tuvungvatdungtrongnha

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Bathroom Xem: 721

phòng tắm

Bathroom 2 Xem: 390

phòng tắm 2

Bedroom Xem: 471

phòng ngủ

Dinning room Xem: 534

phòng ăn

House Xem: 650

ngôi nhà Kitchen Xem: 312

nhà bếp

Kitchen 2 Xem: 229

nhà bếp 2

The den Xem: 281

phòng riêng

Utility room Xem: 274

phòng dụng

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

bathtub /bɑːθ tʌb/ - phòng tắm

shower /ʃaʊəʳ/ - vòi tắm hoa sen

shower head /ʃaʊəʳ hed/ - phần đầu vòi hoa sen (để tạo ra tia nước)

soap /səʊp/ - xà phòng

bubble /ˈbʌb.l/ - bọt, bong bóng

sink /sɪŋk/ - chậu rửa bát

sink/ˈfɔː.sɪt/ - vòi

drip /drɪp/ - nhỏ giọt

toilet /ˈtɔɪ.lət/ - bệ xí

shampoo /ʃæmˈpuː/

- dầu gội đầu

toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/

- giấy vệ sinh

toilet brush /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/

- bàn chải bệ xí

plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/

- cái thụt bệ xí

tissue /ˈtɪʃ.uː/ - khăn giấy

marble /ˈmɑː.bl/ - đá hoa

towel /taʊəl/ - khăn tắm

towel rack /taʊəl ræk/ - giá để khăn tắm

Ghi nhớ bài học Bài học yêu thích

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

hairbrush /ˈheə.brʌʃ/

- bàn chải tóc

comb /kəʊm/

- cái lược

mirror /ˈmɪr.əʳ/

- gương

blow dryer /bləʊ ˈdraɪ.əʳ/

- máy sấy

hair spray /heəʳ spreɪ/

- bình xịt tóc

perfume /ˈpɜː.fjuːm/

or /pɜːˈfjuːm/

- nước hoa

deodorant /diˈəʊ.dər.ənt/

- chất khử mùi

lipstick /ˈlɪp.stɪk/

- son môi

toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/

- bàn chải đánh răng

nail polish /neɪl ˈpɒl.ɪʃ/

- sơn móng tay

mascara /mæsˈkɑː.rə/

- thuốc bôi mi mắt

eye liner /aɪ ˈlaɪ.nəʳ/

- chì kẻ mắt

powder /ˈpaʊ.dəʳ/

- phấn

floss /flɒs/

- chỉ nha khoa

(để làm sạch răng)

toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ - kem đánh răng

cap /kæp/ - nắp

tube /tjuːb/ - ống

cotton swab /ˈkɒt.ən swɒb/

or

Q-tip /ˈkjuː.tɪp/

- bông ngoáy tai

medicine cabinet

/ˈmed.ɪ.sən ˈkæb.ɪ.nət/

- tủ thuốc

razor /ˈreɪ.zəʳ/

- dao cạo

razor blade /ˈreɪ.zəʳ bleɪd/

- lưỡi dao cạo

tweezers /ˈtwiː.zəz/

- cái nhíp

shaving cream

/ˈʃeɪ.vɪ kriːmŋ/

- kem cạo râu

nail clippers /neɪl ˈklɪp.əz/

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

pillow /ˈpɪl.əʊ/ - gối

bed spread /bed spred/

- tấm trải giường

sheet /ʃiːt/

- khăn trải giường

blankets /'blæŋkɪt/

- chăn

alarm clock

/əˈlɑːm klɒk/

- đồng hồ báo thức

mattress /ˈmæt.rəs/

- đệm

chest of drawers /tʃest əv drɔːz/

- tủ ngăn kéo

dresser /ˈdres.əʳ/

- tủ (có ngăn kéo và gương ở trên)

bunk bed /bʌŋk bed/

- giường tầng

light switch /laɪt swɪtʃ/

- công tắc điện

lamp /læmp/ - đèn

lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ - cái chao đèn

light bulb /laɪt bʌlb/

- bóng đèn

candle /ˈkæn.dl/ - nến

flame /fleɪm/ - ngọn lửa

wick /wɪk/ - bấc

candlestick /ˈkæn.dl.stɪk/

- cây cắm nến

chest /tʃest/ or trunk /trʌŋk/

- rương, hòm

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

eating utensils

/'iː.tɪ ŋ juː'tensl/

- bộ dụng cụ cho bữa ăn

spoon /spuːn/ - thìa

fork /fɔːk/ - dĩa

knife /naɪf/ - dao

place setting /pleɪs ˈset.ɪŋ/

bày dao đĩa (cho 1 người ăn)

place mat /pleɪs mæt/ - khăn lót khay

plate /pleɪt/ - đĩa (đựng đồ ăn)

bowl /bəʊl/

- cái bát

napkin /ˈnæp.kɪn/ - khăn ăn

napkin ring /ˈnæp.kɪn rɪŋ/

- vòng dây buộc khăn ăn /

table /ˈteɪ.bl/

table cloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ - vải trải bàn

cup /kʌp/ - tách, chén

saucer /ˈsɔː.səʳ/ - đĩa

ladle /ˈleɪ.dl/

- cái muôi

tongs /tɒŋz/

- cái kẹp

pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/

- bình rót

bottle /ˈbɒt.ļ/ -cái chai

cork /kɔːk/ - nút, nắp chai

bottle cap

/ˈbɒt.ļ kæp/

-nút chai mềm (thường lót dưới nắp chai bia, đồ uống cần đóng kín)

bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/

- cái mở nắp chai

chop sticks /tʃɒp stɪks/

- đũa

corkscrew /ˈkɔːk.skruː/

- cái mở nắp chai (hình xoắn ốc)

glass /glɑːs/ - cốc thủy tinh

water /ˈwɔː.təʳ/ - nước

salt shaker

/sɒlt ˈʃeɪ.kəʳ/

- hộp đựng (rắc) muối

salt /sɒlt/ - muối

pepper shaker

/ˈpep.əʳ ˈʃeɪ.kəʳ/

- hộp đựng (rắc) hồ tiêu

pepper /ˈpep.əʳ/ - hồ tiêu

straw /strɔː/

- ống hút

ice cube

/aɪs kjuːb/

- cục đá (hình khối)

mug /mʌg/

- ca, chén vại

wine glass /waɪn glæs /

- ly rượu vang

wine /waɪn/ - rượu vang

beer glass /bɪəʳ glæs/

- cốc bia

beer /bɪəʳ/ - bia

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

shingles /ˈʃɪŋ.gļz/ - ván lợp

roof /ruːf/ - mái nhà

chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói

attic /ˈæt.ɪk/ - gác thượng

garage /ˈgær.ɑːʒ/ - nhà để xe

driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - đường lái xe và nhà

sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè

curb /kɜːb/ - lề đường

yard /jɑːd/ - sân (có bờ rào quanh)

shrub /ʃrʌb/ - cây bụi

door /dɔːʳ/ - cửa

window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ

shutters /'ʃʌtəz/ - cửa chớp

curtain rod /ˈkɜː.təs rɒd/

- thanh cuộn rèm

curtains /ˈkɜː.təsns/ - rèm cửa

blinds /blaɪnds/ - tấm mành

hinge /hɪndʒ/ - bản lề

door knob /dɔːʳ nɒb/

- quả đấm ở cửa

keyhole /ˈkiː.həʊl/ - lỗ khóa

keys /kɪːz/ - chìa khóa

key chain /kɪ tʃeɪn/

- chùm chìa khóa

deadbolt /ˈded.bəʊlt/

- chốt cố định

chain /tʃeɪn/ - dây xích

combination lock

/ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən lɒk/

- khóa tổng hợp, khóa số (hoặc chữ)

lock /lɒk/ - khóa

fan /fæn/ - quạt

air conditioner /eəʳkənˈdɪʃ.ən.əʳ/

- điều hòa không khí

lawn mower /lɔːn məʊ/

máy cắt cỏ

sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ.əʳ/

- dụng cụ tưới (phun) nước

watering can

/'wɔ:təriɳ kæn/

- bình tưới nước

garden hose /ˈgɑː.dən həʊz/

- ống dẫn nước vào vườn

spade /speɪd/

- thuổng, sẻng

clippers /ˈklɪp.əz/

- kéo xén cỏ

hoe /həʊ/ - cái cuốc

rake /reɪk/ - cái cào

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ - tủ lạnh

freezer /ˈfriː.zəʳ/ - ngăn đá

ice tray /aɪs treɪ/

stove /stəʊv/ - bếp, lò nấu

burner /ˈbɜː.nəʳ/ - phần làm nóng

oven /ˈʌv.ən/ - phần lò

kitchen timer

/ˈkɪtʃ.ən ˈtaɪ.məʳ/

- đồng hồ để trong bếp

oven mitt

/ˈʌv.ən mɪt/

- găng tay chống nóng

(để nấu nướng)

toaster /ˈtəʊ.stəʳ/

- lò nướng bánh

toast /təʊ.stə/ - bánh nướng

can opener

/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/

jar /dʒɑːʳ/

- vại, bình, lọ

mixer /ˈmɪk.səʳ/

- máy trộn

blender /ˈblen.dəʳ/

máy xay sinh tố

microwave oven

/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/

- lò vi sóng

food processor

/fuːd ˈprəʊ.ses.əʳ/

máy chế biến t hực phẩm

can /kæn/

- lon, đồ hộp

sink /sɪŋk/ - bồn rửa bát

dishes /dɪʃiz/ - bát đĩa

paper towel

/ˈpeɪ.pəʳ taʊəl/

- khăn giấy

sponge /spʌndʒ/

- bọt biển, xốp

dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/

- máy rửa bát

coffee maker

/ˈkɒf.iˈ meɪ.kəʳ/

- máy pha cà phê

coffee grinder

/ˈkɒf.i ˈgraɪn.dəʳ/

- máy nghiền cà phê

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

pot /pɒt/ - nồi

skillet /ˈskɪl.ɪt/ - chảo rán

tray /treɪ/ - khay

tea kettle /tiː ˈket.ļ/

- ấm trà

knife /naɪf/ - dao

cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/

- thớt

whisk /wɪsk/ -

cái đánh trứng (hoặc kem)

rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/

- ống lăn bột

dough /dəʊ/ - bột nhão

muffin pan /ˈmʌf.ɪn pæn/

- khuôn nướng bánh

spatula /ˈspæt.jʊ.lə/

- bàn xẻng

grater /ˈgreɪ.təʳ/

- cái nạo

colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/

- cái chao

strainer /ˈstreɪ.nəʳ/

- phễu lọc

measuring cups

/'meʒərɪŋ kʌp/

- cốc đo (lượng nước)

measuring spoons

/'meʒərɪŋ spuːn/

- thìa (dùng để lấy lượng phù hợp)

apron /ˈeɪ.prən/ - tạp dề

stain /steɪn/ - vết bẩn

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

chair /tʃeəʳ/

- ghế

armchair /ˈɑːm.tʃeəʳ/

- ghế bành

rocking chair /rɒkɪŋ tʃeəʳ/

- ghế bập bênh

stool /stuːl/

- ghế đẩu

shelves /ʃelvz/

- giá sách

bookcase /ˈbʊk.keɪs/

- tủ sách

couch /kaʊtʃ/ or sofa /ˈsəʊ.fə/ - trường kỉ

cushion /ˈkʊʃ.ən/ - nệm lót

coffee table

/ˈkɒf.i ˈteɪ.bļ/

- bàn uống cà phê

vase /vɑːz/

- bình hoa

ashtray

/ˈæʃ.treɪ/

- cái gạt tàn

cigarette /ˌsɪg.ərˈet/

-điếu thuốc lá

smoke /sməʊk/

- khói thuốc

cigarette butt

/ˌsɪg.ərˈet bʌt/

- đầu lọc

cigar /sɪˈgɑːʳ/

- xì gà

pipe /paɪp/

- tẩu thuốc

carpet /ˈkɑː.pɪt/

- thảm

rug /rʌg/

- thảm lau chân

logs /lɒgz/

fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/

- lò sưởi

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

,,

bleach /bliːtʃ/

- thuốc tẩy trắng

broom /bruːm/

- chổi

clothes line /kləʊðz laɪn/

- dây phơi quần áo

clothes pin

/kləʊðz pɪn/

- cái kẹp để phơi quần áo

dustpan - /ˈdʌst.pæn/

- cái hót rác

fly swatter /flaɪz 'swɔtə/

- vỉ ruồi

hanger /ˈhæŋ.əʳ/

- móc phơi

dryer /ˈdraɪ.əʳ/

- máy sấy khô

iron /aɪən/

- bàn là

ironing board

/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/

- bàn để là quần áo

dirty clothes hamper

/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/

-giỏ mây đựng quần áo bẩn

lighter /ˈlaɪ.təʳ/

- bật lửa

match book

/mætʃ bʊk/

- hộp diêm

mop /mɒp/

- cây lau nhà

scrub brush /skrʌb brʌʃ/

- bàn chải giặt

spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/

- bình xịt

trash bag /træʃ bæg/

-bao đựng rác

trash can

/træʃ kæn/

- thùng rác

garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/

or trash /træʃ/ - rác

vacuum cleaner

/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/

- máy hút bụi

washing machine

/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#nam