VẬT DỤNG CẦN THIẾT CỦA CON GÁI

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

VẬT DỤNG CẦN THIẾT CỦA CON GÁI
=================
1,钱包 / qián bāo /: ví tiền
2,耳机: / ěr jī /: tai nghe
3,手机: / shǒu jī /: điện thoại
4,移动电源 /充电宝: /yí dòng diàn yuán / chōng diàn bǎo /: sạc dự phòng
5,充电器: /chōng diàn qì /: sạc pin
6,香水: /xiāng shuǐ /: nước hoa
7,口香糖: /kǒu xiāng táng /: kẹo cao su
8,钥匙: / yàoshi /: chìa khóa
9,水杯: /shuǐ bēi /: bình nước
10,保温杯: / bǎo wēn bēi /: bình giữ nhiệt
11,洗手液: / xǐ shǒu yè /: nước rửa tay
12,一次性口罩: /yí cì xìng kǒu zhào /: khẩu trang dùng một lần
13,太阳镜 /墨镜: /tài yáng jìng / mò jìng /: kính râm
14,眼药水: /yǎn yào shuǐ /: thuốc nhỏ mắt
16,餐巾纸: / cān jīn zhǐ /: giấy ăn
17,姨妈巾: /yí mā jīn /: băng vệ sinh
18,卫生纸: /wèi shēng zhǐ /: giấy vệ sinh
19, 化妆包: /   huà zhuāng bāo /  túi đựng đồ trang điểm
20,化妆品: / huà zhuāng pǐn /  đồ trang điểm
21,湿纸巾: / shī zhǐ jīn / giấy ướt
22,吸油纸: / xī yóu zhǐ / giấy thấm dầu
23,小梳子: / xiǎo shū zi / lược nhỏ  
24,小镜子: / xiǎo jìng zi /  gương nhỏ
25,防晒霜: / fáng shài shuāng / kem chống nắng  
26,化妆水: /huà zhuāng shuǐ / lotion  
27,口红 / 唇膏: /kǒu hóng /   chún gāo / son  
28,洗面奶 / 洁面乳: / xǐ miàn nǎi /   jié miàn rǔ / : Sữa rửa mặt 
29,矿水喷雾: /kuàng shuǐ pēn wù / xịt khoáng  
30,胭脂 /腮红膏: /yān zhī / sāi hóng gāo / phấn má hồng
31,眼线笔: /yǎn xiàn bǐ / chì kẻ mắt
32,睫毛膏: /jié máo gāo /   mascara
33,眉笔: /méi bǐ /   kẻ mày
34,眼影: / yǎn yǐng / phấn mắt  
35,指甲油: /zhǐ jiǎ yóu / sơn móng tay
36,指甲剪: /zhǐ jiǎ jiǎn / bấm móng tay  
37,粉饼: / fěn bǐng / phấn  
38,睫毛夹: /jié máo jiā / kẹp mi, bấm mi  
39, 遮瑕膏: /   zhē xiá gāo / kem che khuyết điểm  
40, 护手霜: /   hù shǒu shuāng / kem dưỡng tay  
41,润唇膏: /rùn chún gāo / son dưỡng 
42,发卡: / fā qiǎ / kẹp tóc , cặp tóc
43,发圈 /头绳:  fā quān / tóu shéng : buộc tóc

===================

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤