LOL / LQMobile / Dota

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. 第一滴血: First blood = giọt máu đầu tiên = mạng đầu tiên

2. 双杀: Double kill = song sát = hai mạng liên tiếp

3. 三杀: Triple kill = tam sát = ba mạng liên tiếp

4. 四杀: Quadra kill = tứ sát = bốn mạng liên tiếp

5. 五杀: Penta kill = ngũ sát = năm mạng liên tiếp

6. 团灭: Aced = đoàn diệt

7. 胜利: Victory = chiến thắng, thắng lợi

8. 朱拜: Defeat = thua, thất bại

9. 大杀特杀: Killing spree = lạm sát tứ phương

10. 杀人如麻: Rampage = điên cuồng giết chóc

11. 势不可挡: Unstoppable = không thể ngăn cản

12. 主帝比赛: Dominating = thống trị (cả trận đấu)

13. 横扫千军: Godlike = quét sạch ngàn quân

14. 天下无双 (超神): Legendary = thiên hạ vô địch, thần thánh

15. 我方击杀敌方: An enemy has been slained = quân ta tấn công quân địch

16. 敌方击杀我方: An ally has been slained = quân địch tấn công quân ta

17. 你被敌方击杀: You have been slained = bạn đã bị kẻ địch giết chết

18. 你击杀了一个敌人: You have slain an enemy = bạn đã giết chết một người bên địch

19. 终结: Shut down = kết thúc

20. 被小兵或机关击杀: Executed = bị lính hoặc bị cơ quan giết chết

21. 我方防御塔被摧毁: Your turret has been destroyed = tháp phòng ngự của quân ta đã bị tiêu diệt

22. 摧毁敌方防御塔: Your team has destroyed the turret = quân ta đã phá được tháp phòng ngự của đối phương

23. 斗争:giao tranh = Cb (Combat) - Thường diễn ra vào giai đoạn giữa và cuối trận đấu.

→ 开团:khai đoàn = combat nhóm nhỏ, lẻ, ít người.

→ 团战:đoàn chiến = Team Fight = giao tranh tổng, tập trung tất cả các thành viên của cả 2 đội.

24. 射手:xạ thủ = AD (Attack Damage) = chủ công (sát thương vật lý cao, máu ít)

→ ADC (Attack Damage Carry): sát thương vật lý

25. 法师:pháp sư = AP (Ability Power) = chuyên đi đường giữa.

→ APC (Apility Power Carry): sát thương phép.

26. 坦克:tank = đi đường lên hoặc là SP cho AD nhiều máu, có khả năng đỡ đòn, thường đi đường đơn ở hai cánh hoặc là trợ thủ cho AD.

27. 辅助:hỗ trợ, phụ trợ = SP (Support) = đi cùng AD, chặn đòn cho AD.

28. 打野:đánh dã = JGL (Jungle) = đi rừng, thông thường sẽ dùng phép Trừng Trị để gia tăng tốc độ đánh quái.

29. Gank: chỉ người chơi di chuyển ra hỗ trợ đồng đội bằng cách tấn công vào đối thủ ở đường đó.

30. Farm: người chơi đi kiếm tài nguyên từ lính và quái rừng.

31. KS (Kill Stealing) = cướp mạng, cướp bùa

32. 防守:phòng thủ = Def (Defend)

33. 守护:thủ hộ = Cv (Cover) = bảo kê, bao bọc, bảo vệ

34. 挂机:treo máy, rời trận đấu = AFK (Away from Keyboard)

35. 送人头:tặng đầu người = Feed = chỉ những người có KDA tệ hại, bị giết thì nhiều nhưng lại không giết được ai cũng không hỗ trợ đồng đội.

→ Feeder có 2 kiểu: 1 là do kỹ năng kém hơn hẳn đối phương nên bị họ lấn lướt và đè bẹp hoàn toàn. 2 là người chơi này cố ý phá trận, liên tục để đối phương hạ gục với mục đích hỗ trợ cho đội kia giành chiến thắng.

36. 控制:khống chế = CC (Crowed Control) = kỹ năng khống chế, kỹ năng vô hiệu hóa

37. Song C = ADC và APC (xạ thủ và pháp sư, AD và Mid) = sát thương vật lý và sát thương phép, nói ngắn gọn là gấp đôi sát thương.

38. 4保1 = chiến thuật 4 bảo vệ 1, các thành viên sử dụng chiến thuật này để bảo vệ AD.

39. 越塔强杀 = Vượt tháp cường sát. Chính là kiểu, xx thấy yy sắp hết máu và đang đứng dưới tháp phòng ngự để trốn thì xx sẽ quyết định vượt tháp để lấy đầu người của yy luôn.

40. 秒杀 = Miểu sát, giết địch chỉ trong vài giây, giết trong giây lát.

41. 单挑 = solo, pk, 1v1, đối đầu

42. 补位 = bổ vị = bổ sung vị trí còn thiếu (trước khi trận đấu bắt đầu, ở chế độ tự ghép đội)

43. 青少年训练队 = đội huấn luyện tuyển thủ trẻ

→ 青训生 = tuyển thủ trẻ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro