TỪ VỰNG trong sách giáo khoa và sách bài tập :
Night shift: ca đêm
Lab: phòng thí nghiệm
Project: công trình, dự án
At work: tại nơi làm việc
Generally: chung chung
Responsibility: trách nhiệm
Suitable: thích hợp
Rush: lao nhanh
Hurry: vội vã
Give a hand: giúp đở
Unlike: không giống như
Dish: món ăn
Eel: con lươn
bride(n) : cô dâu
confide(v) : chia sẻ, tâm sự
conical(a) : có hình nón
contractual(a) : thoả thuận
counterpart(n) : bên tương ứng, đối tác
determine(v) : xác định
groom(n) : chú rể
maintain(v) : giữ, duy trì
oblige(v) : bắt buộc, cưỡng bách
precede(v) : đến trước,đi trước
reject(v) : khước từ, bác bỏ, loại bỏ
rim(n) : vành mép
sacrifice(v) : hi sinh
Diversity : sự đa dạng
Approval : sự ủng hộ
Traditional : theo truyền thống
Americans : người Mỹ
Asians : người châu Á
Marriage : hôn nhân
Romantic : lảng mạn
Attract : lôi cuốn
Fall in love : đem lòng yêu
On the other hand : mặt khác
Be supposed : được cho là
Survey : cuộc điều tra
conduct : tiến hành
Chinese : người Trung Quốc
Indian : Người Ấn
Attitude : thía độ
Toward : đối với
Below : bên dưới
Summary : bảng tóm tắt
Key : chính, chủ chốt
value :giá trị
Physical : vật chất
Concerned : quan tâm
Beauty : vẽ đẹp
Appearance : bề ngoài
View : cách nhìn
Share : chia sẻ
Thoughts : ý nghỉ
In fact : thực ra
Majority : đa số
Wiser : khôn ngoan hơn
Couple : cặp (vợ chồng)
Certain : ..nào đó
A large number : một số lớn
Wives : vợ (số nhiều)
Equal : bình đẳng
Significantly : quan trọng
Record : lịch trình
Trust : sự tin cậy
Comparison : sự so sánh
Generation : thế hệ
Roof : mái nhà
The old-age : người già
Nursing home : nhà trẻ
Income : thu nhập
Similarity : điểm tương tự
Alter : bàn thờ
Tray : khay
Schedule : kế hoạch
Banquet :bữa tiệc
Ancestor : tổ tiên
Blessing : ban phước
Leaf : chiếc lá
Equivalent : từ đồng nghĩa
Strap : quai (nón )
Spirit : tình thần
Materials : chất liệu
Shape :hình dạng
Size : kích cở
Diameter : đường kính
Meatball : viên thịt vò viên
Rhinos : tê giác
Track : rheo dấu
Rib : gọng, sườn
Verbal : bằng lời
Probably : hầu như chắc chắn
For example = For instance : ví dụ
Non-verbal : không lời
Raise : giơ lên
Wave : vẩy tay
Suppose : cho rằng
Signal : tín hiệu
Get off : ra khỏi
Jump : nhảy
Attract his attention : gây chú ý
Instance : ví dụ
Appropriate : thích hợp
Several : vài
Pass : đi ngang qua
Nod : gật đầu
Slightly : nhẹ
Assistance : sự trợ giúp
Whistle : huýt sáo
Consider : xem như
Impolite : không lịch sự
Tune : điệu nhạc
Even : thậm chí
Rude : thô lổ
Situation : hoàn cảnh
Informality : sự không trang trọng
Brief : ngắn gọn
Once : một khi
Point at : chỉ tay vào
Acceptable : có thể chấp nhận
Approach : đến gần
Hairstyle : kiểu tóc
Terrific : tuyệt
Decent : đứng đắn, tề chỉnh
Handle : chăm sóc (tóc)
Kid : chơi khăm
Terrible : kinh khủng
Suit : hợp
Badminton : cầu lông
Pair of glasses : cặp mắt kính
Watch : đồng hồ đen tay
Modern- looking : trông hiện đại
Attempt: cố gắng
Pressure: áp lực
Eldest child: con trưởng
Daughter: con gái
Mischievous: tinh nghịch
Obedient: biết vâng lời
Hard-working: chăm chỉ
Mend: sửa chửa
Come up: xuất hiện
Frankly: một cách thành thật
Solution: giải pháp
Base: nền tảng
Confidence: sự tin tưởng
Well-behaved: cư xử tốt
Play trick: chơi khăm
Each other: với nhau
Relationship: mối quan hệ
Share: chia sẻ
Compare: so sánh
Describe: diển tả
Secret: điều bí mật
Decision: quyết định
Reserved: ít nói
Spread out: lan ra
Coach: xe đò
Topic: chủ đề
Permit: cho phép
Bat: con dơi
Speed: tốc độ
Tear into halves: xé ra làm hai
Match: trận đấu
Great grandfather: ông cố
Message: tin nhắn
Lately: gần đây
Result: kết quả
Men build the house and women make it home: đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Realize: nhận ra
Ski: trượt tuyết
Queue: xếp hàng
Slip: trượt chân
Sink: bồn rửa
Twin sister: chị em sinh đôi
Couldn’t afford: không đủ tiền mua
Encourage: khuyến khích
Refuse: từ chối
Remind: nhắc nhở
Pair of shoes : đôi giày
Jacket : áo choàng
Cause : gây ra
Argument : sự tranh cãi
Reasonable :hợp lý
Length : chiều dài
Separate telephone : điện thoại riêng
Serious : nghiêm trọng
Shank of the evening : xế chiều
Sound sleep : ngủ ngon
Fright : nỗi sợ
Regulation : qui định, luật lệ
Omission : sự bỏ qua
Observe : quan sát
Abrupt : đột ngột
Rule : nội qui , luật lệ
Department : sự ra đi
Farewell party : tiệc chia tay
Thoughtful : ân cần
Apology : xin lỗi
Indicate : chỉ ra, là dấu hiệu
Sorrow : nỗi buồn
Admit : thú nhận
Discourtesy : sự bất lịch sự
Trang 37
Hurt someone’s feeling : gây thương tổn ai
Permission : sự cho phép
Seat : chỗ ngồi
Action : hành động
Take a sit : ngồi
Quiet : lặng lẽ
Later : sau đó
Polite : lịch sự
Simply : đơn giản
Interruption : sự gián đoạn
Common : thông thường
Trang 38
District : quận
Run : điều hành
Office : văn phòng
Upset : buồn
Side : phía
Turn up : xuất hiện
Trang 40
Point : vấn đề
Get through : liên lạc
Otherwise : nếu không thì
Forgive : tha thứ
Sarcastic : mĩa mai , châm biếm
Owe : nợ
That’s all right : không có chi ( dung đáp lại lời cám ơn)
Century : thế kỷ
Marriage : hôn nhân
Communicate : giao tiếp
Include : bao gồm
Posture : dáng điệu
Facial : thuộc về vẽ mặt
Gesture : cử chỉ
Interpret : giải thích
Meaning : ý nghĩa
Slump : nặng nề, ảo nảo
Lack : thiếu
Confidence :sự tự tin
Straight : thẳng
Sign : dấu hiệu
Clue : manh mối
Notice : chú ý
Express : biểu lộ
Look away : nhìn ra chổ khác
Challenge : thử thách
Interest : sự quan tâm
Shy : mắc cỡ
Conversation : cuộc trò chuyện
Repeat : lặp lại
Movement : sự di chuyển
Tap : vổ
Impatient : không kiên nhẫn
Superior : cấp trên
Mention : kể đến
Settle : ở, định cư
Carpet : tấm thảm
House-warm party : tiệc tân gia
Give our regards to : cho chúng tôi gởi lời thăm …
Term : học kỳ
Academic year : năm học
Parallel : song song
State : nhà nước
“Independent” / “public” school system : hệ thống trường tư
Fee – paying : phải đóng học phí
Government : chính phủ
Core : trung tâm
Tuition fees : học phí
Detailed plan : kế hoạch chi tiết
Put into force : bắt buộc
Tearaway : người hư đốn
Methodical : có phương pháp
Well-behaved : cư xử tốt
Disruptive : gián đoạn ,mất tập trung
Struggle : tranh đấu
Progress : tiến bộ
Powerful : mạnh
Field : lảnh vực
Forecast : dự báo
Campus : sân trường đại học
Explain : giải thích
Roommate : bạn cùng phòng
Existence : sự hiện diện
Fight back tears : kềm nước mắt
All the time : luôn
Even : thậm chí
Degrees Celsius : độ C
Midterm : giữa học kỳ
Probably : có lẽ
Graduate : tốt nghiệp
Challenge : thử thách
Academically : về mặt học tập
Thoroughly : toàn bộ
Creativity : sự sáng tạo
Socially : về mặt xã hội
Engineering : nghề kỹ sư
Provide : chu cấp
Plenty of : nhiều
Rise : sự tăng lên
Prices : giá cả
Increase : tăng lên
Inflation : lạm phát
Speed : tốc độ
Lonely : cô đơn
Calendar : lịch
Identity card : thẻ chứng minh nhân dân
Reference letter : thư giới thiệu
Originals : bản gốc
School certificate : văn bằng, chứng chỉ
Score : điểm
Result : kết quả
Letter of acceptance : giấy báo nhập học
Proportion : tỉ lệ
Majority : đa số
Tutorial : thuộc về việc dạy kèm
Available : sẵn có
Appointment : cuộc hẹn
Agricultural : thuộc về nông nghiệp
Rural : nông thôn
Tutor : gia sư
Lecturer : giãng viên
Local : địa phương
Admission : sự chấp nhận
Outline : dàn bài
Below : bên dưới
Introduction : sự giới thiệu
Interest : sự quan tâm
Tertiary education : giáo dục đại học
Mention : nhắc đến
Accommodation : nơi ăn ở
Further information : thông tin thêm
Proficiency : sự thành thạo
Conclusion : kết luận
Polite : lịch sự
Philosophy : triết học
Sociology : xã hội học
Psychology : tâm lí học
Archeology : khảo cổ học
Socio-linguistics : ngôn ngữ xã hội học
Take place : xảy ra
Casual clothes : quần áo bình thường
Honest : thật thà
Nervous : căng thẳng, hồi hộp
Self-confident : tự tin
Sense of humor : có óc hài hước
Interview : phỏng vấn
Stressful : căng thẳng
Particularly : đặc biệt là
Pieces of advice : vài lời khuyên
Reduce : giảm xuống
Pressure : áp lực
Create : tạo ra
Impression : ấn tượng
Interviewer : người phỏng vấn
Express : biểu lộ
Suitable : thích hợp
Candidate : ứng viên
Position : vị trí
Certificate : chúng chỉ, bằng cấp
Letters of recommendation : thư giới thiệu
Previous : trước đây
Employer : người thuê, chủ
Qualification : chất lượng
Experience : kinh ngiệm
Relate to : liên quan đến
Make sure : bảo đảm
Dress neatly : ăn mặc chỉnh tề
Formally : một cánh trang trọng
Concentrate : tập trung
Effort : nỗ lực
Clear : rõ ràng
Polite : lịch sự
Technical aspect : về phương diện kỹ thuật
Admit : thú nhận
Will : mong muốn
Enthusiasm : lòng nhiệt tình
Best side : mặt tốt nhất
Sense of responsibility : tinh thần trách nhiệm
Disappointed : thất vọng
Comment : lời nhận xét
Advertise : quảng cáo
Available : sẵn có
Seat : chỗ ngồi
Account : bảng kê khai
Mention :nhắc đến
Note down : ghi chú
Type : đánh máy
Voice : giọng nói
Trang 66
At least : ít nhất
Description : diễn tả
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Writer : nhà văn
Imaginary : tưởng tượng
Character : nhân vật
Customer : khách hàng
Take sb to : dẫn ai đi đâu
Irrigation : sự tưới (nước)
System : hệ thống
Apply : áp dụng
Techniques : kỹ thuật
Save : cứu
Through : thông qua
Pilot : phi công
Waiter : bồi bàn
Electrician : thợ điện
Journalist : nhà báo
Receptionist : tiếp tân
Computer programmer : lập trình viên
Rewarding : đáng được thưởng
Fascinating : lôi cuốn
Challenging : đầy thử thách
Fantastic : tuyệt vời
Accountant : kế toán
Lawyer : luật sư
Sector : khu vực
Accompany : đi theo
Throughout : khắp
Diploma : bằng cấp
Trang 69
Detail : chi tiết
Trang 70
Owe : nợ
To be due : đến
Fog : sương mù
Descent : đi xuống, rơi
Trang 71
Import : nhập khẩu
Wounded : bị thương
Arrow : mũi tên
Recover : phục hồi
Trang 72
Memorize : ghi nhớ
Discover : khám phá
Equivalent : tương đương
Course : khóa học
Fulfill : hoàn thành
Entry : lối vào
To be aged : có tuổi
Intensive : tập trung
Assessment : sự đánh giá
Written exam : kỳ thi viết
Content : nội dung
In term of : về vấn đề
Specialize : chuyên về
Hometown : quê nhà
Trang 74
Lead a poor life : sống một cuộc sống nghèo khổ
In your opinion : theo ý kiến của bạn
Improve : cải thiện
Situation : tình hình
Trang 75
Carry out : tiến hành
Aware of : hiểu rõ
Six National Congress : đại hội Đảng lần thứ 6
Communist party : Đảng cộng sản
Overall : toàn diện
Known as : còn gọi là
Restructure : xây dựng lại
Economy : nền kinh tế
Raise : nâng cao
Living standard : đời sống
Experience: trải qua
Under-developed : kém phát triển
Agriculture : nền nông ngiệp
Shortage : sự thiếu hụt
Solve : giải quyết
Measure : biện pháp
Shift : thay đổi
Priority : sự ưu tiên
Major : trọng điểm
Namely : là
Consumer goods : hàng tiêu dùng
Export : xuất khẩu
Reduce : giảm xuống
Intervention : sự can thiệp
Trade : mua bán
Relation : mối quan hệ
Foreign and domestic : trong và ngoài nước
Private : cá thể
Call for : kêu gọi
Adopt : thông qua
Undergone : trãi qua
Land use rights : quyền sử dụng đất
Gain : đạt được
People : nhân dân
Trang 76
Branch : chi nhánh
Implement : thực hiện
Trang 77
Achieve : đạt được
Responsibilities : trách nhiệm
Health insurance : bảo hiểm y tế
Dyke : đê
Dam : đập nước
Appropriate : thích hợp
Encourage : khuyến khích
Efficient : hiệu quả
Advanced : tiên tiến
Technique : kỹ thuật
Fertilize : phân bón
Pesticide : thuốc trừ sâu
Irrigation and drainage system : hệ thống thủy lợi
Insecticide : thuốc trừ sâu
Trang 79
Negative effect : hiệu quả xấu
Rational : hợp lí
On the contrary : ngược lại với
Development in : phát triển về
Influence on : ảnh hưởng đến
On computer : trên máytính
Run on : chạy bằng ( + nhiên liệu)
Run out : cạn kiệt
In lines : thành hàng
Full of : đầy
According to : theo
Land on : đáp xuống
Cure for : phương thuốc chữa
At last : cuối cùng
Reason for : lý do của
Far from : cách xa
In harmony : hài hòa
Concern about :quan tâm đến
Similar to : tương tự với
In time : kịp lúc
On time : đúng giờ
Die of ; chết vì
Warn sb about cảnh báo ai về điều gì
Famous for : nổi tiếng về
Get married to : thành hôn với
Translate ……into : dịch …sang
Focus on : tập trung vào
Believe in: tin vào
In the end : kết thúc
At the end (of) : vào lúc kết thúc (của)
Sandy : có cát
Circle : (v) bao quanh
West : hướng tây
Comprise : bao gồm
Enormous : to lớn
Explore : thăm dò , thám hiểm
Range : rặng (núi)
North : hường bắc
East : hướng đông
European : ngưởi Châu âu
Rename : đặt lại tên
Mystery : điều kỳ bí
Name : (v) đặt tên
Border : biên giới
Lead – led - led : dẫn đến
Across : băng ngang
Route : tuyến đường
Eastward : về hướng đông
Network : mạng lưới
Loose : lỏng lẻo
Corridor : hành lang
Stable : ổn định
Parallel : song song
Separate : tách ra
Grow : mọc
Trang 99
Interpreter : thông dịch viên
Be over : kết thúc
Pause : gây ra
Eucalyptus : cây khuynh dịp
Exist : tồn tại
Date palm : cây cọ
Frog : con ếch
Lizard : thằn lằn
Fox : con cáo
Rabbit : con thỏ
Goat : con dê
Sheep : con cừu
Match : nối
Mosquito net : mùng
Cell phone : điện thoại di động
Blanket : chăn, mền
Walkman : máy nghe nhạc
Firewood : cũi
Needle : kim
Nature : thiên nhiên
Hard : khắc nghiệt
Trang 101
Heat : sức nóng
Cut down : đốn hạ
Edge : bìa
Agent : nhân tố
Trang 102
Location : vị trí
Extend : trải rộng
Largely : chủ yếu
Area : diện tích
Total : toàn bộ
Sq km : km vuông
Feature : đặc điểm
Arid : khô cằn
Moisture : độ ẩm
Oases : ốc đảo
Main : chính, chủ yếu
Trang 106
Insect :côn trùng
Tortoise : rùa
Trang 107
Extinct (adj) : tuyệt chủng
Extinction (n) : sự tuyệt chủng
Endangered species : các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Identify : xác định
Primary : cơ bản
Cause : (v) gây ra
Exploitation : sự khai thác
Drainage : sự tháo nước
Wetland : vùng đất ngập nước
Dam : đập nước
Rare : hiếm
Toxic chemical : hóa chất
Contaminated : bị nhiểm bẩn
Temperature : nhiệt độ
Lead : dẫn đến
Loss : sự mất mát
Biodiversity : sự đa dạng sinh học
Effort : nổ lực
Red list : danh sách đỏ
Global : toàn cầu
Awareness : sự nhận thức
Trade : mua bán
Overhunting : săn bắn triệt để
Survive : tồn tại
Act : hành động
Overexploitation : sự khai thác quá mức
Hunt : săn bắn
Measure : biện pháp
Benefit : lợi ích
Crisis : khủng hoảng
Evidence : chứng cứ
Essential : thiết yếu
Pet : thú cưng
Trang 110
Giant : to lớn
Height : chiều cao
Weight : trọng lượng
Life span : tuổi thọ
Decline : giảm số lượng
Grassland : đồng cỏ
Swamp : đầm lầy
Southeast Asia : Đông nam á
Buffalo : con trâu
Illegal : bất hợp pháp
Grass : cỏ
Bark : vỏ cây
Root : rễ cây
Leaves : lá cây
Trang 111
Attain : đạt được
Nest : tổ
Civil war : nội chiến
Silver black : đen bạc
Male : con đực
Grown up : trưởng thành
Trang 112
Africa : châu phi
Gentle : hiền lành
Trang 113
Rely on : lệ thuộc vào
Trang 114
Cabbages : cải bắp
Mantelpiece : mặt lò sưởi
Bite : cắn
Wake up : đánh thức
Slip : trượt
Trang 115
Footpath : lối đi
Icy : phủ băng
Trang 116
Continent : lục địa
Hide : da thú
Ivory : ngà voi
Weapon : vũ khí
Advanced : tiên tiến
Poach : săn trộm
Estimate : ước tính
Ban : cấm
Severe : nghiêm trọng
Punishment : sự trừng phạt
Decade : thập kỷ
Thread : mối đe dọa
Trang 117
Prohibit : cấm
Eat sensibly : ăn uống điều độ
Overeat : ăn uống quá độ
Fatal : nguy hiểm chết người
Pain : cơn đau
Go on a diet : ăn kiêng
Lift : thang máy
Civilization :sự văn minh
Beliefs :niềm tin
Rather than :hơn là
Widespread :lan rộng
Deny :từ chối
Legal :hợp pháp
Political :chính trị
Right :quyền
Power :quyền lực
Status :tình trạng
Period :giai đoạn
Individual :cá nhân
Equal :bình đẳng
Basis :nền tảng
Sex :giới tính
Accord :chấp thuận
Factory :nhà máy, xí nghiệp
Attitude :thái độ
Respectful :tôn trọng
Supportive :ủng hộ
Resentful : phật ý
Disbelieving :không tin tưởng
Argue :tranh cải
Thinker :nhà tư tưởng
Mention :kể đến
Property :tài sản
Vote :bầu, bỏ phiếu
Sympathetic :thông cảm
Opinion :ý kiến
Slave :nô lệ
Potential :tiềm năng
Two-third :2/3
Three- fourth :3/4
Firewood :cũi đốt
Average :trung bình
Domestic work :việc nhà
Marital status :tình trạng hôn nhân
Chart :biểu đồ
In general :nói chung
Reduce :giảm xuống
Distribution :sự đóng góp
Illustrate :minh họa
In comparison with :so sánh với
Drunk :say rượu
Explain :giải thích
Point :chỉ(vào)
Glance :liếc nhìn
Opposite :đối diện
Scissors :cây kéo
ghĩa của các từ vựng dùng trong unit này
Friendship:tình bạn
Common: phổ biến
Seem: dường như
Close: mật thiết
Lasting: lâu bền
Quality: phẩm chất
Unselfishness: sự không ích kỷ
Concerned: quan tâm
Own interest: sở thích riêng
Feelings: cảm nghĩ
Take up: tiếp nhận
Tired of: chán
Object: đối tượng
Such: như vậy
Changeable: có thể thay đổi
Lifelong: suốt đời
Each other: với nhau
Suspicion: sự nghi ngờ
Rumour: tin đồn
Gossip: chuyện ngồi lê đôi mách
Trust: sự tin cậy
Perhaps: có lẽ
Mutual: lẫn nhau
So that: để
Safe: an toàn
The other: người kia ( trong 2 người)
Secret: điều bí mật
Either…or: hoặc là…hoặc là
Perfect: hoàn hảo
Sympathy: sự thông cảm
Sympathize: thông cảm
Aim: mục tiêu
Sorrows: nỗi buồn
Pursuit: mục tiêu theo đuổi
Pleasures: niềm vui
Exist: tồn tại
Impossible: không thể
The first = firstly: thứ nhất
The second = secondly: thứ hai
The third = thirdly: thứ ba
The last = lastly: cuối cùng
Principle: nguyên tắc
Sincere: thành thật
Helpful: hay giúp đở
Pleasant: dễ chịu
Honest: thật thà
Modest: khiêm tốn
Hospitable: thân thiện
Caring: ân cần
Selfish: ích kỷ
Insist on sb’s way: khăng khăng theo cách của mình
Remain: vẫn còn
Happen : xảy ra
decide : quyết định
At once = immediate = right away : ngay lập tức
About my age : khoảng tuổi tôi
Turn away : quay đi
Imagine : tưởng tượng
After a while : một lúc sau
A wad of dollar notes : một xấp tiền đôla
Like : như
Exactly : chính xác
Thief : tên trộm
Just = only : chỉ
Take back : lấy lại
Reply : đáp lời
Point to : chỉ vào
Shy : e thẹn
Complain : phàn nàn , khiếu nại
Type : loại, hạng
Teenager : thiếu niên
Imitate : bắt chước
Nowadays : ngày nay
Affect : gây ảnh hưởng
Rescue : cứu thoát
Grow up : lớn lên, trưởng thành
Seriously ill : bệnh nặng
Situation : hoàn cảnh
Candle :đèn cầy
Blow out : thổi tắt
Present : thiệp
Toy : đồ chơi
Clothes : quần áo
Of all ages : mọi lứa tuổi
Adult : người lớn
Age : tuổi
Perhaps : có lẽ
Gift : quà tặng
Couple : đôi vợ chồng
To each other : cho nhau
Golden anniversary : kỹ niệm đám cưới vàng ( 50 năm ngày cưới )
Silver anniversary :kỹ niệm đám cưới bạc ( 25 năm ngày cưới )
Mark : đánh dấu
Milestone : cột mốc
Budget : ngân sách
Decoration : sự trang trí
Entertainment : sự giải trí, vui chơi
Tide up the mess : dọn dẹp
On what occasion : vào dịp nào ?
What kind : loại nào ?
Organize : tổ chức
Take place : xảy ra
Serve : phục vụ
Lemonade : nước chanh
Slice : lát mỏng
Helicopter : máy bay trực thăng
Will : sẳn lòng
Candy : kẹo
Offer : đề nghị (giúp ai)
Include : bao gồm
Refuse : từ chối
Briefcase : cặp tài liệu
Customs officer : nhân viên hải quan
Trouble : điều phiền phức, rắc rối
Mention : nhắc đến
Be concerned : lo lắng
Save : để dành
Count on : trông mong vào
Rescue : ứng cứu
Farewell : tiệc chia tay
Mean : dự định
Upset : làm (ai) buồn
Forgive : tha thứ
Pub : quán rượi
Ordinary : bình thường
Thrilled : hồi hộp
Virtually : rõ ràng
Give up : từ bỏ
Display : trưng bày
Prominently : lộ ra
Finger print : dấu tay
Relative : bà con
Wrap : gói
Exactly : chính xác
Declare : tuyên bố
Smart : thanh nhã, lịch sự
Brand-new : mới tinh
Outfit : bộ quần áo giày mũ
Role : vai trò
Grin : cười toe toét
Appoint : chỉ định
Orphanage :trại mồ côi
The aged : người già
Clean up : dọn dẹp
Lawn : thảm cỏ
No longer : không còn ...nữa
For boys who no longer have fathers (đối với những cậu bé không còn cha nữa)
Overcome : khắc phục
Participate in : tham gia vào
Suffer : chịu đựng, bị, trãi qua
War : chiến tranh
Remote : xa xôi
Provide : chu cấp
The flooded areas : vùng bị lũ lụt
The Green Saturday movement : phong trào ngày thứ bảy xanh
What kind : loại nào
War invalids : thương binh
Families of martyrs : gia đình liệt sĩ
Directing vehicles : điều khiển giao thông
Intersection : giao lộ
Set up : thành lập
Fund-raising : gây quỹ
Annually : hàng năm
Aim : mục tiêu
Block of flats : chung cư
Receipt : hóa đơn , biên nhận
Veal : thịt bê
Tutor : giáo viên dạy kèm
Bend : uốn cong
Objection : sự phản đối
Toes : ngón chân
Knee : đầu gối
A shamed of : xấu hổ về
Accept : chấp nhận
Orders : mệnh lệnh
Snatch up : chụp lấy
Behave : cư xử
Modernize : hiện đại hóa
Rise : bốc lên (khói)
Burn : cháy
Shop : mua sắm
Try : cố gắng
Prepare : chuẩn bị
Diary : nhật ký
Smell : ngửi
Repair : sửa chửa
Smoke : khói
Illiteracy (n) : nạn mù chữ
Illiterate (adj) : mù chữ
Illiterate (n) : người mù chữ
Eradicate : xóa
Population : dân số
Society : xã hội, hội, đoàn
p
romote : thúc đẩy
Mountainous : thuộc vùng núi
Expand : mở rộng
Decrease : tăng lên
Cheat: lừa đảo
Strict: nghiêm khắc
Set up: thành lập
Regulation : nội quy
Carry out : tiến hành
Survey: cuộc điều tra
Maturity: sự trưởng thành
Decline: giảm xuống
Data : dữ liệu
Considerably: đáng kể
Trend: xu hướng
Relevant: có liên quan
Highland: cao nguyên
Universalization: sự phổ cập
Self-respect : lòng tự trọng
Goal : mục tiêu
Academic: học thuật
Material: nguyên liệu
Remote: xa xôi
Competition / Contest : cuộc thi
Take part in : tham gia
Participate : tham gia
Participation : sự tham gia
Participant : người tham gia
Observe : quan sát
Score : điểm số
Sponsor : nhà tài trợ
Performance : sự biểu diễn
Award : phần thưởng
Enthusiasm : sự nhiệt tình
Procedure : thủ tục
Judge : giám khảo
Smooth : trôi chảy
Poem : bài thơ
On behalf of : thay mặt cho
Aim : mục đích
Quiz : bài trắc nghiệm
Race : cuộc chạy đua
Champion : nhà vô địch
Venue : nơi tổ chức
Think twice : suy nghĩ cẩn thận
Twinkle : sự long lanh ,lấp lánh
Wreath : vòng hoa
Glorify : tôn vinh
Tournament : giải đấu
Estimate : ước tính
Equal : tương đương
Outbreak : sự bùng nổ
Popularity : sự yêu thích của mọi người
Host : đăng cai
Scene : cảnh
Population : dân số
Increase : tăng lên
B.C : trước công nguyên
A.D :sau công nguyên
Reach : đạt đến
Million :triệu
Figure : con số
Resource : nguồn tài nguyên
Support : nuôi sống
Limit : giới hạn
Growth : sự tăng trưởng
Amount : lượng
Petroleum : xăng dầu
Iron : sắt
Silver : bạc
Metal :kim loại
Average : trung bình
Among : trong số
It is time : đã đến lúc
Method : phương pháp
Control : kiểm soát
Journalist : nhà báo
Explain : giải thích
Fresh water : nước ngọt
Injuries : những người bị thương
Automobile accident : tai nạn giao thông
Turn in papers : nộp bài
The United Nations : Liên hiệp quốc
Organization : tổ chức
Behave : cư xử
Aware of : hiểu rỏ
Religion : tôn giáo
Form : hình thức
Insurance : bảo hiểm
Low : thấp
Living condition : điều kiện sống
Living standard : mức sống
Solution : giải pháp
Reward : thưởng
Policy : chính sách
Punishment : sự trừng phạt
Carry out : tiến hành
Implement :thi hành
Particularly : đặc biệt
Inexpensive : không mắc tiền
Rank : xếp hạng
Generation : thế hệ
Shortage : sự thiếu hụt
Main reason : lí do chính
Explosion : sự bùng nổ
Death rate : tỉ lệ chết
Lack : thiếu
Expert : chuyên gia
Account for : chiếm
Distribution : sự phân bố
Crowed : đông đúc
Cricket : môn cri kê
Quarrel : cải nhau
Pub : quán rượu
Main : chính, chủ yếu
Grand : lớn
Fall :rơi vào
Special : đặc biệt
Relative : bà con
Decorate : trang trí
Blossom : nở hoa
Traditional : truyền thống
Throughout : khắp
Sticky rice : gạo nếp
Peach : hoa đào
Fatty pork : mỡ lợn
Thus : thế là
Positive : tốt
Exchange New Year’s wishes : chúc Tết nhau
Red envelope : bao thư đỏ ( bao lì xì )
Pray for : cầu nguyện cho
Adult : người lớn
Be out : đi vắng
Leave a message : đễ lại tin nhắn
Turn up : xuất hiện
A great deal of : nhiều
Ripe : chín
Tomato : cà chua
Polite : lịch sự
Luck : vận may
The whole year : cả năm
Various : khác nhau
Form : hình thức
Entertainment : sự giải trí
Banner : biểu ngữ
Sugared : rim đường
Western calendar : dương lịch
Nowadays : ngày nay
Preparation : sự chuẩn bị
Celebration : việc làm lễ kỹ niệm
Last : kéo dài
Look like : trông giống như
Lunar New Year : Tết Âm lịch
Exactly : chính xác
Sound : nghe có vẻ
Thanksgiving : Lễ Tạ ơn
Each other : với nhau
Gift : quà tặng
Harvest : thu hoạch
Roast turkey : gà tây quay
Peach flowers : hoa đào
Similarities : những nét tương tự
Housewives : những người nội trợ
Longevity : sự sống lâu, thọ
Constancy : sự bền bỉ
Put on : mặc vào
Clean : làm sạch, quét dọn
Bell : chuông
Times : lần
Rice wine : rượi đế
Play cards : đánh bài
Mid- Autumn Festival : Tết Trung thu
National Independence Day : Quốc Khánh
Purpose : mục đích
Reason : lí do
Flag : lá cờ
Fried : chiên
Cauliflower : bông cải
Dessert : món tráng miệng
Fruit juice :nước trái cây
Throat : cổ họng
Perhaps : có lẽ
Meaningful : có ý nghĩa
Crop : mùa vụ
Nation : quốc gia
Own way : cách riêng
Spirit : linh hồn
Equipped : được trang bị
Advanced : tiên tiến
Staff : đội ngũ nhân viên
Customer : khách hàng
Choose : chọn
Surface mail : thư chuyển bằng đường bộ ( không phải máy bay)
Deliver : giao (hàng)
Possible : có thể
Maximum : tối đa
Competitive : mang tính cạnh tranh
Parcel : gói
Relative : bà con
Quick : nhanh
Service : dịch vụ
Notify : xác định
Document : tài liệu
Graphics : hình ảnh
Distance : khoãng cách
Dialogue : đoạn hội thoại
Registration : sự đăng ký
Advantage : ưu điểm
Rural network : mạng lưới nông thôn
Communal growth : tăng trưởng cộng động
Capacity : công suất
Digit subscribe : thuê bao số
Statement : lời phát biểu
Upgrade : nâng cấp
Across : chéo
Telecommunication : viễn thông
Mention : kể ra
System : hệ thống
Addition : sự thêm vào
Security : an ninh
Pickpocket : móc túi
Reasonable : hợp lý
Director : giám đốc
Burglar : tên trộm
Shoplifter : người ăn cắp trong cửa hàng
Tenant : người thuê nhà
Brave : dũng cảm
Steal : ăn cắp
Cheetahs : báo đốm
Scatter :rải rác
Throughout : khắp
Estimate : ước tính
Panda : gấu trúc
Remain : vẫn còn
Human race : loài người
Influence on : ảnh hưởng lên
Human beings : con người
Forest : rừng
Supply : cung cấp
Agriculture : nông nghiệp
Destroy : phá hủy
Pollutant : chất ô nhiểm
Habit : thói quen
Result in : gây ra
Serious : nghiêm trọng
Consequence : hậu quả
Rapid : nhanh chóng
Disappear : biến mất
Effort : cố gắng
Protect : bảo vệ
Environment : môi trường
List : danh sách
Fund : nguồn quỹ
Establish : thiết lập
Interference : sự can thiệp
Decrease : giảm xuống
Peaceful : hòa bình, yên tĩnh
Extinct : tuyệt chủng
Dangerous : nguy hiểm
Responsible : chịu trách nhiệm
Scientist : nhà khoa học
Chemical pollutant : hóa chất ô nhiểm
Capture : bắt
Vehicle : xe cộ
Feature : đặc điểm
Coastal : ven biển
Abundant : dư thừa
Resource : nguồn
Stone tool : dụng cụ bằng đá
Bone : xương
Snore : ngáy
Grateful : biết ơn
Sentence : câu
Ban : cấm
Rapid : nhanh chóng
Source of energy : nguồn năng lượng
Available : sẳn có
Turn : trở nên
Sailboat : thuyền buồm
Unfortunately :chẳng may
Dam : đập nước
Expensive :mắc tiền
Roof :mái nhà
Entire : toàn bộ
Create :tạo ra
Plentiful : lộng lẫy
Disadvantages : khuyết điểm
Potential : có tiềm năng
Researcher :nhà nghiên cứu
Necessary : cần thiết
Method : phương pháp
Choice :sự lựa chọn
Fuel : nhiên liệu
Supply :cung cấp
Nuclear power : năng lượng hạt nhân
Major : chủ yếu
Oil : dầu
Statement : lời phát biểu
List : danh sách
Advantage : ưu điểm
Various : khác nhau
Reactor : phản ứng
Plentiful : nhiều
Hydroelectricity : thủy điện
Enormous : to lớn
Divided properly được chia ra một cánh thích hợp:
Grass : cỏ
Nonrenewable : không thể thay thế
According to : theo
Definition : sự xác định
Contain : bao gồm
Amount : lượng
Atmosphere : không khí
Coal : than
Describe: diễn tả
Shred : thái nhỏ
Shrill : chói tai
Shrimp : tôm
Shrine : đền miếu
Splash : tóe nước
Split : khe nứt
Spleen : sự bực bội
Splutter :lắp bắp
Shriek :kêu thét lên
Shrug : nhún vai
Spread : trãi ra
Narrow : hẹp
Cancer :bệnh ung thư
Progress :tiến bộ
Apartment :căn hộ
Publish : xuất bản
Extraordinary : phi thường
Sponsor : bảo trợ
Mountain :núi
Automobile : xe cộ
Percentage :tỉ lệ phần trăm
Transportation :giao thông
Factory :nhà máy
Thus :thế là
Immediately : ngay lập tức
Individual : cá nhân
Take place : xảy ra
Strength : sức mạnh
Promote :tăng cường
Aspect : mặt, phương diện
Athlete :vận động viên
Weight lifting: môn cử tạ
Shooting : môn bắn súng
Wrestling : môn vật
Mountain biking : môn xe đạp leo núi
Attract : hấp dẫn
Performance : sự biểu diễn
Considerablly : đáng kể
Purpose : mục đích
Guest house : nhà khách
Regularly : thường xuyên
Another :một...khác
Variety :sự đa dạng
Actually :thực ra
Common :bình thường
Stamp-collecting :việc sưu tập tem
Mountain-climbing :việc leo núi
Landscape : phong cảnh
Profitably :có lợi nhuận
Othewise :nếu không
bygone :việc đã qua
step : bước
teapot :bình trà
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro