - nách 

(3) nipple  /ˈnɪp.ļ/ - đầu vú 

(4) arm  /ɑːm/ - cánh tay 

(5) navel  /ˈneɪ.vəl/ - rốn 

bellybutton  /ˈbel.i ˈbʌt.ən/ 

(6) chest  /tʃest/ - ngực 

(7) abdomen  /ˈæb.də.mən/ - bụng 

stomach  /ˈstʌm.ək/ - bụng, dạ dày 

belly (informal)  /ˈbel.i/ - 

bụng, dạ dày (lối nói thông thường) 

tummy (informal)  /ˈtʌm.i/ - 

bụng, dạ dày lối nói thông thường 

(8) wrist  /rɪst/ - cổ tay 

(9) thigh  /θaɪ/ - bắp đùi 

(10) knee  /niː/ - đầu gối 

(11) leg  /leg/ - chân

(1)   forehead  /ˈfɔː.hed/ - trán

(2) temple  /ˈtem.pļ/ - thái dương 

(3) cheek  /tʃiːk/ - má

(4) ear  /ɪəʳ/ - tai

(5) ear lobe  /ɪəʳ ləʊb/ - thùy tai (dái tai) 

(6) neck  /nek/ - cổ

(7) nose  /nəʊz/ - mũi 

(8) chin  /tʃɪn/ - cằm

(9) throat  /θrəʊt/ - cổ họng

(2)    (1) lips  /lɪps/ - môi

(2) tongue  /tʌŋ/ - lưỡi

(3)    eye  /aɪ/ - mắt 

(1) eyebrow  /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày 

(2) eyelid  /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt 

(3) pupil  /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi 

(4) iris  /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt 

(5) eyelash  /ˈaɪ.læʃ/ - lông mi

(4)    hand  /hænd/ - tay 

(1) thumb  /θʌm/ - ngón tay cái 

(2) palm  /pɑːm/ - lòng bàn tay 

(3) little finger  /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ ngón út 

pinkie  /ˈpɪŋ.ki/ - ngón út 

(4) ring finger  /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón đeo nhẫn 

(5) middle finger  /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón giữa

(5)    (1) shoulder  /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai 

(2) shoulder blade  /ˈʃəʊl.dəʳ bleɪd/ - xương bả vai 

(3) elbow  /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay 

(4) hamstring  /ˈhæm.strɪŋ/ - gân kheo 

(5) back  /bæk/ - lưng 

(6) behind  /bɪˈhaɪnd/ - phần mông (thông tục) 

butt  /bʌt/ - phần mông 

(7) buttocks  /'bʌtək/ - mông 

(8) calf  /kɑːf/ - bắp chân

(6)    (1) knuckle  /ˈnʌk.ļ/ - khớp, đốt ngón tay 

(2) fingernail  /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ - móng tay

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro