Xung đột - Hòa giải

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

싸우다: cãi lộn, đánh nhau
일대일로 싸우다: đánh tay đôi
맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không
멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ
붙잡다: túm, tóm, nắm chặt
발로 차다: đá chân
때리다: đánh, đập, tát
빰을 때리다: tát vào má
머리를 때리다: đánh vào đầu
주먹으로 때리다: đánh bằng nắm đấm
막때리다: đánh liên tục
살짝 때리다: đánh nhẹ
매를 때리다: đánh bằng roi
남몰래 때리다: đánh lén
급소를 때리다: đánh vào huyệt
따귀를 때리다: tát tai
몽치로 때리다: đánh bằng gậy
곤봉으로 때리다: đánh bằng dùi cui
훔쳐때리다: đánh túi bụi, đánh tới tấp
주먹질을 하다: vung nắm đấm, giơ nắm đấm
던지다: tung, ném
물건을 던지다: ném đồ
찌르다: thúc, đâm
옆구리에 찌르다: thúc vào cạnh sườn
들부수다: xông vào, tông vào
때려부수다: đánh tan tác
물건을 부수다: phá đồ
싸움을 말리다: can, ngăn đánh nhau
싸움을 뜯어말리다: ngăn đánh nhau
말을 대꾸하다: đáp trả
잔소리를 하다: càu nhàu
욕을 하다: chửi
뒤에서 욕하다: chửi sau lưng
서로 욕하다: chửi nhau
말다툼하다: cãi lộn, cãi nhau, cà khịa
소리를 지르다: hét, la
매를 맞다: bị đòn roi
빰을 맞다: bị tát tai
짜증나다: bực bội
화내다: nổi nóng
야단을 맞다: bị mắng
혼나다: bị la mắng
오해하다: hiểu lầm
사과하다: xin lỗi
용서를 빌다: xin tha thứ
용서하다: tha thứ
악수하다: bắt tay
화해하다: hòa giải

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro