Chủ đề vật dụng du lịch

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

现金: /xiàn jīn /: tiền mặt
信用卡: /xìn yòng kǎ/: thẻ tín dụng 
身份证: /shēn fèn zhèng/: chứng minh thư nhân dân 
行李: /xíng lǐ /: hành lí                      
拉杆箱: /lā gān xiāng/: vali kéo  
背包: /bèi bāo/: ba lô
衣服: /yīfu/: quần áo  
外套: /wài tào/: áo khoác ngoài
正式衣着: /zhèng shì yī zhuó/: quần áo lịch sự, nghiêm chỉnh mặc trong những dịp quan trọng 
休闲衣服: /xiū xián yīfu/: quần áo mặc bình thường
鞋子: /xiézi/: giày  
运动鞋: /yùn dòng xié /: giày thể thao
墨镜: /mò jìng/: kính râm
睡衣: /shuì yī/: quần áo ngủ 
拖鞋: /tuō xié/: dép lê, dép tông
帽子: /màozi/: mũ
遮阳帽: /zhē yáng mào/: mũ che nắng
保暖帽: /bǎo nuǎn mào /: mũ giữ ấm ( nếu như bạn đi du lịch vào mùa lạnh )
袜子: /wàzi/: tất 
泳装: /yǒng zhuāng/: đồ bơi
蛙镜: /wā jìng/: kính bơi
眼罩: /yǎn zhào/: bịt mắt
耳罩: /ěr zhào/: bịt tai
口罩: /kǒu zhào/: khẩu trang 

洗发水: /xǐ fā shuǐ/: dầu gội đầu
沐浴液: /mù yù yè/: sữa tắm
梳子: /shūzi/: cái lược
牙膏: /yá gāo /: kem đánh răng
牙刷: /yá shuā/: bàn chải đánh răng
剃须刀: /tì xū dāo/: dao cạo râu

手机: /shǒu jī/: điện thoại 
头灯: /tóu dēng/: đèn chụp đầu 
充电器: /chōng diàn qì/: sạc điện
耳机: /ěr jī/: tai nghe
手提电脑: /shǒu tí diàn nǎo/: máy tính xách tay
平板电脑: /píng bǎn diàn nǎo/: ipad
自拍干: /zì pāi gān/: gậy tự sướng 
照相机: /zhào xiāng jī/: máy ảnh
存储卡: /cún chǔ kǎ/: thẻ nhớ

止疼药: /zhǐ téng yào/: thuốc giảm đau
感冒药: /gǎn mào yào/: thuốc cảm cúm
止泻药: /zhǐ xiè yào/: thuốc đi ngoài
晕车/船药: /yùn chē yào / yùn chuán yào/: thuốc chống say tàu xe
创可贴: /chuàng kě tiē/:  băng cá nhân
防晒霜: /fáng shài shuāng/: kem chống nắng
防虫驱蚊: /fáng chóng qū wén/: thuốc chống côn trùng 
眼药水: /yǎn yào shuǐ/: thuốc nhỏ mắt 
退烧药: /tuì shāo yào/: thuốc hạ sốt 

化妆品: /huà zhuāng pǐn/: đồ trang điểm
地图: /dì tú/: bản đồ
指南针: /zhǐ nán zhēn/: kim chỉ nam, la bàn
伞: /sǎn/: ô
塑料袋: /sù liào dài/: túi ni lông 
卫生纸: /wèi shēng zhǐ /: giấy vệ sinh
湿纸巾: /shī zhǐ jīn/: giấy ướt 
小扇子: /xiǎo shànzi: quạt tay nhỏ
小水瓶: /xiǎo shuǐ píng/: bình nước  
雨衣: /yǔ yī/: áo mưa 
暖暖袋: /nuǎn nuǎn dài /: túi giữ ấm
望远镜: /wàng yuǎn jìng/: kính viễn vọng
零食: /líng shí/: đồ ăn vặt
扑克牌: /pū kè pái/: tú lơ khơ  
饮料: /yǐn liào/: nước uống 

护照: /hù zhào/: hộ chiếu 
鉴证: /jiàn zhèng/: visa
双币银行卡: /shuāng bì yín xíng kǎ/: thẻ ngân hàng tiền tệ kép
机票: /jī piào/: vé máy bay

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#trung