U6 vocab AV

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Infectious/ contagious/ catching disease: bệnh truyền nhiễm

To conquer a disease: chế ngự 1 căn bệnh

Vaccinate: tiêm chủng

Antibiotics: thuốc kháng sinh

Improved living condition: đk sống đc cải thiện

Common illness: các bệnh thường gặp

Hereditary traits: đặc điểm di truyền

Perform an operation: thực hiện 1 ca phẫu thuật

Operating microscope: kính vi phẫu

Nerve fibres: dây thần kinh

Blood vessels: mạch máu

Be reattached: nối lại

Plastic reaplacement: thay thế trong phẫu thuật chỉnh hình

Hip joints: khớp hông

Persons crippled by arthritis: ng bị liệt do viêm khớp

Prosthetic arms: cánh tay giả

Kidney fairlure: suy thận

Fatal diseases: bệnh hiểm nghèo

Transplant: cấy ghép

Long-term treatment: điều trị lâu dài

Artificial kidney: thận nhân tạo

Experimental trial: thử nghiệm

Diabetes: bệnh tiểu đường

Laser beam: chùm tia laze

Epilepsy: bệnh động kinh

A probe chilled by liquid nitrogent: que thử đc làm lạnh bằng nito lỏng

Sanitation: điều kiện vệ sinh

Sanitary ( adj)

The mainstay of treatment: phương pháp điều trị chính

Smallpox: bệnh đậu mùa

Typhoid fever: sốt thương hàn

Bacteriologist: nhà vi khuẩn học

Diphtheria: bệnh bạch hầu

Tetanus: bệnh uốn ván

Microbiologist: nhà vi sinh vật học

Yellow fever: sốt vàng da

Poliomyelitis: bệnh bại liệt

Measles: bệnh sởi

Mumps: quai bị

Genetic engineering: công nghệ gen

Hepatitis B: bệnh viêm gan B

Influenza: bệnh cúm

Herpes simplex: bệnh mun rộp

Chicken pox: thủy đậu

Malaria: sốt rét

Neurosurgeon: giải phẫu thần kinh

Muscular and emotional functions: chức năng vận động và xúc cảm

Radiology: ngành X quang

Ultrasonic devices: các thiết bị siêu âm

Mentally ill persons: ng có bệnh thần kinh

Prognosis: tiên lượng bênh

Stigma: kì thị

Malfunctioning of the mind: rối loạn trí não

Psychoanalysis: tâm phân học

Cardiovascular disease: các bệnh tim mạch

Catheterization: việc đặt ống thông tim

Angiography: chup X quang các mạch máu

Biochemist: nhà sinh hóa

Nutritional functions: chức năng dinh dưỡng

Pellagra: chứng nứt da

Beriberi: bệnh tê phù

Rickets: bệnh còi xương

Diet- deficiency diseases: các bệnh do ăn uống thiếu chất

Pernicious anemia: bệnh thiếu máu ác tính

Testis: tinh hoàn

Interferon: kháng thể

An anticancer drug: thuốc điều trị ung thư

Ethics: y đức

Medical therapies: liệu pháp y khoa

Dialysis: sự thẩm tách

A fetus with a birth defect (abortion): sự nạo phá thai nhi bị dị tật

Ethicist: nhà đạo đức học

Pregnancy and Childbirth: Mang thai và sinh đẻ

Intrauterine devices: vòng tránh thai

An oral contraceptive: thuốc tránh thai

Artificial insemination: kĩ thuật thụ tinh nhân tạo

Vitro fertilization (“test-tube” babies): pp thụ tinh trong ống nghiệm

Transplantation of fertilized ova from one womb to another: cấy ghép trứng được thụ tinh từ buồng trứng này sang buồng trứng khác

Moonlighting medicos: y bác sĩ làm thêm ngoài giờ

Precription: đơn thuốc

Ailing health care: hệ thống y tế yếu kém

Health-care reforms: cải cách y tế

Supplement one’s income: phát triển thu nhập

Regular office hour: giờ hành chính

Seeing private patients on the side: khám chữa bệnh ngoài giờ

On the state payroll: công chức nhà nước

Charge a nominal fee: tính phí danh nghĩa

Market-driven economy: nền KT định hướng TT

To reshape health-care services: tái định hình dịch vụ chăm sóc y tế

A visit a private doctor: đến khám ở bác sĩ tư

Red tape/ bureaucracy: quan lieu

Laboratory tests: xet nghiệm trong phòng thí nghiệm

Electrocardiogram: điện tâm đồ

Minor surgery: tiểu phẫu

Hospital administrators: các nhà quản lí bệnh viện

Add to the burden of the already over-burdened doctors: tăng thêm gánh nặng vốn đã quá tải cho các bác sĩ

Dispense drugs as a side business: bán thuốc như 1 nghề phụ

Medication will be over-prescribed: đơn thuốc bị kê quá liều

Assign medical-school graduates to work in specific areas: phân công các sinh viên trg y làm việc ở các khu vực cụ thể

Donor nations and charitable, non-governmental organizations: các quốc gia tài trợ và các tổ chức từ thiện, phi chính phủ

Automated chemical analysis equipment: thiết bị phân tích hóa chất tự động

To scan the brain: chụp cắt lớp não

Abdominal: thuộc ổ bụng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro