Vocabulary.H

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

EXPRESSING DIALOGS (ĐỐI THOẠI) Greetings (chào hỏi, chào mừng):

Hello

Good morning/afternoon/evening

Kết thúc: good night, good bye, bye-bye

Enquiries (hỏi thăm):

How are you? How is she? How are they?...

Did you have a good time?

nice trip?

pleasant journey?

summer?

Responses (trả lời):

I am fine/OK/great/very well/pretty well/all right

Not at all

That's all right

Introductions (giới thiệu): Can I introduce Mr...? I introduce Mr...

Thanks (cám ơn):

Thanks

Thank you very much

Thank a lot

Problems (vấn đề):

What wrong with you?

... the matter

Is there anything wrong with you?

... the matter

Does everything go wrong? Did something go wrong?

- Nothing's wrong/the matter.

- It doesn't matter really.

Offer of help (bày tỏ sự giúp đỡ):

Shall I take your coat?

Shall I carry your case upstairs?

Inviting (mời mọc):

Do you fancy a starter? (bạn dùng món khai vị nhé) Would you like a cup of tea? (bạn dùng một chút trà nhé)

Informal (không nghi thức, thân mật):

I haven't seen you for ages/an eternity! (age: a period; eternity: vô tận, vĩnh viễn)

Long time, no see!

APOLOGIES (XIN LỖI)

Do remember to learn by heart the following expressions:

a. I just want(ed) to apologize for sth

would like to doing sth

must

have/had to

ought to

b. I think I must have/had to ought to

c. It won't happen again.

That

This

d. I'm really sorry. very

terribly ever so

Một số ví dụ khác:

- I promise that won't happen again.

- I beg your pardon.

- I hope you'll forgive...

- Excuse me for...

- I apologize for...

- Sorry about that. (informal)

Acceptances of apologies:

- Don't worry about it.

- It really doesn't matter.

- It's not so important.

- It's all right/OK.

- Forget it. (informal)

- No more talk about it. (informal)

- No problem. (informal)

EXPRESSING PREFERENCES (SỞ THÍCH )

1. Which do you like? I like it.

What would you like to do? I'd like to do it.

2. Which do you prefer? I prefer it.

What would you prefer to do? I'd prefer to do it.

3. Which would you rather do? I'd rather do it.

I'd rather not do it.

I'd much rather do it.

4. I like both.

I don't like either of them. I don't fancy any of them.

5. I would rather die than be slaves: tôi thà chết còn hơn làm nô lệ

POLITE REQUESTS

Might I have the pleasure of noun/V.ing

May honor

Could

Can

- May I have the pleasure of the next dance?

(I wonder if) you would be kind enough to-inf so kind as

have the goodness

- I wonder if you would be kind enough to dance with me.

- Would you be so kind as to have the next dance with me?

Would pronoun Vbare ...? Will

Could Can May

- May I ask you something?

Would you like to-infinitive

- Would you like a cup of tea?

Do

- Do you like this book?

INFORMATIONS/INSTRUCTIONS (THÔNG TIN/CHỈ DẪN)

Asking for insformations:

- Excuse me, when...?

- Pardon me, where...?

- I hate to bother you, but what...?

- Ma'am, could you help me? How many...?

- Would you be so kind as to tell me...?

- Would you mind telling me where...?

- Could you tell me the way to...?

- Sorry, is this the way to...?

Giving and following instructions:

- Just take car (train/bus...) to swh, then change to...

- Drive north for 2 miles, then stop at...

- It's right there.

- You're going the wrong way.

- Walk two blocks west, turn right...

- The best way is to take car (train/bus...)

- You'll see it at once. (bạn sẽ thấy nó ngay mà)

- You can't miss it. (bạn không thể không thấy nó)

OTHER EXPRESSIONS

May I suggest something? Cho tôi đề nghị cái này nhé?

I can recommend it highly: tôi xin đặc biệt giới thiệu nó.

To keep the incident quiet: dàn xếp êm xuôi

At that/this time of year: vào thời gian này/đó trong năm

Get stuck in a traffic jam: bị kẹt xe

There was nothing special about him: không có gì đặc biệt về hắn

I'm in a hurry: tôi đang vội!

Hurry up!: nhanh lên nào!

Make a fuss: làm ầm lên, làm ầm ĩ

I couldn't belivie my eyes: tôi không thể tin vào mắt mình nữa

I carry on with my crossword: tôi cứ tiếp tục với trò ô chữ.

It's up to you: tùy bạn.

For one reason or another: vì lý do này hay lý do khác.

To differ from one place to another: không nơi nào giống nơi nào. The law is on your side: luật pháp đứng về phía bạn.

Learn by heart: học thuộc lòng.

To be in a energy crisis: trong cơn khủng hoảng năng lượng.

(tương tự cho financial/economic/spiritual... tài chính/kinh tế/tinh thần)

To face the future: đương đầu (đối diện) với tương lai.

(tương tự cho danger/crisis/difficult... nguy hiểm/khủng hoảng/khó khăn)

The best of its kind/type: là cái tốt nhất trong những cái cùng loại

Orchid is the most beautiful of its kind/type: hoa lan là đẹp nhất trong các loài hoa.

Stay away from class: trốn học.

Set sth on fire = set fire to sth: đốt cái gì đó.

Go on a business trip: đi công tác

Go on a journey: đi một chặng đường/hành trình

Go on a tour/excursion: đi du lịch, đi chơi

To get a big salary: lãnh lương cao.

To work with hands: làm việc chân tay.

To work at weekends: làm việc cuối tuần.

How much do you want for this plate: bạn tính cái đĩa này bao nhiêu tiền?

I'm only asking £15 for it: tôi chỉ tính nó 15 pounds thôi.

It's worth every penny: Nó rất đáng đồng tiền bát gạo.

It's worth a look = It's worth looking: thật đáng xem.

It's worth while: thật đáng bõ công.

It's worth one's salt: (làm lụng) thật đáng đồng lương được hưởng

You must be joking: Bạn đùa đấy à.

It seems to me... : tôi thấy (nghĩ) dường như...

The noise drives me mad: tiếng ồn ào làm tôi phát điên

Repair while you wait: sửa lấy liền

Let bygones be bygones: Những gì đã qua hãy để cho qua

I don't think much of sth: tôi không đánh giá cao (không thích lắm) về cái gì đó

Step by step: đi từng bước

Year by year: năm này qua năm khác

From country to country: từ nước này sang nước khác

Give sb a call = call sb

I know what you mean: tôi hiểu ý của bạn

I haven't seen you for ages. How's thing: Lâu quá không gặp bạn. Công việc/tình hình thế nào rồi?

It's the time sb V.ed: đã đến lúc làm gì đó (điều giả định, ở simple past)

It's the time we did away with our old-fashioned prisons: đã đến lúc đi khỏi cái nhà tù cũ kỹ

He found learning to drive easy: anh ta thấy học lái xe thật dễ dàng

The notice says: "Smoking strictly forbidden": (không dùng speak hay là talk) He returned from Canada: anh ta từ Canada trở về nhà

He returned to Canada: anh ta trở về nhà (là Canada)

He cut across this field instead of going by the road: anh đi tắt qua cánh đồng thay vì đi đường lộ

One kind or another: bằng hình thức này hay hình thức khác

One way or another: bằng cách này hay cách khác

One reason or another: vì lý do này hay lý do khác

DIY: Do-it-yourself: tự làm lấy

What was it like? = How was it?: nó trông làm sao?

What wrong with it: nó bị sao vậy? Nó có vấn đề gì vậy? To be back: về đến nhà.

To be full of: đầy

To set an example: biểu dương, nêu gương

I make an appointment with the girl.

The girl reminds me of our date: cô ta nhắc tôi về cuộc hẹn. In a (good) hurry = hurriedly (adv)

He was in such a good hurry that he stumbled many times. (hắn vội đến nỗi vấp nhiều lần) No news is good news: không có tin tức là tin tốt (lành).

Bad news has wings: tiếng dữ đồn xa.

Many men, many minds: chín người, mười ý.

A few minutes from now: vài phút nữa đây.

To ring the changes on a subject: lặp đi lặp lại một đề tài.

There's no harm in trying: cứ thử xem đâu có hại gì.

Pop up and see me: ghé tạt qua thăm tôi.

There's no need to get jealous: chẳng có gì mà phải ghen.

That's got nothing to do with it: điều đó chẳng liên quan gì đến chuyện này cả.

We don't want to talk shop: chúng ta không muốn nói về công việc.

How did you get on?: Bạn đã tiến hành công việc ra sao? All the facts and figures: Tất cả dữ kiện và số liệu.

No fear: đừng sợ, khỏi lo

Go to hell = Get out: cút đi, xéo ngay

To take + charge of sth/sb: chịu trách nhiệm/trông nom cái gì.

To take + sth/sb in charge: chịu trách nhiệm/trông nom cái gì.

To be in charge of sth/sb: chịu trách nhiệm/trông nom cái gì; đang điều khiển, đang chỉ huy

He is in charge of the trading business: anh ta chịu trách nhiệm về việc thương mại.

She is in charge of advertising: cô ta chịu trách nhiệm về quảng cáo.

A change for the better: thay đổi theo chiều hướng tốt đẹp hơn.

No appointment necessary: không cần hẹn trước.

Do you self a favour: hãy tự dành cho bạn một đặc ân!

In complete confidence: hoàn toàn kín đáo!

To clear one's throat: đằng hắng giọng.

To clear customs: hoàn thành thủ tục hải quan

To look/be (how many) years + younger/older + (than) Look years younger: trông trẻ hơn nhiều tuổi

He looks 3 years older than me: anh ta trông già hơn tôi 3 tuổi.

She be 10 years younger than his husband: cô ta trông trẻ hơn hơn chồng 10 tuổi.

To live to be a hundred: sống đến trăm tuổi/sống lâu

Children are poor men's riches: con cái là của cải của người nghèo.

Thank Goodness: tạ ơn Chúa! Cám ơn Trời Phật.

To hang on = to hold on = to hold the line: chờ/giữ máy

To hang up: gác máy.

I call you back: tôi sẽ gọi lại cho bạn.

At the same time/year...: cùng thời gian/cùng năm...

To give some one a lift: cho quá giang. Don't be silly: đừng ngốc nghếch/ngớ ngNn. Don't be a baby: đừng trẻ con như vậy.

This isn't funny: có gì buồn cười đâu / có gì mà cười. What do you recommend?: bạn giới thiệu loại nào?

Pleased to meet you = It's nice to meet you: hân hạnh được gặp/làm quen với anh.

What's the matter? = What's the problem = What's wrong? = What's happened?: có chuyện gì vậy?

Come on: nào!

Anything else?: còn gì nữa không? To wash up: rửa chén.

To do the washing: giặt quần áo.

To make an efford: cố gắng, nỗ lực.

To answer the door: ra mở cửa.

To answer the telephone: trả lời điện thoại.

Shall I take your coat: đưa áo choàng đây cho tôi (cất).

Shall I serve you?: để tôi gắp thức ăn cho bạn nhé.

I'm glad you like it: tôi vui khi thấy bạn thích nó.

That's a nice idea: ý kiến hay!

Don't mention it! Không có chi (đáp lại lời xin lỗi/cám ơn)

You're welcome! Không có chi (đáp lại lời cám ơn)

I don't care: tôi không quan tâm. Well done!: tuyệt quá!

You've done it!: anh đã thắng rồi! After a while: một lúc sau.

To sit by: ngồi bên cạnh

To have a nervous breakdown: căng thẳng thần kinh.

To go straight to bed: đi ngủ ngay. To straightaway: thẳng tắp

To straight away: ngay lập tức; To straight off (US) = To straight away

To tell stories: bịa chuyện.

Why don't we + verb: tại sao chúng ta không làm gì đó?

It's very long way: đường rất xa.

It isn't too far: đường không quá xa.

To make speech: phát biểu.

To make an appointment: hẹn gặp.

To make a reservation: đăng ký trước.

They're off = they've started: chúng đã bắt đầu.

To be in the lead: đang dẫn đầu.

To be in front: đang chạy phía trước.

To be in a line: đang chạy ngang hàng nhau.

To be at the back

To look all right: trông có vẻ bình thường.

I've got no idea: tôi không có ý kiến/tôi không biết.

That's not necessary: điều đó không cần thiết.

Hand in hand: tay trong tay. To hold hands: nắm tay nhau. A touch of flu: hơi bị cúm.

Are you kidding? = Are you joking?: bạn đang đùa đấy à? It's ridiculous = It's a silly idea: thật là ý tưởng ngớ ngNn! But apart from that: ngoại trừ cái đó ra.

It's sort of a/an... = It's kind of a/an...: nó đại loại là một cái gì đó

Off-licence: tiệm bán rượu (mua nguyên chai mang đi chỗ khác uống)

It doesn't last long: nó không kéo dài lâu.

How long will it last: nó kéo dài bao lâu? First of all: trước tiên, trước hết

Best of all: tốt nhất là, trên hết là

To drive sb mad (UK) = To make sb crazy (US): làm ai phát điên lên

Due to technical incidents/difficulties...: vì có trục trặc kỹ thuật...

Everything is in order: Mọi thứ đã đâu vào đấy.

In a minute = In a short time: chốc lát nữa

To be in (a) line = to stand in (a) line: đứng sắp hàng.

To line up: đứng thành hàng ngũ

To line out: dàn hàng

What's new? = Do you have any news?: có tin gì không? All the same = At any rate: dù sao đi nữa

SỬ DỤNG GIỚI TỪ

To reach for sth: với lấy cái gì. To shout at sb: la mắng ai.

She depend on/upon his husband: cô ta phụ thuộc vào chồng. I'm waiting for you: tôi đang đợi anh.

To wait for sb/sth: chờ đợi ai/cái gì đó. To tell sb about sth: nói với ai về cái gì.

I listen to music: tôi nghe nhạc.

I feel sorry for him: tôi cảm thấy tiếc cho hắn ta.

I'm sorry to hear it: tôi lấy làm tiếc khi nghe vậy.

I'm looking forward to seeing you: tôi đang mong đợi được gặp anh. (= expect)

I'll look after him: tôi sẽ chăm sóc hắn ta. I'm going after him: tôi đang đi theo hắn ta. To make friend with sb: kết bạn với ai

To thank sb for sth: cám ơn ai về việc gì. To put on weight: lên cân.

To go on diet: ăn kiêng.

To spend money/savings on sth: tiêu tiền/tiền tiết kiệm vào việc gì.

To walk up to sb: bước lại gần ai.

This street is named after Tran Hung Dao: con đường này mang tên Trần Hưng Đạo.

We take after each other: chúng tôi trông giống nhau.

It's time for...: đã đến lúc (để làm gì đó)

At the top of...: ở đầu của...

At the bottom of...: ở cuối của...

To be afraid of sb: sợ ai đó; ngại, e rằng, lấy làm tiếc

To be tired of...: sợ cái gì đó

To be bored with...: chán cái gì

To be at work: đi làm To be in love: yêu nhau To fall in love (+ with sb)

To be different from + noun: khác với cái gì đó

To be the same as + noun: giống với cái gì đó

To be/become an expert on/in sth: là một chuyên gia về việc gì đó

To be interested in sth: I'm interested in history.

To be interested to do sth: I'm interested to write to you.

I'm interested to write for living. To be employed in = To be used for: để sử dụng cho

To spend time/money (on) doing sth: I spend a lot of money on buying this house.

I spend a white night on reading her love letter.

To take a train/bus/car... to somewhere. To enquire of sb: tìm hiểu về ai

Các thì tiếp diễn dùng để chỉ hành động đang xảy ra, nó không dùng cho các sự kiện xảy ra mãi mãi, nên chỉ dùng được cho các động từ sau:

I'm riding bycicle: tôi đang đạp xe (tôi không thể đạp mãi được)

I'm watching TV: tôi đang xem TV (tôi không thể xem mãi được)

I'm studying English: tôi đang học tiếng Anh (lát sau tôi phải làm việc khác)

Không thể dùng thì tiếp diễn cho các động từ sau:

I'm liking ... không thể lúc này tôi đang thích, lát nữa tôi không thích

I'm hoping ... không thể lúc này tôi đang hy vọng, lát nữa tôi hết hy vọng

I'm loving ... không thể lúc này tôi đang yêu, lát nữa tôi hết yêu

Các động từ về việc từ chối/bác bỏ/bất đồng được dùng như sau:

Deny sth:

- Deny the truth: phủ nhận sự thật

- Deny a charge: bác bỏ lời buộc tội

- Deny working: từ chối làm việc

Ignore sb/sth:

- Why did you ignore me last night? Disagree with sb (on sth):

- I disagree with him

- She disagree with her husband on financial trouble

Refuse to sth/do sth:

- He refused to obey orders.

- I refuse to your help.

DESCRIBING PEOPLE (MÔ TẢ NGƯỜI)

Age (tuổi)

Young (trẻ), middle-aged (trung niên), elderly (lớn tuổi), old (già), in his/her early twenties (khoảng hai mươi mấy tuổi)

Build (vóc dáng, thể hình)

Fat (mập), thin (ốm), slim (mảnh mai/khảnh/dẻ), plump (tròn trịa/trĩnh), medium-build (vừa vặn), overweight (quá cân, béo phì)

- Male: well-built (vạm vỡ, chắc nịch), broad-shouldered (vai rộng)

Height (chiều cao)

1.70m (one meter seventy), average height (trung bình), tall (cao), short (thấp), tallish (cao cao), shortish (thâm thấp)

Eyes (mắt)

Blue (xanh), grey (xám), brown (nâu), long/thick/bushy eyelashes (lông mi dài/dày/rậm), thin eyebrows (lông mày mỏng)

Complexion (làn da)

Pale (tái, nhợt), sunburned/tan (rám nắng), olive-skinned (màu ô liu), fair-skinned (da trắng), Oriental

(vàng phương Đông), brown (nâu), black (đen)

Hair colour (màu tóc)

Black (đen), brown (nâu), red (đỏ), fair hair (tóc vàng), blonde (vàng hoe), grey (xám, hoa râm, muối tiêu), white (trắng, bạc), dyed (nhuộm), mousy (xám lông chuột), dark (sẫm)

- A brunette: một cô gái ngăm đen.

- A blonde: một cô gái tóc vàng.

- A redhead: một cô gái tóc đỏ.

Hairstyle (kiểu tóc)

Long (dài), short (ngắn), straight (thẳng), wavy (dợn sóng), curly (quăn), neat (gọn gàng), untidy

(luộm thuộm), swept back (chải ngược ra sau)

- Female: with plaits (đuôi sam), a fringe (bom-bê), in a bun (búi tó), pony-tail (đuôi ngựa/gà)

- Male: bald (hói), balding (đang hói, bắt đầu hói), thinning (lưa thưa), receding (trợt ra sau trán)

Face (khuôn mặt)

Thin (gầy), long (dài), round (tròn), oval (ôvan), square (vuông), heart-shaped (trái xoan), high cheekbones (gò má cao), hight forehead (trán cao), thin lips (môi mỏng), full lips (môi dày), long nose

(mũi dài), straight nose (mũi thẳng), broken nose (mũi gãy), turned-up nose (mũi hếch), apointed chin

(cằm nhọn), a cleft chin (cằm chẻ), double chin (cằm đôi, cằm 2 ngấn)

Dress (ăn mặc)

Smart (bảnh bao, chải chuốt), scruffy (lôi thôi, luộm thuộm, bNn thỉu), well-dressed (tươm tất), casual

(cNu thả, tùy tiện), conservative (kín đáo), elegant (thanh lịch, tao nhã), fashionable (hợp thời trang,

đúng mốt)

Distinguishing features (đặc điểm riêng)

A scar (sẹo), a mole (nốt ruồi), with freckles (tàn nhang), with spots (nám), with wrinkles (nếp nhăn), with lines (vết hằn [thường trên trán]), with dimples (lúm đồng tiền), with glasses (đeo kính)

- Male: beard (râu), moustache (ria mép), side-burns (tóc mai dài), unshaven (râu ria lởm chởm),

clean-shaven (mày râu nhẵn nhụi)

- Female: a beauty-spot (nốt ruồi son), [well] made-up (trang điểm [kỹ])

Personality (cá tính)

Quiet (ít nói, trầm lặng), reserved (kín đáo, dè dặt), thoughtful (suy tư, thâm trầm, sâu sắc), thoughtless (vô tâm, khinh suất, không quan tâm), calm (bình/điềm tĩnh), quick-tempered (dễ nổi giận,

nóng giận), moody (đa cảm, âu sầu), sociable (hòa đồng, thích giao thiệp), unsociable (khó gần, không thích giao du), sophisticated /sə'fistikeitid/ (tinh vi, phức tạp, sành sỏi/điệu, kiểu cách), lively (linh hoạt, sống động), flexible (linh hoạt, dễ thuyết phục), uncompromising /ʌn'kɒmprəmaiziŋ/ (cứng nhắc,

không khoan nhượng, khăng khăng), consistent (kiên định, trước sau như một), cheerful (vui vẻ), amusing (khôi hài, tếu), polite (lịch sự/thiệp), reliable (đáng tin cậy), talkative (nhiều chuyện, bép xép), taciturn /'tæsitɜ:n/ (lầm lì, ít nói), aggressive (hung hăng, hay gây sự), friendly (thân thiện), shy (e thẹn, mắc cỡ), explosive ("nổ", xốc nổi, dễ bị kích động), uptight (cứng nhắc theo nguyên tắc); light-handed (nhanh tay, khéo léo); light-headed (mê sảng, quay cuồng; bộp chộp, nông nổi); light- hearted (thản nhiên, vô tư), generous (rộng rãi, hào phóng), mean (bần tiện, keo kiệt)

NAMES OF COUNTRIES IN THE WORLD

TÊN N ƯỚC TÊN N GƯỜI, TIẾN G, TÍN H TỪ TÊN VIỆT N AM

Afghanistan /æf,gæni'stɑ:n/ Afghan /'æfgæn/ Apganixtan

Afghanistani /'æfgnistəni/

Albania /æl'beiniə/ Albanian /æl'beiniən/ Anbani

Algeria /æl'dʒiəriə/ Algerian /æl'dʒiəriən/ Angiêri

Andorra /æn'dɔ:rə/ Andorran /æn'dɔ:rən/ Andora

Anguilla /æŋ'gwilə/ Anguillan /æŋ'gwilən/ Anguyla

Antigua /æn'ti:gə/ Antiguan /æn'ti:gən/ Antigoa

Argentina /a:dʒən'ti:nə/ Argentinin /a:dʒən'ti:niən/ Achentina

Australia /ɔ'streiliə/ Australian /ɔ'streiliən/ Úc

Austria /ɔ'striə/ Austrian /ɔ'striən/ Áo

Bahamas /bə'hɑ:məz/ Bahamian /bə'hɑ:miən/ Bahama

Bahrain /bæ:'rein/ Bahraini /bæ:'reini/ Baranh

Bangladesh /,bæŋglə'deʃ/ Bangladeshi /,bæŋglə'deʃi/ Băngladet

Barbados /bɑ:'beidəs/ Barbadian /bɑ:'beidiən/ Bacbadot

Belgium /'beldʒəm/ Belgian /'beldʒən/ Bỉ

Benin /be'ni:n/ Beninese /,beni'ni:z/ Benin

Bermuda /bə'mju:də/ Bermudan /bə'mju:dən/ Bemuda

Buhtan /bu:'ta:n/ Buhtani /bu:'ta:ni/ Butan

Bolivia /bə'liviə/ Bolivian /bə'liviən/ Bôlivia

Botswana /bə'tswa:nə/ Tswana /'tswa:nə/ Bôtxoana

Brazil /brə'zil/ Brazilian /brə'ziliən/ Braxin

Brunei /'bru:nai/ Bruneian /bru:'naiən/ Brunây

Bulgaria /bʌl'geəriə/ Bulgarian /bʌl'geəriən/ Bungari

Burma /'bə:mə/ Burmese /bə:'mi:z/ Miến Điện

Myanmar /,mjən'mɑ:r/

Burundi /bu'rundi/ Burundi /bu'rundiən/ Burundi

Cambodia /kæm'boudiə/ Cambodian /kæm'boudiən/ Campuchia

Kampuchea /,kæmpu'tʃiə/ Kampuchean /,kæmpu'tʃiən/

Cameroon /,kæmə'ru:n/ Cameroonian /,kæmə'ru:niən/ Camơrun

Canada /'kænədə/ Canadian /kə'neidiən/ Canada

Chad /tʃæd/ Chadian /'tʃædiən/ Sát

Chile /'tʃili/ Chilean /'tʃiliən/ Chilê

China /'tʃainə/ Chinese /tʃai'niz/ Trung Quốc

Colombia /kə'ləmbiə/ Colombian /kə'ləmbiən/ Côlômbia

Congo /'kɔŋgəʊ/ Congolese /,kɔŋgə'li:z/ Cônggô

Costa Rica /,kəstə'ri:kə/ Costa Rican /,kəstə'ri:kən/ Côta Rica

Cuba /'kju:bə/ Cuban /'kju:bən/ Cuba

Cyprus /'saiprəs/ Cyprian /'sipriən/ Síp

Czechoslovakia /tʃekouslə'vækiə/ Czech /tʃek/ Tiệp Khắc

Czechoslovakian /tʃekouslə'vækiən/

Denmark /'denma:k/ Danish /'deiniʃ/ Đan Mạch

Dane /dein/

Djibouti /dzi'bu:ti/ Djiboutian /dzi'bu:tiən/ Gibuti

Dominica /də'minikə/ Dominican /də'minikən/ Đôminica

Ecuador /'ekwədə:/ Ecuadorian /,ekwə'dɔ:riən/ Êcuađo

Egypt /'i:dʒipt/ Egyptian /'i:dʒipʃn/ Ai Cập

El Salvador /el'sælvədə/ Salvadorean /,sælvə'dɔ:riən/ En Sanvado

Eritrea /,eri'treiə/ Eritrean /,eri'treiən/ Êritrê

Estonia /i'stəʊniə/ Estonian /i'stəʊniən/ Extônia

Ethiopia /,i:θi'əʊpiə/ Ethiopian /,i:θi'əʊpiən/ Êtiopia

Fiji /,fi:'dzi:/ Fijian /,fi:'dzi:ən/ Phigi

Finland /'finlənd/ Finnish /'finiʃ/ Phần Lan

France /fræ:ns/ French /frentʃ/ Pháp

Gabon /gæ'bɔn/ Gabonese /,gæbɔ'ni:z/ Gabông

Gambia /'gæmbiə/ Gambian /'gæmbiən/ Gambia

Germany /'dʒə:məni/ German /'dʒə:mən/ Đức

Ghana /'gɑ:nə/ Ghanaian /gɑ:'neiən/ Gana

Gibraltar /dʒi'brə:ltə/ Gibraltarian /,dʒibrə:l'teəriən/ Gibranta

Britain /'britn/ British /'britiʃ/ (Liên hiệp) Anh

Greece /gri:s/ Greek /gri:k/ Hy Lạp

Grenada /gri'neidə/ Grenadian /gri'neidiən/ Grênada

Guatemala /,gwa:tə'ma:lə/ Guatemalan /,gwa:tə'ma:lən/ Goatêmala

Guinea /'gini/ Guinean /'giniən/ Ghinê

Guyana /gai'ænə/ Guyanese /,gaiə'ni:z/ Guyana

Haiti /'heiti/ Haiti /'heitiən/ Haiti

Holland /'hɔlənd/ Dutch /dʌtʃ/ - Hollander /'hɔləndə/ Hà Lan

N etherlands /'neiðələndz/ N etherlander /'neiðələndə/

Honduras /hɔ'djuərəs/ Honduran /hən'djurən/ Hônduras

Hong Kong /hɔŋ'kɔŋ/ Hồng Kông

Hungary /'hʌŋgəri/ Hungary /hʌŋ'geəriən/ Hungary

Iceland /'aislənd/ Icelander /'aisləndə/ Aixơlen (Băng Đảo)

Ireland /'aiələnd/ Irish /'aiəriʃ/ Ailen

India /'indiə/ Indian /'indiən/ Ấn Độ

Indonesia /ində'ni:ziə/ Indonesian /ində'ni:ziən/ Inđônsia

Iran /i'ra:n/ Iranian /i'reiniən/ Iran

Iraq /i'ra:k/ Iraqi /i'ra:ki/ Irắc

Israel /'izreil/ Israeli /iz'reili/ Ixraen

Italy /'itəli/ Italian /i'tæliən/ Ý

Jamaica /dʒə'meikə/ Jamaican /dʒə'meikən/ Jamaica

Japan /dʒə'pæn/ Japanese /,dʒæpə'ni:z/ N hật Bản

Jordan /'dʒɔ:dn/ Jordanian /dʒɔ:'deiniən/ Jordani

Kenya /'kenjə/ Kenyan /'kenjən/ Kênia

Korea /kə'riə/ Korean /kə'riən/ Triều Tiên

Kuwait /ku'weit/ Kuwaiti /ku'weiti/ Cô Oét

Laos /la:əs/ Laotian /'la:əʃn/ Lào

Latvia /'lætviə/ Latvian /'lætviən/ Latvia

Lebanon /'lebənən/ Lebanese /,lebəni:z/ Li Băng

Lesotho /lə'su:tu:/ Sotho /'su:tu:/ Lêxôthô

Liberia /lai'biəriə/ Liberian /lai'biəriən/ Libêria

Libya /'libiə/ Libyan /'libiən/ Libi

Liechtenstein /'liktənstain/ Liechtensteiner /'liktənstainə/ Lichstơnstain

Lithuania /li'tweiniə/ Lithuanian /li'tweiniən/ Lituania

Luxemburg /'lʌksəmbə:g/ Luxemburger /'lʌksəmbə:gə/ Lucxembua

Madagascar /,mædə'gæskə/ Madagascan /,mædə'gæskən/ Mađagatxka

Malawi /mə'la:wi/ Malawian /mə'la:wiən/ Malauy

Malaysia /mə'leiziə/ Malaysian /mə'leiziən/ Malaysia

Mali /'ma:li/ Malian /'ma:liən/ Mali

Malta /'mɔ:ltə/ Maltese /mɔ:l'ti:z/ Manta

Mauritania /,mɔri'teiniə/ Mauritanian /,mɔri'teiniən/ Môritania

Mauritius /mɔ'riʃəs/ Mauritian /mɔ'riʃn/ Môritiutx

Mexico /'meksikəʊ/ Mexican /'meksikən/ Mêhicô

Monaco /'mɔnəkəʊ/ Monegasque /,mɔnə'gæsk/ Mônacô

Mongolia /mɔŋ'gəʊliə/ Mongolian /mɔŋ'gəʊliən/ Mông Cổ

Montserrat /,mɔntsə'ræt/ Montserratian /,mɔntsə'ræʃn/ Môngxêrát

Morocco /mə'rɒkəʊ/ Moroccan /mə'rɒkən/ Ma Rốc

Mozambique /,məʊzæm'bi:k/ Mozambican /,məʊzæm'bikən/ Môdămbich

N amibia /nə'mibiə/ N amibian /nə'mibiən/ N ambia

N auru /nau'ru:/ N auruan /nau'ru:ən/ N auru

N epal /ni'pɔ:l/ N epalese /,nepɔ'li:z/ N epan

N ew Zealand /nju:'zi:lənd/ N ew Zealander /nju:'zi:ləndə/ Tân Tây Lan

N icaragua /,nikə'rægjuə/ N icaraguan /,nikə'rægjuən/ N icaragoa

N iger /ni:'zeə/ N igerian /ni:'zeəriən/ N igiê

N igeria /nai'dʒiəriə/ N igerian /nai'dʒiəriən/ N igiêria

N orway /'nɔ:wei/ N orwegian /nɔ:'wi:dʒən/ N a Uy

Oman /əʊ'ma:n/ Omani /əʊ'ma:ni/ Oman

Pakistan /,pɑ:kis'tɑ:n/ Pakistani /,pɑ:kis'tɑ:ni/ Pakistan

Palestine /'pæləstain/ Palestinian /,pælə'stiniən/ Palestin

Panama /,pænə'ma:/ Panamanian /,pænə'meiniən/ Panama

Papua /'pæpjuə/ Papuan /'pæpjuən/ Papua

Paraguay /'pærəgwai/ Paraguayan /,pærə'gwaiən/ Paragoay

Peru /pə'ru:/ Peruvian /pə'ru:viən/ Pêru

Philippines /'filipi:nz/ Philippine /'filipi:n/ Phi Luật Tân

= Filipino /,fili'pi:nou/

Poland /'pəʊlənd/ Polish /'pəʊliʃ/ Ba Lan

Portugal /'pɔ:tʃugl/ Portuguese /,pɔ:tʃu'gi:z/ Bồ Đào N ha

Qatar /'kʌta:/ Qatari /'kʌta:ri/ Cata

Romania /rə'meiniə/ Romanian /rə'meiniən/ Rumani

Rwanda /ru'ændə/ Rwandan /ru'ændən/ Ruanđa

Samoa /sə'məʊə/ Samoan /sə'məʊən/ Samoa

San Marino /sæn mə'ri:nou/ San Marinese /sæn ,mæri'ni:z/ San Marinô

Saudi Arabia /,saudi ə'reibiə/ Saudi Arabian /,saudi ə'reibiən/ Arập Xêut

Senegal /,seni'gə:l/ Senegalese /,senigə'li:z/ Sênêgan

Seychelles /sei'ʃeiz/ Seychellois /sei'ʃelwa:/ Sâysen

Sierra Leone /si,erəli'əʊn/ Sierra Leonean /si,erəli'əʊniən/ Siera Lêôn

Singapore /,siŋə'pɔ:/ Singaporean /,siŋə'pɔ:riən/ Singapo

Somalia /sə'ma:liə/ Somalian /sə'ma:liən/ Sômali

South Africa /,sauθ 'æfrikə/ South African /,sauθ 'æfrikən/ N am Phi

Spain /spein/ Spanish /'spæniʃ/ Tây Ban N ha

Sri Lanka /sri'læŋkə/ Sri Lankan /sri'læŋkən/ Sri Lanca

Sudan /su:'da:n/ Sudan /,su:da'ni:z/ Xuđăng

Swaziland /'swa:zilænd/ Swazi /'swa:zi/ Xoađilơn

Sweden /'swi:dn/ Swedish /'swi:diʃ/ Thụy Điển

Switzerland /'switsələnd/ Swiss /swis/ Thụy Sĩ

Syria /'siriə/ Syrian /'siriən/ Xiry

Tahiti /ta:'hi:ti/ Tahitian /ta:'hi:ʃn/ Tahiti

Taiwan /tai'wa:n/ Taiwanese /,taiwə'ni:z/ Đài Loan

Tanzania /,tænzə'niə/ Tanzanian /,tænzə'niən/ Tandania

Thailand /'tailænd/ Thai /'tai/ Thái Lan

Tibet /ti'bet/ Tibetan /ti'betn/ Tây Tạng

Tobago /tə'beigəʊ/ Tobagonian /,təʊbə'gəʊniən/ Tôbagô

Togo /'təʊgəʊ/ Togolese /,təʊgə'li:z/ Tôgô

Tonga /'tɔŋə/ Tongan /'tɔŋən/ Tôngga

Trinidad /'trinidæd/ Trinidadian /,trini'deiniən/ Triniđát

Tunisia /tju:'niziə/ Tunisian /tju:'niziən/ Tuynidi

Turkey /'tə:ki/ Turkish /'tə:kiʃ/ Thổ N hĩ Kỳ

Uganda /ju:'gændə/ Ugandan /ju:'gændən/ Uganda

The USSR (The Union Soviet Socialist Republics) Liên Xô

The USA (The United States of America) Hoa Kỳ

Urugoay /'juərəgwai/ Urugoayan /,juərə'gwaiən/ Urugoay

Venezuela /,veni'zweilə/ Venezuelan /,veni'zweilən/ Vênêzuêla

Vietnam /,vjet'næm/ Vietnam /,vjetnə'mi:z/ Việt N am

West Indies /west 'indiz/ West Indian /west 'indiən/ Tây Ấn

Yemen /'jemən/ Yemeni /'jeməni/ Yêmen

Yugoslavia /,ju:gəʊ'sla:viə/ Yugoslavian /,ju:gəʊ'sla:viən/ N am Tư

Zaire /za:'iə/ Zaireab /za:'riən/ Daia

Zambia /'zæmbiə/ Zambian /'zæmbiən/ Dambia

Zimbabwe /zim'ba:bwi/ Zimbabwean /zim'ba:bwin/ Dimbabuê

PROPER NAMES (TÊN RIÊNG)

Aberdeen /,æbə'di:n/ Abergavenny /,æbəgə'veni/

Abraham Lincohn /'eɪbrəhæm 'lɪŋkən/

Adam - Eve /'ædəm - i:v/

Adams /'ædəmz/

Adelaide /'ædəleid/

Adrian Shaw /'ei:driən ʃɔ:/

Acropolis /ə'krɒpəlis/

Agatha /'ægəθə/

Alan Heath /'ælən hi:θ/

Alan N elson /'ælən 'nelsn/

Alan N ewman /'ælən 'nju:mən/

Alan Wilson /'ælən 'wɪlsən/

Alaska /ə'læskə/

Albert Edward /'ælbət 'edwəd/

Albuquerque /'ælbəkɜ:ki/

Alexandra Fleming /ælɪg'zɑ:ndrə 'flemiŋ/

Alfred King /,ælfrid 'kiŋ/

Alice Lee /'ælɪs li:/

Alice Leech /'ælɪs li:tʃ/

Alison /'ælisn/

Alps /ælps/ Amazon /'æməzən/

Amsterdam /,æmstə'dæm - 'æmstədəm/ Andrea /'ændrɪə/

Andrew /'ædr(j)u:/

Angela Morris /'ændʒələ 'mɔ:ris/ Angela Dawson /'ændʒələ 'dɔ:sən/ Anglesea /'æŋglsi/

Anglo /'æŋgləʊ/

Angus Mcpherson /'æŋgəs mək'fɜ:sn/

Ann /æn/

Anna Scales /,ænə 'skeilz/ Anne /æn/

Annie /'ænɪ/ Arthur /ɑ:θə/ Atlanta /æt'lætə/

Athen /'æθmz/

Audi Quattro /'ɔ:di 'kwætrəʊ/

Avon /'eivn/ Azores /ə'zɔ:z/ Bakerloo /'keikə'lu:/

Balaclava /bælə'klæ:və/ Ballen /'bɔ:lən/ Balmoral /bæl'mɒrəl/ Bangkok /bæŋ'kɒk/ Bangor /'bæŋgə/

Barbara Harris /'ba:bərə 'hæris/ Barrier Reef /'bæriə ri:f/

Barry Foot /,bæri 'fʊt/ Baryl /'berəl/

Basil Caraway /'bæzl 'kærəweɪ/

Beeton /'bi:tən/

Belgrade /bel'greid/

Benson /'bensn/ Bentley /'bentli/ Berlin /bɜ:'lin/

Bernard Blackburn /'bɜ:nəd 'blækbɜ:n/

Bert Hogg /bɜ:t 'hɒg/ Bert Woods /bɜ:t 'wʊdz/ Betty /'betɪ/

Beverly Hills /'bevəli 'hilz/ Bill Craig /bil kreig/

Bill Daniels /bil 'dænjəlz/

Bill Walker /bil 'wɔ:kə/

Billy /'bɪlɪ/

Birkenhead /'bɜ:kənhed/

Birmingham /'bɜ:mɪŋəm/

Blackfrians /'blækfraiəz/

Blackfool /'blækfu:l/ Blackpool /'blækpu:l/ Blake /'bleik/

Bob Brewer /bɒb 'bru:ə/

Boeing /'bəʊiŋ/

Bologna /bə'ləʊnjə/

Bond /bɒnd/

Boston /bɒstn/

Boswell /'bɒswel/

Bourne Hall /bɔ:n hɔ:l/

Bournemouth /'bɔ:nməθ/

Bransly /'brænsli/

Branston Cardiff /'bræstən 'ka:dif/ Brasilia /brə'ziliə/

Brecon /'brekən/

Brenda /'brendə/

Brewer Harold /'bru:ə 'hærəld/

Brian Epstein /'braiən 'epstain/

Brian Huff /'braɪən hʌf/

Brian Tankard /'braɪən 'tæŋkəd/

Bridges /bridʒiz/

Briggs /brigz/

Brighton Belle /braitn bel/ Brigitte Bardot /brɪ'ʒɪt 'bɑ:dəʊ/ Brisbane /'brisbein/

Bristol /'bristl/ Brixton /'brikstn/ Bromley /'brɒmli/ Brussells /'brʌsəlz/

Brutus Cray /'bru:təs krei/

Bunter /'bʌntə/

Caerdowy /'kedaʊwi:/

Caernarfon /kə'nɑ:fən/

Caesar /'si:zə/

California /,kælɪi'fɔ:nɪə/

Calypso /kə'lipsəʊ/

Cambrige /'kæimbridʒ/

Campbell /'kæmpbl/ Canterbury /'kætəbəri/ Cape Breton /keip 'bretn/ Caracas /kə'ræ:kəs/

Carbunkle /ka:bʌŋkl/ Cardiff /'kɑ:dif/

Carl /kɑ:l/ Carlos /'kɑ:lɒs/ Caribbean /,kærɪ'bi:ən/

Carmel /'ka:məl - (US)'ka:meil/

Carmichael /ka:'maikl/ Carnival /'kɑ:nivəl/ Carol /'kærəl/

Caroline /'kærəlain/ Carson /'kɑ:sn/

Carter /'kɑ:tə/ Casey /'keɪsɪ/ Catherine /'kæθrɪn/ Cathy Tree /'kæθi tri:/

Cawardine /'kɑ:wə:dɪn/

Ceefax /'si:fæks/

Celia Smart /'si:liə sma:t/ Charles Archer /tʃɑ:lz 'a:tʃə/ Charles Beatty /tʃɑ:lz 'bi:ti/ Charles Orson /tʃɑ:lz 'ɔ:sn/ Charlie Philips /'tʃɑ:li 'filips/ Charteris /'tʃɑ:təris/

Cheery /'tʃerɪ/ Chelsea /'tʃelsi:/ Chelsilworth /'tʃesilwɜ:θ/

Cheltenham /'tʃeltənhæm/ Chester /'tʃestə/

Chicago /ʃi'kɑ:gəʊ/ Chivers /'tʃivəz/

Chris Owen /kris 'əʊm/

Christ /kraist/

Christine Bell /'krɪsti:n bel/

Christopher Comlumbus /'krɪstəfə kə'lʌmbəs/

Christopher Cowen /'krɪstəfə 'kaʊɪn/

Citizen /'sɪtɪzn/

Clare Drake /kleə dreɪk/

Clement Harding /,klemənt 'hɑ:diŋ/

Cleopatra /cliə'pa:trə/

Clitheroe /kliðə'rəʊ/

Clive Marrow /klaiv 'mærəʊ/

Clive Westwood /klaiv 'westwʊd/

Cognac /'kɒnjæk/

Colin /'kɒlin/

Colosseum /kɒlə'si:əm/

Columbus /kə'lʌmbəs/

Concorde /'kɒŋkə:d/

Connecticut /kə'netikət/

Conny Barker /'kɒni 'bɑ:kə/

Constable /'kʌnstəbl/

Cooper /'ku:pə/

Copenhagen /kəʊpən'heigən/

Cornwall /'kɔ:nwəl/

Costa Brava /'kɒstə 'brɑ:və/

Cox /kɒks/

Craig Williams /kreɪg 'wɪljəmz/

Croydon /'krɔidn/

Crusoe /'kru:səʊ/

Cuckoo Lane /'kʊku: lein/

Curtis /kətis/

Cynthia Powell /'sinθiə 'pəʊəl/

Dakota /də'kəʊtə/

Dallas /'dæləs/

Daniel Burns /,dæniəl 'bɜ:nz/

Danielle Bernard /,dæniəl 'bɜ:na:d/

Darren Andrews /,dærən 'ændru:z/

Darren Osborne /,dærən 'ɒzbən/

Datsun /'dætsʌn/

Dave Grimes /deɪv graimz/

Davey Jones /'deivi dʒɜʊnz/

David Shaw /'deɪvɪd ʃɔ:/

David Foster /'deɪvɪd 'fɒstə/

Davies /'deivɪz/

Davis /'deɪvɪs/

Dean /di:n/

Debbie /'debi/

Dei Gratia /dei 'grɑ:ʃiə/ Delft /delft/

Dennis /'denis/

Derek Moore /'derek mʊə/ Desmon Philton /'dezmənd 'filtn/ Devon /'devn/

Diane /dai'eɪn/

Disneyland /'diznilænd/ Dominic Beal /'dɒminik 'bi:l/ Don Crabtree /dɒn'kræbtri:/ Dora Entwhistle /'dɔ:rə ent'wisl/ Donald /'dɔnəld/

Doncaster /'dɒkəstə/ Donna /'dɔnə/

Doon /du:n/ Dordrecht /'dɔ:drekt/ Doris Hilda /'dɒris 'hildə/

Doris Kennedy /'dɒris 'kenədɪ/ Dorothy /'dɒrəθi/

Douglas Hunter /'dʌgləs 'hʌntə/ Dracula /'drækjʊlə/

Draper /'dreɪpə/

Dunromin Rangers /dʌn'rɒmin 'reindʒəz/

Dunstan /'dʌnstən/

Durham /'dʌrəm/

East Anglia /'i:st 'æŋlɪə/

East Ham /'i:st 'hæm/

Ed Sampson /ed 'sæmpsn/

Edgar /'edgə/ Edinburgh /'edinbə/

Edna Campbell /'ednə 'kæmbl/ Edward Hilton /'edwəd 'hiltn/ Eiffel Tower /'aɪfl 'taʊə/ Elizabeth /i'lizəbəθ/

Ella Rice /'elə rais/ Elton John /'eltən dʒɒn/ Elton Kash /'eltən kæʃ/ Elvis Presley /elvɪs 'prelɪ/ Emma Austin /'emə 'ɔ:stn/

Emmer Colt /'elmə kəʊlt/ Emily Clare /'eməli 'kleə/ Enid /'enid/

Eric /'erɪk/ Eton /'i:tn/

Essex /'eseks/ Everest /'evərist/ Exeter /'eksitə/ Ferniside /'fɜ:nsaid/ Ferrari /fə'ræri/

Fiat /'fɪæt/

Fiona Johnson /fi'əʊnə 'dʒɒsn/ Fletcher /'fletʃə/

Fleetwood /'fli:twʊd/ Flemming /'flemiŋ/

Florence Hamilton /'flɒrəns 'hæmiltən/ Frampton /'fræmptn/

Francesca Drake /'frɑ:siskə drek/ Frank /'fræŋk/

Frankenstein /'fræŋkənstaɪn/

Frankfurt /'fræŋkfət/

Fred Penny /fred 'penɪ/

Freddie Tapper /'fredi 'tæpə/

Freud /frəʊd/

Fritz /frɪtz/

Folkstone /'fəʊkstən/ Ford /fɔ:d/

Fuji /'fju:dʒi/ Gabriel /'geibriəl/ Gatwich /'gætwiʃ/

Gazette /gə'zet/ Genoa /'dʒenəʊə/

George Harrison /'dʒɔ:dʒ 'hærisn/ George Johnson /'dʒɔ:dʒ 'dʒɒnsn/ George Morley /'dʒɔ:dʒ 'mɔ:li/

George Seeger /'dʒɔ:dʒ 'si:dʒə/ Georgina /dʒɔ:'dʒi:nə/

Gibbon /'gibən/

Giles Swithin /dʒailz 'swiðin/

Gillespie /gi'lespi/ Gillian /'giliən/

Gladys /'glædis/ Glasgow /'glɑ:sgəʊ/

Glint Westwood /glɪnt 'westwʊd/ Gloria Gusto /'glɔ:riə 'gʌstə/ Gloria King /'glɔ:riə kiŋ/

Godfrey /'gɒfrɪ/

Goldsmith /'gəʊldsmiθ/

Gorden Lester /'gɔ:dən 'lestə/

Gordon /'gɔ:dn/

Gothem /'gəʊtəm/

Graham Smith /'greiəm 'smiθ/

Grand Canyon /'grænd 'kænjən/

Grant /'grænt/

Greenhill /'gri:nhɪl/ Greenland /'gri:nlənd/ Greenwood /'gri:nwʊd/ Grenville /gren'vil/ Griffiths /'grifiθs/

Gross /grɔs/ Guildford /'gildfəld/ Gurney /'gə:ni/

Guy Lines /'gai lainz/ Guyblack /gaiblæk/ Gwent /gwent/ Gwynedd /'gwinəð/

Gwyneth Jones /'gwinəð dʒəʊnz/

Hague /heig/ Hammond /'hæmənd/

Hampshire /'hæmpʃiə - 'hæmpʃə/ Hannu Cook /'hænjʊ 'la:sen/ Hardy /'ha:di/

Harlow /'ha:ləʊ/ Harold /'hærəld/ Harper /'ha:pə/

Harry Shiner /'hæri 'ʃainə/

Harriet Littlewood /,hæriət 'litlwʊd/

Hawaii /ha:'waii/

Hazel /'heizl/

Headingly = Headingley /'hediŋli/ Heathrow /'hi:θrəʊ/

Helen Grant /'helən grɑ:nt/

Helen Wallace/'helən 'wɔ:lɪs/

Helen Wilson/'helən 'wɪlsən/

Henderson /'hendəsn/

Henrietta Morgan /,henri'etə 'mɔ:gən/

Henry Fraser /'henrɪ 'freizə/

Herbert Burke /'hɜ:bət bə:k/

Himalayas /,himə'leiəz/

Homiman Ipswich /'hɒmimən 'ipswitʃ/

Hollywood /'hɒliwʊd/

Horrace /'hɔrəs/

Hounslow /'haʊnzləʊ/

Howard Hughes /'həʊəd hju:sgz/ Hudson /'hʌdsn/

Hugh Rolan /hju: 'rɒlən/

Humber Rovers /'hʌmbə 'rəʊvəz/

Ian Peters /'iən 'pi:təz/

Inger Carlson /'ɪŋgə 'kɑ:lsn/

Isabel /'ɪzəbel/

Isadora Bell /ɪzə'dɒrə bel/

Istanbul /,ɪstæn'bu:l/

Jack Field /dʒæk fi:ld/

Jack Lumber /dʒæk 'lʌmbə/

Jack Ruby /dʒæk 'ru:bɪ/

Jacky /'dʒæki/

Jackson /'dʒæksən/

Jacob /'dʒeikəb/

Jacqueline Dibben /,dʒæklin 'dibən/

James Bond /dʒeimz bɒnd/

James Milton /dʒeimz 'miltən/

James Stephen /dʒeimz 'sti:vn/

Jane Fonda /dʒein 'fɒndə/

Jane Russell /dʒein 'rʌsl/

Janet Hornblower /'dʒænit 'hɔ:nbləʊə/

Jason Douglas /'dʒeisn 'dʌgləs/

Javelin /'dʒævlin/

Jean Peter /dʒi:n 'pi:tə/

Jean Helberg /dʒi:n 'helbɜ:g/

Jeffrey /'dʒefn/

Jenny /'dʒenɪ/

Jesica Charlottle /'dʒesikə 'ʃa:lət/

Jesica Gale /'dʒesikə geil/

Jesse Garon /'dʒesɪ 'gærən/

Jesu Christ /'dʒi:zəs kraist/

Jill Carpenter /dʒil 'kɑ:pəntə/

Jim Hawkins /dʒim 'hɔ:kinz/

Jimmy Mac Tavish /'dʒɪmɪ mək 'tæviʃ/

Joan /dʒəʊn/

Joe Freezer /dʒəʊ 'fri:zə/

John Benson /dʒɒn 'bensn/

John Afred Smithers /dʒɒn 'ælfrɪd 'smɪðəz/

John Bull /dʒɒn bʊl/

John Fitzerald /dʒɒn 'fizrəlf/

John Kenedy /dʒɒn 'kenədɪ/

John Lennon /dʒɒn 'lenən/

John Silver /dʒɒn 'silvə/

Johnson /'dʒɒnsn/

Johnny Rabid /'dʒɒni 'ræbid/

Jones /dʒəʊnz/

Joseph Lennox /'dʒəʊzif 'lenəks/

Josephine Bonaparte /'dʒəʊzifi:n 'bəʊnəpa:t/

Joyce Brown /dʒɔis braʊn/

Judith /'dʒu:dɪθ/

Judy Bowes /'dʒu:dɪ baʊz/

Julia /'dʒu:liə/

Julian Snow /'dʒʊliən 'snəʊ/

Julie Morgan /'dʒu:li 'mɔ:gən/

Justin Wedgewood /'dʒʌstin 'wedʒwʊd/

Kansas /'kæmzəz/

Karachi /kə'rɑ:tʃi/

Karen /'kɑ:rən/

Kate Kirby /keɪt 'kə:bɪ/

Kathleen /'kɑ:θli:n/

Kelly /'keli/

Ken Carson /ken 'kɑ:sn/ Kensington /'kenziŋtən/

Kent /kent/ Kentucky /ken'tʌki/

Kevin Dolan /'kevin 'dɒlən/ Kevin Shannon /'kevin 'ʃænən/

Kleenex /kli:neks/ Kodak /kəʊ'dæk/ Kremlin /kremlin/ Lakehurst /'leikhə:st/ Lancashire /'læŋkəʃə/

Lancastrian /læŋ'kæstriən/ Land Rover /lænd 'rəʊvə/ Lane End /lein end/

Las Vegas /la:s 'vei:gəs/ Laura /'lɔ:rə/

Laurie Morrison /'lɔ:ri 'mɒrisn/

Lee Harvey Oswald /li: 'hɑ:vɪ 'ɒzwəld/

Leed /li:dz/ Leicester /'lestə/ Leiden /'laidn - 'leidn/

Len Korton /len 'kɔ:tən/ Len Bailey /len 'beɪlɪ/ Lenny Smith /'leni smiθ/

Leonardo da Vinci /li:ə'nɑ:dəʊ dɑ:'vɪntʃɪ/

Levi /'livai/ Leyland /'li:lənd/

Lincoln Continental /'linkən ,kɒntɪ'nentl/ Linda /'lində/

Lisa Marie Presley /'li:zə 'mɑ:rɪ 'prezlɪ/ Lisbon /'lizbən/

Liverpool /'livəpu:l/ Liz Beal /liz bi:l/

Liza Bertram /'laizə 'bɜ:træm/ Llanevy /'lænevi:/

London /'lʌndən/

Loot /lu:t/

Lorna Winter /'lɔ:nə 'wintə/ Lorne /lɔ:n/

Lorraine /lɒ'rein/

Los Angeles /lɒs 'ændʒɪli:z/

Lotus /'ləʊtəs/

Louise /lu:'i:z/ Louvre /'lu:vrə/

Lucas Simon /'lukəs 'saimən/ Lucinda Bennett /lu:sində 'benɪt/ Lucy Walsh /'lu:si wɔ:lʃ/

Ludgate Hill /'lʌdgɪt 'hil/

Lulu Green /'lulʊ gri:n/

MacDonald /mək'dɒnəld/

Madrid /mə'drid/

Maggie /'mægi/

Margaret Thatcher /'mægrɪt 'θætʃə/ Maidstone /'meidstəʊn/

Malcolm /'mælkəm/ Mall /mɔ:l/

Mallard /'mæləd/ Mandanga /mæn'dæŋgə/

Mandy /'mændi/ Manhattan /mæn'hætn/ Mannering /'mænəriŋ/

Maria Montrose /mə'rɪə mɒn'trəʊz/ Maria Roberts /mə'rɪə 'rɒbətz/

Marison /'mærɪən/ Marble Arch /'ma:bl a:tʃ/

Mark Chapman /'ma:k 'tʃæpmən/ Marples /'ma:plz/

Mars /mɑ:z/

Martha Huggins /'mɑ:θə 'hʌgɪnz/

Martin Smiles /'mɑ:tɪn smaɪlz/

Mary Celeste /'mæri sə'lest - 'meəri sə'lest/

Mary Mackintosh /'mæri 'mækɪntɒʃ/

Mary Foot /'mæri fʊt/

Matthew /'mætθju:/

Maureen /'mɔ:ri:n/

Maurice /'mɔ:ris/

Max Midwall /mæks 'midwɔ:l/

Mediterranean Sea /,meditə'reiniən si:/

Melanie /'meləni/

Melbourne /'melbən/

Mercedes /mə:'seidɪ:z/

Merrick Colin /'merik 'kɒlin/

Merseyside /'mer:zisaid - 'mɜ:zisaid /

Merthyr Tydfil /,merθir'tikvil - ,mɜ:θə'vikvil/

Miami Galaxy /'maiəmi 'gæləksi/

Mickey /'miki/

Mickle /'mikl/

Michael Parkhurst /'maɪkl 'pa:kɜ:st/ Michael Purt /'maɪkl 'pɜ:t/

Michelle /mi:'ʃel/ Midlands /'mɪdləndz/ Miguel /'migel/

Mike Conners /'maɪkl 'kɒnəz/

Mohammed Ali /məʊ'hæməd 'æli/

Monmouth /'mɒnməθ/ Montery /'mɒntəri/

Monty Hunter /,mɒntɪ 'hʌntə/ Moore /mʊə/

Moorhouse /'mʊəhaʊs/ Morag /'mɔ:ræg/

Moscow /'mɒskəʊ/

Mount Gambier /maʊnt 'gæmbiə/

Murray /'mʌri/

N airobi /nai'rəʊbi/

N aples /'neiplz/

N ashiville /'næʃvil/

N ei /ni:/ = N eal

N eil Armstrong /ni:l 'a:mstrɒŋ/

N elson /'nelsn/

N evada /nei'vɑ:də/

N ew Brunswick /nju:'brʌnzwik/

N ew Delhi /nju: 'deli/

N ew Jersey /nju:'dʒə:zi/

N ew Orleans /nju:'ɔ:liənz/

N ew South Wales /nju: saʊθ weɪlz/

N ew York /nju:'jɔ:k/

N ewbury /'nju:bəri/

N ewcastle /'nju:kɑ:sl - njʊ'kæsl/

N ewport /'nju:pɔ:t/

N iagara /nai'ægrə/

N ick Fowler /'nik 'faʊlə/

N ick Owen /'nik 'əʊɪn/

N icola Burgess /,nikələ 'bɜ:dʒis/

N igel Thatcher /'naidʒəl 'θætʃə/

N ixon /'niksn/

N orman Garrard /'nɔ:mən 'gærəd/

N orris /'nɒris/

N otre Dame /'nəʊtrə dɑ:m/

N ottingham /'nɒtɪŋəm/

N ova Scotia /'nəʊvə 'skəʊʃə/

Ohio /əʊ'haiəʊ/

Olga Ivanov /'ɒlgə ɪ'va:nəf/

Orion /ə'raiən/

Ottawa /'ɒtəwə/

Otto Krugerand /,ɒtəʊ 'kru:gərænd/

Owen /'əʊɪn/

Oxford /'ɒksfəd/

Paddington /'pædiŋtən/

Pam /pæm/ Pamela /'pæmələ/ Parker /'pɑ:kə/

Pat Finnegon /pæt 'finigən/ Pat Kelly /pæt 'keli/

Patricia /pə'triʃə/ Patti /'pætɪ/

Patty Hetty /'pætɪ 'hetɪ/

Patty Talbot /'pætɪ 'tælbət/ Paul Chandle /pɔ:l 'tʃɑ:dlə/

Paul McCartney /pɔ:l mə'ka:tni/ Paula /'pɔ:lə/

Pauline /'pɔ:li:n/ Payne /peɪn/

Peber Wilson /'pibə 'wilsn/ Peking /pi:'kiŋ/

Penine /'penain/ Penquay /'penki:/ Pentax /'pentæks/ Pete Best /pi:t best/ Peter /'pitə/

Phil Strogarm /fil 'strɔŋgɑ:m/

Philip Mason /'filip 'meisn/

Philips /'filips/

Philomena Fraser /filəʊ'mi:nə 'freizə/ Piccadilly /,pikə'dili/

Pip Kingsley /pip 'kiŋzli/ Pitcairn /'pitkə:n/ Pogohiti /'pəʊgəʊhɪtɪ/

Point Barrow /pɔit 'bærəʊ/ Polly Winthrop /'pɔ:li 'winθrɒp Poole /pu:l/

Portsmouth /'pɔ:tsməθ/ Prague /prɑ:g/

Prim /prɪm/

Priscilla Beaulieu /prɪ'sɪlɪ 'bju:lɪ/

Quarll /kwɔ:rl/

Quebec /kwi'bek/ Rachel /'reitʃel/ Raleigh /'rɑ:li/

Ralph Milton /rælf 'mɪltən/ Raquel Evans /'rækwel 'evənz/ Ratcliffe /'rɑtklif/

Raymond Loewy /'reɪmənd 'ləʊɪ/

Rebecca Mitchell /ri'bekə 'miʃl/

Rebecca Trueman /ri'bekə 'tru:mən/

Renault Gordini /'rənəʊ 'gɔ:dini/

Rechard /'rɪtʃəd/

Revie /ri'vai/

Richard Lockwood /'rɪtʃəd 'lɒkwʊd/ Rick /rik/

Ringo Star /'riŋgəʊ sta:/ Rio /'ri:əʊ/

Rob Burnett /rɒb bə:'net/

Rob Jenkins /rɒb 'dʒenkɪnz/

Robert Gibbs /'rɒbət gɪbz/

Robert N ewman /'rɒbət 'nju:mən/

Robin Knight /'rɒbin nait/

Rockefeller /'rɒkəfelə/

Roger /'rɒdʒə/

Rolls-Royce /,rəʊlz'rɔɪs/ Roman /'rəʊmən/

Rome /rəʊm/

Romeo - Juliet /'rəʊmɪəʊ - 'dʒu:ljət/

Ronald Rigg /'rɒnld rɪg/

Rosalind Graham /'rɒzəlind 'greiəm/

Rosemary Valentine /'rəʊzməri 'væləntain/

Rotterdam /,rɒtə'dæm/

Roy Weston /rɔɪ 'westn/

Russel Cook /'rʌsl 'kʊk/

Ruth /ru:θ/

Roosevelt /'rəzəvelt/

Sahara /sə'hɑ:rə/

Salisbery /'sɔ:lzbəri/

Sally Jenning /,sæli 'dʒeniŋ/

Salford /'sɔ:fəd/

Sam Lewis /sæm 'lu:ɪs/

Sam Phillips /sæm 'fɪlɪps/

Samantha /sə'mænθə/

San Francisco /sæn frən'siskəʊ/

San Luis Obispo /sæn 'lu:is əʊ'bispəʊ/

San Pedro /sæn 'pedrəʊ/

Sandra /'sɑ:ndrə/

Sandro Rossi /'sændrəʊ 'rɒsi/

Santa Maria /'sæntə mə'riə/

Santa Claus /'sæntə klɔ:z/ → N oel /nəʊ'el/

Sarum /'seərəm/

Sarah Holmes /'seərə həʊmz/

Sarah Robert/'seərə 'rɒbəts/

Sargasso /sa:'gæsəʊ/

Sauthampton /saʊ'θæmptən/

Saxon /'sæksn/ Scarborough /'ska:brə/ Schwartz /ʃwa:ts/ Sekonda /'sekɒndə/ Sharon /'ʃærən/ Sheffield /'ʃefi:ld/

Sheila Skinner /,ʃi:lə 'skinə/ Shenandoah /ʃenən'dəʊə/ Sheraton /'ʃerətn/

Shirley /'ʃə:li/

Sicily /'sisli/ Siera /si'ərə/

Simon Fisher /'saimən 'fiʃə/ Simon Stone /'saimən stəʊn/ Simon Smith /'saimən smiθ/

Singh /siŋ/ Sketchley /'sketʃli/ Sloane /sləʊn/ Smiley /'smaili/

Snowdonian /snəʊ'dəʊnjən/

Sony /'səʊnɪ/

Southampton /saʊ'θæmptən/ Sowanso /'səʊwənsəʊ/ Spencer /'spensə/

Spitzbergen (_s_) /'spitsbɜ:gən/ St. Alfred /seint 'æfrid/

St. David /seint 'deivid/ St. George /seint 'dʒɔ:dʒ/ St. Patrick /seint 'pætrɪk/

Stanley Hooper /'stænlɪ 'hu:pə/ Stanley Walsh /'stænlɪ wɔ:lʃ/ Stanley Walsh /'stænli wɔ:lʃ/

Steele /sti:l/

Stephen Wendy /'sti:vn 'wendi/ Steve King /sti:v kiŋ/

Steve Mercer /sti:v 'məsə/ Steve N ewman /sti:v 'nju:mən/

Stewart Forsyth /'stju:ət fɔ:'saiθ/ Stirling /'stɜ:liŋ/

Stonehenge /,təʊn'hendʒ/ Stratford /'strætfəd/ Strauss /straʊs/

Stuart /'stju:ət/

Sue Webb /su: web/ Sutcliffe /'sʌtklif/ Sutton /'sʌtn/

Susan /'su:zn/ Suzy /'su:zi/ Sydney /'sidni/

Tadworth /'tædwə:θ/

Taj Mahal /tɑ:dʒ mə'ha:l/

Talbot Sunbeam /'tɔ:lbət 'sʌnbi:m/

Taylor /'teilə/

Ted Kelly /ted 'keli/ Teheran /teə'rɑ:n/ Teresa /tə'ri:zə/

Terry Donovan /'teri 'dɒnəvən/ Themes /temz/

Thompson /'θɒmpsn/ Tim Cook /tim kʊk/

Timothy Bartholomew /'timəθi bɑ:'θɒləmju:/ Tina /'tinə/

Tokyo /'təʊkiəʊ/

Tom Atkins /tɒm 'ætkɪnz/

Tom Giles /tɒm 'dʒailz/

Tom Morgan /tɒm 'mɔ:gən/

Tom Parker /tɒm 'pɑ:kə/

Tom Piper /tɒm 'paipə/

Tomas /'tɒməs/

Tony /'təʊni/

Toronto /tə'rɒntəʊ/

Torquay /tɔ:'ki:/

Tracy Chapman /'treisi 'tʃæpmənt/

Tracy Sparrow /'treisi 'spærəʊ/ Trafalgar /trə'fælgə/

Tredegar /tri'di:gə/ Tredowy /'tredaʊwi:/

Trevor Franklin /,trevə 'fræŋklin/ Trevor Hunter /,trevə 'hʌntə/

Tristan /'tristən/

Trudy Markham /'tru:di 'mɑ:khæm/

Tunbridge Wells /'tʌnbridʒ welz/

Tyneside /'taɪnsaɪd/

Utrecht /'ju:trekt/ Valentine /'væləntain/ Vaughan /vɔ:n/

Vera Drake /'verə dreik/ Versailles /veə'saɪ - vɜ:'saɪ / Vic Bostik /vik 'bɒstik/

Victor Papanek /'viktə 'peipənek/ Victoria Bamber /vik'tɔ:riə 'bæmbə/ Vidal Sassoon /'vaidl sə'su:n/ Vienna /vi'enə/

Vincent /'vinsnt/

Virginia Cherry /və'dʒiniə 'tʃeri/ VW (Volkswagen)

Wales /weɪlz/ Wallace /'wɒlɪs/

Walt Disney /wɔ:l 'dɪsnɪ/

Walter Brown /'wɔ:ltə 'braʊn/

Walter Giles /'wɔ:ltə dʒailz/

Ward /wɔ:d/ Wardleton /'wɔ:dltən/ Washington /'wɒʃiŋtən/ Watney Hull /'wætni 'hʌl/ Waterloo /wɔ:tə'lu:/

Watts /wɒts/

Wayne Robert /weɪn 'rɒbəts/

Welsh /welʃ/

Wendy Hillman /'wendɪ 'hilmən/

Whitley /'witli/ Wigan /'wigən/ Wightman /'waimən/ Wilkinds /'wilkɪnz/

William Bunter /'wɪljəm 'bʌntə/ Williams /'wɪljəmz/

Willy /'wili/ Wilson /'wɪlsn/ Wright /raɪt/ Woking /wəʊkiŋ/ Wollace /'wɒlis/ Wyatt /wa:t/ Xerox /'ziərɒks/

Yoko Ono /'jɒkəʊ 'ɒnəʊ/ York /jɔ:k/

Yorkshire /'jɔ:kʃə/ Zurich /zu:rik/

----------

Supply /sə'plai/ (n,vt): (sự/đồ/nguồn) cung cấp, đáp ứng, dự trữ, tiếp tế; (vt): bổ khuyết, thay thế

- Supply and demand: cung và cầu

Support /sə'pɔ:t/ (n,v): ủng hộ; nuôi, cấp dưỡng; chống, đỡ, trụ cột

Supportiv /sə'pɔ:tiv/ (adj): ủng hộ, giúp đỡ; khuyến khích, thông cảm

Supporter /sə'pɔ:tə/ (n): người ủng hộ; vật chống đỡ

Supportable /sə'pɔ:təbl/ (adj): có thể chịu đựng được; có thể chứng minh được

I support this football team: tôi ủng hộ đội bóng này.

I must support my large family: tôi phải nuôi dưỡng cho gia đình lớn của tôi.

Oppose /ə'pəʊz/ (v): đối kháng, đối chọi, đối lập; phản đối, chống đối

Opponent /ə'pəʊnənt/ (adj)...; (n): đối thủ, địch thủ, kẻ thù

Opposition /,ɒpə'ziʃn/ (n)...; (n): phe đối lập

Opposite /'ɒpəzit/ (adj,n)...; (adv): đối diện

Suppose /sə'pəʊz/ (v): cho rằng, nghĩ rằng; giả thiết/sử, dự kiến; đòi hỏi,yêu cầu,đề nghị; nhiệm vụ

Supposedly /sə'pəʊzidly/ (adv): cho là, giả sử là; nói như là, làm như là

I suppose (that) he will come: tôi nghĩ/cho rằng anh sẽ đến

I suppose (that) you are right: giả sử rằng anh đã đúng

I am supposed to do sth: có nhiệm vụ làm điều gì (thường là dạng bị động)

You are not supposed to walk on the grass: Đáng lẽ anh không nên đi trên cỏ

You were supposed to be here early: Đúng ra bạn phải đến đây sớm hơn

Propose /prə'pəʊz/ (v): đề nghị/xuất; dự/ý định; giới thiệu/tiến cử; cầu hôn

Proposal /prə'pəʊzl/ (n): (sự/lời)...

I propose marriage to her: tôi cầu hôn cô ấy

I propose a change: tôi đề nghị một sự thay đổi

= I suggest a change

I propose to go tomorrow: tôi dự định đi vào ngày mai

= I intend to go tomorrow

I propose a candidate: tôi giới thiệu/tiến cử một ứng cử viên

= I recommend a candidate

Purpose /'pɜ:pəs/ (n,v): mục đích; dự định, ý định

He's purposed coming here. (anh ta đã có ý định đến đây)

Impose /im'pəʊz/ (vt): (+on/upon) bắt chịu, bắt gánh vác, đánh (thuế); đánh lừa, đánh tráo;

(vi): (+on/upon) gây ấn tượng, gây tác động (mạnh); lợi dụng, lạm dụng, lừa bịp

Imposing (adj): gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, đường bệ, oai nghiêm

Superimpose /,sju:pəim'pəʊz/ (v): đặt lên/để lên trên cùng, chồng lên; thêm vào

Intend /in'tend/ (vt): định, dự định, có ý định; định nói, ý muốn nói; (vi): có mục đích, có ý định

He intends his son for the air force. (ông ta định cho con vào không quân)

Intent /in'tent/ (n): dự định, ý định; mục đích; (adj): miệt mài, chăm chú, hăm hở

Intention (n): dự định, ý định; mục đích

Intentional /in'tenʃənl/ (adj): cố ý, có chủ định trước

Intentionally /in'tenʃənəli/ (adv)

Chú ý: Nếu chỉ xét nghĩa ý định, dự định, mục đích: purpose là N-V, intend chỉ là V, intent chỉ là N

Pretend /pri'tend/ (v): giả bộ, giả đò, giả vờ = Sham /ʃæm/ (v,adj,n): giả bộ/đò/vờ; giả mạo

I pretend to be interested in the puzzle: tôi giả vờ đang say sưa với trò ô chữ

Fake /feik/ (adj): giả; (n): (vật/đồ) giả mạo, bịa đặt; (vt): giả, làm giả, giả vờ, làm giống như thật; (n): vòng dây cáp (hàng hải); (vt): cuộn dây cáp (hàng hải)

To fake out: lừa dối (ai)

Fake surprise: giả vờ ngạc nhiên

Fake book: sách in nhạc (chỉ có khuông nhạc và ghi chú hợp âm)

Attend /ə'tend/ (vt ,vi): tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; (vt): đi theo, đi kèm, hộ tống

Attendance /ə'tendəns/: sự chăm sóc, sự phục vụ; sự hiện diện, số người có mặt

Attendant /ə'tendənt/ (adj): tham dự, có mặt; đi theo, kèm theo; (n): người phục vụ/hầu

Attention /ə'tenʃn/ (n): sự chú ý, sự chăm sóc, sự phục vụ

Attender /ə'tendə/ = Attendee /ə'tendi:/ (n): người có mặt, người tham dự

Flight attendant: tiếp viên hàng không

I attend at a meeting: tham dự một buổi họp

I attend on patients: chăm sóc những người bệnh

I attend to the education of my children: chăm lo việc giáo dục con cái

Dandruff /'dændrʌf/ (n): gàu (ở đầu)

Scalp /skælp/ (n): da đầu, mảng da đầu; ngọn đồi trọc; (v): lột lấy da đầu; đầu cơ để kiếm chác (vé)

Grease /gri:s/ (n): mỡ (động vật), dầu mỡ, dầu nhờn, thuốc mỡ; (v): bôi/xoa mỡ; làm trơn tru (việc)

Greasy /'gri:si/ (adj): trơn, nhờn, béo ngậy; dính/giây mỡ; trơn tru (việc)

Crutch /krʌtʃ/ (n): cái nạng; vật chống/đỡ, cái chống (xe)

Crust /krʌst/ (n): vỏ (cây, trái đất, bánh mì...); vỏ/vảy cứng

Crusty /'krʌsti/ (adj): có vỏ cứng, cứng giòn; cộc cằn, cộc lốc, càu nhàu

Crustiness (n)

Rust /rʌst/ (n,v): rỉ (kim loại) Rusty /'rʌsti/ (adj)

Scale /skeil/ (n): vảy (cá, rắn), lớp rỉ (kim loại); cáu cặn, bựa (răng); (v): đánh vảy, cạo rỉ, cạo bựa

Scale (n): cái cân; (sự/thang/hệ thống) tỷ lệ, chia độ; sự sắp xếp theo trình độ; quy mô, phạm vi

(v): cân, cân nặng; vẽ theo tỷ lệ, chia độ

Scale up: vẽ to ra, giãn ra

Scale down: vẽ nhỏ thu, rút/thu lại

At the top of the scale: ở trình độ cao nhất

On a world scale: trên phạm vi toàn thế giới

Expect /iks'pekt/ (vt): mong chờ, mong đợi, hy vọng; đòi hỏi; (thông dụng) cho/nghĩ rằng, chắc rằng

Expected (adj)

Unexpected (adj): không mong chờ/mong đợi; bất thình lình

Unexpectedly (adv): bất ngờ, bất thình lình = suddenly

Expert /'ekspə:t/ (adj,n): chuyên gia (=Specialist); chuyên môn/nghiệp; thành thạo, lão luyện

Respect /ris'pekt/ (v,n): tôn trọng, kính trọng; lưu tâm, chú ý; (n): điểm, phương diện; về (vấn đề)

Respectable /ris'pektəbl/ (adj): đáng tôn trọng/kính trọng; đứng đắn,đoan trang; khá,đáng kể

Respectful /ris'pektfl/ (adj): (tỏ vẻ) tôn trọng, kính trọng

Respectfully /ris'pektfəli/ (adv): (với thái độ/với vẻ) tôn trọng, kính trọng

Respectability /ris,pektə'biləti/ (n): (sự/tư cách/người) đáng tôn trọng

Respecting (n): về, nói về, có liên quan tới (vấn đề gì)

Self-respect (n): (lòng/thái độ) tự trọng

With respect to sth: đối với vấn đề, về vấn đề

In respect of sth: về, nói về, đặc biệt về

Respective /ris'pektiv/ (adj): riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng với (vị trí, thứ tự, địa vị...)

Respectively (adv): riêng từng người/cái; tương ứng với (vị trí, thứ tự, địa vị...)

He went to his respective house: Anh ấy trở về nhà riêng của mình

A and B won their first and second prizes respectively (nghĩa là A→nhất và B→nhì)

Irrespective /,iris'pektiv/ (adj): (+of) bất kể, bất chấp

Irrespective of nationality: bất kể quốc tịch nào, dân tộc nào

Cheque /tʃek/ (n): séc; (v): (+out) lĩnh séc

To cheque out: lĩnh séc

To draw a cheque: viết séc

To cash a cheque: lĩnh tiền bằng séc

Check /tʃek/ (n): séc = Cheque; (sự/dấu) kiểm tra/soát; hóa đơn, giấy ghi tiền; sự chiếu tướng (cờ)

(sự/người/vật) cản trở, ngăn chặn, hạn chế, kìm hãm;

(vt): kiểm tra/soát, đánh dấu đã kiểm tra/soát; cản trở, ngăn cản, hạn chế, kìm hãm;

chiếu tướng; ký gửi (hàng); (vi): đứng lại, dừng lại; ngập ngừng, do dự

To check in: làm thủ tục vào khách sạn, làm thủ tục lên máy bay → Check-in (n)

To check out: làm thủ tục rời khách sạn (trả phòng), trả tiền để rời siêu thị → Check-out (n)

Check-out (n) = Checkout /'tʃekaʊt/ (n): (việc/thời gian/nơi chốn) thanh toán để rời đi

Verify /'verifai/ (vt): kiểm tra, thNm tra, xác minh

Inspect /ins'pekt/ (vt): thanh tra, kiểm tra, xem xét (kỹ); duyệt (quân đội)

Inspection (n): (sự)...

Inspective (adj)

Inspector (n): thanh tra viên; người soát vé

Affect /ə'fekt/ (v): ảnh hưởng, tác động; gây xúc động, mủi lòng; (n) sự xúc động

Affection /ə'fekʃn/ (n): ảnh hưởng, tác động, tình cảm, xúc động;

(+for) (lòng/sự) thương yêu, trìu mến, thiện cảm, thiện ý

Affectionate (adj): thương yêu, trìu mến, âu yếm → Affectionately (adv)

Effect /i'fekt/ (n): kết quả, tác động/dụng, ảnh hưởng; hiệu quả, hiệu lực; (vt): làm cho, đem lại

Effects (n): tài sản, của cải, vật dụng

Personal effects: tài sản cá nhân

Household effects: tài sản gia đình

Effective /i'fektiv/ (adj): (có) kết quả, tác động, tác dụng, ảnh hưởng; (có) hiệu quả, hiệu lực

Effectively /i'fektivli/ (adv): một cách có kết quả

Side-effect (n): (tác dụng/phản ứng) phụ, thứ cấp (thường là khó chịu ngoài ý muốn)

Cause and effect: nguyên nhân và kết quả

Efficient /i'fiʃnt/ (adj): có hiệu quả, hiệu suất, năng suất (cao); có năng lực, khả năng

Efficiently /i'fiʃntli/ (adv): một cách có hiệu quả

Efficiency /i'fiʃnsi/ (n): tính hiệu quả, hiệu suất, năng suất; năng lực, khả năng

Labour efficiency (n): năng suất lao động

So sánh Effective và Efficient: đều có nghĩa là "hiệu quả" nhưng được hiểu theo 2 hướng:

→ Efficient: cho ra cùng kết quả nhưng với công sức/phí tổn thấp nhất.

→ Effective: với cùng công sức/phí tổn thì cho ra kết quả cao nhất.

Effort /'efət/ (n): (sự) cố gắng, nỗ lực

Effortless /'efətlis/ (adj): thụ động, không cố gắng; dễ dàng (không đòi hỏi phải cố gắng)

A waste of time and effort: một sự lãng phí thời gian và công sức

His efforts were much appreciated: những nỗ lực của anh ta được đánh giá cao

Afford /ə'fɔ:d/ (vt): đủ khả năng, đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc); ban cho, cấp cho, cho

Affordable /ə'fɔ:dəbl/ (adj): có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc)

To afford sth: I can't afford taxi (tôi không có khả năng/tiền đi taxi)

To afford to do sth: I can't afford to lose a minute (tôi không thể để mất một giây phút nào)

To afford sth/sb: Reading afford us interest (đọc sách cho ta niềm vui thú)

The field afford enough fodder for the cattle (cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho đàn gia súc)

Extract /'esktrækt/ (n): đoạn trích, chất được chiết ép ra; /isk'trækt/ (v): trích, nặn, hút ra

Extraction (n): (sự/việc) trích, nặn, hút, nhổ, moi; chép (1 đoạn); dòng giống, nguồn gốc

Extractive (adj): trích, chiết; khai khoáng; (n): vật chiết, chất chiết

Extractive industry: công nghiệp khai khoáng

Attract /ə'trækt/ (v): hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

Attraction (n)

Attractive (adj): hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn; quyến rũ

Contract /'kɔntrækt/ (n): hợp đồng, giao kèo, khế ước; sự ký hợp đồng/giao kèo/bỏ thầu

/kən'trækt/ (v): ký hợp đồng; thu nhỏ, co, rút, teo; lây, nhiễm, mắc

Contraction /kən'trækʃn/ (n): (sự) thu nhỏ, co, rút, teo; sự lây/nhiễm (bệnh), mắc (nợ)

Contractive /kən'træktiv/ (adj): co lại được, làm co lại

Contractor /kən'træktə/ (n): nhà thầu

Policy /'pɒləsi/ (n): chính sách, đường lối; cách xử sự, cách giải quyết; hợp đồng, khế ước, giấy BHiểm

Construct /kən'trʌkt/ (v): xây dựng, dựng hình; đặt câu, cấu trúc câu

Construction (n)

Constructive (adj)

Constructor (n): nhà xây dựng

Structure /'strʌktʃə/ (n): kết cấu, cấu trúc; công trình kiến trúc/xây dựng; (v): làm cho có kết cấu

Structural (adj): (thuộc) kết cấu, cầu trúc, kiến trúc, xây dựng

Superstructure /'sju:pə,strʌktʃə/ (n): phần/tầng ở trên; kiến trúc thượng tầng

Substructure /'sʌb,strʌktʃə/ (n): phần/tầng ở dưới; cơ sở hạ tầng

Build /bild/ (n): sự xây dựng, kiểu kiến trúc; khổ người, tầm vóc, vóc dáng (thường nói về tính "đô")

Build - built - built /bilt/ (v): xây, xây dựng; dựng nên, lập nên, làm nên; gắn vào, dựa vào

Man of strong build: người có tầm vóc khỏe mạnh (đậm người nhưng thường không cao)

A welt built man: người vạm vỡ

To build up: xây lấp/bít đi; gom lại, tích lại, xây dựng dần dần lên, trở thành lớn hơn/nhiều hơn

Architect /'ɑ:kitekt/ (n): kiến trúc sư

Architecture /'ɑ:kitektʃə/ (n): (_/sự/khoa/công trình) kiến trúc, xây dựng

Architectural /,ɑ:ki'tektʃərəl/ (adj): (thuộc) kiến trúc, xây dựng

Erect /i'rekt/ (v): dựng/đặt/xây thẳng đứng; dựng lên (đen&bóng); làm cương lên (sinh lý);

(adj): đứng thẳng, cương lên (sinh lý)

Erection /i'rekʃn/ (n): (sự)...

Erectitle /i'rektail/ (adj): cương

Erectility /i:rek'tiləti/ (n): trạng thái cương

Contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp, góp phần

Contributor (n): người đóng góp; người cộng tác (báo)

Contribution /,kɔntri'bju:ʃn/ (n): (sự/vật) đóng góp/góp phần; bài báo

Consume /kən'sju:m/ (v): tiêu thụ, tiêu dùng; hao phí,lãng phí; tiêu hủy,thiêu rụi,hao mòn,héo hon

Consumption /kən'sʌmpʃn/ (n): (sự)...

Consumptive /kən'sʌmptiv/ (n)

Consumer /kən'sju:mə/ (n): người tiêu dùng

Time-consuming /'taim kən'sju:miŋ/ (adj): tốn nhiều thời gian, dài dòng

Contest /'kɒntest/ (n) /kən'test/ (v): tranh luận, tranh cãi; tranh đấu, thi đấu

Contestant /kən'testənt/ (n): người tranh luận, người dự thi; đối thủ = Competitor

Dispute /di'spju:t/ (v,n): (_/cuộc/sự) bàn cãi, tranh luận, tranh chấp

Disputation /,dipju:'teiʃn/ (n): (sự/cuộc)...

Controvert /,kɔntrə'və:t/ (v): bàn cãi, tranh luận, luận/bút chiến; phủ phận, phản bác, đặt nghi ngờ

Controvertible /'kɔntrəvə:təbl/ (adj): có thể tranh luận, có thể bàn cãi

Controversy /'kɔntrəvə:si - kən'trɒvəsi/ (n): (cuộc/sự) tranh luận, tranh cãi, luận/bút chiến

Beyond controversy: không cần phải tranh luận/bàn cãi gì nữa, không còn nghi ngờ gì nữa

Feud /fju:d/ (vi): thù hằn, hiềm thù; (n): mối thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp = Vendetta (n) Feudal /'fju:dl/ (vi): (mang) mối thù, cừu hận, mối thù truyền kiếp; (adj): phong kiến Feudal regime /'fju:dl rei'ʒi:m/: chế độ phong kiến = Feudalism /'fju:dəlizəm/ (n)

Vendetta /ven'detə/ (n): cuộc cãi vã/tranh cãi dằng dai; mối thù truyền kiếp, món nợ máu

Avenge /ə'vendʒ/ (vt): trả thù, báo thù

Avenger /ə'vendʒə/ (n): (người) trả thù, báo thù

To avenge oneself: trả thù, báo thù, rửa hận

Revenge /ri'vendʒ/ (vt): trả thù, báo thù; (n): (sự/hành động) trả thù; mối thù, ý muốn trả thù

Revengeful /ri'vendʒfl/ (adj): hay thù hằn, mang mối thù, hiềm thù

Revenger /ri'vendʒə/ (n): (người) trả thù, báo thù

To revenge oneself: trả thù, báo thù, rửa hận

To revenge an insult: rửa nhục

Retaliate /ri'tælieit/ (v): trả đũa, trả miếng, trả thù

Retaliation /ri,tæli'eiʃn/ (n): (sự)...

Retaliative /ri'tæliətiv/ (adj) = Retaliatory /ri'tæliətri/ (adj): (để/có tính chất)...

N eglect /ni'glekt/ (n,v): sao lãng, bỏ bê, hờ hững; cNu thả, không chú ý

N eglectful (adj): sao lãng, bỏ bê, hờ hững; cNu thả, không chú ý

N eat /ni:t/ (adj): ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ; rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn; tinh xảo

N est /nest/ (n): tổ chim; sào huyệt, nơi Nn náu; (v): làm tổ, đặt vào tổ; Nn núp

Tidy /'taidi/ (adj): ngăn nắp,gọn gàng,sạch sẽ; kha khá,khá nhiều; (v): (+up) dọn dẹp,làm ngăn nắp

Untidy (adj): luộm thuộm, lôi thôi, lộn xộn, bừa bãi

He tidied up his room.

Tide /taid/ (n): thủy triều, dòng nước; chiều/xu hướng; (v) đi theo thủy triều, cuốn trôi, cuốn theo

Campaign /kæm'pein/ (n): chiến dịch, cuộc vận động

Camp /kæmp/ (n): trại, doanh trại, phe phái (chính trị); (v): cắm trại, đóng trại

Barrack /'bærək/ (v): ở trong doanh trại, la ó (chê 1 cầu thủ); Barracks (n): doanh trại

Barracking (n): sự la ó

Pavilion /pə'viliən/ (n): lều, rạp; rạp (phim, kịch, hát); (v): che bằng lều, dựng lều, dựng rạp

Tent /tent/ (n,v): lều, rạp, trại; (y học) gạc

Tend /tend/ (v): trông nom, chăm sóc; theo hầu, phục vụ; quay về, hướng về, xu/khuynh hướng

Tendency /'tendənsi/ (n): xu hướng, khuynh hướng

Tendential /ten'denʃl/ (adj): có xu/khuynh hướng, có tính toán/dụng ý/ý đồ/động cơ

Tendentious /ten'denʃəs/ (adj) = Tendential

Trend /trend/ (n): xu/khuynh hướng; phương hướng; (vi): có xu hướng; đi về phía, hướng/xoay về

Trendy /'trendi/ (adj): hợp mốt, hợp thời trang, chạy theo mốt; thức thời

Trendily /'trendili/ (adv)

Trendiness /'trendinis/ (adj): (sự)...

Trendy (n) = Trendie /'trendi/ (n): người chạy theo mốt, người rởm đời

Style /stail/ (n): kiểu, dáng, cách, lối, loại, mốt; văn phong, phong cách; (v): được gọi là (bị động)

Stylish (adj): hợp thời trang, bảnh bao, kiểu cách

Stylist /'stailist/ (n): người chú ý/chú trọng về văn phong

Stylize(_se) /stailaiz/ (v): làm đúng kiểu

Stylistic /stai'listik/ (adj): (thuộc) văn phong, tu từ

Stylistics (n): phong cách học, tu từ học

Main /mein/ (adj/n): (_/phần) chính, chủ yếu

Mainly /'meinli/ (adv): chính, chủ yếu; phần lớn

In the main: nhìn chung, đại bộ phận

Mainstream /'meinstri:m/ (n): xu thế, xu hướng, chủ đạo

Mainstay /'meinstei/ (n): rường cột, trụ cột, chỗ dựa chính; dây néo cột buồm chính

Maintain /mein'tein/ (vt): bảo quản, giữ gìn, duy trì; nuôi, cưu mang = Preserve (v,n): nuôi, cưu mang

Maintenance /'meintənəns/ (n): (sự) bảo quản, giữ gìn, duy trì, nuôi, cưu mang; tiền chu cấp

Manner /'mænə/ (n): thái độ, cử chỉ, cách cư xử, phong tục; cách, lối, thói, kiểu, loại

Mannered (adj): tính tình; kiểu cách

Mild mannered: đằm tính, hòa nhã, ôn hòa = mild temper

Mansion /'mænʃn/ (n): tòa nhà lớn, dinh thự, lâu đài

Palace /'pælis/ (n): lâu đài, cung, điện; quán ăn/tiệm rượu trang trí lòe loẹt

Manor /'mænə/ (n): trang viên, thái ấp

Minus /'mainəs/ (adj, n, prep): trừ, phép trừ; âm

Minor /'mainə/ (adj): thứ yếu, không quan trọng; nhỏ hơn; thứ (nhạc); vị thành niên (nhỏ hơn 21)

Minority /mai'nɒrəti/: thiểu số, phần nhỏ; tuổi vị thành niên

Major /'meidʒə/ (adj): chính yếu, quan trọng; lớn hơn; trưởng (nhạc); thành niên; thiếu tá

Majority /mə'dʒɒrəti/ (n): đa số, phần lớn; tuổi thành niên; chức thiếu tá

Smith minor = Smith nhỏ; Smith major = Smith lớn

Veil /veil/ (n): mạng che mặt,trướng,màn; lốt,bề ngoài; (v): che mạng; che,đậy,phủ,giấu; mờ,khàn

Veiled /veild/ (adj): bị che, bị phủ, che đậy, che giấu; mờ (ảnh), khàn (giọng)

Veiling /'veiliŋ/ (adj): sự che, sự phủ, sự giấu; mạng che mặt

Draw back the veil: kéo tấm màn đậy (để lộ vật được che ra)

Conceal /kən'si:l/ (v): giấu diếm, che đậy

Concealment (n): sự dấu giếm/che đậy; chỗ Nn náu

Hide /haid/ - Hid /hid/ - Hidden /'hidn/ (v): Nn, giấu, che dấu, che đậy, che khuất, giấu giếm;

trốn, Nn nấp; đánh đòn, đánh đập; (n): chỗ Nn nấp

Hiding /'haidiŋ/ (n): (sự) đánh đập, đánh đòn; (sự) Nn náu, trốn tránh

To be in hiding: đang trốn tránh

To give a good hiding: cho một trận đòn nên thân

Disguise /dis'gaiz/ (v,n): cải trang, trá hình; che giấu, che đậy

Disgust /dis'gʌst/ (v,n): ghê tởm, kinh tởm; chán ghét; căm phẫn

Distinct /di'stiŋkt/ (adj): (+from) riêng biệt, khác biệt; rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát

Distinguish /di'stiŋgwiʃ/ (vt ,vi): phân biệt, nhận ra; (vt): phân thành, chia thành, xếp thành loại

Man as distinct from animals

To distinguish one thing from another.

To distinguish someone among the crowd.

Distinction /dis'tiŋkʃn/ (n): (sự/điều) phân/khác biệt; nét đặc biệt/độc đáo/riêng; biệt/ưu đãi

Distinctive /dis'tiŋktiv/ (adj): đặc biệt, dễ phân biệt

Instinct /'instiŋkt/ (n): bản năng; năng khiếu, thiên hướng

Instinctive /in'stiŋktiv/ (adj)

Extinguish /iks'tiŋgwiʃ/ (v): dập tắt, tan vỡ, tiêu hủy, phá hủy; làm lu mờ, làm át; thanh toán (nợ)

Extinguishable /iks'tiŋgwiʃəbl/ (adj): có thể...

Extinguishment /iks'tiŋgwiʃmənt/ (n): sự...

Extinguisher /iks'tiŋgwiʃə/ (n): người/máy/dụng cụ/thiết bị chữa cháy

Extinguish all smoking materials: dập tắt mọi loại khói thuốc

Extinguish a fire: dập tắt một đám cháy.

Her beauty extinguished that of all others: làm lu mờ các cô gái khác

Extinct /iks'tiŋkt/ (n): dập tắt, tan vỡ, tiêu hủy; tuyệt chủng, tuyệt giống

Extinctive /iks'tiŋktiv/ (adj): (để)... Extinction /iks'tiŋkʃn/ (n): (sự)...

Lingual /'liŋgwəl/ (adj): (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi; (thuộc) tiếng nói, ngôn ngữ

Monolingual /.mɒnə'liŋgwəl/ (adj): đơn ngữ

Bilingual /,bai'liŋgwəl/ (adj): song ngữ, dùng/thạo 2 thứ tiếng; (n) người nói 2 thứ tiếng

Multilingual /,mʌlti'liŋgwəl/ (adj): (nói được/bằng) nhiều tiếng; (n): người nói nhiều thứ tiếng

Linguist /'liŋgwist/ (n): nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng

Linguistic /liŋ'gwistik/ (adj): thuộc ngôn ngữ học; Linguistics (n): ngôn ngữ học

Admire /əd'maiə/ (v): khâm phục, thán phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; say mê, khao khát

Admirer /əd'maiərə/ (n): (người)...

Admiration /,ædmə'reiʃn/ (n): (sự/người được/vật được)...

Admirable /'ædmərəbl/ (adj): đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ

Admirably /'ædmərəbli/ (adv)

Admirability /,ædmərə'biliti/ (n): (tính) đáng khâm phục/ca tụng/hâm mộ/ngưỡng mộ

Adore /ə'dɔ:/ (v): kính yêu, yêu mến, yêu chuộng, yêu thiết tha; tôn sùng, tôn thờ

We all adore Uncle Ho

Desire /di'zaiə/ (n,vt): (sự/vật/ ) thèm muốn, khao khát, ao ước; (lời/_) đề nghị, yêu cầu, ra lệnh

Desirous /di'zaiərəs/ (adj): thèm muốn, khao khát, ao ước

Desirously (adv)

Desirable /di'zaiərəbl/ (adj): (đáng) thèm muốn, khao khát, ao ước; khêu gợi Undesirable /,ʌndi'zaiərəbl/ (adj): đáng ghét, khó ưa; (n): người đáng ghét/khó ưa We all desire happiness and health: chúng ta đều khao khát hạnh phúc và sức khỏe To satisfy a desire: thỏa mãn một ước mơ

She desires you to come at once: cô ấy yêu cầu anh tới ngay etc = et cetera /it'setərə/: vân vân (v..v...) = and so on = and so forth. Etch /etʃ/ (v): khắc/vẽ bằng acid (tranh); (ngh.bóng) khắc sâu

Engrave /in'greiv/ (v): khắc, trổ, trạm; (ngh.bóng) khắc sâu, in sâu vào tâm trí

Grave /greiv/ (n): mồ, mả, phần mộ; nơi chôn vùi, âm ty, cõi âm, thế giới bên kia;

(adj): trang nghiêm, nghiêm nghị, nghiêm trọng; trầm (giọng); sạm, tối (màu);

Grave - Graved - Graven /'greivn/: khắc, chạm, tạc; khắc sâu, ghi tạc

Grave-clothes (n): vải liệm

Gravely /'greivli/ (adv): trang nghiêm, nghiêm nghị, nghiêm trọng; sạm, tối (màu)

Gravel /'grævl/ (n): sỏi (đá sỏi), bệnh sỏi thận; (v): rải sỏi; làm bối rối/lúng túng (không biết nói sao)

Challenge /'tʃælindʒ/ (vt): hô "đứng lại", thách thức;đòi hỏi,yêu cầu;không thừa nhận

(n): tiếng hô "đứng lại"; sự thách thức, sự không thừa nhận (luật);

Challenger /'tʃælindʒə/ (n): người thách thức,người đòi hỏi/yêu cầu,người không thừa nhận

Challenging /'tʃælindʒiŋ/ (adj): thử thách; kích thích

A challenging job: một công việc đầy thử thách

Chú ý: tất cả các từ trên thực tế được đọc như là như là /'tʃælən.../

Dare /deə/ (n): (sự) dám làm, dám đương đầu, thách thức;

(vt): dám làm, dám đương đầu với, thách, thách thức;

I daren't ask her: tôi không dám hỏi bà ta (không "to")

I dare say: tôi dám chắc (không "to")

I dare you to do it: tôi thách anh dám làm điều đó

He didn't dare to go inside: hắn ta không dám bước vào

Daring /'deəriŋ/ (n): (sự) táo bạo, cả gan; (adj): táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm

Daringly /'deəriŋli/ (adv): táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm ≈ Bravely (adv)

Dart /dɑ:t/ (n): phi tiêu, lao, mác; (v): phóng, ném, bắn (phi tiêu, lao, mác...)

Darkboard /'dɑ:tbɔ:d/ (n): bảng tròn làm bia trong trò ném phi tiêu

Carve /kɑ:v/ (v): khắc, tạc, chạm, đục; thái, cắt, lạng (thịt)

Carving-knife /'kɑ:viŋnaif/ (n): dao thái/lạng thịt

Crave /kreiv/ (v): thèm muốn, khao khát, ao ước; nài xin, khNn cầu

Brave /breiv/ (adj): gan dạ, dũng cảm, can đảm; (v): bất chấp, không sợ, dám đương đầu với

Bravery /'breivəri/ (n): (sự/tính) gan dạ, dũng cảm, can đảm; (sự/vẻ) lộng lẫy, hào hoa

Valor = Valour /'vælə/ (n): (sự) gan dạ, dũng cảm, can đảm (thơ ca)

Valorous /'vælərəs/ (adj)

Courage /'kʌridʒ/ (n): (sự) gan dạ, dũng cảm, can đảm

Courageous /kə'reidʒəs/ (adj)

Count /'kaʊnt/ (n): (sự) đếm, tính; điểm (vấn đề); (vt): coi là, coi như, cho là; tính đến, gồm, kể cả

(vt,vi): đếm, tính; tính đến, kể cả, bao gồm

Counter /'kaʊntə/ (n): quầy thu tiền, ghi sê; máy đếm

(v,adj,adv): đối lập, trái ngược; (v): phản công

Encounter /in'kaʊntə/ (n,v): (sự/_) chạm trán, đương đầu; đọ sức, đấu trí; bắt gặp, gặp gỡ

Countenance /'kaʊntənəns/ (n): sắc mặt, nét mặt; (vẻ/thái độ) nghiêm trang/chỉnh, bình tĩnh

(v,n): (_/sự/vẻ) ủng hộ, đồng tình, chấp thuận, cho phép, khuyến khích

Discourage /dis'kʌridʒ/ (v): làm chán nản, thất vọng; làm nản lòng; căn ngăn, ngăn chặn

Encourage /in'kʌridʒ/ (vt): khuyến khích, cổ vũ, động viên; làm can đảm/mạnh dạn; giúp đỡ, ủng hộ

Encouragement /in'kʌridʒmənt/ (n): (sự)...

Stimulate /'stimjʊleit/ (vi): kích thích, khuyến khích

Stimulating (adj): kích thích, khuyến khích

Stimulative (adj): kích thích, khuyến khích; (n): (cái) khuyến khích, kích thích

Stimulation /,stimjʊ'leiʃn/ (n): (sự) kích thích, khuyến khích

Excite /ik'sait/ (vt): kích thích, kích động, khuấy động, náo động, sôi nổi

Excited /ik'saitid/ (adj): bị kích thích, bị kích động, sôi nổi

Exciting /ik'saitiŋ/ (adj): kích thích, kích động, say mê, náo động

Excitingly (adv)

Excitement /ik'saitmənt/ (n): (sự/tình trạng) kích thích, kích động, náo động, sôi nổi

Satisfy /'sætisfai/ (v): làm thỏa mãn, vừa lòng, đáp ứng được; chuộc (tội, lỗi)

Satisfactory /,sætis'fæktəri/ (adj)

Satisfaction /,sætis'fækʃn/ (n): (sự)...

Factor /'fæktə/ (n): nhân tố, yếu tố; thừa số, hệ số; người quản lý, người đại diện, người trung gian;

(vt): tìm ra thừa số của một số; (vi): làm việc như một người đại diện

factor of safety: hệ số an toàn

Factory /'fæktəri/ (n): nhà máy, xí nghiệp

Manufactory /,mænjʊ'fæktəri/ (n): xí nghiệp

Manufacture /,mænjʊ'fæktʃə/: (ngành) công nghiệp; (sự) sản xuất, chế tạo

Manufacturer /,mænjʊ'fæktʃərə/: nhà sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp

Textile manufacture (n): ngành công nghiệp dệt = Textile industry

Ambition /æm'biʃn/ (n): hoài bão, khát vọng; tham vọng

Ambitious /æm'biʃəs/ (adj)

Ambitiously (adv)

Ambitiousness (n)

Over-ambitious /'əʊvəræm'biʃəs/ (adj): có quá nhiều tham vọng

Aspire /əs'paiə/ (v): hoài bão, tham vọng; thiết tha, kỳ vọng, mong mỏi, khao khát

Aspiration /,æspə'reiʃn/ (n): (sự)...; (sự) hít vào, hút vào

Turbulence (n): sự náo loạn, náo động, hỗn loạn.

Pragmatic /præg'mætik/ (adj): thực dụng; căn cứ vào sự thật.

Strict (a): nghiêm chỉnh, nghiêm ngặt, chính xác

Pardon /'pɑ:dn/ (n,v): (sự/_) tha thứ, tha lỗi

Pardon me: xin lỗi, tôi nghe chưa rõ

I beg your pardon: - tôi rất tiếc, xin ông thứ lỗi

- xin lỗi, xin ông nhắc lại cho

Apologize(_se) /ə'pɒlədʒaiz/ (vi): tạ lỗi, xin lỗi

Apology /ə'pɒlədʒi/ (n): (lời) xin lỗi, tạ lỗi; sự biện bạch

Apologize to sb for sth: xin lỗi ai về việc gì

Excuse /iks'kju:s/ (n): lời xin lỗi/bào chữa; lý do để xin lỗi/bào chữa; miễn cho, tha cho (nhiệm vụ)

/iks'kju:z/ (vt): xin lỗi, tha lỗi, thứ lỗi, miễn thứ, lượng thứ; bào chữa; miễn cho, tha cho

Excuse sb for sth: xin lỗi ai về việc gì

Excuse my gloves: xin lỗi tôi không bỏ găng tay ra được

Accuse /ə'kju:z/ (v): kết tội, buộc tội; tố cáo

Accuzing /ə'kju:ziŋ/ (adj)=Accusatory /ə'kju:zətəri/ (adj)=Accusatorial /ə,kju:zə'tɔ:riəl/ (adj)

Accuzingly /ə'kju:ziŋ/ (adv): (nhìn/chỉ người nào) với vẻ tố cáo

Accuser /ə'kju:zə/ (n): nguyên cáo, người buộc tội, ủy viên công tố

The accused (n): bị cáo (cấu trúc The + Adj)

Accusation /,ækju:'zeiʃn/ (n): (sự) kết tội, buộc tội, tố cáo; cáo trạng

Accuse sb of sth: kết tội/tố cáo ai về việc gì

Accuse him of cheating: tố cáo hắn về tội lừa đảo

Convict /'kɔnvikt/ (n): tội đồ, người bị kết án; /kən'vikt/ (vt): kết án, tuyên bố có tội

Conviction /'kɔnvikʃn/ (n): (sự) kết án, kết tội; sự tin chắc, sức thuyết phục

Crime /kraim/ (n): tội ác, tội phạm

Criminal /'kriminl/ (adj): có tội, phạm tội; (n): kẻ phạm tội

Criminality /,krimi'nælity/ (n): sự phạm tội

Criminate /'krimineit/ (v): kết tội, buộc tội; chê trách

Discriminate /di'skrimineit/ (v): (+from/between): phân biệt, tách bạch; (+against): phân biệt đối xử

Discriminating /di'skrimineitiŋ/ (adj): (có/biết) phân biệt, tách bạch; phân biệt đối xử

Discriminatory /di'skriminətəri/ (adj): phân biệt đối xử

Discriminative /di'skriminətiv/ (adj): rõ ràng, tách bạch; sáng suốt, suy xét

Discrimination /di,skrimi'neiʃn/ (n): sự phân biệt, phân biệt đối xử; sự sáng suốt, óc suy xét

To discriminate one thing from another: phân biệt cái này với cái khác

Separate /'seprət/ (adj): rời, riêng rẽ; (n): vật rời, quần/áo lẻ; /'sepəreit/ (v): làm rời, phân, chia, tách

Separately /'seprətli/ (adv): tách rời, riêng rẽ

Separation /,sepə'reiʃn/ (n): (sự) phân, chia, tách; (sự) chia rẽ, chia tay, biệt ly, ly thân

To separate sth into parts: phân chia vật gì ra làm nhiều phần

Split /split/ (v,adj): chia, tách, nút, nẻ, vỡ

Splitter /splitə/ (n): (người/vật) tách ra, chia rẽ; để tách ra

Spit /spit/ (v): xiên, đâm xuyên; (n): cái xiên, mũi đất, bờ ngầm

Spit /spit/ (n): (sự) khạc, nhổ, phun phì phì; nước bọt, nước dãi

Spit - Spat - Spat /spæt/: khạc, nhổ, tóe (lửa); phun phì phì, làu bàu

Elate /i'leit/ (v): tự hào, hãnh diện; phấn chấn, phấn khởi

Elated (adj), elation (n)

Pride /praid/ (n): tự hào, hãnh diện; kiêu ngạo, kiêu căng, tự phụ

Prideful /'praidfl/ (adj)

Proud /praʊd/ (adj): tự hào, hãnh diện; kiêu ngạo, kiêu căng, tự phụ

To be proud of sth/sb: tự hào về cái gì/ai đó

House-proud /'haʊs'praʊd/ (adj): bận tâm về việc sửa sang/tô điểm nhà cửa

Arrogant /'ærəgənt/ (adj): kiêu ngạo, kiêu căng, tự phụ

Arrogance (n)

Hoatzin /həʊ'ætsin/ (n): gà móng (ở N am Mỹ) Rooster /'ru:stə/ (n): con gà trống

Cock /kɔk/ (n): con gà trống; chim trống; người đứng đầu, đầu sỏ; (n,v): cò súng

Parakeet /'pærəki:t/ (n): vẹt đuôi dài

Ibis /'aibis/ (n): cò quăm

Mallard /'mælədl/ (n): vịt trời

Cocky /'kɔki/ (adj): tự phụ, vênh váo

Cockiness /'kɔkinis/ (n)

Assertive /ə'sə:tiv/ (adj): quyết đoán, quả quyết

Assertively /ə'sə:tivli/ (adv): (một cách) quyết đoán, quả quyết

Assertive manner: thái độ quyết đoán

Tenacity = /ti'næsəti/ (n): sự dai, bền; tính kiên trì; tính ngoan cố

Rope /rəʊp/ (n): dây thừng/chảo; xâu, chuỗi; (v): trói, buộc; kìm (không chạy hết tốc độ)

Flex /fleks/ (v): uốn cong; gập lại (cánh tay); (n): dây mềm

Flexible /'fleksəbl/ (adj): mềm, dẻo, dễ uốn; linh hoạt, linh động, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn

Flexibility /,fleksə'biləti/ (n): (tính)...

Flexibly /'fleksəbli/ (adv): (một cách)...

Reflex /ri:'fleks/ (n,adj): phản xạ, phản chiếu, phản ánh, dội lại

Reflexion (n)

Reflexive (adj,n): phản thân

Reflexible /ri'fleksəbl/ (adj) (adj): có thể phản xạ/phản chiếu

Reflexibility /ri,fleksə'biləti/ (n): tính phản xạ/phản chiếu

Reflect /ri'flekt/ (v): phản xạ, phản chiếu, phản ánh, dội lại

Reflector /ri'flektə/ (n): gương, gương phản chiếu/chiếu hậu, (cái/vật) phản chiếu/xạ/quang

Reflection (n) = Reflexion /ri'flekʃn/ (n): (sự) phản chiếu/xạ, phản ánh, ảnh; phê phán, nhận xét

Reflective (adj): phản chiếu; biết suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm

Refract /ri'frækt/ (v): khúc xạ

Refraction /ri'frækʃn/ (n): sự khúc xạ, độ khúc xạ

Refractional /ri'frækʃənl/ (adj) = Refractive /ri'fræktiv/ (adj): khúc xạ

Refractional index: chiết suất, chỉ số khúc xạ

Vary /'veəri/ (v): thay đổi, biến đổi, đổi khác, biến thiên; khác, khác với, bất đồng

Varying /'veəriiŋ/ (adj): thay đổi, biến đổi; khác, khác nhau

Various /'veəriəs/ (adj): khác, khác nhau, nhiều thứ khác nhau

Variable /'veəriəbl/ (adj): có thể thay đổi/biến thiên; hay thay đổi

Variance /'veəriəns/ (n): (sự) khác nhau, mâu thuẫn, thay đổi; (sự) không ăn khớp, bất hòa

Variation /,veəri'eiʃn/ (n): (sự) thay đổi/biến đổi/biến thể/biến dị/biến dạng; sự khác nhau

Variability /,veəriə'biləti/ (n) = Variableness (n): (tính) hay thay đổi/hay biến đổi/biến thiên

Variety /və'raiəti/ (n): đa dạng, nhiều thứ/trạng thái khác nhau, muôn màu muôn vẻ

A life full of variety: cuộc đời muôn vẻ

Variety in food: nhiều thứ thức ăn

Diverse /dai'vɜ:s/ (adj): đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau, thay đổi khác nhau

Diversify /dau'vɜ:sifai/ (v): đa dạng hóa, làm cho thành nhiều dạng, thay đổi

People from diverse cultures: dân chúng từ các nền văn hóa khác nhau

Disparate /'dispərət/ (adj): khác biệt, khác loại, khác hẳn nhau; tạp nham;

(n): (vật) khác biệt, khác loại, khác hẳn nhau; vật tạp nham

Disparity /dis'pærəti/ (n): (sự) khác biệt, cách biệt, chênh lệch, không tương ứng/tương xứng

A disparity in years: khác biệt về tuổi tác, chênh lệch tuổi tác

Adamant /'ædəmənt/ (adj): cứng, rắn; khăng khăng, cương quyết

Affirmative /ə'fɜ:mətiv/ (adj): khẳng định, quả quyết; (n): lời khẳng định

Affirmatively /ə'fɜ:mətivli/ (adv)

Affiliate /ə'filiəi/ (n): người/cơ quan/tổ chức được gắn với;

/ə'filieit/ (vt): nhập, liên kết; nhận làm hội viên/chi nhánh; tìm nguồn gốc, xác định tư cách

Affiliation /ə,fili'eiʃn/ (n): (sự) nhập hội, sáp nhập, liên kết; (sự) tìm nguồn gốc, xđ tư cách

Affiliate member: hội viên

The company has many affiliations: Công ty có nhiều chi nhánh

Persist /pə'sist/ (v): kiên trì, bền bỉ, dai dẳng; kiên quyết, khăng khăng, cố chấp

Persistent (adj)

Persistence (n) = Persistency (n)

Insist /in'sist/ (v): (+on) nhất định, khăng khăng; nhấn mạnh, khẳng định; cố nài, nài nỉ

Insistent /in'sistənt/ (adj)

Insistence /in'sistənts/ (n) = Insistency /in'sistəntsi/ (n): (sự/tínhchất)...

To insist on sth: cứ nhất định đòi hỏi một cái gì (không chấp nhận cái thay thế) Consist /kən'sist/ (v): (+of) gồm có; (+in) cốt tại, ở chỗ; (+with) phù hợp

Water consists of hydrogen and oxygen: nước gồm có hydro và oxy

The beautiful consists in its simplicity: cái đẹp cốt ở sự giản dị

It consists with sth: nó phù hợp với việc gì đó.

Consistent /kən'sistənt/ (adj): kiên định, trước sau như một; đặc, chắc; (+with) phù hợp, thích hợp

Consistently /kən'sistəntli/ (adv): kiên định, trước sau như một; phù hợp, thích hợp

Consistency /kən'sistənsi/ (n) = Consistence /kən'sistəns/ (n): kiên định, trước sau như một

Inconsistency (n) = Inconsistence (n): (sự/lời/hành động) mâu thuẫn, không kiên định

Assist /ə'sist/ (vt): giúp, giúp đỡ, trợ giúp; (vi): tham dự, có mặt

Assistance /ə'sistəns/ (n): (sự) giúp, giúp đỡ, trợ giúp

Assistant /ə'sistənt/ (adj): trợ lý, phụ, phó; (n): người giúp đỡ, trợ lý, phụ tá

To assist sb in doing sth: trợ giúp ai làm việc gì

To assist in: tham gia

To assist at a ceremoney: tham dự một buổi lễ

Exorable /'eksərəbl/ (adj): có thể động tâm/mủi lòng/xiêu lòng

Inexorable /in'eksərəbl/ (adj): không động tâm/mủi lòng/lay chuyển; không dứt,dai dẳng

Inexorability /in,eksərə'biləti/ (n): (tính/sự)...

Patient /'peiʃnt/ (n): bệnh nhân; (adj): kiên nhẫn, nhẫn nại; chịu đựng

Patience /'peiʃns/ (n): (+of) tính kiên nhẫn/nhẫn nại; sự chịu đựng

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn, nóng vội; (+of): không chịu đựng/không dung thứ được

Patent /'peitənt/ (adj): có bằng sáng chế; (n): bằng sáng chế, giấy đăng ký; (v): lấy/cấp bằng sáng chế

Invent /in'vent/ (v): phát minh, sáng chế, sáng tác; hư cấu, bịa đặt

Inventable /in'ventəbl/ (adj): có thể phát minh/sáng chế/sáng tác; có thể hư cấu, bịa đặt

Invention /in'venʃn/ (n): (sự/vật) phát minh, sáng chế; sáng kiến, óc sáng tạo, tài sáng tạo;

(chuyện) hư cấu, bịa đặt

Inventor /in'ventə/ (n): nhà phát minh, người sáng chế, người sáng tạo

Inventory /'invəntəri/ (n): (sự/bản) kiểm kê, tóm tắt; hàng hóa tồn kho, hàng trong kho;

(vt): kiểm kê, tóm tắt, lập danh mục hàng hóa, đáng giá (theo kiểm kê)

Stocks inventoring at $2,000,000: kho hàng đáng giá 2 triệu đô la (theo sự kiểm kê)

Devise /di'vaiz/ (v): nghĩ/đặt ra, sáng chế, phát minh; bày mưu, mưu đồ; (n): di sản, sự để lại

Devisee /di'vaizi: - ,dəvi'zi:/ (n): người thừa kế/thừa tự

Deviser /di'vaizə/ (n): người sáng chế, phát minh

Device /di'vais/ (n): thiết bị, dụng cụ; phương sách, phương kế; hình vẽ/tượng trưng/trang trí

Pleasure /'pleʒə/ (v,n): vui thích, thú vị, vừa lòng;

Pleasant /'pleznt/ (adj)

Unpleasant (adj): khó chịu, khó ưa, đáng ghét

Closure /'kləʊʒə/ (n,v) = Closing /'kləʊziŋ/ (n,adj): kết thúc, bế mạc; đóng, đóng kín

Academy /ə'kædəmi/ (n): học viện, viện hàn lâm

Academic /,ækə'demik/ (adj): có tính chất học thuật; (thuộc) sự học tập/giảng dạy tại trường

Academical (adj): (thuộc) học viện/viện hàn lâm/đại học

Academically (adv): về mặt lý thuyết, học thuật

Counter (n): quầy, ghi sê tính tiền; người đếm.

Equip /i'kwip/ (vt): trang bị (cho ai)

Equipment /i'kwipmənt/ (n): trang thiết bị, dụng cụ

To equip sb with sth: trang bị cho ai cái gì

Able /'eibl/ (adj): có năng lực, có khả năng, có tài, lành nghề

Ability /ə'biləti/ (n): năng lực, khả năng, tài năng, tài cán

Inability /,inə'biləti/ (n): sự không có năng lực/khả năng, sự bất tài/lực

To be able to do sth: có thể làm được việc gì, có năng lực/khả năng làm việc gì

Capable /'keipəbl/ (adj): có năng lực, có khả năng, có thể

Capability /,keipə'biləti/ (n): năng lực, khả năng, tiềm năng

Incapability /in,keipə'biləti/ (n): sự không có năng lực/khả năng, sự bất tài/lực

A very capable doctor: một bác sĩ rất có năng lực, một bác sĩ rất giỏi

Competent /'kɒmpitənt/ (adj): có đủ năng lực, có đủ khả năng, có đủ trình độ; thạo, rành, giỏi;

có thNm quyền xét xử

Competence /'kɒmpitəns/ (n): năng lực, khả năng, trình độ; thNm quyền xét xử

To have no competence for a task: không có khả năng để thực hiện nhiệm vụ

Incompetent /in'kɒmpitənt/ (adj): thiếu khả năng, thiếu trình độ; kém cỏi, bất tài;

(luật) không đủ thNm quyền, không có giá trị pháp lý

(n): (người) thiếu khả năng, thiếu trình độ; (người) kém cỏi, bất tài;

(luật) người không đủ thNm quyền

Incompetence /in'kɒmpitəns/ (n) = Incompetency /in'kɒmpitənsi/ (n): (sự)...

Petition /pi'tiʃn/ (n,vi): (sự/đơn/_) cầu xin, thỉnh cầu, kiến nghị; (vt): (làm/viết đơn) cầu xin, thỉnh cầu, kiến nghị

Compete /kəm'pi:t/ (vi): cạnh tranh, đua tranh, ganh đua

Competition /,kəmpi'tiʃn/ (n): (sự/cuộc) cạnh tranh, tranh giành, thi đấu

Competitive /kəm'petətiv/ (adj): cạnh tranh, đua tranh

Competitor /kəm'petitə/ (n): người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ = Contestant

Complete /kəm'pli:t/ (adj,vt): (_/làm/làm cho) hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn; hoàn thành, xong

Completely /kəm'pli:tli/ (adv): (một cách) hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

Completion /kəm'pli:ʃn/ (n): (hành động/tình trạng) hoàn thành, làm xong

Completive /kəm'pli:tiv/ (adj): để bổ sung, để bổ khuyết

Incomplete /,inkəm'pli:t/ (adj): thiếu, chưa đủ, chưa xong, chưa hoàn thành

Compensate /'kɔmpenseit/ (v): đền bù, bồi thường; bù (kỹ thuật)

Compensation /,kɔmpen'seiʃn/ (n): (sự/vật) đền bù, bồi thường; sự bù (kỹ thuật)

Compensative /kəm'pensətiv/ (adj): đền bù, bồi thường; bù (kỹ thuật)

Comprehend /,kɔmpri'hend/ (vt): hiểu, lĩnh hội, thấu đáo (> Understand); bao gồm, bao hàm, toàn diện

Comprehension /,kɔmpri'henʃn/ (n): (sự)...

Comprehensive /,kɔmpri'hensiv/ (adj): bao hàm, toàn diện; mau hiểu, lĩnh hội nhanh, sáng ý

Comprehensible /,kɔmpri'hensəbl/ (adj): có thể hiểu được, có thể lĩnh hội được

Incomprehensible /in,kɔmpri'hensəbl/ (adj): không thể hiểu/lĩnh hội được, khó hiểu

A comprehension test: bài test nhằm kiểm tra sự hiểu biết về một vấn đề gì đó

VD: Listening comprehension: bài kiểm tra nghe hiểu

Apprehend /,æpri'hend/ (vt): sợ, e sợ, e ngại; hiểu rõ, cảm thấy rõ; nắm, bắt, tóm lấy

Apprehension /,æpri'henʃn/ (n): (sự) sợ, e sợ, e ngại; (sự) hiểu, lĩnh hội, tiếp thu

Apprehensive /,æpri'hensiv/ (adj): sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ; nhận thức/tiếp thu nhanh

To apprehend sth well: hiểu rõ điều gì

To apprehend sth: sợ cái gì

To apprehend that... e rằng...

Recipient /ri'sipiənt/ (n): người nhận (thư, tiền, quà, viện trợ...); (adj): dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội

Receptive /ri'septiv/ (adj): dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội

Receptivity /,risep'tivəti/ (n): (tính) dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội; tính cảm thụ, dung lượng

Reception /ri'sepʃn/ (n): (sự) lĩnh, nhận, thu nhận, thu nạp, tiếp nhận, tiếp thu; sự đón tiếp

Receptionist (n): tiếp tân

Perceive /pə'si:v/ (vt): hiểu, nhận thức, lĩnh hội; cảm giác thấy (nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy...)

Perceptive /pə'septiv/ (adj): nhận thức được, cảm giác/thụ được, mẫn cảm; (thuộc) tri giác

Perception /pə'sepʃn/ (n): sự nhận thức, tri giác

Perceptional (adj): (thuộc) tri giác, nhận thức

Percept (n): đối tượng/kết quả của tri giác

Recede /ri'si:d/ (v): lùi lại, rút xuống; rút lui, sụt giá, giảm sút

Receipt /ri'sit/ (n): hóa đơn, biên lai; công thức (gia chánh), đơn thuốc; sự nhận (thư), số thu (tiền)

(v): ký nhận số tiền đã trả (trên hóa đơn); đóng dấu "đã thu tiền"

On receipt of... khi nhận được...

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#hưng