Vocarbulary Unit 6.

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

UNIT 6 COMPUTER NETWORKS - MẠNG MÁY TÍNH

I/ Computer networks:

- Communication (n): Sự truyền đạt, sự thông tin, phương tiện truyền thông.

- Communication line: Tuyến truyền thông.

- Protocol (n) ['proutəkɔl]: Giao thức.

- Rapidly (adv) ['ræpidli]: Nhanh chóng.

- Rapid (adj): Nhanh chóng.

- Reliable (adj) [ri'laiəbl]: Chắc chắn, đáng tin cậy.

- Reliably (adv): Chắc chắn, đáng tin cậy.

- Split (adj) [split]: Nứt, tách ra, phân chia.

- Localize (v) ['loukəlaiz]: Địa phương hóa.

- Local (adj): Thuộc địa phương, cục bộ.

- (n): Dân địa phương.

- Locality (n): Khu vực.

- Distinct (adj) [dis'tiηkt]: Riêng biệt, rõ ràng.

- Distinctive (adj) [dis'tiηktiv]: Để phân biệt.

- Distinction (n) [dis'tiηk∫n]: Sự khác biệt.

- Distinctly, distinctively (adv): Rõ ràng, minh bạch.

- Blur (= blurry) (n): Vật xuất hiện mờ mờ không rõ.

- Blur / blurred / blurred (v) [blə:]: (Làm cho cái gì) trở nên không rõ ràng, không mạch lạc.

- Bulletin board (n) ['bulitin'bɔ:d]: Bảng thông báo.

- Distribute (v) [dis'tribju:t]: Phân phối, phân bổ.

- Distribution (n) [,distri'bju:∫n]: Sự phân phối.

- Co-operate (v) [kou'ɔpəreit]: Hợp tác, cộng tác.

- Perform tasks [pə'fɔ:m tɑ:sks]: Thực hiện các tác vụ.

- Graphics screen: Màn hình đồ họa.

- Workstation (n): Trạm làm việc.

- Handle (v) ['hændl]: Xử lý, giải quyết.

- Query (v) ['kwiəri]: Hỏi, chất vấn.

- (n): Truy vấn, câu hỏi.

- Pass (v): Chuyển.

- Parse (v) [pɑ:z]: Phân tích cú pháp.

- Network traffic: Mức lưu thông mạng.

- Transmit (v) [trænz'mit]: Truyền, phát.

- Efficiency (n) [i'fi∫ənsi]: Hiệu quả, năng lực, năng suất.

- Decade (n) ['dekeid]: Thập kỷ.

- Synchronous (adj) ['siηkrənəs]: Đồng thời, đồng bộ (máy) vệ tính.

- Satellite (n) ['sætəlait]: Trong hệ thống máy, đây là một terminal hoặc một trạm máy được nối với máy tính chủ ở trung tâm.

- Orbit (n) ['ɔ:bit]: Quỹ đạo.

- (v): Di chuyển theo quỹ đạo.

- Enable (v) [i'neibl]: Làm cho có thể.

- Fibre ['faibə]: Sợi.

- Optic (n, adj) ['ɔptik]: Thị giác, thuộc về thị giác.

- Fibre-optic cable: Sợi cáp quang học.

- Scale (n) [skeil]: Phạm vi, quy mô.

- Large scale: Phạm vi rộng lớn.

- Vast (adj) [vɑ:st]: Bao la, rộng lớn.

- (n): Khoảng mênh mông.

- Light signal (n): Tín hiệu ánh sáng.

- Impact (n) ['impækt]: Sự va chạm.

- (v): Tác động, ảnh hưởng.

- Considerably (adv) [kən'sidərəbli]: 1 cách đáng kể, nhiều.

- Global (adj) ['gloubəl]: Toàn cầu.

- Global communication: Phương tiện truyền thông toàn cầu.

- Drop (v) [drɔp]: Rơi, hạ.

- (n): Sự hạ thấp, sự rơi.

Task 10 (P70, 71):

 Limitation [,limi'tei∫n] [n]: sự hạn chế, sự giới hạn , tính hạn chế, nhược điểm, thiếu sót

 Remote [ri'mout]: Từ xa, điều khiển từ xa

 Unable [ʌn'eibl] (adj): không thể

 Communicate: [kə'mju:nikeit] (v): truyền cái gì, chuyển cái gì, giao thiệp

 Instead [in'sted]: thay cho, thay vì, để thay thế

 Via ['vaiə] [pre]: qua; theo đường

 Susceptible [sə'septəbl] [adj]: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng;

 Transmission: [trænz'mi∫n] [n] sự phát, sự truyền, sự chuyển giao

 Switch [swit∫] [n]: công tắc, phần chuyển đảo, khóa chuyển đổi

 Exchange [iks't∫eindʒ] [n]: sự đổi, trao đổi ,chương trình Exchange

 Establish [is'tæbli∫] [v] : lập, thành lập, thiết lập, kiến lập

 Interference [,intə'fiərəns] [n]: sự can thiệp; sự xen vào, sự giao thoa , sự nhiễu

 Alternative [ɔ:l'tə:nətiv] [adj] : có thể chọn để thay đổi 1 vật khác, [n]= sự lựa chọn giữa 2 hoặc nhiều khả năng

 Route [ru:t] [n] tuyến đường, đường đi, hướng

 Ring [riη] [n] cái vòng; vòng tròn

 Attach [ə'tæt∫] [v]: gắn, đính kèm

 Shape [∫eip] [n] hình, hình dạng, hình thù

 Loop [lu:p]: vòng lặp

 Direction [di'rek∫n]: hướng

 Constant ['kɔnstənt]: hằng số

 Speed [spi:d] [n]: tốc độ, vận tốc

 Token ['toukən] [n]: dấu hiệu, biểu hiện, biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng, mã thông báo

 Receive [ri'si:v] [v]: nhận, lĩnh, thu

 Pick [pik] [n]: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn

 Bus [bʌs]: bus, kênh, tuyến

 Piece [pi:s]: mảnh, mẩu, miếng

 Cable ['keibl][ n]: dây cáp, cáp

 Broadcast ['brɔ:dkɑ:st]: phát rộng, phát tán

 Silence ['sailidʒ] [ n]: sự im lặng; sự nín thinh]

 Period ['piəriəd][n]: kỳ, thời kỳ, thời gian, giai đoạn, dấu chấm

 Determine [di'tə:min][v ]: xác định, quyết định

 Intend [in'tend] [v] : có ý định; có ý muốn; dự định; định

 Occur [ə'kɜ:][v]: xảy ra, xuất hiện, tìm thấy

 Abort [ə'bɔ:t]: bãi bỏ, bỏ ngang

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#thandanit