Chủ đề màu sắc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. 颜色: Màu sắc: yánsè
2. 红色: Màu đỏ: hóngsè
3. 黄色: Màu vàng: huángsè
4. 蓝色: Màu xanh lam: lán sè
5. 白色: Màu trắng: báisè
6. 黑色: Màu đen: hēisè
7. 橙色: Màu cam: chéngsè
8. 绿色: Màu xanh lá: lǜsè
9. 紫色: Màu tím: zǐsè
10. 灰色Màu ghi, màu xám: huīsè
11. 粉红色: Màu hồng phấn: fěnhóngsè
12. 粉蓝色: Màu xanh lam nhạt:  fěn lán sè
13. 咖啡色: Màu café: kāfēisè
14. 红褐色: Màu đỏ đậm: hóng hésè
15. 金色: Màu vàng (gold): jīnsè
16. 褐紫红色: Màu đỏ đô: hè zǐ hóngsè
17. 灰棕色: Màu xám tro: huī zōngsè
18. 浅蓝色: Màu xanh da trời: qiǎn lán sè
19. 深蓝色: Màu xanh lam đậm: shēnlán sè
20. 浅绿色: Màu xanh lá nhạt: qiǎn lǜsè
21. 深绿色: Màu xanh lá đậm: shēn lǜsè
22. 深紫色: Màu tím đậm: shēn zǐsè
23. 浅紫色: Màu tím nhạt: qiǎn zǐsè
24. 碧色: Màu xanh ngọc: bì sè
25. 彩色: Màu sắc: cǎi sè
26. 苍色: Màu xanh biếc: cāng sè
27. 沧色: Màu xanh ngắt: cāng sè
28. 赤色: Màu đỏ son: chìsè
29. 翠色: Màu xanh biếc: cuì sè
30. 丹色: Màu đỏ: dān sè
31. 栗色: Màu hạt dẻ: lìsè
32. 褐色: Màu nâu: hèsè
33. 棕色: Màu nâu: zōngsè
34. 天蓝色: Màu xanh da trời: tiānlán sè
35. 玄色: Màu đen huyền: xuán sè
36. 银色: Màu bạc: yínsè
37. 猩红色: Màu đỏ ổi: xīnghóngsè
38. 银红色: Màu đỏ bạc: yín hóngsè
39. 肉红色: Màu đỏ thịt: ròu hóngsè
40. 桔红色: Màu cam quýt: jú hóngsè
41. 血红色: Màu đỏ tươi: xiě hóngsè
42. 火红色: Màu đỏ rực: huǒ hóngsè
43. 橘红色: Màu đỏ quýt: jú hóngsè
44. 杏红色: Màu đỏ quả hạnh: xìng hóngsè
45. 牛血红色: Màu đỏ tiết bò: niú xiě hóngsè
46. 铜红色. Màu đỏ đồng. tóng hóngsè
47. 枣红色: Màu táo đỏ: zǎo hóngsè
48. 米黄色: Màu ngà: mǐhuángsè
49. 金黄色: Màu vàng kim: jīn huángsè
50. 蜡黄色: Màu vàng bóng: là huángsè
51. 鹅黄色: Màu vàng tơ: éhuángsè
52. 姜黄色: Màu vàng nghệ: jiāng huángsè
53. 柠檬黄色: Màu vàng chanh: níngméng huángsè
54. 玛瑙红色: Màu đỏ mã não: mǎnǎo hóngsè
55. 黄褐色: Màu vàng nâu: huáng hésè
56. 鲜粉红色: Màu hồng tươi: xiān fěnhóngsè
57. 赭色: Màu đỏ sẫm: zhě sè
58. 银白色: Màu trắng bạc: yín báisè
59. 茶色: Màu trà: chásè
60. 土黄色: Màu vàng đất: tǔ huángsè
61. 杏黄色: Màu vàng quả hạnh: xìng huángsè
62. 赤褐色: Màu nâu đỏ: chìhésè
63. 碧绿色: Màu xanh ngọc bích: bì lǜsè
64. 浅粉红色: Màu hồng nhạt: qiǎn fěnhóngsè
65. 灰棕色: Màu nâu xám: huī zōngsè
66. 靛蓝色: Màu chàm: diànlán sè
67. 青白色: Màu trắng xanh: qīng báisè
68. 青黄色: Màu vàng xanh: qīng huángsè
69. 青莲色: Màu cánh sen: qīng lián sè
70. 浅黄色: Màu vàng nhạt: qiǎn huángsè
71. 深黄色: Màu vàng đậm: shēn huángsè
72酱色Màu tươngjiàngsè
73. 紫红色: Màu mận chín: zǐ hóngsè
74. 深红色: Màu mận chín: shēn hóng sè
75. 天青色: Màu trong xanh: tiān qīngsè
76. 栗褐色: Màu nâu hạt dẻ: lì hésè
77. 胭脂红色: Màu son đỏ: yānzhī hóng sè
78. 黄棕色: Màu vàng nâu: huáng zōngsè
79. 铜色: Màu đồng: tóng sè
80. 奶油白色: Màu trắng kem: nǎiyóu báisè
81. 墨绿色: Màu xanh sẫm: mò lǜsè
82. 鲜红色: Màu đỏ tươi: xiānhóng sè
83. 象牙黄色: Màu vàng ngà: xiàngyá huángsè
84. 淡紫色: Màu tím hoa cà: dàn zǐsè
85. 蓝紫色: Xanh tím than: lán zǐsè
86. 乳白色: Màu trắng sữa: rǔbáisè
87. 苔绿色: Màu xanh rêu: tái lǜsè
88. 雪白色: Màu trắng tuyết: xuě báisè
89. 灰白色: Màu tro: huībáisè
90. 桃色: Màu hồng đào: táosè
91. 玫瑰红色: Màu đỏ hoa hồng: méi gui hóng sè
92. 宝蓝色: Màu lam sáng: bǎolán sè
93. 宝石红色: Màu đỏ bảo thạch: bǎoshí hóng sè
94. 深褐色: Màu nâu đậm: shēn hésè
95. 浅褐色: Màu nâu nhạt: qiǎn hésè
96. 海绿色: Màu xanh nước biển: hǎi lǜsè
97. 海水蓝色: Màu xanh nước biển: hǎishuǐ lán sè
98. 橄榄色: Màu quả ô-liu: gǎnlǎn sè
99. 孔雀蓝色: Màu xanh lông công: kǒngquè lán sè
100. 苍黄色: Màu vàng xanh: cāng huáng sè
101. 棕黑色: Màu nâu đen: zōng hēisè
102. 鲜粉红色: Màu hồng tươi: xiān fěnhóng sè
103. 鼠灰色: Màu ghi lông chuột: shǔ huīsè
104. 嫩色: Màu nhạt: nènsè
105. 浅色: Màu nhạt: qiǎnsè
106. 深色: Màu đậm: shēnsè
107. 红棕色: Màu nâu đỏ: hóng zōngsè
108. 浅棕色: Màu nâu nhạt: qiǎn zōngsè
109. 深棕色: Màu nâu đậm: shēn zōngsè
110. 青蓝色: Màu xanh lam: qīng lán sè
111. 群青色: Màu xanh thẫm: qún qīngsè
112. 蛋黄色: Màu lòng đỏ trứng gà: dànhuáng sè
113. 米色: Màu vàng nhạt: mǐsè

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#trung