12

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1.깡충깡충/kkangchung kkang chung/ (tung tăng)
2.하하(ha ha)
3.설렁 설렁/seolleong seolleong/ (nhè nhẹ)
4.차차 츰츰/chacha cheumcheum/ (dần dần)
5.살짝 살짝/saljjak saljjak/ (nhẹ nhàng)
6.싱숭 생숭/singsung saengsung/ (nao nao)
7.곱디곱다/gopdi gopda/ (xinh xắn)
8. 얼기설기/eolgi solgi/ ( rô rỗ)
9.감작 감작 /gamjak gamjak/ (lấm chấm)
10.집집 /jip jip/ (nhà nhà)
11.때때(로)/tte tte (ro)/ (Thỉnh thoảng)
12.간간 /gangan/ (Thi thoảng)
13.앞앞/apap/ (Trước mỗi vật )
14.모모/momo/ ( Chỗ này chỗ kia)
15.쌍쌍/ssangssang/ (Đôi đôi, cặp cặp)
16.겹겹/gyeopgeop/ (Tầng tầng lớp lớp)
17.하루하루/haru haru/ (Mỗi ngày, ngày ngày)
18.거리거리/geori geori/ (Mỗi con đường)
19.구석구석/guseok guseok/ (Góc này góc nọ)
20.골목골목/golmok golmok/ ( Từng ngõ hẻm)
21.군데군데/gunde gunde/ ( Từng nơi)
22.마디마디/madi madi/ (Mỗi mắt (cây))
23.무더기무더기/mudeogi mudeogi/ (Từng đống từng đống)
24.구깃구깃/gugit gugit/ (Nhăn nheo)
25.어른어른/eoreun eoreun/ (Lờ mờ)
26.쟁글쟁글/jeonggeul jeonggeul/ (Hung hăng)
27.가늘디 가늘다 /ganeuldi ganeulda/(mong manh)
28.크나크다/keunakeuda/ ( vĩ đại, bao la, to lớn))
29.크나크다 /keuna keuda/ ( bao la, to lớn )
30.기나길다 /gina gilda/ ( dài dằng dặc)
31. 머나멀다 /mona molta/ (xa xăm)
32.가늘디가늘다 /ganeuldi ganeulda/ (mong manh)
33.곱디곱다 /gopdi gopda/ (xinh xắn)
34.다디달다 /dadi dalda/ (ngọt ngào)
35.붉디붉다/buldi bulda/ (đỏ rực)
36.썽끗 뻥끗 /sseongkkeut ppeongkkeut/ (cười híp mắt)
37.쌍글 빵글 /ssanggeul ppanggeul/ (mỉm cười dịu dàng)
38.쌩글 뺑글/ssenggeul ppenggeul/ (mủm mỉm cười)
39.쌩긋쌩긋/ssenggul ssenggul/ (cười nhẹ nhõm)
40.아로록 다로록/arorok daorok/ ( chiếu xuyên qua nhẹ nhàng)
41.우들투들/udul tudul/ (mấp mô, gập ghềnh)
42.울불 /ulbul/ (bực bội)
43.우락부락 /urak burak/ (thô lỗ,cộc cằn)
44.우둥푸둥 / udung pudung/ (mập mạp)
45.울멍줄멍 /ulmeong julmeong/ (Bình minh)
46.웅긋쭝긋/unggeut jjunggeut/ (lởm chởm)
47. 울렁출렁 /ulleong chullong/ (bập bềnh)
48.흔전만전 /heunjeon manjeon/ ( đầ y đủ )
49.할똥말똥/halttong malttong/ (nhu nhược)
50.실룩샐룩 /silluk saelluk/ (gầm gừ)
51.시룽 새룽 /sirung saerung/ (nông nổi)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro