Các thuật ngữ trong GAME BUBG

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Shotgun (散弹枪) Sàn dàn qiāng: Súng bắn tỉa
2. 狙击枪 (Jūjī qiāng): Súng lục
3. 手枪 (Shǒuqiāng): Súng máy hạng nhẹ
5. 冲锋枪 (Chōngfēngqiāng): Súng trường
6. 步枪 (Bùqiāng): Súng AK
7. AK枪 (AK qiāng): Súng gọi  thính
8. 信号枪 (Xìnhàoqiāng): Súng bắn phá

Từ vựng tiếng Trung về vũ khí
Sử dụng đúng cách, vũ khí ném Pubg đem đến cho người chơi kết quả đáng kinh ngạc. Cùng điểm qua một vài tên gọi vũ khí ném kinh điển trong Pubg nhé.

1. Bom cháy - 燃烧弹 (Ránshāo dàn)
2. Bom khói - 烟晕弹 (Yān yūn dàn)
3. Bom choáng - 震爆弹 (Zhèn bào dàn)
4. Nòng giảm tia lửa - 消焰器 (Xiāo yàn qì)
5. Nòng giảm thanh - 消音器 (Xiāoyīn qì)
6. Nòng giảm giật - 补偿器 (Bǔcháng qì)
7. Băng đạn mở rộng - 扩容弹匣夹 (Kuòróng dàn xiá jiā)
8. Băng đạn thay nhanh - 快速弹匣 (Kuàisù dàn xiá)
9. Băng đạn mở rộng thay nhanh - 快速擴容弹匣 (Kuàisù kuòróng dàn xiá)

Một số từ vựng tiếng Trung liên quan

1. 公寓 (Gōngyù): Chung cư
2. 空投 (Kōngtóu): Thính
3. 健身房 (Jiànshēnfáng): Nhà thi đấu
4. 6 区房屋 (6 qū fángwū): Khu 6 nhà
5. 地图 Erangel (Dìtú Erangel): Bản đồ Erangel
6. 沙漠地图 Miramar (Shāmò dìtú Miramar): Bản đồ sa mạc Miramar
7. 地图 Sanhok (Dìtú Sanhok): Bản đồ Sanhok

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về Game Pubg mà bạn cần biết khi chơi bản Trung Quốc. Chúc các bạn có những giây phút thư giãn thật thoải mái và có từ vựng nào cần thiết trong quá trình chơi game hãy bình luận để mọi người cùng biết và chơi nhé

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤