động từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Top 150 động từ tiếng Trung phổ biến
-------------------------
Chấp nhận 接受  / Jiēshòu /
Thêm vào 加,补充   / Jiā,  / Bǔchōng /
Thừa nhận 承认  / Chéngrèn /
Đồng ý 同意,赞成,答应  / Tóngyì,  / Zànchéng,  / Dāyìng /
Cho phép 允许,让  / Yǔnxǔ,  / Ràng /
Xin lỗi 道歉  / Dàoqiàn /
Hiện ra 出现,显得  / Chūxiàn,  / Xiǎndé /
Gắn,nộp 申请  / Shēnqǐng /
Đến 到  / Dào /
Hỏi 问  / Wèn /
Tham dự, tham gia 参加, 出席  / Cānjiā,  / Chūxí /
Đánh đập 打,揍,打败  / Dǎ,  / Zòu /,  / Dǎbài /
Bắt đầu 开始    / Kāishǐ /
Tin tưởng 相信   / Xiāngxìn /
Sinh ra 出生   / Chūshēng /
Mang đến, đem đến 带  / Dài /
Mua 买  / Mǎi /
Gọi (điện thoại), kêu 打电话,叫  / Dǎ diànhuà /,  / Jiào /
Khiến, chỉ đạo 使,令,引起,导致  / Shǐ /,  / Lìng /,  / Yǐnqǐ /,  / Dǎozhì /
Thay đổi 换,改,变  / Huàn /,  / Gǎi /,  / Biàn /
Sạc điện 充  / Chōng /
Kiểm tra 检查,查明,查  / Jiǎnchá /,  / Chá míng /,  / Chá /
Dọn dẹp 打扫,清理  / Dǎsǎo /,  / Qīnglǐ /
Đến, lại 来  / Lái /
Xem xét, suy nghĩ 考虑 ,想想  / Kǎolǜ /,  / Xiǎng xiǎng /
Tiếp tục 继续  / Jìxù /
Nấu cơm 煮,做饭  / Zhǔ /,  / Zuò fàn /
Khóc 哭,叫喊   / Kū /,  / Jiàohǎn /
Cắt 切,剪   / Qiè /,  / Jiǎn /
Quyết định 决定  / Juédìng /
Xóa bỏ 删除  / Shānchú /
Biến mất, mất sạch 消失,不见了  / Xiāoshī /,  / Bùjiànle /
Phát hiện 发现,发觉  / Fāxiàn /,  / Fājué /
Không thích 不喜欢  / Bù xǐhuān /
Làm 做  / Zuò /
Tải xuống 下载  / Xiàzài /
Mơ thấy, mơ ước 梦见  / Mèng jiàn /
Uống 喝  / Hē /
Lái xe 开车,驾驶   / Kāichē /,  / Jiàshǐ /
Ăn 吃  / Chī /
Giải thích 解释  / Jiěshì /
Biểu đạt 表达,表示  / Biǎodá /,  / Biǎoshì /
Cảm thấy 觉得,感觉,认为  / Juédé /,  / Gǎnjué /,  / Rènwéi /
Tìm thấy 找  / Zhǎo /
Chạy trốn 逃跑  / Táopǎo /
Bay 飞  / Fēi /
Hiểu được, nhận được 得到  / Dédào /
Đưa cho 给,送  / Gěi /,  / Sòng /
Đi 去  / Qù /
Chào, chào hỏi 打招呼,迎接  / Dǎzhāohū /,  / Yíngjiē /     
Bảo hành, bảo đảm 保证  / Bǎozhèng /
Đoán, đoán xem 猜测,猜  / Cāicè /,  / Cāi /
Ghét bỏ, hận 讨厌,恨  / Tǎoyàn /,  / Hèn /
Nghe 听  / Tīng /
Cứu giúp, giúp đỡ 帮  / Bāng /
Mong, hy vọng 希望   / Xīwàng /
Ôm 拥抱,抱着   / Yǒngbào /,  / Bàozhe /
Thông báo 通知,告诉  / Tōngzhī /,  / Gàosù /
Mời gọi 邀请,请  / Yāoqǐng /,  / Qǐng /
Giữ cho 收,保留  / Shōu /,  / Bǎoliú /
Hôn 吻  / Wěn /
Biết, nhận thức 知道,认识  / Zhīdào /,  / Rènshì /
Học 学习  / Xuéxí /
Rời bỏ, lưu lại 离开,留下  / Líkāi /,  / Liú xià /
Cho phép, để 让  / Ràng /
Thích 喜欢   / Xǐhuān /
Sinh hoạt, sống 住,生活,过  / Zhù /,  / Shēnghuó /,  / Guò /
Nghe 听  / Tīng /
Nhìn 看  / Kàn /
Mất, thất lạc, lạc đường 输,失去,丢失,迷路  / Shū /,  / Shīqù /,  / Diūshī /,  / Mílù /
Yêu quý 爱  / Ài /
Chế tạo 制造,做  / Zhìzào /,  / Zuò /
Tưởng niệm, nhớ 想念  / Xiǎngniàn /
Bỏ lỡ 错过  / Cuòguò /
Hiểu sai 误会,误解  / Wùhuì /,  / Wùjiě /
Cần, muốn 需要,必须  / Xūyào /,  / Bìxū /
Lưu ý, chú ý 注意  / Zhùyì /
Thông báo 通知,告诉  / Tōngzhī /,  / Gàosù /
Quan sát 观察  / Guānchá /
Đặt hàng 订购,订,命令  / Dìnggòu /,  / Dìng /,  / Mìnglìng /
Tham dự 参加,参与  / Cānjiā /,  / Cānyù /
Hoàn trả (tiền lương) 付,还  / Fù /,  / Huán /
Thi hành 表演  / Biǎoyǎn /
Kiên trì 坚持,持续  / Jiānchí /,  / Chíxù /
Chơi 玩,播放  / Wán /,  / Bòfàng /
Sở hữu 拥有  / Yǒngyǒu /
Đổ 倒  / Dào /
Chuẩn bị 准备  / Zhǔnbèi /
Ngăn ngừa 阻止  / Zǔzhǐ /
Đáp ứng 答应,承诺  / Dāyìng /,  / Chéngnuò /
Phát âm 发音  / Fāyīn /
Bảo vệ 保护  / Bǎohù /
Cung cấp 提供,给  / Tígōng /,  / Gěi /
Đặt, để 放  / Fàng /
Trừng phạt 惩罚  / Chéngfá /
Hồi ức 怀疑  / Huáiyí /
Với tới 到,到达,达到  / Dào /,  / Dàodá /,  / Dádào /
Đọc 读, 阅读,看  / Dú /,  / Yuèdú /,  / kàn /
Nhận 收到,接到  / Shōu dào /,  / Jiē dào /
Ghi 记录  / Jìlù /
Phản ánh 思考,深思  / Sīkǎo /,  / Shēnsī /
Đăng ký 登记  / Dēngjì /
Từ chối 拒绝  / Jùjué /
Lặp lại 重复  / Chóngfù /
Thay thế, thế chỗ 更换,代替,替代  / Gēnghuàn /,  / Dàitì /,  / Tìdài /
Yêu cầu 要求,拜托  / Yāoqiú /,  / Bàituō /
Trở lại, quay lại 回,退换  / Huí /,  / Tuìhuàn /
Từ chức 辞职  / Cízhí /
Chạy 跑  / Pǎo /
Cứu 省,救,保存  / Shěng /,  / jiù /,  / Bǎocún /
Nói 说  / Shuō /
La mắng 骂  / Mà /
Tìm kiếm 寻找,搜寻  / Xúnzhǎo /,  / Sōuxún /
Nhìn thấy 看见  / Kànjiàn /
Bày tỏ ra, hiện ra 似乎,好像,显得  / Sìhū /,  / Hǎoxiàng /,  / Xiǎndé /
Bán 卖,出售  / Mài /,  / Chūshòu /
Gửi 发送 ,发,寄  / Fāsòng /,  / Fā /,  / Jì /
Hét lên 喊  / Hǎn /
Ngồi 坐  / Zuò /
Ngủ 睡  / Shuì /
Đứng 站  / Zhàn /
Ở lại 留,住  / Liú /,  / Zhù /
Ngừng lại 停  / Tíng /
Tản bộ 漫步  / Mànbù /
Nghiên cứu 读书,研究  / Dúshū /,  / Yánjiū /
Nói 讲  / Jiǎng /
Đánh vần 拼写,拼读  / Pīnxiě /,  / Pīn dú /
Lướt sóng 上网  / Shàngwǎng /
Nghi ngờ, hoài nghi 怀疑  / Huáiyí /
Bơi, bơi lội 游泳,游  / Yóuyǒng /,  / Yóu /
Cầm lấy 拿,携带,搭  / Ná /,  / Xiédài /,  / Dā /
Dạy, chỉ đạo 教,教导  / Jiāo /,  / Jiàodǎo /
Giảng, nói, kể 告诉,讲,说  / Gàosù /,  / Jiǎng /,  / Shuō /
Nghĩ 想   / Xiǎng /
Du lịch 旅行  / Lǚxíng /
Thủ nghiệm 尝试,试  / Chángshì /,  / Shì /
Tin tưởng 相信  / Xiāngxìn /
Gõ chữ 打字  / Dǎzì /
Hiểu, hiểu rõ 理解,了解,明白,清楚,懂  / Lǐjiě /,  / Liǎojiě /,  / Míngbái /,  / Qīngchǔ /,  / Dǒng /
Tải lên (tải tệp lên) 上载   / Shàngzài /
Xác nhận 确认,证实   / Quèrèn /,  / Zhèngshí /
Thăm quan 参观,拜访,访问   / Cānguān /,  / Bàifǎng /,  / Fǎngwèn /
Đi bộ 走,走路,步行   / Zǒu /,  / Zǒulù /,  / Bùxíng /
Muốn, cần 要  / Yào /
Cảnh báo 警告  / Jǐnggào /
Rửa sạch, giặt 洗  / Xǐ /
Lãng phí 浪费  / Làngfèi /
Lưu ý 看,留意  / Kàn /,  / Liúyì /
Mặc, đeo 穿,戴  / Chuān /,  / Dài /
Thắng 赢,获胜  / Yíng /,  / Huòshèng /
Muốn 想要,希望,祝  / Xiǎng yào /,  / Xīwàng /,  / Zhù /
Làm việc 工作  / Gōngzuò /
Viết 写  / Xiě /

Một số động từ li hợp thường gặp
开头  Kāitóu Bắt đầu
唱歌 Chànggē Ca hát
吵架 Chǎojià Cãi vã
用功 Yònggōng Chăm chỉ
跑步 Pǎobù Chạy bộ
分手 Fēnshǒu Chia tay
拜年 Bàinián Chúc năm mới
拍照 Pāizhào Chụp ảnh
出差 Chūchāi Công tác
干活 Gàn huó Công việc
比赛 Bǐsài Cuộc thi
踢球 Tī qiú Đá bóng
报名 Bàomíng Đăng ký
散步 Sànbù Đi bộ
搬家 Bānjiā Di chuyển
上班 Shàngbān Đi làm
留学 Liúxué Du học
起床 Qǐchuáng Đứng dậy
见面 Jiànmiàn Gặp gỡ
开会 Kāihuì Gặp gỡ
帮忙 Bāngmáng Giúp đỡ
约会 Yuēhuì Hẹn hò
结婚 Jiéhūn Kết hôn
开业 Kāiyè Khai trương
放假 Fàngjià Kỳ nghỉ
签名 Qiānmíng Ký tên
考试 Kǎoshì Kỳ thi
加班 Jiābān Làm thêm giờ
爬山 Páshān Leo núi
上网 Shàngwǎng Lướt internet
离婚 Líhūn Ly hôn
吃亏 Chīkuī Mất mát
下雨 Xià yǔ Mưa
过年 Guònián Năm mới
吃惊 Chījīng Ngạc nhiên
睡觉 Shuìjiào Ngủ
让步 Ràngbù Nhượng bộ
讲话 Jiǎnghuà Nói
说话 Shuōhuà Nói chuyện
出名 Chūmíng Nổi danh
生病 Shēngbìng Ốm
出事 Chūshì Tai nạn
下班 Xiàbān Tan làm
毕业 Bìyè Tốt nghiệp
聊天 Liáotiān Trò chuyện
开学 Kāixué Trường học

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤