Women clothing

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Women clothing

(1) dress /dres/- quần áo (nghĩa chung)

(2) skirt /skɜːt/ - váy

(3) blouse /blaʊz/ - áo cánh

(2) slip /slɪp/ - váy mặc trong, váy ngủ

(3) veil /veɪl/ - mạng che mặt

(4) purse /pɜːs/- ví tiền

(1) strap /stræp/- dây, đai da

(5) bra /brɑː/- áo ngực

(6) panties /ˈpæn.tiz/ - quần trẻ con, quần lót (nữ)

(7) hose /həʊz/ - bít tất dài

stockings /'stɑkɪŋ / - bít tất dài

(8) glasses /ˈglɑː.sɪz/ - kính

(1) lens /lenz/ - mặt kính

(9) sunglasses /ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/ - kính râm

(10) necklace /ˈnek.ləs/ - chuỗi vòng cổ

(1) jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ - đồ trang sức

(11) earring /ˈɪə.rɪŋ/ - khuyên tai

(12) bracelet /ˈbreɪ.slət/ - vòng tay

(13) ring /rɪŋ/ - nhẫn

(14) jewelry box /ˈdʒuː.əl.ri bɒks/ - hòm trang sức

(15) gloves /glʌvs/ - bao tay

(16) mittens /ˈmɪt.ən/ - găng tay hở ngón

(17) sweater /ˈswet.əʳ/ - áo len dài tay

(18) sweats /swets/ - quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà)

(19) coat /kəʊt/- áo khoác

(20) scarf /skɑːf/ - khăn quàng cổ

(21) earmuffs /ɪə mʌf/ - mũ len che tai

(22) jacket /ˈdʒæk.ɪt/ - áo rét

(23) leather jacket /ˈleð.əʳ ˈdʒæk.ɪt/ - áo rét bằng da

(24) trench coat /trentʃ kəʊt/- áo choàng dài (áo mưa)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro