病気に関する言葉

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Bài 1: Bộ phận cơ thể từ phía ngoài
1)頭:あたま:đầu
2)毛(髪の毛):け(かみのけ):lông(tóc)
3)髪:かみ:tóc
4)顔:かお:khuôn mặt,mặt
5) 額:ひたい:trán,vầng trán
6)眉毛(眉):まゆげ(まゆ):lông mày
7)目(眼):め(まなこ):mắt
8)鼻:はな:mũi
9)頬:ほほ:má
10)口:くち:miệng
11)顎:あご:cằm
12) 歯:は:răng
13)舌:した:lưỡi
14)耳:みみ:tai
15)鼓膜:こまく:mang nhĩ
16)首:くび:cổ
17)喉:のど:cổ họng
18)肩:かた:vai
19) 胸:むね:ngực
20)乳房(乳):にゅうぼう(ちち):vú
21)腕:うで:cánh tay
22)肘:ひじ:khuỷu tay
23)手首:てくび:cổ tay
24)手:て:tay
25)指:ゆび:ngón tay
26)爪:つめ:móng tay
27)背中:せなか:lưng
28)脇(腋):わき:nách,phần dưới cánh tay
29)腹:はら:bụng
30)臍:へそ:rốn
31) 腰:こし:thắt lưng
32) 尻。臀部:しり。でんぶ:mông, vùng mông
33)腿:もも:đùi
34)膝:ひざ:đầu gối
35)ふくらはぎ:bắp chân
36)足首:あしくび:cổ chân
37)くるぶし:mắt cá chân
38)足:あし:chân ,bàn chân
39)爪先:つまさき:mũi chân
40)踵:かかと:gót chân
41)上半身:じょうはんしん:nửa trên cơ thể
42) 下半身:かはんしん:nửa dưới cơ thể
43)全身:ぜんしん:toàn thân,toàn bộ cơ thể
Hôm nay sẽ là Bài 2: các bộ phận cơ thể liên quan đến nội tạng
1)脳:のう:não
2)甲状腺:こうじょうせん:tuyến giáp
3)気管:きかん:khí quản
4)食道:しょくどう:thực quản
5)肺:はい:phổi
6)心臓:しんぞう:tim
7)肝臓:かんぞう:gan
8)脾臓:ひぞう:lá lách
9)胆のう:たんのう:túi mật,mật
10)胃:い:dạ dày
11) 腎臓:じんぞう:thận
12) 膵臓:すいぞう:tuyến tuỵ
13)卵巣:らんそう:buồng trứng
14)子宮:しきゅう:tử cung
15)大腸:だいちょう:đại tràng
16) 小腸:しょうちょう:ruột non
17)盲腸:もうちょう:ruột thừa
18)膀胱:ぼうこう:bóng đái
19) 肛門:こうもん:hậu môn
20)前立腺:ぜんりつせん:tuyến tiền liệt
21)内臓:ないぞう:nội tạng
22)直腸:ちょくちょう:ruột thẳng,trực tràng
Bài 3: Tên các bộ phận cơ thể:xương, khớp ,cơ bắp, gân.,..,
1) 肌:はだ:da
2)頭蓋骨:ずがいこつ:hộp sọ,xương sọ
3) 頚椎:けいつい:(các) đốt sống cổ
4) 鎖骨:さこつ:xương đòn
5) 胸骨:きょうこつ:xương ức
6)肋骨:ろっこつ:xương sườn
7)脊椎:せきつい:cột sống
8)仙骨:せんこつ:xương cùng
9)尾骨:びこつ:xương cụt
10) 恥骨:ちこつ:xương mu
11) 大腿骨:だいたいこつ:xương đùi
12) 股関節:こかんせつ:khớp háng
13)筋肉:きんにく:cơ bắp
14)アキレス腱:アキレスけん:gân gót chân
15)動脈:どうみゃく:động mạch
16)静脈:じょうみゃく:tĩnh mạch
17)血管:けっかん:mạch máu
18)呼吸器:こきゅうき:hệ hô hấp
19)循環器:じゅんかんき:hệ tuần hoàn
20) 消化器:しょうかき:hệ tiêu hoá
21)泌尿器:ひにょうき:hệ tiết niệu
22)関節:かんせつ:khớp xương
23)内側:ないそく:phía trong
24)外側:がいそく:phía ngoài
25)伸側:しんそく:duỗi ra
26)屈側:くっそく:co lại
Bài 4: Liên quan tới các triệu chứng và một số bệnh
1) 症状:しょうじょう: triệu chứng
2) 安定:あんてい:ổn định
3)症状があんていする:しょうじょうがあんていする:triệu chứng đã ổn định
4) 頭痛:ずつう:đau đầu
5)胸痛:きょうつう:đau ngực
6)腹痛:ふくつう:đau bụng
7)腰痛:ようつう:đau thắt lưng,đau lưng
8)激痛:げきつう:げきつう: đau quặn thắt
9) 鎮痛:ちんつう:đau âm ỉ
10)風邪気味:かぜぎみ:có triệu chứng cảm lạnh
11) くしゃみ:hắt hơi
12) 鼻水:はなみず:xổ mũi
13)鼻づまり:はなづまり:ngạt mũi,mũi bị tắc
14)痒い:かゆい:ngứa,ngứa ngáy
15) 高血圧:こうけつあつ:cao huyết áp
16)低血圧:ていけつあつ:huyết áp thấp ,hạ huyết áp
17)低血糖:ていけっとう:hạ đường huyết
18)血糖値:けっとうち:chỉ số đường huyết
19) 貧血:ひんけつ: thiếu máu
20) 鼻血:はなぢ:chảy máu cam,chảy máu mũi
21)血便:けつべん:nói về tình trạng phân có dinh máu,trong phân có máu.
22) 血尿:けつにょう:tình trạng nước tiểu có máu(tiểu ra máu)
23)感染症:かんせんしょう:bệnh truyền nhiễm
24) 肥満症:ひまんしょう:bệnh béo phì
25) 蕁麻疹:じんましん:chứng phát ban
26)みみずばれ: nổi mề đay( do dị ứng)
27)拘縮:こうしゅく:chứng co cứng(do bị liệt sau một thời gian năm bất liệt trên giường,không mấy cử động các cơ sẽ bị co cứng lại)
28) 振戦:しんせん:run rẩy, tình trạng run
rẩy
29) 味覚障害:みかくしょうがい: rối loạn vị giác
30)障害:しょうがい: rối loạn,khuyết tật,khiếm khuyết

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro