tên các loại thuốc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Tên các loại thuốc
---------------------------------------
药;药品 yào;yàopǐn thuốc; dược phẩm
药酒 yàojiǔ rượu thuốc
西药 xīyào thuốc tây
中药 zhōngyào thuốc bắc; thuốc đông y
镇静药 zhènjìng yào thuốc an thần
补药 bǔyào thuốc bổ
药粉;药面 yàofěn;yàomiàn thuốc bột
散剂 sǎnjì thuốc bột (đông y)
红汞;红药水 hóng’gǒng; hóngyàoshuǐ thuốc đỏ
止痛药 zhǐtòng yào thuốc giảm đau
退烧药 tuìshāo yào thuốc hạ sốt
止咳糖浆 zhǐké tángjiāng thuốc ho dạng siro
抗生素 kàngshēngsù thuốc kháng sinh
软膏 ruǎngāo thuốc mỡ
含片 hánpiàn thuốc ngậm
避孕药 bìyùn yào thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai
安眠药 ānmián yào thuốc ngủ
眼药水 yǎnyàoshuǐ thuốc nhỏ mắt
滴鼻药水 dībí yàoshuǐ thuốc nhỏ mũi
药膏 yàogāo thuốc bôi dạng tuýp kem
高锰酸钾 gāoměng suānjiǎ thuốc tím
片剂 piànjì thuốc viên (dẹt)
丸剂 wánjì thuốc viên (tròn)
维生素;维他命 wéishēngsù;wéitāmìng vitamin

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤