chủ đề tiền tệ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tiền tệ
--------------------------------------------------
1 货币 huòbì tiền tệ
2 越南盾 yuè nán dùn Việt Nam Đồng
3 越南钱 yuènánqián tiền Việt
4 美元 měiyuán USD
5 英镑 yīngbàng bảng Anh
6 瑞士法郎 ruìshìfàláng Franc Thụy Sĩ
7 泰国铢 tàiguózhū Bạt Thái Lan
8 元 yuán Đồng (tệ)
9 块 kuài Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)
10 角 jiǎo hào
11 毛 máo hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
12 分 fēn xu
13 面额 miàn’é mệnh giá
14 百 bǎi trăm
15 千 qiān nghìn
16 万 wàn vạn = 10.000
17 现金 xiànjīn: tiền mặt
18 金额 jīné số tiền
19 换钱 huànqián đổi tiền
20 取款 qǔkuǎn rút tiền
21 转账 zhuǎnzhàng chuyển khoản
22 外币 wàibì ngoại tệ
23 纸币 zhǐbì tiền giấy
24 硬币 yìngbì tiền xu
25 假钞 jiǎchāo tiền giả
26 真钞 zhēnchāo tiền thật
27 汇率 huìlǜ tỷ giá
28 对货币 Duìhuòbì cặp tỷ giá
29 利息 lìxí lãi suất
30 支票 Zhīpiào chi phiếu
31 自动取款机 zìdòng qǔkuǎnjī ATM
32 信用卡 xìnyòngkǎ thẻ tín dụng
33 存折 cúnzhé sổ tiết kiệm
a

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤