Showbiz + esport

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Nhiệt sưu - 热搜 /re sou/ = hotsearch, top tìm kiếm.

2. Siêu thoại - 超话 /chao hua/ = super topic, tương tự mấy group trên Facebook.

3. Bạo hồng - 爆红 /bào hóng/: trở nên cực kỳ nổi tiếng. Bạo có 2 kiểu bạo: Bạo diễn viên và bạo tác phẩm.

4. Võng hồng - 网红/wang hong/: nổi tiếng bằng hiện tượng mạng, KOL.

5. Hắc - 黑 /hei/, Hắt nước bẩn - 挤脏水/jǐ zàng shuǐ/: công kích, bôi xấu, tung tin đồn sai sự thật.

6. Hắc hồng - 黑红 /hei hóng/: tự bôi xấu bản thân để nổi tiếng, nổi tiếng bằng scandal.

7. Phản hắc - 反黑 /fan hei/: là thanh minh, đính chính tin đồn sai sự thật.
→ Trạm phản hắc - 反黑站 /fan hei zhan/ = hội fans, nhóm fans chuyên đứng ra lên bài đính chính những tin đồn sai sự thật.

8. Khống bình - 控评 /kong ping/: khống chế bình luận.

9. Tẩy quảng trường - 洗广场 /xi guang chang/: dùng tin tốt để dìm tin đồn xấu xuống.
→ Quảng trường - 广场 /guang chang/ là gì? Khi bạn lên weibo tìm kiếm một minh tinh nào đó trang đầu lập tức sẽ hiện hàng loạt bài viết liên quan đến người đó, thì chỗ đó được gọi là quảng trường.

10. Thủy quân - 水军 /shui jun/ = acc clone, seeder, tài khoản ma, nick ảo để tăng vote ảo, follow ảo,…

11. Nhiệt - 热 / Nhiệt độ - 热度: độ nổi tiếng của một nghệ sĩ.

12. Cọ nhiệt - 操热/cao re/ = ké fame, cố ý tạo scandal với người nổi tiếng hơn để được thơm lây, có nhiệt hơn. Ý nói nổi tiếng nhờ người khác.

13. Tẩy trắng - 洗白 /xi bai/: một người có nhiều scandal xấu, nhân cách hoặc bất kỳ cái gì xấu bắt đầu làm việc tốt, từ thiện các kiểu thì gọi là tẩy trắng. (Tẩy trắng ≠ Phản hắc)

14. Phong sát - 封杀 /feng sha/: đóng băng, hạn chế hoạt động của nghệ sĩ.

15. Bán thảm - 卖惨 /mai can/: đóng vai nạn nhân, ra vẻ mình là người bị hại để tăng thương cảm của người qua đường.

16. Truy tinh - 追星 /zhui xing/: theo đuổi ngôi sao, thần tượng.

17. Quy tắc ngầm: dùng thủ đoạn không chính đáng để đổi lấy tài nguyên, giải thưởng, đề tài,…

18. Kim chủ - 金主 /jin zhu/: là người hoặc tổ chức đứng sau làm bệ đỡ, chống lưng tài trợ cho minh tinh bằng tiền hoặc quyền lực trong giới giải trí. Kim chủ có 2 loại, 1 loại là đầu tư cho minh tinh để kiếm lợi ích, 1 loại là quan hệ bao nuôi tình - tiền.

19. Tư bản - 司本 /ci ben/ = nhà đầu tư, không cần biết là đầu tư cho ai, chỉ quan tâm tới lợi ích, thường đầu tư vào tác phẩm.

20. Phòng làm việc - 工作室 /gong zuo shi/ = Studio: quản lý các hoạt động của nghệ sĩ. Có thể do công ty lập riêng cho nghệ sĩ hoặc nghệ sĩ tự mình bỏ tiền thành lập ra mà không thuộc sự quản lý của công ty chủ quản.

21. Đoàn đội - 团队 /tuan dui/ = staff, ekip của minh tinh, nhóm người đứng sau trợ giúp cho minh tinh, phụ trách lên kế hoạch tuyên truyền cho minh tinh và tác phẩm phim ảnh,… Đoàn đội mạnh thậm chí có thể mang về tài nguyên cho minh tinh.

22. Hậu viện hội - 后援会 /hou yuan hui/ = fanclub chính thức: là tổ chức đứng đầu đại diện cho fandom, được thành lập bởi fan hoặc phòng làm việc của nghệ sĩ. Khi công ty/phòng làm việc/đoàn đội muốn thông báo điều gì đó tới fan sẽ thông qua fanclub chính thức.

23. Tiếp ứng hội - 接应会 /jie ying hui/ = fanbar: là hội chuyên support, đập tiền tiếp ứng cho idol khi idol đi quay phim, quay show, cày số liệu, theo chân idol.

24. Trạm tỷ - 站姐 /zhan jie/ = masternim, fansite: là các đại tỷ chuyên theo chân minh tinh ở các hoạt động, show, sân bay, phim trường,… để chụp ảnh rồi đăng lên các mạng xã hội như Weibo, Twitter.

25. Các kiểu fan thường gặp trong các fandom:
→ Fan mẹ/fan bố - 妈妈粉/爸爸粉: xem idol như những em bé để bảo vệ và chăm lo với tình thương của một người mẹ.
→ Fan bạn gái/fan bạn trai - 女友粉/男友粉: xem idol như người yêu của mình và dễ dàng rời bỏ khi idol công khai tình cảm.
→ Fan độc duy - 毒唯粉 /du wei fen/ = akgae: chỉ thích duy nhất idol của mình, chướng mắt tất cả các thành viên khác trong nhóm. Là những người “khơi mào” các cuộc khẩu chiến trong fandom, địa điểm thường xuất hiện nhất là trong các cuộc war. Đây là kiểu fan gây “nhức nhối” nhất trong fandom và thường xuyên bị… xua đuổi. Thế nhưng càng ngày lại càng xuất hiện nhiều, đặc biệt là trên Twitter và Weibo.
→ Fan duy nhất - 唯粉 /wei fen/ = fan only: chỉ thích duy nhất 1 người, không quan tâm đến các thành viên còn lại trong nhóm. Hầu hết các master fansite/trạm của idol đều là fan only/fan duy. (Ở Trung Quốc thì fan only là mạnh nhất)
→ Fan đoàn - 团粉 /tuan fen/ = fan nhóm: fan của cả nhóm, yêu thích tất cả các thành viên.
→ Fan tư sinh - 私生粉 /si sheng fen/ = saesang fans hay fan cuồng: chuyên bám đuôi minh tinh mọi lúc mọi nơi để thỏa mãn bản thân hoặc bán thông tin của minh tinh để kiếm tiền, có thể bất chấp gây ra những hành động nguy hiểm tới bản thân và cả những người khác.
→ Fan não tàn - 脑残粉 /nao can fen/: không mang theo đầu óc, ảo tưởng sức mạnh, khi cùng người khác tranh luận thường dùng từ ngữ cực đoan, dễ mang lại tiếng xấu cho idol và fandom.
→ Fan phong trào: thấy nhóm nào nổi tiếng cũng tự nhận mình là fan, tình cảm không sâu đậm, dễ thay đổi khi thấy idol khác đang hot hơn.
→ Hắc tử - 黑子 /hei zi/ = anti fans
Ngoài ra còn rất nhiều kiểu fans khác như: fans nhan sắc, fans couple, fans qua đường,…

26. Tống nghệ - 宋艺 /song yi/: chương trình truyền hình, chương trình giải trí. Ví dụ như, Happy Camp (MangoTV), Day Day Up (MangoTV), Running Brother (JSTV), Trốn thoát khỏi mật thất (MangoTV), Hướng về cuộc sống (MangoTV), Go Fridge (MangoTV),......

27. Nhân khí - 人气 /ren qi/: độ nổi tiếng, phổ biến nhận diện tới công chúng của minh tinh.

28. Nhân mạch - 人脉 /ren mai/: các mối quan hệ trong giới giải trí, quan hệ càng rộng thì địa vị và sức ảnh hưởng càng cao.

29. Tuyến - 线 /xian/: độ nổi tiếng và địa vị của minh tinh. Chỉ có tuyến 1-2-3 và 18 (tương đương sao hạng A-B-C và F)
→ Tuyến 18 - 十八线: Ý chỉ những diễn viên không có danh tiếng, thường đóng vai phụ của phụ.
→ Tuyến hồ già = flop, hết thời

30. Phiên vị - 番位 /pian wei/: thứ hạng của các diễn viên trong các tác phẩm điện ảnh và truyền hình. Thông thường, ảnh hưởng và vị trí vai diễn của diễn viên sẽ tỷ lệ thuận với phiên vị. Diễn viên có ảnh hưởng nhất trong một tác phẩm điện ảnh và truyền hình thường có vị trí “nhất phiên”.

31. Tiểu hoa đán - 小花旦 /xiao hua dan/: danh xưng được sử dụng cho tất cả các nữ diễn viên khi vừa bắt đầu gia nhập vào con đường diễn xuất. Tiểu hoa đán phân ra nhiều dạng, tiểu hoa tuyến 1, tuyến 2…. tiểu hoa tuyến 18. Chỉ cần là nữ diễn viên bắt đầu vào nghề đều được gọi là tiểu hoa.

32. Tiểu sinh - 小生 /xiao sheng/, tiểu thịt tươi - 小鲜肉 /xiao xian rou/: những nam diễn viên trẻ tuổi, hình tượng trẻ trung dễ hút fan nữ, giá trị thương mại cao, diễn xuất tùy người.

33. Đỉnh lưu - 顶流 /ding liu/: ngôi sao top đầu, ngôi sao hạng A

34. Lưu lượng - 流量 /liu liang/: những nghệ sĩ có độ nổi tiếng, phổ biến cao, lượng fan hùng hậu, diễn xuất thì tùy người.
Điển hình có: Tứ đại - 四大 /si da/, tam tiểu - 三小 /san xiao/, song đỉnh - 双顶 /shuang ding/, tam bạo - 三暴 /san bao/.
→ Đại hoa đán: “Tứ đán - song Băng - Kỳ Duy“, gồm có: Châu Tấn, Chương Tử Di, Triệu Vy, Từ Tịnh Lôi, Lý Băng Băng, Phạm Băng Băng, Thư Kỳ, Thang Duy. (周迅,章子怡,赵薇,徐静蕾,李冰冰,范冰冰,舒淇,汤唯)
→ Thanh y: Diêu Thần, Lưu Đào, Tôn Lệ, Mã Y Lợi, Tần Hải Lộ, Ân Đào… (姚晨, 刘涛, 孙俪, 吗依利, 秦海璐, 嗯涛...)
→ Tiểu hoa đán: Triệu Lệ Dĩnh, Dương Mịch, Lưu Thi Thi, Lưu Diệc Phi, Đường Yên, Nghê Ni, Angela Baby Dương Dĩnh, Châu Đông Vũ, Trịnh Sảng, Địch Lệ Nhiệt Ba, Dương Tử,… (赵丽颖, 杨幂, 刘诗诗, 刘亦菲, 唐嫣, 倪妮, 杨颖, 周冬雨, 郑爽, 迪丽热巴, 杨紫...)
→ Tứ đại lưu lượng thế hệ mới: Vương Nhất Bác, Tiêu Chiến, Cung Tuấn, Hứa Khải. (王一博, 肖战, 龚俊, 许凯) - Được lựa chọn dựa theo tiêu chí chất lượng tác phẩm, giá trị thương mại, sức ảnh hưởng...
→ Tam tiểu: Vương Tuấn Khải, Vương Nguyên, Dịch Dương Thiên Tỉ. (王俊凯, 王源, 易烊千玺)
→ Song đỉnh: Thái Từ Khôn, Chu Nhất Long. (蔡徐坤, 朱一龙)
→ Tam bạo: Vương Nhất Bác, Tiêu Chiến, Lý Hiện. (王一博, 肖战, 李现)

35. Phái thực lực - 实力派 /shi li pai/: Chỉ những diễn viên có diễn xuất tốt, được đánh giá cao, có giải thưởng chứng minh thực lực, độ phổ biến và nổi tiếng không cao như lưu lượng.

36. Đại chế tác - 大制作 = Đại IP: là những tác phẩm được đầu tư và quy mô lớn. Từ đạo diễn biên kịch chế tác đến dàn diễn viên đều là những người nổi danh.

37. Quan tuyên - 官宣 /guan xuan/: Công bố, khai máy.
→ Weibo quan tuyên: Trang weibo chính thức của một bộ phim, một chương trình giải trí,một nhãn hàng nổi tiếng hoặc một câu lạc bộ esport...

38. Sát thanh - 杀青 /sha qing/: Đóng máy.

39. Xuất đạo - 出道 /chu dao/ = Debut: ra mắt

40. C vị - C位 = Center: Vị trí trung tâm.

41. Thịt hầm lại = Idol đã xuất đạo rồi lại xuất đạo thêm lần nữa.

42. Diễn viên đóng thế - 替身演员 /ti shen yan yuan/ = cascadeur là những diễn viên chuyên đóng thế trong những tình huống nguy hiểm. (đặc trưng trong phim cổ trang Hoa ngữ, phim hiện đại cũng có nhưng ít.)

43. Đại ngôn - 大言 /da yan/: là quảng cáo của các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường.
→大言人 /da yan ren/: người phát ngôn chính thức được các nhãn hàng mời về để quảng bá thương hiệu của họ. (Cụ thể thì có thể tham khảo link sau:
https://m.facebook.com/story.php?story_fbid=1539836156064213&substory_index=0&id=1353556744692156)

44. Thủy hữu - 水友 /shui you/ = cư dân mạng: là những người thường xuyên lên mạng để xem livestream và để lại những bình luận bao gồm cả tán thưởng và ghét bỏ.

45. Võng hữu - 网友 /wang you/: là những người bạn quen biết nhau trên các nền tảng trực tuyến. Nói dễ hiểu hơn là bạn bè trên mạng.

46. Nhân yêu - 人妖 /ren yao/: thường dùng để nói những người chơi top đầu trong game nhưng không bao giờ lộ mặt trên các diễn đàn game; hoặc là con trai chơi tk nữ, và nữ chơi tk nam. (Ví dụ như Bối Vi Vi trong bộ tiểu thuyết "Yêu em từ cái nhìn đầu tiên" của Cố Mạn.)

47. Xung lang - 冲浪 /zhong lang/: nghĩa gốc là "lướt sóng"; từ ngữ mạng: "lướt web" là hóng các thông tin mới nhất. (Ngôn ngữ của GenZ) (Cải: nói thật là tui cũng không hiểu ngôn ngữ của thế hệ 10x cho lắm.)
48. Xoát bảng - 刷榜 /shua bang/: cày view, cày lượt download; buff bẩn (ngôn ngữ game).

49. Thăm ban - 探班 /tan ban/: đến thăm, cổ vũ, tiếp tế, đến chơi, kiểm tra.

50. Đạn mạc - 弹幕 /dan mo/: bình luận trôi.
→Tạc đạn mạc - 咋弹幕 = spam bình luận, bình luận bay đầy màn hình,...

51. Thủ phúc - 手富 /shou fu/: banner cầm tay, là một tấm vải in tên người nổi tiếng.

52. Đăng bài - 灯牌 /deng pai/: bảng tiếp ứng có gắn đèn LED.

53. Châu biên - 周边 /zhou bian/: đồ xung quanh, đồ ăn theo, hay nói dễ hiểu hơn là goods, hay fangoods.

54. Lập bài - 立牌 /li pai/ = standee: là một miếng nhựa, hay nói cách khác là "mai thúy nhựa" dành cho dân đu goods của thần tượng, là một món quà được tặng kèm khi mua sách hoặc tiểu thuyết từ các nhà xuất bản.

55. Đồng khoản - 同款 /tong kuan/: là đồ giống với ca sĩ, diễn viên hoặc tuyển thủ nổi tiếng.

56. Ảnh đế/ảnh hậu - 影帝/影后 : nam/nữ diễn viên phim điện ảnh xuất sắc nhất.

57. Thị đế/thị hậu - 视帝/视后: nam/nữ diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất.

58. Chủng thảo - 种草 /zhong cao/: trồng cỏ, đăng bài trên các trang mạng xã hội của TQ như weibo, wechat… (ngôn ngữ GenZ)

59. Thực tích - 视绩: thành tích thực tế.

60. Bơm nước - 减水: “đập tiền” để mua số liệu cho phim/ nghệ sĩ, mua follow, mua like, mua lượt thảo luận.

61. Dưa - 瓜 = tin đồn.
→ 吃瓜:, ăn dưa, hóng hớt, hít drama.

62. Thống trù - 统筹 = trợ lý trường quay.

63. Khái - 磕 = ship cp, đẩy thuyền, hít đường của cp.

64. An lợi - 安利 = giới thiệu, đề cử, recommend,...

65. Lộ thấu - 路透 = leak ảnh (từ phim trường,... của diễn viên, idol).

66. Tuyển tú tiết mục - 选秀节目 = show sống còn, show tuyển chọn.

67. Bình đài - 平台 = nhà đài, kênh, nền tảng, app.

68. Lưu thất - 流失 = tụt dốc, đi xuống.

69. Dẫn/đưa tiết tấu - 带节奏 = bị dắt mũi, dẫn dắt dư luận, định hướng/đổi hướng dư luận, dắt mũi.

70. Sao tác - 炒作 = xào cp: Quảng bá phim bằng couple, fan service (couple).

71. Xé cp: fan của cả hai bên lao vào đấu đá nhau chửi mắng idol của đối phương.

72. Cương thi phấn - 僵尸粉 = tài khoản ảo, nick ảo.

73. Bình xịt - 喷子 = dân khẩu nghiệp, hater.

74. Bán thảm - 买惨 = kể khổ; than nghèo kể khổ; giả vờ yếu đuối, đáng thương; tỏ vẻ đáng thương.

75. 显眼包 =

…...

(Còn nữa, chờ cập nhật)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro