vu quang thai 2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

 Alarm : đồng hồ báo thức

Boil : Nấu, luộc

Several: Một vài

Then : Sau đó

Lead : dẫn

Buffalo : trâu

Field : cánh đồng

Get ready : chuẩn bị xong

Arrive : đến

Exactly : chính xác

Plot of land : mảnh đất

Take a short rest : nghỉ một chút

During : trong ( khoảng thời gian)

Break : giờ nghỉ gải lao

Fellow peasant : bạn nông dân

Tobacco : thuốc hút

Continue : tiếp tục

Repair : sửa chửa

Husband : chồng

Transplant : cấy

About : khoảng chừng

Neighbor  : hàng xóm

Plan: kế hoạch

Crop : mùa vụ

Lives : cuộc sống

Cyclo : xe xích lô

Passenger : hành khách

Shall : sẽ (dùng cho I , We )

Flight : chuyến bay

Plane: máy bay

Serve : phục vụ

Shake – shook – shaken : rung, lắc

At first : ban đầu

Fly – flew – flown : bay

Stay seated : ngồi tại chổ

Suddenly : thình lình

Realize : nhận ra

In danger : bị nguy hiểm

Scream : kêu thét lên

In panic : hoảng loạn

Gain height : bay lên cao

Pilot : phi công

Overjoy : quá vui mừng

Relieve : thấy nhẹ nhõm

Land : đáp xuống

Frightening : kinh sợ

Safety : an toàn

Experience : kinh nghiệm

Discotheque : vũ trường

Ground floor : tầng trệch

Crowed : đông người

Smell : ngữi thấy mùi

Smoke : khói

Exit : lối thoát

Block : khóa

Cough : ho

Choke : sặc

Fire brigade : đội cứu hỏa

Out of : ra khỏi

Hurt : bị thương

Serious : nghiêm trọng

Favorite : yêu thích

Without : không có

Fishermen : người câu cá

Boots : giày ống

Rubbish  : rác

Empty : rỗng

Waste of time : phí thời gian

Creep – crept – crept : bò, trườn

Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy

Bomb : bom

Quarter : 15 phút

Subject : môn hc

So on: v.v...

Narrow: hẹp

Traffic: xe cộ

Mall:khu thương mại

Similar: tương tự

Attitude: thái độ

Opinion:quan điểm

Safety: sự an toàn

Awful: kinh khủng

Sick: bệnh

Headache: nhức đầu

Cold: cảm lạnh

Backache: đau lưng

Toothache: đau răng

Had better: nên

First name: tên

Surname: họ

Date of birth: ngày sinh

Present address: địa chỉ hiện tại

Block capital: chữ in hoa

Sign: ký tên

Male: nam (giới tính)

Cross: ngang qua

Female: nữ ( giới tính)

Tick: dấu v

Nationality: quốc tịch

Specify:ghi rõ

Delete: xóa

Applicable: áp dụng

Avoid: tránh

Miss: nhỡ

Hurry: vội vàng

Mind: phiền

Go on: tiếp tục

Noise: tiếng ồn

Threaten: đe dọa

Situation: hoàn cảnh

Letter: lá thư

Lend: cho mượn

Post: bỏ thư

Find: tìm thấy

 General education: giáo dục phổ thông

Local : địa phương

Brilliant : tài giỏi

Mature : trưởng thành

Harboured the dream : ấp ủ ước mơ

Impossible : không thể

Study tour abroad : du học

Private tutor : giáo viên dạy kèm

Interrupt : ngắt quảng, làm gián đoạn

Realize : thực hiện

Living condition : điều kiện sống

Extremely : rất, cực kỳ

With flying color  : xuất sắc

Another degree : một bằng cấp khác

A year later : một năm sau

From then on : từ đó về sau

Together : cùng nhau

PhD : tiến sĩ

Tragic death : cái chết thương tâm

Take up : đảm nhận

Position : vị trí

Obtain : đạt được

Professor : giáo sư

Soon after : chẳng bao lâu sau

Atomic weight : trọng lượng nguyên tử

Real joy : niềm vui thật sự

Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nhân loại

Founding  : việc thành lập

Institute : viện

Determine : quyết tâm

Mark = grade : điểm

Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng

Make calculation : tính toán

Chemistry : môn hóa học

Prize : giải thưởng

Detail : chi tiết

Previous : trước đây

Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch

Hotel receptionist : tiếp tân khách sạn

Date from : từ ngày

Travel agency : đại lý du lịch

Work as : làm (nghề )

Date to : đến ngày

Gas stove : bếp ga

Mess : tình trạng lộn xộn

Carpet : tấm thảm

Enter : vào

Thief : tên trộm

Climb into : leo vào

Dining room : phòng ăn

Torch : đèn pin

Voice : giọng nói

What’s up? : cái gì thế?

Drop : làm rơi

Noise : tiếng động

Downstairs : dười lầu

Parrot : con vẹt

Still there : vẫn còn ở đó

Smile : mĩm cười

Chairman : chủ tịch

Essay : bài văn

Earn his living : kiếm sống

Coin : đồng xu

Junior : cấp dưới

Typist : người đánh máy

Get on well with : hòa thuận với

Kinds of people : những loại người

Lunch break :  giờ nghỉ ăn trưa

Either ..or : hoặc là …hoặc là

Braille Alphabet  : bảng chữ cái cho người mù

Special : đặc biệt

Come from : đến từ

Make great efforts : cố gắng hết sức

Raise : giơ lên (tay)

Arm : cánh tay

Finger : ngón tay

One by one : lần lượt

Add : cộng

Subtract : trừ

Unable : không thể

Explain : giải thích

Normal : bình thường

Infer from : rút ra từ

Attitude towards : thái độ đối với

Doubt : nghi ngờ

Feeling : cảm giác

Ability : khả năng

Belief : lòng tin

Humorous : hài hước

Suspicious : nghi ngờ

Admiring : ngưỡng mộ

Lower secondary school : trường cấp 2

Photograph : tấm ảnh

Photographer : người chụp ảnh

Fascinated : bị lôi cuốn

Professional : chuyên nghiệp

Exhibit : triển lảm

Native teacher : giáo viên bản ngữ

Per : mỗi

Air- conditioned : có máy lạnh

Cassette tapes : băng cát-xét

Free books : tài liệu miễn phí

Refund : hòan tiền lại

Receipt : hóa đơn

Poor quality : chất lượng kém

Service : dịch vụ

Injured : bị thương

Wheelchair : xe lăn

Delay : hõan lại

Broken down : bị hư (xe)

Contact : liên lạc

Good news : tin vui

A pity : điều đáng tiếc

Airport : sân bay

Sách bài tập

Cause : gây ra

Disaster : tai họa

Unrealistic : không thực tế

Parents : cha mẹ

Standard : tiêu chuẩn

Competition : cuộc thi

Enter : tham gia

Mistake : sai lầm

Neglect : bỏ qua

Push : thúc ép

Make : bắt buộc

Musician : nhạc sĩ

Genius : thiên tài

Constant support : luôn ủng hộ

Example : ví dụ

Develop : phát triển

Spell : đánh vần

Delegate : đại biểu

Correct : sửa lỗi sai

Paintings : bức tranh vẽ

Speak ill : nói xấu

Pay higher tax : đóng thuế cao hơn

Scented : có mùi thơm

Origin : nguồn gốc

Illustration  : s minh ha

System : hệ thống

Device : dụng cụ

Speed up : tăng tốc

Add : cộng, thêm vào

Multiply : nhân lên

Divide : chia ra

Lighting speed : tốc độ ánh sáng

Accuracy : sự chính xác

Collection : sự tập hợp

Data : dữ liệu

Magical : kỳ diệu

Communicatior : người truyền tin

Interact : ảnh hưởng lẫn nhau

Invention : sự phát minh

Transmit : truyền , phát

Store : lưu trữ

Hold : cầm, nắm, giữ

Process : chế biến, gia công

Design : thiết kế

Long distance : đường dài

Central store : lưu trữ trung tâm

Helpful : có ích

Make an excuse : viện cớ

Retell : thuật lại

Instruction : sự dạy học

Make sure : đảm bảo

Operate : hoạt động

Lift : nhấc lên

Receiver : ống nghe (điện thoại)

Slot : vị trí, chỗ

Press : ấn vào

Emergency : khẩn cấp

Free service : dịch vụ cứu hỏa

Obtain : đạt được

Select : chọn

Man-made satellite : vệ tinh nhân tạo

Destroy : phá hủy

Earth quake : động đất

Towel : khăn tắm

Spill : làm tràn, đổ

Robber : tên cướp

Catch : tóm, bắt

Furious : giận dữ

Feather : long (vủ)

Overtake : đuổi kịp

Budgie : vẹt (Úc)

Newspaper : tờ báo

 Excursion  : chuyến du ngoạn, tham quan

Go on an excursion : đi tham quan

Inform : thông báo

Below : bên dưới

Shape : hình dạng

Site : địa điểm

Lotus : hoa sen

Wonder of the world  : kỳ quan thế giới

Mountain : núi

Pine : cây thông

Lake : hồ

Waterfall : thác nước

Term : học kỳ

Forest : rừng

Day off : ngày nghỉ

Come to an end : kết thúc

Rock : đá

Inside : bên trong

Trip : chuyến đi chơi

Suppose : giả sử, cho rằng

Pagoda : chùa

Campfire : lửa trại

Cheap : rẻ

Share : chia sẻ

Sunshine : ánh nắng

Permit : cho phép

Permission : sự cho phép

Complain : phàn nàn, khiếu nại

Decide : quyết định

Relax : thư giản

Geography : môn địa lý

Possible : có thể

Destination : nơi đến

Anxious : lo lắng

Prefer : thích hơn

Plan : kế hoạch

Channel : kênh

Drama : kịch

Entertainment : sự giải trí

Information : thông tin

Programme : chương trình

Visually : bằng thị giác

Theatre : rạp hát

Weather forecast : dự báo thời tiết

Morning exercise : thể dục buổi sáng

Population : dân số

Development : sự phát triển

Cartoon : phim hoạt hình

Adventure : cuộc phiêu lưu

TV series : phim truyền hình nhiều tập

Secret : điều bí mật

People’s Army : quân đội nhân dân

Punishment : sự trừng phạt

Sport comment : bình luận thể thao

Folk songs : dân ca

Portrait of life : chân dung cuộc sống

Culture : văn hóa

Play : kịch

Fact : sự kiện

Drawings : tranh vẽ

Funny : buồn cười, khôi hài

Recommend : giới thiệu

Provide : cung cấp

Through : thông qua

Ears : tai

Mouth : miệng

In common : chung

Distinctive :  đặc biệt

Cloudy : có mây

View : tầm nhìn

Top : đỉnh

Advantages : ưu điểm

Disadvantages : khuyết điểm

Memorable : đáng ghi nhớ

Effective : hiệu quả

Increase : tăng lên

Popularity : tính phổ biến

Aware of : hiểu rõ

Global : toàn cầu

Responsibilities : trách nhiệm

Brain : bộ não

Lazy : lười

Encourage : khuyến khích

Take time : mất thời gian

Such as : như là

Violent : bạo lực

Interfere : can thiệp

Statue of liberty : tượng nử thần tự do

Quarrel : cãi nhau

Each other : (với) nhau

Illness : bệnh tật

Shortage : sự thiếu hụt

Cancel : hoãn lại

Seat : chổ ngồi

Demolish : phá hủy

Beef : thịt bò

Main : chính, chủ yếu

Grand : lớn

Fall : rơi vào

Special : đặc biệt

Relative : bà con

Decorate : trang trí

Blossom : nở hoa

Traditional : theo truyến thống

Throughout : khắp

Sticky rice : gạo nếp

Peach : hoa đào

Fatty pork : mỡ lợn

Thus : thế là

Positive : tốt đẹp

Exchange New year’s wishes : chúc Tết nhau

Red envelope : bao lì xì

Pray for : cầu nguyện cho

Adult : người lớn

Leave a message : để lại tin nhắn

Turn up : xuất hiện

Divided into : chia ra

Part : vùng

Pacific : Thái bình dương

Atlantic : Đại tây dương 

Indian : Ấn độ dương 

Antarctic : Nam băng dương

Arctic Oceans : Bắc băng dương

Bay : vịnh

Form : hình thành 

Altogether : cùng nhau 

Cover : che phủ

Percent :   phần trăm 

Surface : bề mặt

For centuries : trong nhiều thể kỷ

Challenge : thách thức

Mysteries :điều kỳ bí

Lie : nằm 

Beneath : bên dưới

Scientist : nhà khoa học

Overcome : vượt qua

Depth : độ sâu

Device:   dụng cụ

Investigate : cuộc triều tra

Seabed : đáy biển

Sample : mẫu

Marine life : sự sống ở biển

Back to : trở về

For further study : để nghiên cứu sâu hơn

Satellite photograph : ảnh chụp từ vệ tinh

Provide : chu cấp

Wire range : đa dạng

Including : bao gồm

Temperature : nhiệt độ

Exist : tồn tại

Precious : quí giá

Plant : thực vật

Major :chính 

Bottom : đáy

Like : như

Such as : như là

Independently : một cánh độc lập

Water current : dòng nước

Tiny : nhỏ bé

Oversized : quá khổ

Contribute to : đóng góp

Maintain :   duy trì

Mammal :động vật có vú

Blue whale : cá voi xanh

Male : con đực

Female :con cái

Calf : cá voi con

Life pan : tuổi thọ

Brain : bộ não

Fishing net : lưới đánh cá

Be fed up with : chán ngấy với

Resign : từ chức

Migrate :   di cư

Especially : nhất là

Protect : bảo vệ

Loss : sự mất mát

Species : giống ,loài

Eliminate : biến mất

Medicines : thuốc

Heart disease : bệnh tim

True cost : giá trị thật

Man : con người

Hydroelectric dam : đập thủy điện

Hold back : giữ lại

Power : điện

Play an important part : đóng vai trò quan trọng

Without : nếu không có

As soon as : ngay khi

Fall : rơi xuống

Take away : lấy đi

Soil : đất

Rapid : nhanh chóng

Run-off : sự chảy thoát đi

Cause : gây ra

Dry season : mùa khô

Impossible : không thể

Clean up : dọn sạch

Nor we can : chúng ta cũng không

Worsen : làm tệ hơn

Pass : thông qua

Movement : sự di chuyển

Get rid of : thoát khỏi

Liquid : chất lỏng

Flow : chảy

Treat : cư xử

Do harm : gây hại

Do nothing : không làm gì cả

Constantly: liên tục

Consequence : hậu quả

Purpose : mục đích

Zoo : vườn thú

Main : chủ yếu

Feature : đặc điểm

Sensitive : nhạy cảm

Instead : thay vì

Develop : phát triển

Reconstruct : xây dựng lại

Own : làm chủ

Gorilla : khỉ đột

Policy : chính sách

Provide : cung cấp

At times : thỉnh thoãng

Suffer from : bị ( bệnh, thiệt hại ..)

Campfire : lửa trại

Heap : đống

Leaves : lá cây

Forest fire : cháy rừng

Spread : lan ra

Autumn : mùa thu

Disco : sàn nhảy

Pollen: phấn hoa

Borrow : mượn

Puppy : chó con

Carpet : tấm thảm

Cap : mũ lưỡi trai

Timetable : thời khóa biểu

Serve : phục vụ

Organize : tổ chức

National park :Công viên quốc gia

Located : tọa lạc

South : hướng nam

West : hướng tây

Establish : thiết lập

Rainy season : mùa mưa

Be over : kết thúc

Visitor : khách thăm viếng

Recognize : nhận ra

Depend upon another : phụ thuộc vào loài khác

For survival : để sinh tồn

Feature : đăc điểm

Southeastern : về hướng đông nam

Temperate : tạm thời

Zone : vùng

Due to : do bởi

Near by : gần đó

Increase : tăng lên

Toxic : độc hại

Chemical : hóa chất

Threaten : đe dọa

Trang 114

What kind : loại nào

Endangered : bị nguy hiểm

Happen : xảy ra

Go on an excursion : đi tham quan

Get a fine : bị phạt

Get lost : đi lạc

Food poisoning : ngộ độc thực phẩm

Luggage : hành lý

Carsick : say xe

Wet : ướt

Get a cold : bị cảm

Coach : xe đò

Trang 116

Province : tỉnh

Belong to : thuộc về

Defeat : đánh bại

Invader : quân xâm lược

Live on : sống nhờ vào

Trang 118

Invitation : lời mời

Term : học kỳ

Give my best regard to : cho tôi gởi lời thăm

Accept : chấp nhận

Decline : từ chối

Trang 120

Lend : cho mượn

Trang 121

Conservation : sự bảo tồn

Protection : sự bảo vệ

Wise : khôn ngoan

Management : sự quản lý

So that : để mà

Include : bao gồm

Quality : chất lượng

Highway : xa lộ

Space : chỗ trống

Playground : sân chơi

Ideal : lý tưởng

Surroundings : khu vực xung quanh

Free of : không có

Junk and litter : rác rưỡi

Region : vùng

Human beings : con người

Mean : có nghĩa là

Clean : trong sạch

Landscape : phong cảnh

Exist : tồn tại

Combination :sự kết hợp

Popular: phổ biến

Loud : lớn (âm thanh)

Humans : con người

Language : ngôn ngữ

Like : giống như

Express :biểu lộ

Idea :ý kiến

Thoughts :suy nghĩ

Feelings :cảm giác

Anger :sự giận dữ

Convey : truyền đạt

Dream : giấc ,mơ

Almost : gần như

Event :sự kiện

Occasion : dịp

Add :thêm vào

Joyfulness :sự vui vẻ

Atmosphere :không khí

Festival :lễ hội

Wake up :đánh thức

Above all : trên hết thảy

In fact : thật ra

Sense :giác quan

Entertainment : sự giải trí

Business : kinh doanh

Industry :công nghiệp

Imagine :tưởng tượng

Without : mà không có

fairy tale : truyện cổ tích

Success :sự thành công

Criticise : phê bình

Uncle :chú, bác

Death : cái chết

Means : phương tiện

Role :vai trò

Mention :nhắc đến

Opinion :ý kiến

Cheer ..up : làm ..vui

Band : băng (nhạc)

Relax :thư giản

Musician :nhạc sĩ

Prefer :thích hơn

Above : bên trên

Describe :mô tả

Guest :khách

Except for :ngoại trừ

Disagree :không đồng ý

Below : bên dưới

Make up : tạo thành

As well as : cũng như

Mixture : sự pha trộn

Talented :có tài

Highly appreciate : đánh giá cao

Record : đĩa hát

Concert : buổi hòa nhạc

Prize : giải thưởng

Pea : đậu hạt

Cassette player : máy cát- xét

All day : suốt ngày

Contest : cuộc thi

Monitor : lớp trưởng

Good example : gương tốt

Chess : môn cờ

Regurlaly :thường xuyên

Another  một …khác

Variety :sự đa dạng

Actually :thực ra

Mostly :chủ yếu

Common :bình thường

Sptamp-collecting :việc sưu tập tem

Mountain- climbing :việc leo núi

Landscape :  phong cảnh

Profitably :có lời

Otherwise :nếu không

Bygone :chuyện đã qua

Step :bước

Teapot :bình trà

Stab :đâm

Modest :khiêm tốn

Less common : ít phổ biến hơn

Second-hand :đã qua sử dụng

Classify : phân loại

Name tag :nhãn tên

Broaden :mở mang

Equip :trang bị

Cope with :đương đầu, gặp pahir

Jump :nhảy

Bump into :tình cờ gặp

Rub :chà xát

Pedestrian :người đi bộ

Bark at :sủa

Stranger :người lạ

Fairly :hơi, khá

For pleasure : để giải trí

Accumulate :tích lủy

Enthusiastic :nhiệt tình, say mê

Ordinary :thông thường

Simply :chỉ

Once in a while :thỉnh thoảng

Spare time :thời gian rảnh

Potential : tiềm năng

Keep ….occupied = busy :làm ai bận rộn

Pastime  : thú tiêu khiển

Passionate : say mê, cuồng nhiệt

Billion :tỉ

Viewer :người xem

Set up :thành lập

Gain :đạt được

Witness : làm chứng

Joinly :cùng nhau

Continent :lục địa

Trang 144

Audience :khán giả

Regard :  xem .. như

Match :trận đấu

Trang 146

Shoot out :sút luân lưu

Trang 147

By 4 to 2 : tỉ số 4-2

Trang 148

Milestone :cột mốc

Trang 149

Due to :  do bởi

Captain :đội trưởng

Head :người đúng đầu

Communist Youth Union : Đoàn TNCS

Trang 150

Bucket : cái gàu

Repaint :sơn lại

Mean :  (adj) keo kiệt

Driving test :cuộc thi lái xe

Trang 152

Heavy :nặng

Trang 153

Seat :chỗ ngồi

Daily : hàng ngày

Mean : (v) có nghỉa là

Aldult : người lớn

Involve :liên quan đến

Play against : đấu với

Support :ủng hộ

Well-known :nổi tiếng

Trang 154

Crowded :đông người

Trang 155

Engineering : cơ khí

Book :đặt trước

Relief fund :quỉ cứu trợ

Flooed area :vùng lũ lụt

Monitor :lớp trưởng

Raise :quyên góp

Meeting hall : hội trường

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro