Các ngày lễ tết của Trung Quốc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

🔥中国的节日(Zhōngguó de jiérì): Các ngày lễ tết của Trung Quốc🔥

1. 除夕(农历大年30)(Chúxì (nónglì dà nián 30))
Đêm giao thừa ( ngày 30 tháng 12 âm lịch hằng năm)
2. 春节(农历正月初一)Chūnjié (nónglì zhēngyuè chū yī)
Tết Nguyên Đán ( mồng 1 tháng giêng âm lịch)
3. 元宵节(农历正月十五)Yuánxiāo jié (nónglì zhēngyuè shíwǔ)
Lễ hội lồng đèn ( ngày 15 tháng giêng âm lịch)
4. 妇女节(3月8日)Fùnǚ jié (3 yuè 8 rì)
Quốc tế phụ nữ (ngày 8 tháng 3)
5. 植树节(3月12日)Zhíshù jié (3 yuè 12 rì)
Tết trồng cây (ngày 12 tháng 3)
6. 愚人节(4月1日)Yúrén jié (4 yuè 1 rì)
Cá tháng tư (ngày 1 tháng 4)
7. 清明节(4月4日)Qīngmíng jié (4 yuè 4 rì)
Tết thanh minh (ngày 4 tháng 4)
8. 劳动节(5月1日)Láodòng jié (5 yuè 1 rì)
Quốc tế lao động (ngày 1 tháng 5)
9. 青年节(5月4日)Qīngnián jié (5 yuè 4 rì)
Tết thanh niên (ngày 4 tháng 5)
Các ngày lễ tết của Trung Quốc
10. 端午节(农历5月初5)Duānwǔ jié (nónglì 5 yuèchū 5)
Tết đoan ngọ (mồng 5 tháng 5 âm lịch)
11. 儿童节(6月1日)Értóng jié (6 yuè 1 rì)
Tết thiếu nhi (ngày 1 tháng 6)
12. 建党节(7月1日)Jiàndǎng jié (7 yuè 1 rì)
Ngày thành lập Đảng (ngày 1 tháng 7)
13. 七夕节(农历七月初七公历8月23日)Qīxì jié (nónglì qī yuèchū qī gōnglì 8 yuè 23 rì)
Lễ thất tịch (mồng 7 tháng 7 âm lịch, ngày 23 tháng 8 dương lịch)
14. 建军节(8月1日)Jiàn jūn jié (8 yuè 1 rì)
Ngày thành lập quân đội (ngày 1 tháng
15. 中秋节(农历8月15日)Zhōngqiū jié (nónglì 8 yuè 15 rì)
Tết trung thu (ngày 15 tháng 8 âm lịch)
16. 重阳节(农历9月9日)Chóngyáng jié (nónglì 9 yuè 9 rì)
Tết trùng dương (mồng 9 tháng 9 âm lịch)
17. 教师节(9月10日)Jiàoshī jié (9 yuè 10 rì)
Ngày tôn vinh các nhà giáo (ngày 10 tháng 9)
18. 国庆节(10月1日)Guóqìng jié (10 yuè 1 rì)
Ngày quốc khánh (ngày 1 tháng 10)
19. 腊八节(农历12月8日)Làbā jié (nónglì 12 yuè 8 rì)
Ngày ông công ông táo lên trời ( mồng 8 tháng 12 âm lịch)
20. 圣诞节(12月25日)(24日是平安夜)Shèngdàn jié (12 yuè 25 rì)(24 rì shì píng'ān yè)
Giáng sinh (ngày 25 tháng 12) ( đêm 24 là đêm bình an)
21. 元旦(1月1日)Yuándàn (1 yuè 1 rì)
Năm mới ( ngày 1 tháng 1 )

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤