3000 từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1 abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
2 abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
3 ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
4 able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
5 unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
6 about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
7 above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
8 abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
9 absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
10 absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
11 absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
12 absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
13 absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
14 abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
15 academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
16 accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
17 accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
18 acceptable adj.  /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
19 unacceptable adj.  /'ʌnək'septəbl/
20 access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
21 accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
22 by accident
23 accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
24 accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
25 accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
26 accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
27 according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
28 account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
29 accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
30 accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
31 accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
32 achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
33 achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
34 acid n. /'æsid/ axit
35 acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
36 acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
37 across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
38 act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
39 action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
40 take action  hành động
41 active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
42 actively adv. /'æktivli/
43 activity n. /æk'tiviti/
44 actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
45 actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
46 actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
47 advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
48 adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
49     add v. /æd/ cộng, thêm vào
50 addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
51 in addition (to)  thêm vào
52 additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
53 address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
54 adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
55 adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
56 adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
57 admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
58 admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
59 admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
60 adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
61 adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
62 advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
63 advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
64 in advance  trước, sớm
65 advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
66 take advantage of  lợi dụng
67 adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
68 advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
69 advertising n.  sự quảng cáo, nghề quảng cáo
70 advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
71 advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
72 advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
73 affair n. /ə'feə/ việc
74 affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
75 affection n. /ə'fekʃn/
76 afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
77 afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
78 after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
79 afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
80 afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
81 again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
82 against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
83     age n. /eidʤ/ tuổi
84 aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)
85 agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
86 agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
87 aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
88 ago adv. /ə'gou/ trước đây
89 agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
90 agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
91 ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
92 aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
93 aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
94     air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
95 aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
96 airport n. sân bay, phi trường
97 alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
98 alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
99 alarmed adj. /ə'lɑ:m/
100 alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
101 alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
102 alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
103 all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
104 allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho
105 all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
106 ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
107 allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
108 almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
109 alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
110 along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
111 alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
112 aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
113 alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
114 alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
115 alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
116 already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã... rồi
117 also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
118 alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
119 alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
120 alternatively adv. như một sự lựa chọn
121 although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
122 altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
123 always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
124 amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
125 amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
126 amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
127 ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
128 ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
129 among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
130 amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
131 amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
132 amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
133 amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
134 analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích
135 analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
136 ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
137 and conj. /ænd, ənd, ən/ và
138 anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
139 angle n. /'æɳgl/ góc
140 angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
141 angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
142 animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
143 ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
144 anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
145 announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo
146 annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
147 annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
148 annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
149 annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
150 annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
151 another det., pron. /ə'nʌðə/ khác
152 answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
153 anti- prefix  chống lại
154 anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
155 anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
156 anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
157 anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
158 any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
159 anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
160 anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
161 anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
162 anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
163 apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
164 apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài...ra
165 apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
166 apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
167 apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
168 apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như
169 appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
170 appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
171 appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
172 apple n. /'æpl/ quả táo
173 application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
174 apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
175 appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
176 appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
177 appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
178 approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
179 appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
180 approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
181 approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
182 approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
183 approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
184 approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
185 April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
186 area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
187 argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
188 argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
189 arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
190 arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
191 arms n. vũ khí, binh giới, binh khí
192 armed adj. /ɑ:md/ vũ trang
193 army n. /'ɑ:mi/ quân đội
194 around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
195 arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
196 arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
197 arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
198 arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
199 arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
200 arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên
201     art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
202 article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
203 artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
204 artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
205 artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
206 artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
207 as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know...)
208 ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
209 aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên
210 aside from ngoài ra, trừ ra
211 apart from /ə'pɑ:t/ ngoài... ra
212     ask v. /ɑ:sk/ hỏi
213 asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
214 fall asleep  ngủ thiếp đi
215 aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
216 assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
217 assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
218 assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
219 associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
220 associated with  liên kết với
221 association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
222 assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
223 assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
224 atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển
225 atom n. /'ætəm/ nguyên tử
226 attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
227 attached adj.  gắn bó
228 attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
229 attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
230 attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
231 attend v. /ə'tend/ dự, có mặt
232 attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý
233 pay attention (to) chú ý tới
234 attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
235 attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
236 attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
237 attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
238 attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
239 audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
240 August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
241     aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì
242 author n. /'ɔ:θə/ tác giả
243 authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
244 automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
245 automatically adv. một cách tự động
246 autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
247 available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
248 average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
249 avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
250 awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
251 award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
252 aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
253 away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
254 awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
255 awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp
256 awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
257 awkwardly adv. vụng về, lung túng
258 back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
259 background n. /'bækgraund/ phía sau; nền
260 backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/
261 backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
262 bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
263 bad adj. /bæd/ xấu, tồi
264     go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
265 badly adv. /'bædli/ xấu, tồi
266 bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
267     bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách
268 baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
269 bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò
270 balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
271     ball n. /bɔ:l/ quả bóng
272 ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
273 band n. /bænd/ băng, đai, nẹp
274 bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
275 bank n. /bæɳk/ bờ (sông...) , đê
276     bar n. /bɑ:/ quán bán rượu
277 bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
278 barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
279 base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
280 based on  dựa trên
281 basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
282 basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
283 basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở
284     bath n. /bɑ:θ/ sự tắm
285 bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh
286 battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy
287 battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
288     bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
289 beach n. /bi:tʃ/ bãi biển
290 beak n. /bi:k/ mỏ chim
291 bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
292 beard n. /biəd/ râu
293 beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
294 beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
295 beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
296 beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
297 because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
298 because of prep. vì, do bởi
299 become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
300     bed n. /bed/ cái giường
301 bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ
302 beef n. /bi:f/ thịt bò
303 beer n. /bi:ə/ rượu bia
304 before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
305 begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
306 beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
307 behalf n.  /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
308 on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai
309 on sb's behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb's behalf) nhân danh cá nhân ai
310 behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
311 behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
312 behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau
313 belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
314 believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
315     bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông
316 belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
317 below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
318     belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng
319 bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
320 bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
321 beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
322 benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
323 beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
324 bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
325 betting n. /beting/ sự đánh cuộc
326 better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
327 good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
328 between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
329 beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
330 bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
331 bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
332 big adj. /big/ to, lớn
333     bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc
334 bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
335 biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
336     bird n. /bə:d/ chim
337 birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
338 give birth (to)  sinh ra
339 birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
340 biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy
341 bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
342     a bit một chút, một tí
343 bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
344 bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
345 bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
346 black adj., n. /blæk/ đen; màu đen
347 blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
348 blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
349 blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
350 blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần
351 blind adj. /blaind/ đui, mù
352 block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
353 blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
354 blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
355 blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa
356 blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
357 board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
358 on board trên tàu thủy
359 boat n. /bout/ tàu, thuyền
360 body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác
361     boil v. /bɔil/ sôi, luộc
362 bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
363 bone n. /boun/ xương
364 book n., v. /buk/ sách; ghi chép
365 boot n. /bu:t/ giày ống
366 border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
367 bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
368 boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán
369 bored adj. buồn chán
370 born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
371 borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn
372 boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
373 both det., pron. /bouθ/ cả hai
374 bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
375 bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ
376 bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
377 bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
378 bowl n. /boul/ cái bát
379     box n. /bɔks/ hộp, thùng
380     boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên
381 boyfriend n. bạn trai
382 brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
383 branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
384 brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
385 brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
386 bread n. /bred/ bánh mỳ
387 break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
388 broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
389 breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
390 breast n. /brest/ ngực, vú
391 breath n. /breθ/ hơi thở, hơi
392 breathe v. /bri:ð/ hít, thở
393 breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
394 breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
395 brick n. /brik/ gạch
396 bridge n. /bridʤ/ cái cầu
397 brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
398 briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
399 bright adj. /brait/ sáng, sáng chói
400 brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi
401 brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
402 bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại
403 broad adj. /broutʃ/ rộng
404 broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
405 broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
406 brother n. /'brΔðз/ anh, em trai
407 brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
408 brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
409 bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
410 budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
411 build v. /bild/ xây dựng
412 building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
413 bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
414 bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
415 burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
416 burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
417 burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
418 bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng
419     bus n. /bʌs/ xe buýt
420 bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
421 business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
422 businessman, businesswoman n. thương nhân
423 busy adj. /'bizi/ bận, bận rộn
424 but conj. /bʌt/ nhưng
425 butter n. /'bʌtə/  bơ
426 button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
427     buy v. /bai/ mua
428 buyer n. /'baiə/ người mua
429 by prep., adv. /bai/ bởi, bằng
430 bye exclamation /bai/ tạm biệt
431 cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
432 cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
433 cable n. /'keibl/ dây cáp
434 cake n. /keik/ bánh ngọt
435 calculate v. /'kælkjuleit/  tính toán
436 calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
437 call v., n.  /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
438 be called được gọi, bị gọi
439 calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
440 calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
441 camera n. /kæmərə/ máy ảnh
442 camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
443 camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại
444 campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
445 can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
446     cannot không thể
447 could modal v. /kud/ có thể
448 cancel v. /'kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
449 cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
450 candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
451 candy n. (NAmE) /'kændi/ kẹo
452     cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
453 capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/  có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
454 capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
455 capital n., adj. /ˈkæpɪtl/  thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
456 captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
457 capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
458     car n. /kɑ:/ xe hơi
459 card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp
460 cardboard n. /'ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
461 care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
462 take care (of) sự giữ gìn
463 care for trông nom, chăm sóc
464 career n. /kə'riə/  nghề nghiệp, sự nghiệp
465 careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
466 carefully adv. /'kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
467 careless adj. /'kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
468 carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn
469 carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
470 carrot n. /'kærət/ củ cà rốt
471 carry v. /ˈkæri/  mang, vác, khuân chở
472 case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi
473 in case (of) nếu......
474 cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
475 cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
476 castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
477     cat n. /kæt/ con mèo
478 catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
479 category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
480 cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
481     CD n.
482 cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
483 ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
484 celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
485 celebration n. /,seli'breiʃn/  sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
486     cell n. /sel/ ô, ngăn
487 cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động
488 cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
489 centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm)  xen ti met
490 central adj. /'sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
491 centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
492 century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
493 ceremony n. /'seriməni/ nghi thức, nghi lễ
494 certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
495 certainly adv. /'sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
496 uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
497 certificate n. /sə'tifikit/  giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
498 chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
499 chair n. /tʃeə/  ghế
500 chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
501 challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
502 chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
503 chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
504 change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
505 channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
506 chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
507 character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
508 characteristic adj., n. /¸kærəktə'ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
509 charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
510 in charge of  phụ trách
511 charity n. /'tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
512 chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
513 chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
514 chat v., n. /tʃæt/  nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
515 cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
516 cheaply adv. rẻ, rẻ tiền
517 cheat v., n. /tʃit/  lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
518 check v., n. /tʃek/  kiểm tra; sự kiểm tra
519 cheek n. /'tʃi:k/ má
520 cheerful adj. /'tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
521 cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi
522 cheese n. /tʃi:z/ pho mát
523 chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/  thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
524 chemist n. /'kemist/ nhà hóa học
525 chemist's n. (BrE)
526 chemistry n. /'kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
527 cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
528 chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm
529 chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
530 chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
531 chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
532 child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
533     chin n. /tʃin/ cằm
534 chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
535 chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
536 choice n. /tʃɔɪs/  sự lựa chọn
537 choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
538 chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
539 church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
540 cigarette n. /¸sigə'ret/ điếu thuốc lá
541 cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
542 circle n. /'sə:kl/  đường tròn, hình tròn
543 circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/  hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
544 citizen n. /'sitizən/ người thành thị
545     city n. /'si:ti/ thành phố
546 civil adj. /'sivl/  (thuộc) công dân
547 claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
548 clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
549 class n. /klɑ:s/ lớp học
550 classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
551 classroom n. /'klα:si/  lớp học, phòng học
552 clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
553 clear adj., v. lau chùi, quét dọn
554 clearly adv. /'kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
555 clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
556 clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
557 click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
558 client n. /'klaiənt/ khách hàng
559 climate n. /'klaimit/  khí hậu, thời tiết
560 climb v. /klaim/ leo, trèo
561 climbing n. /'klaimiη/ sự leo trèo
562 clock n. /klɔk/ đồng hồ
563 close  NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
564 closely adv. /'klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
565 close  NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
566 closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
567 closet n. (especially NAmE) /'klozit/  buồng, phòng để đồ, phòng kho
568 cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
569 clothes n. /klouðz/  quần áo
570 clothing n. /'klouðiη/ quần áo, y phục
571 cloud n. /klaud/ mây, đám mây
572 club n. /'klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
573 centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
574 coach n. /koʊtʃ/  huấn luyện viên
575 coal n. /koul/ than đá
576 coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
577     coat n. /koʊt/ áo choàng
578 code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
579 coffee n. /'kɔfi/  cà phê
580 coin n. /kɔin/ tiền kim loại
581 cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
582 coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
583 collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
584 colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
585 collect v. /kə'lekt/ sưu tập, tập trung lại
586 collection n. /kəˈlɛkʃən/  sự sưu tập, sự tụ họp
587 college n. /'kɔlidʤ/  trường cao đẳng, trường đại học
588 colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/  màu sắc; tô màu
589 coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /'kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
590 column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
591 combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
592 combine v. /'kɔmbain/  kết hợp, phối hợp
593 come v. /kʌm/  đến, tới, đi đến, đi tới
594 comedy n. /'kɔmidi/ hài kịch
595 comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
596 comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
597 comfortably adv. /'kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
598 uncomfortable adj. /ʌη'tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
599 command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
600 comment n., v. /ˈkɒment/  lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
601 commercial adj. /kə'mə:ʃl/  buôn bán, thương mại
602 commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
603 commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
604 commitment n. /kə'mmənt/  sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
605 committee n. /kə'miti/ ủy ban
606 common adj. /'kɔmən/  công, công cộng, thông thường, phổ biến
607 in common sự chung, của chung
608 commonly adv. /'kɔmənli/ thông thường, bình thường
609 communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
610 communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/  sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
611 community n. /kə'mju:niti/  dân chúng, nhân dân
612 company n. /'kʌmpəni/ công ty
613 compare v. /kәm'peә(r)/  so sánh, đối chiếu
614 comparison n. /kəm'pærisn/  sự so sánh
615 compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
616 competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
617 competitive adj. /kəm'petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
618 complain v. /kəm'plein/ phàn nàn, kêu ca
619 complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
620 complete adj., v. /kəm'pli:t/  hoàn thành, xong;
621 completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
622 complex adj. /'kɔmleks/  phức tạp, rắc rối
623 complicate v. /'komplikeit/  làm phức tạp, rắc rối
624 complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
625 computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
626 concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung
627 concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
628 concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
629 concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
630 concerned adj. /kən'sə:nd/ có liên quan, có dính líu
631 concerning prep. /kən'sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
632 concert n. /kən'sə:t/  buổi hòa nhạc
633 conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
634 conclusion n. /kənˈkluʒən/  sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
635 concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
636 condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
637 conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/  điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
638 conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc 
639 confidence n. /'konfid(ә)ns/  lòng tin tưởng, sự tin cậy
640 confident adj. /'kɔnfidənt/  tin tưởng, tin cậy, tự tin
641 confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
642 confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
643 confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
644 confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
645 conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/  xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
646 confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
647 confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
648 confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
649 confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
650 confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
651 congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
652 congress n. /'kɔɳgres/  đại hội, hội nghị, Quốc hội
653 connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
654 connection n. /kə'nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
655 conscious adj. /ˈkɒnʃəs/  tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
656 unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/  bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
657 consequence n. /'kɔnsikwəns/  kết quả, hậu quả
658 conservative adj. /kən'sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
659 consider v. /kən'sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
660 considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
661 considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
662 consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
663 consist of v. /kən'sist/ gồm có
664 constant adj. /'kɔnstənt/  kiên trì, bền lòng
665 constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
666 construct v. /kən'strʌkt/ xây dựng
667 construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
668 consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
669 consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
670 contact n., v. /ˈkɒntækt/  sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
671 contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
672 container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
673 contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
674 content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
675 contest n. /kən'test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
676 context n. /'kɔntekst/ văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi
677 continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
678 continue v. /kən'tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
679 continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
680 continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
681 contract n., v. /'kɔntrækt/  hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
682 contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
683 contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
684 contribute v. /kən'tribju:t/  đóng góp, ghóp phần
685 contribution n. /¸kɔntri'bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
686 control n., v. s /kən'troul/  sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
687 in control (of) trong sự điều khiển của
688 under control dưới sự điều khiển của
689 controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
690 uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
691 convenient adj. /kən'vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
692 convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
693 conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
694 conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/  cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
695 convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
696 convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
697 cook v., n. /kʊk/  nấu ăn, người nấu ăn
698 cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
699 cooker n. (BrE) /'kukə/ lò, bếp, nồi nấu
700 cookie n. (especially NAmE) /'kuki/ bánh quy
701 cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
702 cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
703 copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
704 core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
705 corner n. /'kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
706 correct adj., v. /kə'rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
707 correctly adv. /kə'rektli/ đúng, chính xác 
708 cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
709 cottage n. /'kɔtidʤ/  nhà tranh
710 cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
711 cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
712 coughing n. /'kɔfiη/ ho
713     could /kud/ có thể, có khả năng
714 council n. /kaunsl/ hội đồng
715 count v. /kaunt/ đếm, tính
716 counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
717 country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
718 countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
719 county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh
720 couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
721 a couple một cặp, một đôi
722 courage n. /'kʌridʤ/  sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
723 course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
724 of course dĩ nhiên
725 court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
726 cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ
727 cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
728 covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
729 covering n. /'kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
730 cow n. /kaʊ/ con bò cái
731 crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
732 cracked adj. /krækt/ rạn, nứt
733 craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
734 crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
735 crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí
736 cream n. /kri:m/ kem
737 create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
738 creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
739 credit n. /ˈkrɛdɪt/  sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
740 credit card n. thẻ tín dụng
741 crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
742 criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
743 crisis n. /ˈkraɪsɪs/  sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
744 crisp adj. /krips/ giòn
745 criterion n. /kraɪˈtɪəriən/  tiêu chuẩn
746 critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
747 criticism n. /'kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
748 criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/  phê bình, phê phán, chỉ trích
749 crop n. /krop/ vụ mùa
750 cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
751 crowd n. /kraud/ đám đông
752 crowded adj. /kraudid/ đông đúc
753 crown n. /kraun/  vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
754 crucial adj. /'kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
755 cruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
756 crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
757 cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
758 cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
759 culture n. /ˈkʌltʃər/  văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
760     cup n. /kʌp/ tách, chén
761 cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
762 curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
763 cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
764 curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
765 curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ
766 curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
767 curly adj. /'kə:li/ quăn, xoắn
768 current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
769 currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
770 curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
771 curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
772 curved adj. /kə:vd/ cong
773 custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
774 customer n. /'kʌstəmə/ khách hàng
775 customs n. /'kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
776 cut v., n. /kʌt/  cắt, chặt; sự cắt
777 cycle n., v. /'saikl/  chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
778 cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
779     dad n. /dæd/ bố, cha
780 daily adj. /'deili/ hàng ngày
781 damage n., v. /'dæmidʤ/  mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
782 damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
783 dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
784 dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
785 dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
786 danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
787 dangerous adj. /'deindʒərəs/ nguy hiểm
788 dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
789 dark adj., n. /dɑ:k/  tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
790     data n. /'deitə/ số liệu, dữ liệu
791 date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
792 daughter n. /ˈdɔtər/  con gái
793     day n. /dei/ ngày, ban ngày
794 dead adj. /ded/ chết, tắt
795 deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
796 deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
797 deal with giải quyết
798 dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
799 death n. /deθ/ sự chết, cái chết
800 debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
801 debt n. /det/  nợ
802 decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
803 decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
804 December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
805 decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
806 decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
807 declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
808 decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
809 decorate v. /'dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
810 decoration n. /¸dekə'reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
811 decorative adj. /'dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
812 decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
813 deep adj., adv. /di:p/  sâu, khó lường, bí ẩn
814 deeply adv. /'di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
815 defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
816 defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
817 defend v. /di'fend/  che chở, bảo vệ, bào chữa
818 define v. /di'fain/ định nghĩa
819 definite adj. /dә'finit/  xác định, định rõ, rõ ràng
820 definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
821 definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
822 degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
823 delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
824 deliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
825 deliberately adv. /di'libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
826 delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
827 delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
828 delighted adj. /di'laitid/  vui mừng, hài lòng
829 deliver v. /di'livə/  cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
830 delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
831 demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
832 demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/  chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
833 dentist n. /'dentist/ nha sĩ
834 deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
835 department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
836 departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
837 depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
838 deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/  vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
839 depress v. /di'pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
840 depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
841 depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
842 depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày
843 derive v. /di'raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
844 describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
845 description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
846 desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
847 deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
848 deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng
849 design n., v. /di'zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
850 desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
851 desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
852 desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
853 desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
854 despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
855 destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
856 destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
857 detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết
858 in detail  tường tận, tỉ mỉ
859 detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
860 determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
861 determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
862 determined adj. /di'tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
863 develop v. /di'veləp/ phát triển,  mở rộng; trình bày, bày tỏ
864 development n. /di'velәpmәnt/  sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
865 device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
866 devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
867 devoted adj. /di'voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
868 diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/  biểu đồ
869 diamond n. /'daiəmənd/ kim cương
870 diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
871 dictionary n. /'dikʃənəri/  từ điển
872     die v. /daɪ/  chết, từ trần, hy sinh
873 dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
874     diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
875 difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
876 different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
877 differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
878 difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
879 difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
880     dig v. /dɪg/ đào bới, xới
881 dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều
882 direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/  trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển
883 directly adv. /dai'rektli/ trực tiếp, thẳng
884 direction n. /di'rek∫n/  sự điều khiển, sự chỉ huy
885 director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
886     dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
887 dirty adj. /'də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
888 disabled adj. /dis'eibld/ bất lực, không có khă năng
889 disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
890 disagree v. /¸disə'gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
891 disagreement n. /¸disəg'ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
892 disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi
893 disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
894 disappointing adj. /¸disə'pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
895 disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng
896 disappointment n. /¸disə'pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
897 disapproval n. /¸disə'pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
898 disapprove (of) v. /¸disə'pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
899 disapproving adj. /¸disə'pru:viη/ phản đối
900 disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
901 disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa
902 discipline n. /'disiplin/ kỷ luật
903 discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
904 discover v. /dis'kʌvə/  khám phá, phát hiện ra, nhận ra
905 discovery n. /dis'kʌvəri/  sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
906 discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
907 discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
908 disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
909 disgust v., n. /dis'gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
910 disgusting adj. /dis'gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
911 disgusted adj. /dis'gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
912     dish n. /diʃ/  đĩa (đựng thức ăn)
913 dishonest adj. /dis'ɔnist/ bất lương, không thành thật
914 dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
915     disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát
916 dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
917 dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
918 display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
919 dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
920 distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
921 distinguish v. /dis'tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
922 distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
923 distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
924 district n. /'distrikt/ huyện, quận
925 disturb v. /dis'tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
926 disturbing adj. /dis'tə:biη/ xáo trộn
927 divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
928 division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
929 divorce n., v. /di'vɔ:s/ sự ly dị
930 divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị
931 do v., auxiliary v. /du:, du/  làm
932 undo v. /ʌn'du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
933 doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
934 document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
935     dog n. /dɔg/  chó
936 dollar n. /'dɔlə/ đô la Mỹ
937 domestic adj. /də'mestik/  vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
938 dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
939 door n. /dɔ:/  cửa, cửa ra vào
940     dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
941 double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
942 doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
943 down adv., prep. /daun/ xuống
944 downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
945 downwards (also downward especially in NAmE) adv. /'daun¸wədz/ xuống, đi xuống
946 downward adj. /'daun¸wəd/ xuống, đi xuống
947 dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)
948 draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
949 drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
950 drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng
951 dramatic adj. /drə'mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
952 dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
953 draw v. /dro:/ vẽ, kéo
954 drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
955 drawer n. /'drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
956 dream n., v. /dri:m/  giấc mơ, mơ
957 dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
958 dressed adj. cách ăn mặc
959 drink n., v. /driɳk/  đồ uống; uống
960 drive v., n. /draiv/ lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)
961 driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
962 driver n. /draivә(r)/ người lái xe
963 drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
964 drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
965 drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
966 drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống
967 drunk adj. /drʌŋk/ say rượu
968 dry adj., v. /drai/  khô, cạn; làm khô, sấy khô
969 due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
970     due to  vì, do, tại, nhờ có
971 dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
972 dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
973 during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
974 dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
975     duty n. /'dju:ti/  sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
976 DVD n.
977 each det., pron. /i:tʃ/ mỗi
978 each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau
979     ear n. /iə/ tai
980 early adj., adv. /'ə:li/ sớm
981 earn v. /ə:n/  kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
982 earth n. /ə:θ/ đất, trái đất
983 ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
984 east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
985 eastern adj. /'i:stən/ đông
986 easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
987 easily adv. /'i:zili/ dễ dàng
988     eat v. /i:t/ ăn
989 economic adj. /¸i:kə'nɔmik/ (thuộc) Kinh tế 
990 economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
991 edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
992 edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
993 editor n. /'editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
994 educate v. /'edju:keit/  giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
995 educated adj. /'edju:keitid/  được giáo dục, được đào tạo
996 education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
997 effect n. /i'fekt/  hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
998 effective adj. /'ifektiv/  có kết quả, có hiệu lực
999 effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
1000 efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
1001 efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
1002 effort n. /'efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
1003 e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
1004     egg n. /eg/ trứng
1005 either det., pron., adv. /'aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
1006 elbow n. /elbou/ khuỷu tay
1007 elderly adj. /'eldəli/ có tuổi, cao tuổi
1008 elect v. /i'lekt/ bầu, quyết định
1009 election n. /i'lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
1010 electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
1011 electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
1012 electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
1013 electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/  (thuộc) điện tử
1014 elegant adj. /'eligənt/ thanh lịch, tao nhã
1015 element n. /ˈɛləmənt/  yếu tôd, nguyên tố
1016 elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/  máy nâng, thang máy
1017 else adv. /els/ khác, nữa; nếu không
1018 elsewhere adv. /¸els'wɛə/ ở một nơi nào khác
1019 email (also e-mail) n., v. /'imeil/  thư điện tử; gửi thư điện tử
1020 embarrass v. /im'bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
1021 embarrassing adj. /im'bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
1022 embarrassed adj. /im'bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
1023 embarrassment n. /im'bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
1024 emerge v. /i'mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
1025 emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
1026 emotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
1027 emotional adj. /i'mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
1028 emotionally adv. /i'mouʃənəli/ xúc động
1029 emphasis n. /'emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
1030 emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/  nhấn mạnh, làm nổi bật
1031 empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc
1032 employ v. /im'plɔi/  dùng, thuê ai làm gì
1033 unemployed adj. /¸ʌnim'plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
1034 employee n. /¸emplɔi'i:/ người lao động, người làm công
1035 employer n. /em'plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
1036 employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
1037 unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
1038 empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
1039 enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
1040 encounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
1041 encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
1042 encouragement n. /in'kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm
1043 end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
1044 in the end  cuối cùng, về sau
1045 ending n. /'endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
1046 enemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địch
1047 energy n. /ˈɛnərdʒi/  năng lượng, nghị lực, sinh lực
1048 engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
1049 engaged adj. /in'geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
1050 engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ
1051 engineer n. /endʒi'niər/  kỹ sư
1052 engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/  nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
1053 enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
1054 enjoyable adj. /in'dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
1055 enjoyment n. /in'dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
1056 enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
1057 enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ
1058 enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
1059 ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
1060 enter v. /'entə/ đi vào, gia nhập
1061 entertain v. /,entə'tein/  giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
1062 entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
1063 entertainer n. /¸entə'teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
1064 entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
1065 enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
1066 enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
1067 entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
1068 entirely adv. /in'taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
1069 entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
1070 entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
1071 entry n. /ˈɛntri/  sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
1072 envelope n. /'enviloup/ phong bì
1073 environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
1074 environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
1075 equal adj., n., v. /'i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
1076 equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
1077 equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
1078 equivalent adj., n. /i'kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
1079 error n. /'erə/  lỗi, sự sai sót, sai lầm
1080 escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
1081 especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
1082 essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
1083 essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
1084 essentially adv. /e¸senʃi'əli/ về bản chất, về cơ bản
1085 establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
1086 estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
1087 estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/  sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
1088 etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
1089 euro n. /'ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
1090 even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
1091 evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
1092 event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện
1093 eventually adv. /i'ventjuəli/ cuối cùng
1094 ever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
1095 every det. /'evәri/ mỗi, mọi
1096 everyone (also everybody) pron. /'evri¸wʌn/ mọi người
1097 everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
1098 everywhere adv. /'evri¸weə/ mọi nơi
1099 evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
1100 evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
1101 ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
1102 exact adj. /ig'zækt/ chính xác, đúng
1103 exactly adv. /ig'zæktli/ chính xác, đúng đắn
1104 exaggerate v. /ig'zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
1105 exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
1106 exam n. /ig'zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
1107 examination /ig¸zæmi'neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi
1108 examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
1109 example n. /ig'za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
1110 excellent adj. /ˈeksələnt/  xuất sắc, xuất chúng
1111 except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
1112 exception n. /ik'sepʃn/  sự trừ ra, sự loại ra
1113 exchange v., n. /iks'tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
1114 in exchange (for) trong việc trao đổi về
1115 excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động
1116 exciting adj. /ik'saitiη/ hứng thú, thú vị
1117 excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/  bị kích thích, bị kích động
1118 excitement n. /ik'saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
1119 exclude v. /iks'klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
1120 excluding prep. /iks'klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
1121 excuse n., v. /iks'kju:z/  lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
1122 executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/  sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
1123 exercise n., v. /'eksəsaiz/  bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
1124 exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
1125 exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
1126 exist v. /ig'zist/  tồn tại, sống
1127 existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
1128     exit n. /'egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
1129 expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
1130 expect v. /ik'spekt/  chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
1131 expected adj. /iks'pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
1132 unexpected adj. /¸ʌniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
1133 unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
1134 expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
1135 expense n. /ɪkˈspɛns/  chi phí
1136 expensive adj. /iks'pensiv/  đắt
1137 experience n., v. /iks'piəriəns/  kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
1138 experienced adj. /eks'piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
1139 experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/  cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
1140 expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
1141 explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
1142 explanation n. /,eksplə'neiʃn/  sự giải nghĩa, giải thích
1143 explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
1144 explore v. /iks'plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
1145 explosion n. /iks'plouʤn/  sự nổ, sự phát triển ồ ạt
1146 export v., n. /iks'pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
1147 expose v. /ɪkˈspoʊz/  trưng bày, phơi bày
1148 express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
1149 expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
1150 extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
1151 extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
1152 extensive adj. /iks'tensiv/ rộng rãi, bao quát
1153 extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
1154 extra adj., n., adv. /'ekstrə/  thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
1155 extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
1156 extreme adj., n. /iks'tri:m/  vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
1157 extremely adv. /iks'tri:mli/ vô cùng, cực độ
1158     eye n. /ai/  mắt
1159 face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
1160 facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
1161 fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
1162 factor n. /'fæktə /  nhân tố
1163 factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
1164     fail v. /feil/  sai, thất bại
1165 failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
1166 faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt
1167 faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
1168 fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
1169 fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng
1170 unfair adj. /ʌn'fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi
1171 unfairly adv. /ʌn'fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi
1172 faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
1173 faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực
1174 faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực
1175 yours faithfully (BrE) bạn chân thành
1176 fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
1177 fall over ngã lộn nhào, bị đổ
1178 false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
1179 fame n. /feim/  tên tuổi, danh tiếng
1180 familiar adj. /fəˈmiliər/  thân thiết, quen thộc
1181 family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
1182 famous adj. /'feiməs/  nổi tiếng
1183     fan n. /fæn/ người hâm mộ
1184 fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
1185 far adv., adj. /fɑ:/  xa
1186 further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
1187 farm n. /fa:m/ trang trại
1188 farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng
1189 farmer n. /'fɑ:mə(r)/  nông dân, người chủ trại
1190 fashion n. /'fæ∫ən/  mốt, thời trang
1191 fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
1192 fast adj., adv. /fa:st/ nhanh
1193 fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói
1194 fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở;  mỡ, chất béo
1195 father n. /'fɑ:ðə/  cha (bố)
1196 faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/  vòi (ở thùng rượu....)
1197 fault n. /fɔ:lt/  sự thiết sót, sai sót
1198 favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/  thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
1199 in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
1200 favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích
1201 fear n., v. /fɪər/  sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
1202 feather n. /'feðə/ lông chim
1203 feature n., v. /'fi:tʃə/  nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
1204 February n. (abbr. Feb.) /'februəri/ tháng 2
1205 federal adj. /'fedərəl/  liên bang
1206     fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí
1207 feed v. /fid/ cho ăn, nuôi
1208     feel v. /fi:l/  cảm thấy
1209 feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
1210 fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
1211 female adj., n. /'fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
1212 fence n. /fens/  hàng rào
1213 festival n. /'festivəl/  lễ hội, đại hội liên hoan
1214 fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
1215 fever n. /'fi:və/  cơn sốt, bệnh sốt
1216 few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
1217     a few một ít, một vài
1218 field n. /fi:ld/  cánh đồng, bãi chiến trường
1219 fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
1220 fighting n. /'faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
1221 figure n., v. /figә(r)/  hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
1222     file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu
1223     fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín
1224 film n., v. /film/  phim, được dựng thành phim
1225 final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
1226 finally adv. /'fainəli/ cuối cùng, sau cùng
1227 finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/  tài chính; tài trợ, cấp vốn
1228 financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
1229     find v. /faind/ tìm, tìm thấy
1230 find out sth khám phá, tìm ra
1231 fine adj. /fain/ tốt, giỏi
1232 finely adv. /'fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
1233 finger n. /'fiɳgə/ ngón tay
1234 finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
1235 finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
1236 fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy
1237 set fire to đốt cháy cái gì
1238 firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
1239 firmly adv. /'fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
1240 first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
1241 at first trực tiếp
1242 fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
1243 fishing n. /'fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
1244 fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
1245     fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
1246 fixed adj. đứng yên, bất động
1247     flag n. /'flæg/ quốc kỳ
1248 flame n. /fleim/  ngọn lửa
1249 flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
1250 flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
1251 flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
1252 flesh n. /fle∫/  thịt
1253 flight n. /flait/  sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
1254 float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
1255 flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
1256 floor n. /flɔ:/  sàn, tầng (nhà)
1257 flour n. /'flauə/ bột, bột mỳ
1258 flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy
1259 flower n. /'flauə/  hoa, bông, đóa, cây hoa
1260     flu n. /flu:/ bệnh cúm
1261 fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
1262 flying adj., n. /'flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
1263 focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
1264 fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
1265 folding adj. /'fouldiη/ gấp lại được
1266 follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
1267 following adj., n., prep. /'fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
1268 food n. /fu:d/  đồ ăn, thức, món ăn
1269 foot n. /fut/  chân, bàn chân
1270 football n. /ˈfʊtˌbɔl/  bóng đá
1271 for prep. /fɔ:,fə/  cho, dành cho...
1272 force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
1273 forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo
1274 foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
1275 forest n. /'forist/ rừng
1276 forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/  mãi mãi
1277 forget v. /fə'get/ quên
1278 forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
1279 fork n. /fɔrk/ cái nĩa
1280 form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
1281 formal adj. /fɔ:ml/ hình thức
1282 formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức
1283 former adj. /'fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
1284 formerly adv. /'fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
1285 formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
1286 fortune n. /ˈfɔrtʃən/  sự giàu có, sự thịnh vượng
1287 forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
1288 forward adj.  /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
1289 found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
1290 foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
1291 frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
1292 free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
1293 freely adv. /'fri:li/ tự do, thoải mái
1294 freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do
1295 freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
1296 frozen adj. /frouzn/ lạnh giá
1297 frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên
1298 frequently adv. /'fri:kwəntli/ thường xuyên
1299 fresh adj. /freʃ/  tươi, tươi tắn
1300 freshly adv. /'freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
1301 Friday n. (abbr. Fri.) /'fraidi/ thứ Sáu
1302 fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
1303 friend n. /frend/ người bạn
1304 make friends (with) kết bạn với
1305 friendly adj. /'frendli/ thân thiện, thân mật
1306 unfriendly adj. /ʌn'frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
1307 friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
1308 frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
1309 frightening adj. /'fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
1310 frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
1311 from prep. /frɔm/ frəm/ từ
1312 front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
1313 in front (of) ở phía trước
1314     freeze n., v.  /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
1315 fruit n. /fru:t/  quả, trái cây
1316 fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán
1317     fuel n. /ˈfyuəl/  chất đốt, nhiên liệu
1318 full adj. /ful/ đầy, đầy đủ
1319 fully adv. /'fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
1320 fun n., adj. /fʌn/  sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
1321 make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
1322 function n., v. /ˈfʌŋkʃən/  chức năng; họat động, chạy (máy)
1323 fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
1324 fundamental adj. /,fʌndə'mentl/  cơ bản, cơ sở, chủ yếu
1325 funeral n. /ˈfju:nərəl/  lễ tang, đám  tang
1326 funny adj. /'fʌni/ buồn cười, khôi hài
1327     fur n. /fə:/ bộ da lông thú
1328 furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
1329 further, furthest cấp so sánh của far
1330 future n., adj. /'fju:tʃə/  tương lai
1331 gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
1332 gallon n. /'gælən/ Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
1333 gamble v., n. /'gæmbl/  đánh bạc; cuộc đánh bạc
1334 gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
1335 game n. /geim/ trò chơi
1336     gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
1337 garage n. /'gæra:ʒ/ nhà để ô tô
1338 garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/  lòng, ruột (thú)
1339 garden n. /'gɑ:dn/ vườn
1340     gas n. /gæs/ khí, hơi đốt
1341 gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
1342 gate n. /geit/ cổng
1343 gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
1344 gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
1345 general adj. /'ʤenər(ə)l/  chung, chung chung; tổng
1346 generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
1347 in general nói chung, đại khái
1348 generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
1349 generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
1350 generous adj. /'dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
1351 generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
1352 gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
1353 gently adv. /'dʤentli/  nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
1354 gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/  người quý phái, người thượng lưu
1355 genuine adj. /'dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
1356 genuinely adv. /'dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
1357 geography n. /dʒi'ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
1358     get v. /get/ được, có được
1359     get on leo, trèo lên
1360     get off  ra khỏi, thoát khỏi
1361 giant n., adj. /ˈdʒaiənt/  người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
1362     gift n. /gift/ quà tặng
1363     girl n. /g3:l/ con gái
1364 girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
1365     give v. /giv/  cho, biếu, tặng
1366 give sth away cho, phát
1367 give sth out chia, phân phối
1368 give (sth) up bỏ, từ bỏ
1369 glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
1370 glass n. /glɑ:s/  kính, thủy tinh, cái cốc, ly
1371 glasses n. kính đeo mắt
1372 global adj. v /'gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
1373 glove n. /glʌv/  bao tay, găng tay
1374 glue n., v. /glu:/  keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
1375     gram n. /'græm/ đậu xanh
1376     go v. /gou/  đi
1377 go down đi xuống
1378     go up đi lên
1379 be going to sắp sửa, có ý định
1380 goal n. /goƱl/
1381     god n. /gɒd/ thần, Chúa
1382 gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng
1383 good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
1384 good at tiến bộ ở
1385 good for có lợi cho
1386 goodbye exclamation, n. /¸gud'bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
1387 goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
1388 govern v. /'gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
1389 government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
1390 governor n. /'gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
1391 grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
1392 grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
1393 gradual adj. /'grædjuəl/ dần dần, từng bước một
1394 gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ
1395 grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
1396 gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
1397 grammar n. /ˈgræmər/  văn phạm
1398 grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
1399 grandchild n. /'græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
1400 granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái
1401 grandfather n. /'græn¸fa:ðə/ ông
1402 grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà
1403 grandparent n. /'græn¸pɛərənts/ ông bà
1404 grandson n. /'grænsʌn/ cháu trai
1405 grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
1406 grass n. /grɑ:s/  cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
1407 grateful adj. /'greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
1408 grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
1409 gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
1410     grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
1411 great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
1412 greatly adv. /'greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
1413 green adj., n. /grin/ xanh lá cây
1414 grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
1415 grocery (NAmE usually grocery store) n. /'grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
1416 groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
1417 ground n. /graund/ mặt đất, đất,  bãi đất
1418 group n. /gru:p/ nhóm
1419 grow v. /grou/ mọc, mọc lên
1420 grow up lớn lên, trưởng thành
1421 growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
1422 guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
1423 guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
1424 guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
1425 guest n. /gest/ khách, khách mời
1426 guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
1427 guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
1428     gun n. /gʌn/ súng
1429     guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
1430 habit n. /'hæbit/ thói quen, tập quán
1431 hair n. /heə/ tóc
1432 hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc
1433 half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
1434     hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
1435 hammer n. /'hæmə/ búa
1436 hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
1437 handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
1438 hang v. /hæŋ/ treo, mắc
1439 happen v. /'hæpən/  xảy ra, xảy đến
1440 happiness n. /'hæpinis/  sự sung sướng, hạnh phúc
1441 unhappiness n. /ʌn'hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
1442 happy adj. /ˈhæpi/  vui sướng, hạnh phúc
1443 happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
1444 unhappy adj. /ʌn'hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
1445 hard adj., adv. /ha:d/  cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
1446 hardly adv. /'ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
1447 harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
1448 harmful adj. /'ha:mful/ gây tai hại, có hại
1449 harmless adj. /'ha:mlis/ không có hại
1450     hat n. /hæt/  cái mũ
1451 hate v., n. /heit/  ghét; lòng căm ghét, thù hận
1452 hatred n. /'heitrid/  lòng căm thì, sự căm ghét
1453 have v., auxiliary v. /hæv, həv/  có
1454 have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
1455 he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
1456 head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
1457 headache n. /'hedeik/  chứng nhức đầu
1458     heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
1459 health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
1460 healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
1461 hear v. /hiə/  nghe
1462 hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
1463 heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim
1464 heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
1465 heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
1466 heaven n. /ˈhɛvən/  thiên đường
1467 heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
1468 heavily adv. /'hevili/ nặng, nặng nề
1469 heel n. /hi:l/  gót chân
1470 height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
1471     hell n. /hel/ địa ngục
1472 hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
1473 help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
1474 helpful adj. /'helpful/ có ích; giúp đỡ
1475 hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
1476 her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
1477 hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
1478 here adv. /hiə/ đây, ở đây
1479 hero n. /'hiərou/  người anh hùng
1480 herself pron. /hə:'self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
1481 hesitate v. /'heziteit/  ngập ngừng, do dự
1482 hi exclamation /hai/ xin chào
1483     hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
1484 high adj., adv. /hai/  cao, ở mức độ cao
1485 highly adv. /'haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
1486 highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
1487 highway n. (especially NAmE) /'haiwei/ đường quốc lộ
1488     hill n. /hil/ đồi
1489 him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
1490 himself pron. /him'self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
1491     hip n. /hip/ hông
1492 hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
1493 his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
1494 historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
1495 history n. /'histəri/ lịch sử, sử học
1496 hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
1497 hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
1498 hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
1499 hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
1500 holiday n. /'hɔlədi/  ngày lễ, ngày nghỉ
1501 hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
1502 holy adj. /ˈhoʊli/  linh thiêng; sùng đạo
1503 home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
1504 homework n. /'houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
1505 honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
1506 honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
1507 honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
1508 in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
1509 hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
1510 hope v., n. /houp/  hy vọng; nguồn hy vọng
1511 horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
1512 horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
1513 horror n. /'hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
1514 horse n. /hɔrs/  ngựa
1515 hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
1516 host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
1517 hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức
1518 hotel n. /hou'tel/ khách sạn
1519 hour n. /'auз/ giờ
1520 house n. /haus/  nhà, căn nhà, toàn nhà
1521 housing n. /'hauziη/ nơi ăn chốn ở
1522 household n., adj. /'haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
1523 how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
1524 however adv. /hau'evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
1525 huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
1526 human adj., n. /'hju:mən/  (thuộc) con người, loài người
1527 humorous adj. /'hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
1528 humour (BrE) (NAmE humor) n. /'hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
1529 hungry adj. /'hΔŋgri/ đó
1530 hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn
1531 hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn
1532 hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
1533 in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút
1534     hurt v. /hɜrt/  làm bị thương, gây thiệt hại
1535 husband n. /'hʌzbənd/ người chồng
1536     ice n. /ais/ băng, nước đá
1537 ice cream n. kem
1538 idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
1539 ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
1540 ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
1541 identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
1542 identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
1543 i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
1544 if conj. /if/ nếu, nếu như
1545 ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
1546 ill adj. (especially BrE) /il/ ốm
1547 illegal adj. /i'li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
1548 illegally adv. /i'li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
1549 illness n. /'ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
1550 illustrate v. /'ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
1551 image n. /'imidʒ/ ảnh, hình ảnh
1552 imaginary adj. /i'mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
1553 imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
1554 imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
1555 immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
1556 immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức
1557 immoral adj. /i'mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
1558 impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
1559 impatient adj. /im'peiʃən/  thiếu kiên nhẫn, nóng vội
1560 impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
1561 implication n. /¸impli'keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
1562 imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
1563 import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
1564 importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
1565 important adj. /im'pɔ:tənt/  quan trọng, hệ trọng
1566 importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
1567 unimportant adj. /¸ʌnim'pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
1568 impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
1569 impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
1570 impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
1571 impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào
1572 impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
1573 impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
1574 improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
1575 improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
1576 in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào
1577 inability n. /¸inə'biliti/ sự bất lực, bất tài
1578 inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
1579 incident n. /'insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
1580 include v. /in'klu:d/  bao gồm, tính cả
1581 including prep. /in'klu:diη/ bao gồm, kể cả
1582 income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
1583 increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/  tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
1584 increasingly adv. /in'kri:siηli/ tăng thêm
1585 indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
1586 independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
1587 independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập
1588 independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập
1589 index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
1590 indicate v. /'indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
1591 indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
1592 indirect adj. /¸indi'rekt/ gián tiếp
1593 indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp
1594 individual adj., n. /indivídʤuəl/  riêng, riêng biệt; cá nhân
1595 indoors adv. /¸in'dɔ:z/ ở trong nhà
1596 indoor adj. /'in¸dɔ:/ trong nhà
1597 industrial adj. /in'dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
1598 industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
1599 inevitable adj. /in'evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
1600 inevitably adv. /in'evitəbli/ chắc chắn
1601 infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
1602 infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc
1603 infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
1604 infectious adj. /in'fekʃəs/ lây, nhiễm
1605 influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
1606 inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
1607 informal adj. /in'fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
1608 information n. /,infə'meinʃn/  tin tức, tài liệu, kiến thức
1609 ingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
1610 initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
1611 initially adv. /i'niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
1612 initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
1613 injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
1614 injured adj. /'indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
1615 injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
1616     ink n. /iηk/ mực
1617 inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
1618 innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
1619 (enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
1620 insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
1621 insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
1622 inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
1623 insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
1624 install v. /in'stɔ:l/  đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
1625 instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
1626 for instance ví dụ chẳng hạn
1627 instead adv. /in'sted/ để thay thế
1628 instead of thay cho
1629 institute n. /ˈ'institju:t/ viện, học viện
1630 institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/  sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
1631 instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
1632 instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
1633 insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
1634 insulting adj. /in'sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
1635 insurance n. /in'ʃuərəns/  sự bảo hiểm
1636 intelligence n. /in'telidʒəns/  sự hiểu biết, trí thông minh
1637 intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
1638 intend v. /in'tend/ ý định, có ý định
1639 intended adj. /in'tendid/ có ý định, có dụng ý
1640 intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích
1641 interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
1642 interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
1643 interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý
1644 interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
1645 internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
1646 international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
1647 internet n. /'intə,net/ liên mạng
1648 interpret v. /in'tз:prit/ giải thích
1649 interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/  sự giải thích
1650 interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
1651 interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
1652 interval n. /ˈɪntərvəl/  khoảng (k-t.gian), khoảng cách
1653 interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
1654 into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
1655 introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu
1656 introduction n. /¸intrə'dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
1657 invent v. /in'vent/  phát minh, sáng chế
1658 invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
1659 invest v. /in'vest/ đầu tư
1660 investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
1661 investigation n. /in¸vesti'geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
1662 investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
1663 invitation n. /,invi'teiʃn/  lời mời, sự mời
1664 invite v. /in'vait /  mời
1665 involve v. /ɪnˈvɒlv/  bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
1666 involved in để hết tâm trí vào
1667 involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
1668 iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt
1669 irritate v. /'iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
1670 irritating adj. /'iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
1671 irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
1672 -ish suffix
1673 island n. /'ailənd/ hòn đảo
1674 issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/  sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
1675 it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
1676 its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
1677 item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục
1678 itself pron. /it'self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
1679 jacket n. /'dʤækit/  áo vét
1680     jam n. /dʒæm/ mứt
1681 January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
1682 jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
1683 jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin
1684 jelly n. /'dʒeli/ thạch
1685 jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
1686     job n. /dʒɔb/  việc, việc làm
1687     join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
1688 joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
1689 jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
1690 joke n., v. /dʒouk/  trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
1691 journalist n. /'dʒə:nəlist/ nhà báo
1692 journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
1693     joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
1694 judge n., v. /dʒʌdʒ/  xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
1695 judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/  sự xét xử
1696 juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
1697 July n. (abbr. Jul.) /dʒu'lai/ tháng 7
1698 jump v., n. /dʒʌmp/  nhảy; sự nhảy, bước nhảy
1699 June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6
1700 junior adj., n. /'dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
1701 just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
1702 justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng
1703 justify v. /'dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
1704 justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
1705 keen adj. /ki:n/ sắc, bén
1706 keen on say mê, ưa thích
1707 keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại
1708 key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
1709 keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím
1710 kick v., n. /kick/ đá; cú đá
1711     kid n. /kid/  con dê non
1712     kill v. /kil/ giết, tiêu diệt
1713 killing n. /'kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
1714 kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /'kilou¸græm/ Kilôgam
1715 kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /'kilə¸mi:tə/ Kilômet
1716 kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
1717 kindly adv. /'kaindli/ tử tế, tốt bụng
1718 unkind adj. /ʌn'kaind/ độc ác, tàn nhẫn
1719 kindness n. /'kaindnis/  sự tử tế, lòng tốt
1720 king n. /kiɳ/  vua, quốc vương
1721 kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn
1722 kitchen n. /'kitʃin/ bếp
1723 kilometre n. /'kilə¸mi:tə/ Kilômet
1724 knee n. /ni:/ đầu gối
1725 knife n. /naif/ con dao
1726     knit v. /nit/ đan, thêu
1727 knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
1728 knitting n. /'nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
1729 knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
1730 knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
1731 know v. /nou/  biết
1732 unknown adj. /'ʌn'noun/  không biết
1733 well known adj. /'wel'noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
1734 knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
1735     litre n. /'li:tə/ lít
1736 label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
1737 laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
1738 labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc
1739 lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu
1740 lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
1741 lady n. /ˈleɪdi/  người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
1742 lake n. /leik/ hồ
1743 lamp n. /læmp/ đèn
1744 land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
1745 landscape n. /'lændskeip/  phong cảnh
1746 lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
1747 language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/  ngôn ngữ
1748 large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to
1749 largely adv. /'la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
1750 last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;  cuối cùng, rốt hết; kéo dài
1751 late adj., adv. /leit/ trễ, muộn
1752 later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
1753 latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
1754 latter adj., n. /'lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
1755 laugh v., n. /lɑ:f/  cười; tiếng cười
1756 launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
1757     law n. /lo:/ luật
1758 lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/  luật sư
1759     lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí
1760 layer n. /'leiə/ lớp
1761 lazy adj. /'leizi/ lười biếng
1762 lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
1763 leading adj. /'li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
1764 leader n. /'li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
1765     leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
1766 league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn
1767     lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
1768 learn v. / lə:n/  học, nghiên cứu
1769 least det., pron., adv. /li:st/  tối thiểu; ít nhất
1770 at least ít ra, ít nhất, chí ít
1771 leather n. /'leðə/ da thuộc
1772 leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
1773 leave out bỏ quên, bỏ sót
1774 lecture n. /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
1775 left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
1776     leg n. /'leg/ chân (người, thú, bàn...)
1777 legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp
1778 legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháp
1779 lemon n. /'lemən/ quả chanh
1780     lend v. /lend/  cho vay, cho mượn
1781 length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài
1782 less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
1783 lesson n. /'lesn/ bài học
1784     let v. /lεt/ cho phép, để cho
1785 letter n. /'letə/  thư; chữ cái, mẫu tự
1786 level n., adj. /'levl/  trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
1787 library n. /'laibrəri/  thư viện
1788 licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
1789 license v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
1790     lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
1791 lie v., n. /lai/  nói dối; lời nói dối, sự dối trá
1792     life n. /laif/ đời, sự sống
1793 lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
1794 light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
1795 lightly adv. /'laitli/ nhẹ nhàng
1796 like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như
1797 unlike prep., adj. /ʌn'laik/ khác, không giống
1798 likely adj., adv. /'laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
1799 unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
1800 limit n., v. /'limit/ giới hạn,  ranh giới; giới hạn, hạn chế
1801 limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
1802     line n. /lain/ dây, đường, tuyến
1803 link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
1804     lip n. /lip/ môi
1805 liquid n., adj. /'likwid/  chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
1806 list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách
1807 listen (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe
1808 literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
1809 litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /'li:tə/ lít
1810 little adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
1811 a little det., pron. nhỏ, một ít
1812 live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động
1813 live v. /liv/ sống
1814 living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống
1815 lively adj. /'laivli/ sống, sinh động
1816 load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
1817 unload v. /ʌn'loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
1818 loan n. /ləʊn/  sự vay mượn
1819 local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
1820 locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
1821 locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
1822 located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị
1823 location n. /louk'eiʃən/ vị trí, sự định vị
1824 lock v., n. /lɔk/  khóa; khóa
1825 logic n. /'lɔdʤik/  lô gic
1826 logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
1827 lonely adj. /'lounli/ cô đơn, bơ vơ
1828 long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu
1829 look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn
1830 look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
1831 look at nhìn, ngắm, xem
1832 look for tìm kiếm
1833 look forward to mong đợi cách hân hoan
1834 loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt
1835 loosely adv. /'lu:sli/ lỏng lẻo
1836 lord n. /lɔrd/  Chúa, vua
1837 lorry n. (BrE) /'lɔ:ri/ xe tải
1838     lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc
1839 lost adj. /lost/ thua, mất
1840     loss n. /lɔs , lɒs/  sự mất, sự thua
1841 lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
1842 loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
1843 loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
1844 love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
1845 lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
1846 lover n. /'lʌvə/ người yêu, người tình
1847 low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn
1848 loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
1849 luck n. /lʌk/ may mắn, vận may
1850 lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
1851 unlucky adj. /ʌn'lʌki/ không gặp may, bất hạnh
1852 luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/  hành lý
1853 lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
1854 lunch n. /lʌntʃ/  bữa ăn trưa
1855 lung n. /lʌη/ phổi
1856 machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
1857 machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
1858 mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
1859 magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí
1860 magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
1861 mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
1862 main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
1863 mainly adv. /'meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
1864 maintain v. /mein'tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
1865 major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
1866 majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
1867 make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
1868 make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
1869 make-up n. /'meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
1870 male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
1871 mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
1872 man n. /mæn/ con người; đàn ông
1873 manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
1874 management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
1875 manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
1876 manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
1877 manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/
1878 manufacturing n. /¸mænju'fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
1879 manufacturer n. /¸mæni'fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
1880 many det., pron. /'meni/ nhiều
1881 map n. /mæp/  bản đồ
1882 March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
1883 march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
1884 mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
1885 market n. /'mɑ:kit/  chợ, thị trường
1886 marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
1887 marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
1888 marry v. /'mæri/  cưới (vợ), lấy (chồng)
1889 married adj. /'mærid/ cưới, kết hôn
1890 mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
1891 massive adj. /'mæsiv/  to lớn, đồ sộ
1892 master n. /'mɑ:stə/  chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
1893 match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
1894 matching adj. /'mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
1895 mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
1896 material n., adj. /mə'tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
1897 mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
1898 matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
1899 maximum adj., n. /'mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
1900 may modal v. /mei/ có thể, có lẽ
1901 May n. /mei/ tháng 5
1902 maybe adv. /'mei¸bi:/ có thể, có lẽ
1903 mayor n. /mɛə/ thị trưởng
1904 me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ
1905 meal n. /mi:l/ bữa ăn
1906 mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
1907 meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
1908 means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
1909 by means of bằng phương tiện
1910 meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
1911 measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
1912 measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
1913 meat n. /mi:t/ thịt
1914 media n. /'mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
1915 medical adj. /'medikə/  (thuộc) y học
1916 medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
1917 medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
1918 meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ
1919 meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
1920 melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
1921 member n. /'membə/ thành viên, hội viên
1922 membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội  viên
1923 memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
1924 in memory of sự tưởng nhớ
1925 mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
1926 mentally adv. /'mentəli/ về mặt tinh thần
1927 mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
1928 menu n. /'menju/ thực đơn
1929 mere adj. /miə/ chỉ là
1930 merely adv. /'miәli/ chỉ, đơn thuần
1931 mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
1932 message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
1933 metal n. /'metl/ kim loại
1934 method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức
1935 metre (BrE) (NAmE meter) n. /'mi:tə/ mét
1936 mid- combining form tiền tố: một nửa
1937 midday n. /'mid'dei/ trưa, buổi trưa
1938 middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
1939 midnight n. /'midnait/  nửa đêm, 12h đêm
1940 might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ
1941 mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
1942 mile n. /mail/ dặm (đo lường)
1943 military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
1944 milk n. /milk/ sữa
1945 milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /'mili¸græm/ mi-li-gam
1946 millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /'mili¸mi:tə/ mi-li-met
1947 mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
1948 mine pron., n. của tôi
1949 mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/  công nhân, thợ mỏ; khoáng
1950 minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
1951 minister n. /'ministə/ bộ trưởng
1952 ministry n. /'ministri/ bộ
1953 minor adj. /'mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
1954 minority n. /mai'nɔriti/ phần ít, thiểu số
1955 minute n. /'minit/ phút
1956 mirror n. /ˈmɪrər/ gương
1957 miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
1958 Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ
1959 missing adj. /'misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
1960 mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
1961 mistaken adj. /mis'teiken/ sai lầm, hiểu lầm
1962 mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
1963 mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
1964 mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
1965 mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/  chuyển động, di động
1966 mobile phone (also mobile) n. (BrE)  điện thoại đi động
1967 model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
1968 modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
1969     mum n. /mʌm/ mẹ
1970 moment n. /'məum(ə)nt/  chốc, lát
1971 Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/  thứ 2
1972 money n. /'mʌni/  tiền
1973 monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
1974 month n. /mʌnθ/  tháng
1975 mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu
1976 moon n. /mu:n/ mặt trăng
1977 moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/  (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
1978 morally adv. có đạo đức
1979 more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
1980 moreover adv. /mɔ:'rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
1981 morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
1982 most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
1983 mostly adv. /'moustli/ hầu hết, chủ yếu là
1984 mother n. /'mΔðз/ mẹ
1985 motion n. /'mouʃən/  sự chuyển động, sụ di động
1986 motor n. /'moutə/ động cơ mô tô
1987 motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô
1988 mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
1989 mountain n. /ˈmaʊntən/ núi
1990 mouse n. /maus - mauz/ chuột
1991 mouth n. /mauθ - mauð/  miệng
1992 move v., n. /mu:v/  di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
1993 moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động
1994 movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
1995 movie n. (especially NAmE) /'mu:vi/ phim xi nê
1996 movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim
1997 Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
1998 Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
1999 Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
2000 much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm
2001 mud n. /mʌd/  bùn
2002 multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
2003 mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ
2004 murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
2005 muscle n. /'mʌsl/  cơ, bắp thịt
2006 museum n. /mju:'ziəm/ bảo tàng
2007 music n. /'mju:zik/  nhạc, âm nhạc
2008 musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
2009 musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
2010 must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm
2011 my det. /mai/ của tôi
2012 myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi
2013 mysterious adj. /mis'tiəriəs/  thần bí, huyền bí, khó hiểu
2014 mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
2015     nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
2016 naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
2017 name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
2018 narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp
2019 nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
2020 national adj. /'næʃən(ə)l/  (thuộc) quốc gia, dân tộc
2021 natural adj. /'nætʃrəl/  (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
2022 naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
2023 nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
2024 navy n. /'neivi/ hải quân
2025 near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
2026 nearby adj., adv. /'niə¸bai/ gần
2027 nearly adv. /'niəli/ gần, sắp, suýt
2028 neat adj.  /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
2029 neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
2030 necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
2031 necessarily adv. /'nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
2032 unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/  không cần thiết, không mong muốn
2033 neck n. /nek/ cổ
2034 need v., modal v., n. /ni:d/  cần, đòi hỏi; sự cần
2035 needle n. /'ni:dl/  cái kim, mũi nhọn
2036 negative adj. /'negətiv/ phủ định
2037 neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm
2038 neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /'neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
2039 neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kia
2040 nephew n. /'nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
2041 nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
2042 nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
2043 nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
2044 nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ
2045     net n. /net/ lưới, mạng
2046 network n. /'netwə:k/  mạng lưới, hệ thống
2047 never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
2048 nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
2049 new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
2050 newly adv. /'nju:li/ mới
2051 news n. /nju:z/ tin, tin tức
2052 newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo
2053 next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
2054 next to prep. gần
2055 nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
2056 nicely adv. /'naisli/ thú vị, dễ chịu
2057 niece n. /ni:s/ cháu gái
2058 night n. /nait/ đêm, tối
2059 no exclamation, det. /nou/  không
2060 nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào
2061 noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
2062 noisy adj. /'nɔizi/ ồn ào, huyên náo
2063 noisily adv. /'nɔizili/ ồn ào, huyên náo
2064 non- prefix
2065 none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì
2066 nonsense n. /'nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
2067 nor conj., adv. /no:/ cũng không
2068 normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
2069 normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
2070 north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
2071 northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc
2072 nose n. /nouz/ mũi
2073 not adv. /nɔt/ không
2074 note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
2075 nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
2076 notice n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
2077 take notice of chú ý
2078 noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
2079 novel n. /ˈnɒvəl/  tiểu thuyết, truyện
2080 November n. (abbr. Nov.) /nou'vembə/ tháng 11
2081 now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
2082 nowhere adv. /'nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
2083 nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
2084 number (abbr. No., no.) n. /'nʌmbə/ số
2085 nurse n. /nə:s/ y tá
2086     nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu
2087 obey v. /o'bei/  vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
2088 object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
2089 objective n., adj. /əb'dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
2090 observation n. /obzә:'vei∫(ә)n/  sự quan sát, sự theo dõi
2091 observe v. /əbˈzə:v/  quan sát, theo dõi
2092 obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được
2093 obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
2094 obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
2095 occasion n. /əˈkeɪʒən/  dịp, cơ hội
2096 occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
2097 occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
2098 occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
2099 occur v. /ə'kə:/  xảy ra, xảy đến, xuất hiện
2100 ocean n. /'əuʃ(ə)n/  đại dương
2101 o'clock adv. /klɔk/ đúng giờ
2102 October n. (abbr. Oct.) /ɔk'toubə/ tháng 10
2103 odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
2104 oddly adv. /'ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
2105 of prep. /ɔv/ or /əv/ của
2106 off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
2107 offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/  sự vi phạm, sự phạm tội
2108 offend v. /ə'fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
2109 offensive adj. /ə'fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
2110 offer v., n. /'ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
2111 office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
2112 officer n. /'ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
2113 official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
2114 officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
2115 often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
2116 oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
2117     oil n. /ɔɪl/ dầu
2118 OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành
2119 old adj. /ould/  già
2120 old-fashioned adj. lỗi thời
2121 on prep., adv. /on/  trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
2122 once adv., conj. /wʌns/  một lần;  khi mà, ngay khi, một khi
2123 one number, det., pron. /wʌn/  một; một người, một vật nào đó
2124 each other nhau, lẫn nhau
2125 onion n. /ˈʌnjən/ củ hành
2126 only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
2127 onto prep. /'ɔntu/ về phía trên, lên trên
2128 open adj., v. /'oupən/  mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
2129 openly adv. /'oupənli/ công khai, thẳng thắn
2130 opening n. /'oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
2131 operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
2132 operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
2133 opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
2134 opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
2135 opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
2136 oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
2137 opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
2138 opposed to /ə'pouzd/ chống lại, phản đối
2139 opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
2140 opposition n. /¸ɔpə'ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
2141 option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
2142 orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
2143 order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
2144 in order to hợp lệ
2145 ordinary adj. /'o:dinәri/  thường, thông thường
2146 organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
2147 organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/  tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
2148 organize (BrE also -ise) v. /'ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
2149 organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
2150 origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
2151 original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
2152 originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
2153 other adj., pron. /ˈʌðər/  khác
2154 otherwise adv. /'ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
2155 ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
2156 our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
2157 ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
2158 ourselves pron. /'awə'selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
2159 out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
2160 outdoors adv. /¸aut'dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
2161 outdoor adj. /'autdɔ:/  ngoài trời, ở ngoài
2162 outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn
2163 outline v., n. /'aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
2164 output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
2165 outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/  bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
2166 outstanding adj. /¸aut'stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
2167 oven n. /ʌvn/ lò (nướng)
2168 over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua;  lên, lên trên
2169 overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/  toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
2170 overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
2171     owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
2172 own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
2173 owner n. /'ounə/ người chủ, chủ nhân
2174 pace n. /peis/ bước chân, bước
2175 pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói
2176 package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
2177 "packaging n. /""pækidzŋ/ bao bì"
2178 packet n. /'pækit/ gói nhỏ
2179 page n. (abbr. p) /peidʒ/  trang (sách)
2180 pain n. /pein/  sự đau đớn, sự đau khổ
2181 painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
2182 paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
2183 painting n. /'peintiɳ/  sự sơn; bức họa, bức tranh
2184 painter n. /peintə/ họa sĩ
2185 pair n. /pɛə/ đôi, cặp
2186 palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
2187 pale adj. /peil/ taí, nhợt
2188     pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
2189 panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
2190 pants n. /pænts/ quần lót, đùi
2191 paper n. /'peipə/ giấy
2192 parallel adj. /'pærəlel/  song song, tương đương
2193 parent n. /'peərənt/ cha, mẹ
2194 park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
2195 parliament n. /'pɑ:ləmənt/  nghi viện, quốc hội
2196 part n. /pa:t/ phần, bộ phận
2197 take part (in)  tham gia (vào)
2198 particular adj. /pə'tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
2199 particularly adv. /pə'tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
2200 partly adv. /'pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
2201 partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
2202 partnership n. /'pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
2203 party n. /ˈpɑrti/  tiệc, buổi liên hoan; đảng
2204 pass v. /'pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
2205 passing n., adj. /'pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
2206 passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
2207 passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách
2208 passport n. /'pa:spɔ:t/ hộ chiếu
2209 past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
2210 path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
2211 patience n. /'peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
2212 patient n., adj. /'peiʃənt/  bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
2213 pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
2214 pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
2215 pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
2216 payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
2217 peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
2218 peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
2219 peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
2220     pen n. /pen/ bút
2221     pence n. /pens/ đồng xu
2222     penny /'peni/ đồng xu
2223 pencil n. /'pensil/ bút chì
2224 penny n. (abbr. p) /'peni/ số tiền
2225 pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
2226 people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
2227 pepper n. /'pepə/ hạt tiêu, cây ớt
2228 per prep. /pə:/ cho mỗi
2229 per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm
2230 perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo
2231 perfectly adv. /'pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
2232 perform v. /pə'fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
2233 performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
2234 performer n. /pə'fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
2235 perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
2236 period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
2237 permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
2238 permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
2239 permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
2240 permit v. /'pə:mit/  cho phép, cho cơ hội
2241 person n. /ˈpɜrsən/ con người, người
2242 personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
2243 personally adv. /'pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
2244 personality n. /pə:sə'næləti/  nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
2245 persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục
2246     pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
2247 petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
2248 phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
2249 philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/  triết học, triết lý
2250 photocopy n., v. /'foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
2251 photograph n., v. (also photo n.) /'foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
2252 photographer n. /fə'tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
2253 photography n. /fə'tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
2254 phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
2255 physical adj. /'fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
2256 physically adv. /'fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
2257 physics n. /'fiziks/ vật lý học
2258 piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
2259     pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
2260 pick sth up cuốc, vỡ, xé
2261 picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
2262 piece n. /pi:s/  mảnh, mẩu; đồng tiền
2263     pig n. /pig/  con lợn
2264 pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
2265     pill n. /'pil/ viên thuốc
2266 pilot n. /'paiələt/ phi công
2267 pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
2268 pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
2269 pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
2270 pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
2271 pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
2272     pity n. /'piti/ lòng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương
2273 place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
2274 take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
2275 plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
2276 plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
2277 planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
2278 plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
2279 planet n. /'plænit/ hành tinh
2280 plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
2281 plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
2282 plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại
2283 platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
2284 play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
2285 player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
2286 pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
2287 pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
2288 unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
2289 please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
2290 pleasing adj. /'pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
2291 pleased adj. /pli:zd/ hài lòng
2292 pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
2293 plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
2294 plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
2295 plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)
2296 plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
2297 p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
2298 pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
2299 poem n. /'pouim/ bài thơ
2300 poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ
2301 point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
2302 pointed adj. /'pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
2303 poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
2304 poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
2305 pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
2306 police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an
2307 policy n. /'pol.ə si/ chính sách
2308 polish n., v. /'pouliʃ/  nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
2309 polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
2310 politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
2311 political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
2312 politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
2313 politician n. /¸pɔli'tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
2314 politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
2315 pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
2316 pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
2317 poor adj. /puə/ nghèo
2318 pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
2319 popular adj. /'pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
2320 population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
2321 port n. /pɔ:t/ cảng
2322 pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
2323 position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
2324 positive adj. /'pɔzətiv/  xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
2325 possess v. /pә'zes/ có, chiếm hữu
2326 possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
2327 possibility n. /¸pɔsi'biliti/ khă năng, triển vọng
2328 possible adj. /'pɔsibəl/  có thể, có thể thực hiện
2329 possibly adv. /'pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
2330 post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
2331 post office n. /'ɔfis/  bưu điện
2332     pot n. /pɒt/ can, bình, lọ...
2333 potato n. /pə'teitou/ khoai tây
2334 potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/  tiềm năng; khả năng, tiềm lực
2335 potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
2336 pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường
2337 pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội
2338 powder n. /'paudə/ bột, bụi
2339 power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
2340 powerful adj. /'pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
2341 practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
2342 practically adv. /'præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
2343 practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /'præktis/ thực hành, thực tiễn
2344 practise v. (BrE) /'præktis/ thực hành, tập luyện
2345 praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
2346 prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện
2347 precise adj. /pri'sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
2348 precisely adv. /pri'saisli/ đúng, chính xác, cần thận
2349 predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
2350 prefer v. /pri'fə:/  thích hơn
2351 preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
2352 pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
2353 premises n. /'premis/ biệt thự
2354 preparation n. /¸prepə'reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
2355 prepare v. /pri'peə/ sửa soạn, chuẩn bị
2356 prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
2357 presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
2358 present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
2359 presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
2360 preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
2361 president n. /'prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
2362 press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
2363 pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
2364 presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
2365 pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
2366 pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
2367 prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
2368 previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
2369 previously adv. /'pri:viəsli/ trước, trước đây
2370 price n. /prais/ giá
2371 pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
2372 priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu
2373 primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
2374 primarily adv. /'praimərili/ trước hết, đầu tiên
2375 prime minister n. /'ministə/ thủ tướng
2376 prince n. /prins/ hoành tử
2377 princess n. /prin'ses/ công chúa
2378 principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
2379 print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra
2380 printing n. /'printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
2381 printer n. /'printə/ máy in, thợ in
2382 prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
2383 priority n. /prai'ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
2384 prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù
2385 prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
2386 private adj. /ˈpraɪvɪt/  cá nhân, riêng
2387 privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
2388 prize n. /praiz/ giải, giải thưởng
2389 probable adj. /'prɔbəbl/ có thể, có khả năng
2390 probably adv. /'prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
2391 problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
2392 procedure n. /prə'si:dʒə/ thủ tục
2393 proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
2394 process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
2395 produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
2396 producer n. /prə'dju:sə/ nhà sản xuất
2397 product n. /'prɔdʌkt/ sản phẩm
2398 production n. /prə'dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
2399 profession n. /prə'feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
2400 professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
2401 professor n. /prəˈfɛsər/  giáo sư, giảng viên
2402 profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
2403 program n., v. /'prougræm/ chương trình; lên chương trình
2404 programme n. (BrE) /'prougræm/ chương trình
2405 progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
2406 project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
2407 promise v., n. hứa, lời hứa
2408 promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
2409 promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
2410 prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
2411 promptly adv. /'prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
2412 pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
2413 pronunciation n. /prə¸nʌnsi'eiʃən/ sự phát âm
2414 proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
2415 proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
2416 properly adv. /'prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
2417 property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
2418 proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
2419 proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
2420 propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
2421 prospect n. /'prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
2422 protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
2423 protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
2424 protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
2425 proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh
2426 proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
2427 prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
2428 provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
2429 provided (also providing) conj. /prə'vaidid/ với điều kiện là, miễn là
2430     pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
2431     pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
2432 public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
2433 in public giữa công chúng, công khai
2434 publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng
2435 publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
2436 publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
2437 publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
2438 publishing n. /'pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
2439 pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
2440 punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
2441 punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
2442 punishment n. /'pʌniʃmənt/  sự trừng phạt, sự trừng trị
2443 pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
2444 purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
2445 pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
2446 purely adv. /'pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
2447 purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía;  màu tía
2448 purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định
2449 on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
2450 pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
2451 push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
2452     put v. /put/ đặt, để, cho vào
2453 put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
2454 put sth out tắt, dập tắt
2455 qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
2456 qualify v. /''kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
2457 qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
2458 quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
2459 quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
2460 quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
2461 queen n. /kwi:n/  nữ hoàng
2462 question n., v. /ˈkwɛstʃən/  câu hỏi; hỏi, chất vấn
2463 quick adj. /kwik/ nhanh
2464 quickly adv. /'kwikli/  nhanh
2465 quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
2466 quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
2467     quit v. /kwit/ thoát, thoát ra
2468 quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
2469 quote v. /kwout/ trích dẫn
2470 race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
2471 racing n. /'reisiη/ cuộc đua
2472 radio n. /'reidiou/ sóng vô tuyến, radio
2473     rail n. /reil/ đường ray
2474 railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt
2475 rain n., v. /rein/  mưa, cơn mưa; mưa
2476 raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
2477 range n. /reɪndʒ/  dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
2478 rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
2479 rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
2480 rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
2481 rare adj. /reə/  hiếm, ít
2482 rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi
2483 rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ
2484 rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
2485 rather than hơn là
2486 raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
2487 re- prefix
2488 reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
2489 react v. /ri'ækt/ tác động trở lại, phản ứng
2490 reaction n. /ri:'ækʃn/  sự phản ứng; sự phản tác dụng
2491 read v. /ri:d/ đọc
2492 reading n. /'ri:diη/ sự đọc
2493 reader n. /'ri:də/ người đọc, độc giả
2494 ready adj. /'redi/ sẵn sàng
2495 real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
2496 really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
2497 realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
2498 reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
2499 realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
2500 rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
2501 reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
2502 reasonable adj. /'ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
2503 reasonably adv. /'ri:zənəblli/ hợp lý
2504 unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
2505 recall v. /ri'kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
2506 receipt n. /ri'si:t/ công thức; đơn thuốc
2507 receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
2508 recent adj. /'ri:sənt/ gần đây, mới đây
2509 recently adv. /'ri:səntli/ gần đây, mới đây
2510 reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
2511 reckon v. /'rekən/ tính, đếm
2512 recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
2513 recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/  nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
2514 recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
2515 record n., v. /'rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
2516 recording n. /ri'kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
2517 recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
2518 red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ
2519 reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
2520 reduction n. /ri'dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
2521 refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
2522 reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
2523 reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
2524 reform v., n. /ri'fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
2525 refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
2526 refusal n. /ri'fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
2527 refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
2528 regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
2529 regarding prep. /ri'ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
2530 region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền
2531 regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
2532 register v., n. /'redʤistə/  đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
2533 regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
2534 regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
2535 regularly adv. /'regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
2536 regulation n. /¸regju'leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
2537 reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
2538 relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
2539 related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
2540 relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
2541 relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/  mối quan hệ, mối liên lạc
2542 relative adj., n. /'relətiv/  có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
2543 relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
2544 relax v. /ri'læks/ giải trí, nghỉ ngơi
2545 relaxed adj. /ri'lækst/ thanh thản, thoải mái
2546 relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
2547 release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
2548 relevant adj. /'reləvənt/ thích hợp, có liên quan
2549 relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
2550 religion n. /rɪˈlɪdʒən/  tôn giáo
2551 religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
2552 rely on v. /ri'lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
2553 remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
2554 remaining adj. /ri'meiniη/ còn lại
2555 remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
2556 remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý
2557 remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2558 remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2559 remember v. /rɪˈmɛmbər/  nhớ, nhớ lại
2560 remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
2561 remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
2562 removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
2563 remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
2564 rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
2565 rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
2566 repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
2567 repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
2568 repeated adj. /ri'pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
2569 repeatedly adv. /ri'pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
2570 replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
2571 reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
2572 report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
2573 represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
2574 representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
2575 reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
2576 reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
2577 request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
2578 require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
2579 requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/  nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
2580 rescue v., n. /'reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
2581 research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
2582 reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
2583 reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
2584 resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
2585 resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
2586 resistance n. /ri'zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
2587 resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
2588 resort n. /ri'zɔ:t/ kế sách, phương kế
2589 resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
2590 respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
2591 respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
2592 response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
2593 responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
2594 responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
2595 rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
2596 the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
2597 restaurant n. /'restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
2598 restore v. /ris'tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
2599 restrict v. /ris'trikt/ hạn chế, giới hạn
2600 restricted adj. /ris'triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
2601 restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
2602 result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
2603 retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
2604 retire v. /ri'taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
2605 retired adj. /ri'taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
2606 retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
2607 return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
2608 reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
2609 reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
2610 review n., v. /ri'vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
2611 revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
2612 revision n. /ri'viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
2613 revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
2614 reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
2615 rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
2616     rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
2617 rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
2618 rid v. /rid/  giải thoát (get rid of : tống khứ)
2619 ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
2620 riding n. /'raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
2621 rider n. /'raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
2622 ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
2623 right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
2624 rightly adv. /'raitli/ đúng, phải, có lý
2625 ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
2626 rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
2627 risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
2628 rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
2629 river n. /'rivə/ sông
2630 road n. /roʊd/ con đường, đường phố
2631     rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm
2632 rock n. /rɔk/ đá
2633 role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
2634 roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
2635 romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
2636 roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
2637 room n. /rum/ phòng, buồng
2638 root n. /ru:t/ gốc, rễ
2639 rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
2640 rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
2641 roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
2642 round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
2643 rounded adj. /'raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
2644 route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
2645 routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
2646 row  NAmE  n. /rou/ hàng, dãy
2647 royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
2648     rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
2649 rubber n. /'rʌbə/ cao su
2650 rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
2651 rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2652 rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2653 ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
2654 ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
2655 rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
2656 ruler n. /'ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
2657 rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
2658 run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy
2659 running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
2660 runner n. /'rʌnə/ người chạy
2661 rural adj. /'ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
2662 rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
2663 sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
2664 sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã
2665 sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
2666 sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
2667 safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
2668 safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
2669 safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
2670 sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
2671 sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
2672 sailor n. /seilə/ thủy thủ
2673 salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
2674 salary n. /ˈsæləri/  tiền lương
2675 sale n. /seil/ việc bán hàng
2676     salt n. /sɔ:lt/ muối
2677 salty adj. /'sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
2678 same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
2679 sample n. /'sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
2680 sand n. /sænd/ cát
2681 satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
2682 satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
2683 satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
2684 satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
2685 Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
2686 sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
2687 save v. /seiv/ cứu, lưu
2688 saving n. /'seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
2689     say v. /sei/ nói
2690 scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
2691 scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
2692 scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
2693 scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
2694 schedule n., v. /'ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
2695 scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
2696 school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá
2697 science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
2698 scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
2699 scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
2700 scissors n. /'sizəz/ cái kéo
2701 score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
2702 scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
2703 scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
2704 screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
2705 screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
2706     sea n. /si:/ biển
2707 seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
2708 search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
2709 season n. /'si:zən/ mùa
2710 seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
2711 second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
2712 secondary adj. /'sekəndəri/ trung học, thứ yếu
2713 secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
2714 secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
2715 secretary n. /'sekrətri/ thư ký
2716 section n. /'sekʃn/ mục, phần
2717 sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
2718 secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
2719 security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
2720     see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
2721 seed n. /sid/ hạt, hạt giống
2722 seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
2723 seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như
2724 select v. /si'lekt/ chọn lựa, chọn lọc
2725 selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
2726     self n. /self/ bản thân mình
2727 self- combining form
2728     sell v. /sel/ bán
2729 senate n. /'senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
2730 senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
2731 send v. /send/ gửi, phái đi
2732 senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
2733 sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
2734 sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
2735 sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
2736 sentence n. /'sentəns/ câu
2737 separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
2738 separated adj. /'seprətid/ ly thân
2739 separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
2740 separation n. /¸sepə'reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
2741 September n. (abbr. Sept.) /sep'tembə/ tháng 9
2742 series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
2743 serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
2744 seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
2745 servant n. /'sə:vənt/  người hầu, đầy tớ
2746 serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
2747 service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
2748 session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
2749 set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
2750 settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
2751 several det., pron. /'sevrəl/ vài
2752 severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2753 severely adv. /sə'virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2754     sew v. /soʊ/ may, khâu
2755 sewing n. /'souiη/ sự khâu, sự may vá
2756     sex n. /seks/ giới, giống
2757 sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
2758 sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
2759 shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
2760 shadow n. /ˈʃædəu/  bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
2761 shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
2762 shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
2763 shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn
2764 shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
2765 shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
2766 shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
2767 share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
2768 sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
2769 sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
2770 shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
2771 she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
2772 sheep n. /ʃi:p/  con cừu
2773 sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
2774 shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
2775 shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
2776 shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
2777 shift v., n. /ʃift/  đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
2778 shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
2779 shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
2780 ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
2781 shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
2782 shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
2783 shocking adj. /'ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
2784 shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
2785 shoe n. /ʃu:/ giày
2786 shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
2787 shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
2788 shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
2789 shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
2790 short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
2791 shortly adv. /'ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
2792 shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn
2793 should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
2794 shoulder n. /'ʃouldə/ vai
2795 shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
2796 show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
2797 shower n. /'ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
2798 shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
2799 shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
2800 sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh
2801 be sick (BrE) bị ốm
2802 feel sick (especially BrE) buồn nôn
2803 side n. /said/ mặt, mặt phẳng
2804 sideways adj., adv. /'saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
2805 sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
2806 sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
2807 signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
2808 signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
2809 significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
2810 significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
2811 silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
2812 silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
2813     silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa
2814 silly adj. /'sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
2815 silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
2816 similar adj. /'similə/ giống như, tương tự như
2817 similarly adv. /'similəli/ tương tự, giống nhau
2818 simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
2819 simply adv. /'simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
2820 since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
2821 sincere adj. /sin'siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
2822 sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành
2823 Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
2824     sing v. /siɳ/  hát, ca hát
2825 singing n. /'siηiη/ sự hát, tiếng hát
2826 singer n. /'siηə/ ca sĩ
2827 single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
2828     sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
2829     sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
2830 sister n. /'sistə/ chị, em gái
2831     sit v. /sit/ ngồi
2832 sit down ngồi xuống
2833     site n. /sait/ chỗ, vị trí
2834 situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
2835 size n. /saiz/ cỡ
2836     -sized /saizd/ đã được định cỡ
2837 skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /'skilful/ tài giỏi, khéo tay
2838 skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /'skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
2839 skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
2840 skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
2841 skin n. /skin/ da, vỏ
2842 skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm
2843     sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời
2844 sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
2845 sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
2846 slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
2847 slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
2848 slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy
2849 slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
2850     slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
2851 slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
2852 slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
2853 slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
2854 small adj. /smɔ:l/  nhỏ, bé
2855 smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
2856 smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
2857 smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
2858 smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
2859 smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
2860 smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc
2861 smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
2862 smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
2863 snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
2864 snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi
2865 so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
2866 so that  để, để cho, để mà
2867 soap n. /soup/ xà phòng
2868 social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội
2869 socially adv. /'souʃəli/ có tính xã hội
2870 society n. /sə'saiəti/  xã hội
2871 sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
2872 soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo
2873 softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo
2874 software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
2875     soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
2876 soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
2877 solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
2878 solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
2879 solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
2880 some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
2881 somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
2882 somehow adv. /'sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
2883 something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
2884 sometimes adv. /'sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
2885 somewhat adv. /'sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
2886 somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
2887     son n. /sʌn/ con trai
2888 song n. /sɔɳ/ bài hát
2889 soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
2890 as soon as ngay khi
2891 sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức
2892 sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
2893 sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
2894 soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
2895 sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe
2896 soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo
2897 sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm
2898 source n. /sɔ:s/ nguồn
2899 south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
2900 southern adj. /'sʌðən/ thuộc phương Nam
2901 space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
2902 spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
2903 speak v. /spi:k/ nói
2904 spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
2905 speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
2906 special adj. /'speʃəl/  đặc biệt, riêng biệt
2907 specially adv. /'speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
2908 specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
2909 specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
2910 specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
2911 speech n. /spi:tʃ/  sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
2912 speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
2913 spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
2914 spelling n. /'speliη/ sự viết chính tả
2915 spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
2916 spice n. /spais/ gia vị
2917 spicy adj. /'spaisi/ có gia vị
2918 spider n. /'spaidə/ con nhện
2919     spin v. /spin/ quay, quay tròn
2920 spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
2921 spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
2922 spite n./spait/ sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp
2923 split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
2924 spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
2925 spoon n. /spu:n/ cái thìa
2926 sport n. /spɔ:t/ thể thao
2927 spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
2928 spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
2929 spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
2930 spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
2931 square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
2932 squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
2933 stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
2934 staff n. /sta:f / gậy
2935 stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
2936 stair n. /steə/ bậc thang
2937 stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
2938 stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
2939 stand up đứng đậy
2940 standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
2941 star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
2942 stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
2943 start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
2944 state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
2945 statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
2946 station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
2947 statue n. /'stæt∫u:/ tượng
2948 status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
2949 stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
2950 steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
2951 steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
2952 unsteady adj. /ʌn'stedi/ không chắc, không ổn định
2953 steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
2954 steam n. /stim/ hơi nước
2955 steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
2956 steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng
2957 steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
2958 steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
2959 step n., v. /step/ bước; bước, bước đi
2960 stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
2961 stick out (for) đòi, đạt được cái gì
2962 sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
2963 stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
2964 stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
2965 still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
2966 sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
2967     stir v. /stə:/ khuấy, đảo
2968 stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
2969 stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
2970 stone n. /stoun/ đá
2971 stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
2972 store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
2973 storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
2974 story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
2975 stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
2976 straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
2977 strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
2978 strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
2979 strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
2980 stranger n. /'streinʤə/ người lạ
2981 strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
2982 stream n. /stri:m/ dòng suối
2983 street n. /stri:t/ phố, đườmg phố
2984 strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
2985 stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
2986 stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
2987 stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
2988 strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
2989 strictly adv. /striktli/  một cách nghiêm khắc
2990 strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
2991 striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
2992 string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây
2993 strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
2994 stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
2995 striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
2996 stroke n., v. /strouk/  cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
2997 strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
2998 strongly adv.  /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
2999 structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
3000 struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
3001 student n. /'stju:dnt/ sinh viên
3002 studio n. /'stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
3003 study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
3004 stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất
3005 stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
3006 style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
3007 subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
3008 substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
3009 substantial adj. /səb'stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
3010 substantially adv. /səb'stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
3011 substitute n., v. /'sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
3012 succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
3013 success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
3014 successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
3015 successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
3016 unsuccessful adj. /¸ʌnsək'sesful/ không thành công, thất bại
3017 such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
3018 such as đến nỗi, đến mức
3019 suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
3020 sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
3021 suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
3022 suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
3023 suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
3024 sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
3025 sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
3026 sugar n. /'ʃugə/ đường
3027 suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
3028 suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
3029 suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
3030 suited adj. /'su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
3031 suitable adj. /'su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
3032 suitcase n. /'su:t¸keis/ va li
3033 sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
3034 summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
3035 summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè
3036     sun n. /sʌn/ mặt trời
3037 Sunday n. (abbr. Sun.) /'sʌndi/ Chủ nhật
3038 superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
3039 supermarket n. /'su:pə¸ma:kit/ siêu thị
3040 supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
3041 support n., v. /sə'pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
3042 supporter n. /sə'pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
3043 suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
3044 sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
3045 make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
3046 surely adv. /'ʃuəli/ chắc chắn
3047 surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
3048 surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
3049 surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
3050 surprising adj. /sə:'praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
3051 surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
3052 surprised adj. /sə:'praizd/ ngạc nhiên (+ at)
3053 surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
3054 surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
3055 surroundings n. /sə'raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
3056 survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
3057 survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
3058 suspect v., n. /səs'pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
3059 suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
3060 suspicious adj. /səs'piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
3061 swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
3062 swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
3063 swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
3064 sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
3065 sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
3066 sweep v. /swi:p/  quét
3067 sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
3068 swell v. /swel/ phồng, sưng lên
3069 swelling n. /'sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
3070 swollen adj. /'swoulən/ sưng phồng, phình căng
3071 swim v. /swim/ bơi lội
3072 swimming n. /'swimiη/ sự bơi lội
3073 swimming pool n. bể nước
3074 swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
3075 switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
3076 switch sth off ngắt điện
3077 switch sth on bật điện
3078 swollen swell v. /'swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
3079 symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
3080 sympathetic adj. /¸simpə'θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
3081 sympathy n. /'simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
3082 system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
3083 table n. /'teibl/ cái bàn
3084 tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
3085 tackle v., n.  /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
3086     tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
3087 take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
3088 take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
3089 take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
3090 talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
3091 tall adj. /tɔ:l/ cao
3092 tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể
3093 tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
3094 tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
3095 target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
3096 task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
3097 taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
3098 tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế
3099     taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi
3100     tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè
3101 teach v. /ti:tʃ/ dạy
3102 teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
3103 teacher n. /'ti:t∫ə/  giáo viên
3104 team n. /ti:m/ đội, nhóm
3105 tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
3106 technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
3107 technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
3108 technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
3109 telephone (also phone) n., v. /'telefoun/  máy điện thoại, gọi điện thoại
3110 television (also TV) n. /'televiʒn/ vô tuyến truyền hình
3111     tell v. /tel/ nói, nói với
3112 temperature n. /'tempritʃə/ nhiệt độ
3113 temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
3114 temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm
3115 tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
3116 tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
3117 tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
3118 tent n. /tent/ lều, rạp
3119 term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
3120 terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
3121 terribly adv. /'terəbli/ tồi  tệ, không chịu nổi
3122 test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
3123 text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
3124 than prep., conj. /ðæn/ hơn
3125 thank v. /θæŋk/ cám ơn
3126 thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
3127 thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
3128 that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
3129 the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
3130 theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
3131 their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
3132 theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
3133 them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
3134 theme n. /θi:m/  đề tài, chủ đề
3135 themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
3136 then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
3137 theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
3138 there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
3139 therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
3140 they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
3141 thick adj. /θik/ dày; đậm
3142 thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
3143 thickness n. /'θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
3144 thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
3145 thin adj. /θin/ mỏng, mảnh
3146 thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật
3147 think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
3148 thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
3149 thirsty adj. /'θə:sti/ khát, cảm thấy khát
3150 this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này
3151 thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
3152 thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
3153 though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
3154 thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
3155 thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
3156 threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
3157 threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
3158 threatening adj. /'θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
3159 throat n. /θrout/ cổ, cổ họng
3160 through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
3161 throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
3162 throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng
3163 throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
3164 thumb n. /θʌm/ ngón tay cái
3165 Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /'θə:zdi/ thứ 5
3166 thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
3167 ticket n. /'tikit/ vé
3168 tidy adj., v. /'taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
3169 untidy adj. /ʌn'taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
3170 tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
3171 tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
3172 tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật
3173 tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
3174 till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
3175 time n. /taim/ thời gian, thì giờ
3176 timetable n. (especially BrE) /'taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
3177     tin n. /tɪn/ thiếc
3178 tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
3179 tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
3180 tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /'taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
3181 tiring adj. /'taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
3182 tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
3183 title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
3184 to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
3185 today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
3186     toe n. /tou/ ngón chân (người)
3187 together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
3188 toilet n. /'tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
3189 tomato n. /tə'ma:tou/ cà chua
3190 tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
3191     ton n. /tΔn/ tấn
3192 tone n. /toun/ tiếng, giọng
3193 tongue n. /tʌη/ lưỡi
3194 tonight adv., n. /tə'nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
3195 tonne n. /tʌn/ tấn
3196 too adv. /tu:/ cũng
3197     tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
3198 tooth n. /tu:θ/ răng
3199 top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
3200 topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
3201 total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
3202 totally adv. /toutli/ hoàn toàn
3203 touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
3204 tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
3205 tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
3206 tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
3207 towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə'wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
3208 towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
3209 tower n. /'tauə/ tháp
3210 town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
3211 toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
3212 trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
3213 track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
3214 trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
3215 trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
3216 tradition n. /trə'diʃən/ truyền thống
3217 traditional adj. /trə'diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
3218 traditionally adv. /trə'diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
3219 traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
3220 train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
3221 training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
3222 transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
3223 transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
3224 translate v. /træns'leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
3225 translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch
3226 transparent adj. /træns'pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
3227 transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
3228 transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
3229 trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
3230 travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
3231 traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách
3232 treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
3233 treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
3234 tree n. /tri:/ cây
3235 trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
3236 trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
3237 triangle n. /'trai¸æηgl/ hình tam giác
3238 trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
3239 trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
3240 tropical adj. /'trɔpikəl/ nhiệt đới
3241 trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
3242 trousers n. (especially BrE) /'trauzə:z/ quần
3243 truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
3244 true adj. /tru:/ đúng, thật
3245 truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
3246 Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
3247 trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
3248 truth n. /tru:θ/ sự thật
3249     try v. /trai/ thử, cố gắng
3250 tube n. /tju:b/ ống, tuýp
3251 Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /'tju:zdi/ thứ 3
3252 tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
3253 tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
3254 turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
3255 TV television vô tuyến truyền hình
3256 twice adv. /twaɪs/ hai lần
3257 twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
3258 twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
3259 twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
3260 type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
3261 typical adj. /'tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
3262 typically adv. /'tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
3263 tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
3264 ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
3265 ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
3266 ultimately adv. /'ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
3267 umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
3268 unable able /ʌn'eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
3269 unacceptable acceptable /¸ʌnək'septəbl/ không thể chấp nhận
3270 uncertain certain /ʌn'sə:tn/  không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
3271 uncle n. /ʌηkl/ chú, bác
3272 uncomfortable comfortable /ʌη'kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
3273 unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
3274 uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
3275 under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
3276 underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
3277 underneath prep., adv. /¸ʌndə'ni:θ/ dưới, bên dưới
3278 understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
3279 understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
3280 underwater adj., adv. /'ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
3281 underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
3282 undo do /ʌn'du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
3283 unemployed employ /¸ʌnim'plɔid/ không dùng, thất nghiệp
3284 unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
3285 unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks'pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
3286 unfair, unfairly fair /ʌn'fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
3287 unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
3288 unfortunately adv. /ʌn'fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
3289 unfriendly friendly /ʌn'frendli/ đối địch, không thân thiện
3290 unhappiness happiness /ʌn'hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
3291 unhappy happy /ʌn'hæpi/ buồn rầu, khổ sở
3292 uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
3293 unimportant important /¸ʌnim'pɔ:tənt/ không quan trọng
3294 union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
3295 unique adj. /ju:'ni:k/ độc nhất vô nhị
3296     unit n. /'ju:nit/ đơn vị
3297 unite v. /ju:'nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
3298 united adj. /ju:'naitid/  liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
3299 universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ
3300 university n. /¸ju:ni'və:siti/ trường đại học
3301 unkind kind /ʌn'kaind/ không tử tế, không tốt
3302 unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
3303 unless conj. /ʌn'les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
3304 unlike like /ʌn'laik/ không giống, khác
3305 unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
3306 unload load /ʌn'loud/ tháo, dỡ
3307 unlucky lucky /ʌn'lʌki/ không gặp may, không may mắn
3308 unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
3309 unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
3310 unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
3311 unsteady steady /ʌn'stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
3312 unsuccessful successful /¸ʌnsək'sesful/ không thành công, không thành đạt
3313 untidy tidy /ʌn'taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
3314 until (also till) conj., prep. /ʌn'til/ trước khi, cho đến khi
3315 unusual, unusually usual /ʌn'ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
3316 unwilling, unwillingly willing /ʌn'wiliη/ không muốn, không có ý định
3317 up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
3318 upon prep. /ə'pɔn/ trên, ở trên
3319 upper adj. /'ʌpə/ cao hơn
3320 upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
3321 upsetting adj. /ʌp'setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
3322 upside down adv. /'ʌp¸said/ lộn ngược
3323 upstairs adv., adj., n. /'ʌp'stɛəz/  ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
3324 upwards (also upward especially in NAmE) adv.
3325 upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
3326 urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
3327 urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
3328 urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
3329 us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
3330 use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
3331 used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
3332 used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
3333 used to modal v. đã quen dùng
3334 useful adj. /'ju:sful/ hữu ích, giúp ích
3335 useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
3336 user n. /'ju:zə/ người dùng, người sử dụng
3337     usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
3338     usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường
3339     unusual adj. /ʌn'ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
3340     unusually adv. /ʌn'ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
3341 vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
3342 valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
3343 valley n. /'væli/ thung lũng
3344 valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
3345 value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
3346     van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
3347 variation n. /¸veəri'eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
3348 variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
3349 various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
3350 vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
3351 varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
3352 vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
3353 vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
3354 vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
3355 venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
3356 version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
3357 vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
3358 very adv. /'veri/ rất, lắm
3359 via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
3360 victim n. /'viktim/ nạn nhân
3361 victory n. /'viktəri/ chiến thắng
3362 video n. /'vidiou/ video
3363 view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
3364 village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
3365 violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
3366 violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
3367 violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
3368 virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
3369 virus n. /'vaiərəs/ vi rút
3370 visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
3371 vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
3372 visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
3373 visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
3374 vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
3375 vocabulary n. /və'kæbjuləri/ từ vựng
3376 voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
3377 volume n. /'vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
3378 vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
3379 wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
3380 waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
3381 wait v. /weit/ chờ đợi
3382 waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
3383 wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức
3384 walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
3385 walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
3386 wall n. /wɔ:l/ tường, vách
3387 wallet n. /'wolit/ cái ví
3388 wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
3389 want v. /wɔnt/ muốn
3390     war n. /wɔ:/ chiến tranh
3391 warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
3392 warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
3393 warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
3394 warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
3395 wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
3396 washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
3397 waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
3398 watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
3399 water n. /'wɔ:tə/ nước
3400 wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
3401 way n. /wei/ đường, đường đi
3402 we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
3403 weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
3404 weakness n. /'wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
3405 wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
3406 weapon n. /'wepən/ vũ khí
3407 wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
3408 weather n. /'weθə/  thời tiết
3409 web n. /wɛb/ mạng, lưới
3410 the Web n.
3411 website n. không gian liên tới với Internet
3412 wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
3413 Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /'wensdei/ thứ 4
3414 week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ
3415 weekend n. /¸wi:k'end/ cuối tuần
3416 weekly adj. /'wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
3417 weigh v. /wei/ cân, cân nặng
3418 weight n. /'weit/ trọng lượng
3419 welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
3420 well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
3421 as well (as) cũng, cũng như
3422 well known know
3423 west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
3424 western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
3425 wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
3426 what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
3427 whatever det., pron. /wɔt'evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
3428 wheel n. /wil/ bánh xe
3429 when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
3430 whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
3431 where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
3432 whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
3433 wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
3434 whether conj. /'weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
3435 which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
3436 while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
3437 whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
3438 whisper v., n. /'wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
3439 whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
3440 white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng
3441 who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
3442 whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
3443 whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
3444 whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
3445 whose det., pron. /hu:z/ của ai
3446 why adv. /wai/ tại sao, vì sao
3447 wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
3448 widely adv. /'waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
3449 width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
3450 wife n. /waif/ vợ
3451 wild adj. /waɪld/ dại, hoang
3452 wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
3453 will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
3454 willing adj. /'wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
3455 willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
3456 unwilling adj. /ʌn'wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
3457 unwillingly adv. /ʌn'wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
3458 willingness n. /'wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
3459     win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
3460 winning adj. /'winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
3461 wind  v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
3462 wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
3463 wind  n. /wind/ gió
3464 window n. /'windəʊ/ cửa sổ
3465 wine n. /wain/ rượu, đồ uống
3466 wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
3467 winner n. /winər/ người thắng cuộc
3468 winter n. /ˈwɪntər/  mùa đông
3469 wire n. /waiə/ dây (kim loại)
3470 wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
3471 wish v., n. /wi∫/  ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
3472 with prep. /wið/ với, cùng
3473 withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút,  rút khỏi, rút lui
3474 within prep. /wið'in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
3475 without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
3476 witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
3477 woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
3478 wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
3479 wonderful adj. /'wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
3480 wood n. /wud/ gỗ
3481 wooden adj. /'wudən/ làm bằng gỗ
3482 wool n. /wul/ len
3483 word n. /wə:d/ từ
3484 work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
3485 working adj. /'wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
3486 worker n. /'wə:kə/ người lao động
3487 world n. /wɜ:ld/ thế giới
3488 worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
3489 worrying adj. /'wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
3490 worried adj. /'wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
3491 worse, worst bad  xấu
3492 worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
3493 worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
3494 would modal v. /wud/
3495 wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
3496 wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương
3497 wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
3498 wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
3499 wrist n. /rist/ cổ tay
3500 write v. /rait/ viết
3501 writing n. /'raitiη/ sự viết
3502 written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
3503 writer n. /'raitə/ người viết
3504 wrong adj., adv. /rɔɳ/  sai
3505 go wrong mắc lỗi, sai lầm
3506 wrongly adv. /'rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
3507 yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
3508 yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
3509 yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
3510 year n. /jə:/  năm
3511 yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng
3512 yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ
3513 yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua
3514 yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
3515 you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
3516 young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
3517 your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
3518 yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
3519 yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
3520 youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
3521 zero number /'ziərou/ số không
3522 zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro