diet

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG TOPIC DIET
THE IMPACT OF HIGH FAT, LOW CARBONHYDRATE DIET ON THE GUT MICROBIOME.
the gut microbiome = hệ vi sinh vật đường ruột
the health implications = tác động đến sức khỏe
a short primer = đoạn vỡ lòng về
the entire gastrointestinal tract = toàn bộ đường tiêu hóa
anus = hậu môn
to harbor = chứa, nuôi dưỡng
intense acidity = tính axit mạnh
the upper small intestine = phần trên của ruột non
hostile = bất lợi, có hại
high concentrations of = sự tập trung cao của
bile = mật
digestive juices = dịch tiêu hóa
the large intestine = ruột già
‘microbial self’ = bản thân vi sinh vật
a diverse array of carbohydrates = 1 loạt các carbonhydrat đa dạng
fiber = chất xơ
resistant starch = tinh bột kháng (là loại tinh bột đi qua đường tiêu hóa không bị biến đổi, có chức năng giống chất xơ hòa tan)
non-starch polysaccharides = là 1 loại Carbohydrate phức tạp có chứa từ ba phân tử đường trở lên, là thành phần chính của các thức ăn tinh bột.
the genetic material = vật chất di truyền
colon = ruột kết, đại tràng
protozoa = động vật nguyên sinh (sinh vật đơn bào có thể di chuyển được và dị dưỡng)
consensus on = sự thống nhất về
dysbiosis = rối loạn hệ khuẩn ruột
underrepresentation/ overrepresentation of = sự hiện diện ít/ hiện diện quá mức của
a heightened risk of = nguy cơ cao của
inflammatory bowel disease = bệnh viêm ruột
overall diversity = sự đa dạng trong tổng thể
specific composition = thành phần cụ thể
dietary components = thành phần trong chế độ ăn
saturated vs unsaturated fat = chất béo bão hòa và không bão hòa
polyphenols = là những hóa chất thực vật trong các nguồn thực phẩm thực vật trong tự nhiên và có đặc tính chống oxy hóa
anaerobic microflora = hệ thực vật kị khí
Bacteroides = trực khuẩn Gram âm, kị khí
overgrowth = sự phát triển quá mức
severe, antibiotic-resistant infections = nhiễm trùng nặng, kháng kháng sinh
colorectal cancer = ung thư đại trực tràng
Deficiency Syndrome = hội chứng suy giảm
epileptic seizures = bệnh động kinh
hydrogen sulfide = hydro sunfua
metabolic syndrome = hội chứng chuyển hóa
Bifidobacterium = vi khuẩn bifidus, là một chi vi khuẩn Gram dương
to correlate with = tương đồng với
fasting glucose = đường máu lúc đói
intestinal permeability = tính thẩm thấu của ruột
leaky gut = ruột bị rò rỉ
to turn off the genes that code for proteins = tắt gen chuyển hóa protein
tight junctions = điểm nối chặt chẽ
the ‘seals’ = dấu niêm phong
neighboring intestinal cells = tế bào ruột lân cận nhau
undigested proteins and bacterial toxins = protein không tiêu hóa và độc tố vi khuẩn
the gut wall = thành ruột
the bloodstream = máu
endotoxin = nội độc tố
the cell walls of gram negative bacteria = thành tế bào của vi khuẩn Gram âm
reduced glucose tolerance = giảm dung nạp gluco
oxidative stress = mất cân bằng oxy hóa
major depressive disorder = rối loạn trầm cảm nghiêm trọng
higher levels of serum antibodies against endotoxin = nồng độ kháng thể chống nội độc tố trong huyết thanh cao hơn
to be secreted by the gallbladder = được tiết bởi túi mật
the relative abundance of = sự dư thừa có liên quan
Bilophila wadsworthia = trực khuẩn Gram âm, kị khí
increased incidence and severity of colitis = tỷ lệ mắc và sự trầm trọng của bệnh viêm đại tràng
------------------------------

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#anh