tính cách con người

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
--------------------------
开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở
乐观 Lèguān: Lạc quan
悲观 Bēiguān: Bi quan
外向 Wàixiàng: Hướng ngoại
内向 Nèixiàng: Hướng nội
果断 Guǒduàn; Quả quyết, quyết đoán
犹豫 Yóuyù: Ngập ngừng, do dự, phân vân
温和 Wēnhé: Hòa nhã, ôn hòa
暴躁 Bàozào: Nóng nảy
马虎/粗心 Mǎhǔ/cūxīn: Qua loa, cẩu thả
细心 Xìxīn: Tỉ mỉ
沉默 Chénmò: Trầm lặng, im lặng
大胆 Dàdǎn: Mạnh dạn
腼腆 Miǎn tiǎn: Xấu hổ, e thẹn
任性Rènxìng: Ngang bướng
软弱 Ruǎnruò: Yếu đuối, hèn yếu
大方 Dàfāng: Rộng rãi, hào phóng
小气 Xiǎoqì: Keo kiệt
谦虚 Qiānxū: Khiêm tốn
谨慎 Jǐnshèn: Cẩn thận
自私 Zìsī: Ích kỷ
傲慢 Àomàn: Ngạo mạn, kiêu căng
理智 Lǐzhì: Có lý trí
情绪化 Qíngxù huà: Dễ xúc cảm, dễ xúc động
冷静 Lěngjìng: Bình tĩnh
固执 Gùzhí: Cố chấp
幼稚 Yòuzhì: Ngây thơ
调皮/淘气 Tiáopí/táoqì: Nghịch ngợm, bướng bỉnh
听话/乖 Tīnghuà/guāi: Vâng lời, ngoan ngoãn
恶毒 Èdú: Độc ác 善良
Shànliáng: Lương thiện
暴力 Bàolì: Bạo lực

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC
----------------------------
不安  bù’ān Bất an
悲观  bēiguān Bi quan
平静  píngjìng Bình tĩnh
迷惑  míhuò Bối rối
难过  nánguò Buồn bã
糟心  zāo xīn Bực mình
紧张  jǐnzhāng Căng thẳng
孤独  gūdú Cô độc
孤单  gūdān Cô đơn
厌恶  yànwù Chán ghét, ghê tởm
无聊  wúliáo Chán nản
忌妒  jìdù Đố kỵ
害羞  hàixiū E thẹn, ngại ngùng
讨厌  tǎoyàn Ghét
满意  mǎnyì Hài lòng
兴奋  xīngfèn Hăng hái, phấn khởi
好奇  hàoqí Hiếu kỳ
慌乱  huāngluàn Hoảng loạn
恨  hèn Hận
难受  nánshòu Khó chịu
乐观   lèguān Lạc quan
担心, 忧虑  dānxīn,  yōulǜ Lo lắng, lo âu
慌张  huāngzhāng Lúng túng
疲劳  píláo Mệt mỏi
闹怒  nào nù Nổi nóng, phát cáu
惊讶  jīngyà Ngạc nhiên
激动  jīdòng Phấn khích
愤怒  fènnù Phẫn nộ
恼人  nǎorén Phiền lòng, phiền não
震惊  zhènjīng Sốc, kinh hoàng
害怕  hàipà Sợ hãi
积极  jījí Tích cực
消极  xiāojí Tiêu cực
自豪  zìháo Tự hào
自卑  zìbēi Tự ti
自信  zìxìn Tự tin
生气  shēngqì Tức giận
失望  shīwàng Thất vọng
喜欢   xǐhuān Thích
舒服  shūfú Thoải mái
沉默  chénmò Trầm lặng
愁闷  chóumèn U sầu
开心, 愉快  kāixīn,  yúkuài Vui vẻ
惭愧  cánkuì Xấu hổ
感动  gǎndòng Xúc động
爱  ài Yêu

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

1. 诚实   chéngshí: thành thật
2. 善良   shànliáng: Lương thiện, tốt bụng
3. 乐观   lèguān: lạc quan
4. 悲观   bēiguān: bi quan
5. 内向   nèixiàng: hướng nội
6. 外向   wàixiàng: hướng ngoại
7. 自信   zìxìn: tự tin
8. 幽默   yōumò: dí dỏm hài hước
9. 谨慎   jǐnshèn: thận trọng
10. 机智   jīzhì: nhanh trí, linh hoạt
11. 感性   gǎnxìng: cảm tính
12. 理性   lǐxìng: lý tính
13. 活泼   huópo: hoạt bát
14. 热情   rèqíng: nhiêt tình
15. 随和   suíhé: hiền hòa, dễ gần
=============

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤