Động từ thông dụng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

소리치다 : Gọi
기다리다: Đợi
찾다:Tìm
기대다: Dựa vào
옮기다: Chuyển
떨어지다: Rơi
내려놓다: Bỏ xuống
만지다다: Sờ
열다: Mở ra
닫다: Đóng
붓다: Đổ
채우다: Lấp đầy, điền đầy
흔들다: Dao động
비우다: Bỏ trống
던지다: Ném
잡다: Bắt, nắm
밀다: Đẩy
깨뜨리다: Đánh vỡ
따르다: Đi theo
당기다:Kéo
도망가다: Bỏ chạy
미끄럽다,미끄러우지다:Trượt
가다: Đi
숨기다: Giấu
오다: Đến
먹다: Ăn
공부하다: Học
마시다: Uống
일하다: Lao động
만나다: Gặp
모르다: Không biết
말하다: Nói
사랑하다: Yêu
듣다: Nghe
울다: Khóc
읽다: Đọc
사다: Mua
쓰다: Viết
팔다: Bán
이해하다: Hiểu
웃다: Cười
좋아하다: Thích
주다: Cho
가르치다: Dạy học
쉬다: Nghỉ ngơi
세탁하다: Giặt giũ
집을 닦다: Lau nhà
세 수 하 다: Rửa tay/mặt
산 책 하 다: Đi dạo
쇼 핑 하 다: Đi mua sắm
전화하다: Gọi điện
보 다: Xem(TV)
신문 을 읽습니다: Đọc sách báo
운전하다: Lái xe
찍다: Chụp ảnh
생각하다: Suy nghĩ
열다 (문을 열다) : mở (mở cửa )
닫다: Đóng cửa
벗 다: Cởi đồ
입 다: Mặc đồ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro