Cùng Nhau Học Về Ngày, Tháng, Năm, Tuần, Thứ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

  
我们一起学日,月,年,星期吧!
Wǒmen yīqǐ xué rì, yuè, nián, xīngqí ba!
1 日 :Rì :ngày, (mặt trời)
2 天 :Tiān : ngày, (trời)
3 号 :Hào : ngày, (số)
4 月 : Yuè :tháng (trăng)
5 月初 :Yuèchū :đầu tháng
6 月底 :Yuèdǐ :cuối tháng
7 星期 = 周= 礼拜 :tuần (thứ)
Xīngqī=Zhōu=Lǐbài
8 周末 :Zhōumò :cuối tuần
9 周末愉快 :Zhōumò yúkuài :cuối tuần vui vẻ
10 星期一 :xīngqī yī := thứ 2
周一 :Zhōu yī := thứ 2
礼拜一 :Lǐbài yī := thứ 2
11 星期二 :Xīngqī èr : thứ 3
12 星期三 :Xīngqī sān :thứ 4
13 星期四 :Xīngqī sì : thứ 5
14 星期五 :Xīngqī wǔ :thứ 6
15 星期六 :Xīngqī liù :thứ 7
16 星期日 = 星期天 :Xīng qī rì =Xīng qī tian :chủ nhật
17 一个星期 : yígè xīngqī : một tuần
18 两个星期 :Liǎng gè xīngqī :hai tuần
19 四个星期 : Sì gè xīngqī : bốn tuần
20 这星期=这个星期 : Zhè xīngqī=Zhè gè xīngqī :tuần này
21 上星期=上个星期:Shàng xīngqī =shàng gè xīngqī:tuần trước (tuần rồi)
22 下星期=下个星期:Xià xīngqī=xià gè xīngqī : tuần sau (tuần tới)
23 这星期一=这个星期一:Zhè xīngqī yī =zhège xīngqī yī :thứ 2 tuần này
24 上星期四=上个星期四:Shàng xīngqī sì =shàng gè xīngqī sì :thứ 5 tuần trước
25 下星期天=下个星期天:Xià xīngqītiān =xià gè xīngqītiān:chủ nhật tuần sau
26 一月(正月) :Yí yuè (zhēngyuè) :tháng 1 (tháng giêng)
27 二月:èr yuè :tháng 2
28 三月:sàn yuè :tháng 3
29 四月:sì yuè :tháng 4
30 五月: Wǔ yuè :tháng 5
31 六月:Liù yuè :tháng 6
32 七月:Qī yuè :tháng 7
33 八月:Bā yuè:tháng 8
34 九月:Jiǔ yuè:tháng 9
35 十月:Shí yuè:tháng 10
36 十一月:Shíyī yuè:tháng 11
37 十二月(腊月) :Shí'èr yuè (làyuè):tháng 12 (tháng chạp)
38 一个月 :Yí gè yuè:một tháng
39 两个月:Liǎng gè yuè:hai tháng
40 九个月:Jiǔ gè yuè:chín tháng
41 十五个月:Shíwǔ gè yuè:mười lăm tháng
42 初 :Chū :Mồng, mùng
43 初一:Chū yī:mùng một
44 初二:Chū èr:mùng hai
46 初三:Chū sān:mùng ba
47 一号:Yí hào:ngày một
48 二号:Èr hào:ngày hai
49 三号:Sān hào:ngày ba
50 三十号:Sānshí hào:ngày ba mươi
51 三十一号:Sānshíyī hào:ngày ba mươi mốt
52 一天:Yì tiān : 1 ngày
53 两天:Liǎng tiān:2 ngày
54 五天: Wǔ tiān : 5 ngày
55 十天: Shí tiān:10 ngày
56 二十天:Èrshí tiān :20 ngày
57 阳历:Yánglì:dương lịch
58 农历:Nónglì:âm lịch
59 早 : Zǎo :sáng (sớm)
60 晚:Wǎn:tối (trễ, muộn)
61 早晨: Zǎochén:sáng sớm (lờ mờ sáng)
62 早上(上午) :Zǎoshang (shàngwǔ):buổi sáng
63 中午: Zhōngwǔ :buổi trưa
64 下午: Xiàwǔ:buổi chiều
65 黄昏(傍晚):Huánghūn (bàngwǎn):hoàng hôn (sắp tối)
66 黎明:Límíng:bình minh (sắp sáng)
67 晚上:Wǎnshàng:buổi tối
68 半天:Bàntiān:nửa ngày
69 半夜:Bànyè:nửa đêm
70 半个月:Bàn gè yuè :nửa tháng
71 半年:Bànnián:nửa năm
72 白天:Báitiān :ban ngày
73 夜晚:Yèwǎn:ban đêm
74 深夜:Shēnyè :khuya
75 今天:Jīntiān:hôm nay (ngày hôm nay)
76 明天:Míngtiān:ngày mai (hôm sau)
77 昨天:Zuótiān:hôm qua (hôm trước)
78 那天:Nàtiān :hôm đó
79 后天:Hòutiān: ngày mốt
80 今天中午:Jīntiān zhōngwǔ:trưa hôm nay
81 今天晚上:Jīntiān wǎnshàng:tối hôm nay
82 昨天晚上:Zuótiān wǎnshàng:tối hôm qua
83 明天早上:Míngtiān zǎoshang:sáng mai
84 年 :Nián:năm
85 年初:Niánchū:đầu năm
86 年底:Niándǐ:cuối năm
87 一年:Yī nián:một năm
88 两年:Liǎng nián:hai năm
89 二十年:Èrshí nián :hai mươi năm
90 三年前:Sān nián qián:ba năm trước
91 五年后:Wǔ nián hòu:năm năm sau
92 几十年钱:Jǐ shí nián qián:mấy mươi năm trước
93 十几年前:Shí jǐ nián qián:mười mấy năm trước
94 很久以前:Hěnjiǔ yǐqián:ngày xửa ngày xưa
95 以前:Yǐqián:trước đây (trước kia, hồi đó)
96 以后:Yǐhòu:sau này
97 后来,然后:Hòulái, ránhòu:sau đó
98 接下来:Jiē xiàlái:ngay sau đó(tiếp sau đó)
99 过去:Guòqù:quá khứ
100 现在:Xiànzài:hiện tại (bây giờ)
101 将来,未来:Jiānglái, wèilái:tương lai
102 今年:Jīnnián:năm nay (năm này)
103 明年:Míngnián:năm tới, sang năm, Năm sau
104 去年:Qùnián:năm ngoái, Năm trước, Năm rồi
105 那年:Nà nián:năm đó
106 新年:Xīnnián:năm mới
107 过年:Guònián:ăn tết
108 除夕:Chúxī:đêm giao thừa  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro