biểu thị cảm xúc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

MẪU CÂU KHẨU NGỮ BIỂU THỊ CẢM XÚC
---------------
I. 欢乐   huānlè : Vui vẻ
1. 多么高兴啊!
duōme gāoxìng a!
Vui quá đi mất!
2.  我做到了!
Wǒ zuò dàole!
Tôi làm được rồi!
3. 我是多高兴啊!
Wǒ shì duō gāoxìng a!
Tôi thực sự rất vui!
4. 多好啊!
Duō hǎo a!
Thích quá!
5. 感谢上帝!
Gǎnxiè shàngdì!
Đa tạ ông trời!
6. 噢,好!
ō, hǎo!
Ồ, tuyệt!
7. 干得好!
Gàn de hǎo!
Làm rất tốt!
8. 好哇!
Hǎo wa!
Giỏi quá!
9. 好极了!
Hǎo jíle!
Tốt quá!
10. 妙!
Miào!
Tuyệt!
11. 真好!
Zhēn hǎo!
Thật tốt!
=====

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC
1.    喜爱 xǐ'ài : thích
2.    愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận
3.    无聊 wúliáo : buồn tẻ
4.    信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm
5.    创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo
6.    危机 wéijī : cuộc khủng hoảng
7.    好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ
8.    失败 shībài : sự thất bại
9.    抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức
10.   绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng
11.   失望 shīwàng : sự thất vọng
12.   不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ
13.   疑问 yíwèn : sự hoài nghi
14.   梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng
15.   疲劳 píláo : sự mệt mỏi
16.   恐惧 kǒngjù : nỗi sợ
17.   争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
18.   友谊 yǒuyì : tình bạn
19.   乐趣 lèqù : niềm vui thú
20.   悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn
21.   鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó
22.   幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc
23.   希望 xīwàng : niềm hy vọng
24.   饥饿 jī'è : cơn đói
25.   兴趣 xìngqù : mối quan tâm
26.   喜悦 xǐyuè : niềm vui
27.   吻 wěn : nụ hôn
28.   寂寞 jìmò : sự cô đơn
29.   爱 ài : tình yêu
30.   忧郁 yōuyù : nỗi u sầu
31.   心情 xīnqíng : tâm trạng
32.   乐观 lèguān : sự lạc quan
33.   恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn
34.   困惑 kùnhuò : sự lúng túng
35.   拒绝 jùjué : sự chối từ
36.   关系 guānxì : mối quan hệ
37.   请求 qǐngqiú : yêu cầu
38.   大叫 dà jiào : tiếng la hét
39.   安全 ānquán : an toàn
40.   惊恐 jīng kǒng : cú sốc
41.   微笑 wéixiào : nụ cười
42.   温柔 wēnróu : sự dịu dàng
43.   思维 sīwéi : tư duy
44.   思考 sīkǎo : suy ngẫm
#tuvungtiengtrung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤