Cụm từ part 1-4 (2)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1, budget cuts: sự cắt giảm ngân sách.
2, budget constraints: sự ràng buộc về ngân sách.
3, shoestring budget: ngân sách eo hẹp.
4, draw/ reach/ jump to a conclusion: đi đến kết luận
5. Escalating costs: những chi phí leo thang/ tăng chóng mặt.
6, cut costs: cắt giảm chi phí
7, lower costs: giảm chi phí
8, deal with a customer: giao dịch/ làm việc với khách hàng.
9, assist a customer: hỗ trợ khách hàng.
10, A customer base: nguồn khách hàng.
11, A tough decision: quyết định khó khăn.
12, A hasty decision: quyết định hấp tấp, vội vã.
13, A unanimous decision: một quyết định được đồng tình bởi nhiều người.
14, make a decision: đưa ra quyết định
15, rough estimate: ước tính sơ bộ
16, preliminary estimate: ước tính ban đầu
17, comprehensive experience: kinh nghiệm toàn diện.
18, A lack of experience: thiếu kinh nghiệm
19, a wealth of experience: rất nhiều kinh nghiệm
20, hands-on experience: kinh nghiệm thực tiễn.
21, gain experience: đạt được kinh nghiệm
22, acquire knowledge: tiếp nhận/ tiếp thu kiến thức.
23, broaden knowledge: mở rộng kiến thức.
24, exorbitant price: giá cả cắt cổ (quá cao)
25, go into partnership: trở thành đối tác
26, The policy will take effect on: chính sách sẽ có hiệu lực vào ngày...
27, Take employees's suggestions into account: xem xét/ cân nhắc những đề nghị của nhân viên.
28, Operate a machine: hoạt động máy móc.
29, A fledgling company: một công ty còn non trẻ (mới +chưa nhiều kinh nghiệm)
30, a highly competitive market: một thị trường cạnh tranh khắc nghiệt.
31, improve productivity: tăng hiểu quả/ năng suất (công việc)
32, Comply with new regulations: Tuân thủ những quy định mới.
33, A question about/ concerning/regarding: Một câu hỏi liên quan/ về vấn đề nào đó
34, deliver a presentation: thuyết trình
35, conduct a survey: tiến hành một cuộc khảo sát.
36, display a parking permit: trình thẻ đậu xe.
37, Prospective employees: những nhân viên tiềm năng/ triển vọng.
38, address concerns: giải quyết mối bận tậm
39, hold a seminar: tổ chức hội thảo
40, reject a proposal: bãi bỏ một đề nghị/ kiến nghị
41, violate health regulations: vi phạm những quy định về sức khoẻ
42, relocate a manufacturer: chuyển vị trí một nhà máy sản xuất
43, Delegate responsibilities: giao phó trách nhiệm
44, implement long-term measures: thực hiện những biện pháp dài hạn.
45, patronize a restaurant: trở thành khách hàng thường xuyên của một nhà hàng
46, alleviate traffic congestion: giảm tình trạng kẹt xe.
47, Utilize a new method: sử dụng một phương pháp mới.
48, allocate funds for improvements: phân bổ vốn cho những cải tiến
49, oversee operations: giám sát những hoạt động.
50, YOU ARE THE BEST!!!!! ;) hahahahaha
51, forfeit one's driver license: tịch thu bằng lái xe
52, face a shortage of something: đối diện với tình trạng thiếu hụt cài gì đó (nhân viên)
53, a delegation of officials: một đoàn quan chức.
54, generate profits: tạo ra lợi nhuận.
55, receive reimbursement: nhận tiền hoàn lại
56, be under warranty: còn thời gian bảo hành
57, an exceptional service: một dịch vụ tốt nhất/ xuất sắc.
58, State-of-the-art facilities: những trang thiết bị hiện đại
59, Confidential documents: tài liệu bảo mật.
60, incidental expenses: những chi phí phát sinh (chi phí phụ)
61, a tentative schedule: lịch trình dự kiến.
62, defective merchandise: hàng hoá bị lỗi
63, illegible writing: chữ viết không đọc được.
64, unwavering commitment: cam kết kiên định
65, an unbiased opinion: một ý kiến không thiên vị.
66, a comprehensive physical examination: khám sức khỏe toàn diện
67, incompetent employees: những nhân viên không có năng lực.
68, feel apprehensive during the interview: cám thấy lo lắng/ e ngại suốt buổi phỏng vấn.
69, periodically check transaction history: kiểm tra định kì lịch sử giao dịch.
70, increase dramatically/ considerably/ significantly/drastically: tăng chóng mặt, đáng kể.
71, concentrate exclusively on something: tập trung hoàn toàn vào một cái gì đó.
72, Record expenses accurately: Ghi lại chi phí chính xác
73, work cooperatively: làm việc một cách hợp tác
74, be temporarily out of stock: tạm thời hết hàng
75, Subscribe to a journal: Đăng ký một tạp chí
76, condense a presentation into 30 minutes: cô đọng một bài thuyết trình thành 30 phút.
77, Foster exports: thúc đẩy lượng xuất khẩu.
78, An invalidated contract: Hợp đồng vô hiệu
79, terms of an agreement: các điều khoản của một thỏa thuận/ hợp đồng.
80, pass the safety inspection: vượt qua kiểm tra an toàn
81, Environmentally-friendly business practices: Những hoạt động doanh nghiệp thân thiện với môi trường.
82, a travel itinerary: một lịch trình du lịch.
83, sophisticated detection equipment: thiết bị phát hiện tinh vi.
84, extend my gratitude for: thể hiện lòng biết ơn của tôi về
85, garner a great deal of publicity: thu hút nhiều sự chú ý từ công chúng.
86, draw up a blueprint: vẽ/ thảo một bản thiết kế.
87, an office's expenditure: chi tiêu của một văn phòng.
88, the renovation of a building: đổi mới/ cách tân tòa nhà.
89, be understaffed: thiếu nhân viên.
90, contemporary artwork displays: sự trưng bày những tác phẩm nghệ thuật đương đại.
91, bring one's vast expertise to somewhere: đóng góp kiến thức chuyên môn sâu rộng của ai đến một nơi nào đó.
92, complimentary physical checkup: việc kiểm tra sức khỏe miễn phí
93, a two-year apprenticeship: thời gian học việc hai năm
94, an award-winning restaurant: một nhà hàng từng đoạt giải thưởng.
95, take pride in providing something: tự hào về việc cung cấp một cái gì đó.
96, customer satisfaction survey: khảo sát sự hài lòng của khách hàng.
97, available upon request: có sẵn theo yêu cầu.
98, chemical-free detergent: chất tẩy rửa không hóa chất.
99, low turn-out # high turn-out: số người có mặt ít # số người có mặt nhiều.
100, Inclement weather: thời tiết khắc nghiệt.
101, Discontinue a product: ngưng một sản phẩm nào đó.
102, age discrimination in the workplace: phân biệt tuổi tác ở công sở.
103, Annual turnover: Doanh thu hằng năm.
104, Break off negotiations: ngưng đàm phán.
105, Cease trading: ngưng giao dịch/ buôn bán.
106, Launch a new product: Ra mắt sản phẩm mới.
107, Lay off staff: Sa thải nhân viên.
108, branch out on one's own (= started one's own business): bắt đầu tự kinh doanh riêng.
109, Drive a hard bargain = negotiate effectively: thương lượng hiệu quả.
110, unavoidable calamities: những tai họa khó tránh khỏi.
111, refrain from speaking loudly: đừng nói lớn tiếng/ hạn chế nói tiếng lớn.
112, reduce overhead costs: giảm chi phí chung.
113, a temporary plant shutdown: việc ngừng hoạt động tạm thời của một nhà máy.
114, a lackluster performance: một màn trình diễn mờ nhạt/ không ấn tượng.
115, object to a plan: phản đối một kế hoạch.
116, Respond to a question: trả lời một câu hỏi.
117, go into liquidation: thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty) ...
118, The contract stipulates that...: Hợp đồng quy định rằng...
119, end-of-season clearance sale: bán giải phóng mặt bằng cuối mùa.
120, reduce tension between A and B: giảm căng thẳng giữa A và B.
121, contribute innovative ideas: đóng góp ý tưởng sáng tạo.
122, performance appraisal: đánh giá hiệu suất làm việc.
123, safety precautions: các biện pháp phòng ngừa an toàn.
124, stand in for somebody (take somebody's job temporarily): tạm thời nhận việc của ai đó.
125, Turn in requests: nộp những yêu cầu.
126, look into errors: xem xét/ nghiên cứu lỗi.
127, Come to an abrupt end: kết thúc đột ngột.
128, ongoing national economic slump: sự suy thoái kinh tế đang diễn ra của một quốc gia.
129, curb one's spending: hạn chế chi tiêu của một người.
130, high-end goods and services: hàng hóa và dịch vụ cao cấp.
131, be committed to developing an excellent customer service: cam kết phát triển một dịch vụ khách hàng xuất sắc (CHÚ Ý, sau be committed to + V-ing)
132, be dedicated to providing a consistent, timely, and quality service: tận tâm cung cấp dịch vụ nhất quán, kịp thời và chất lượng (CHÚ Ý, sau be dedicated to +V-ing)
133, be cognizant of new regulations (= be aware of): nhận thức rõ các quy định mới.
134, be exempt from turning in receipts: được miễn nộp biên lai.
135, be superior to competitors: vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh.
136, be contigent on the Board of Directions' decisions: phụ thuộc vào các quyết định của Ban Chỉ đạo.
137, in excess of 10 million dollars: vượt quá 10 triệu đô la.
138, adopt maintenance procedures: thông qua/ thực hiện các thủ tục bảo trì.
139, run at optimum efficiency: vận hành với hiệu quả tối ưu.
140, until further notice: cho đến khi có thông báo mới.
141, at one's earliest convenience: khi nào tiện nhất cho bạn (trả lời email,...)
142, put an embargo on imports of clothing: cấm vận nhập khẩu quần áo.
143, an increase in postage rates: tăng giá cước bưu phí.
144, budget allotment: việc phân bổ ngân sách.
145, a period of economic stagnation: thời kỳ kinh tế đình trệ.
146, curtail training programs: Căt giảm chương trình đào tạo.
147, one's impending retirement: việc sắp nghỉ hưu của ai đó.
148, a consignment of medicines: việc gởi hàng lô thuốc.
149, a brief synopsis of something: một bản tóm tắt ngắn gọn về một cái gì đó.
150, a breakdown of projected expenses: sự phân tích/ định gía từng món của chi phí dự kiến.
151, Apparel outlet: Cửa hàng quần áo.
152, as per your request: theo yêu cầu của bạn.
153, solve any problem that may arise: giải quyết mọi vấn đề có thể phát sinh.
154, be more health-conscious: có ý thức về sức khỏe hơn.
155, build a beneficial partnership: xây dựng quan hệ đối tác có lợi.
156, enthusiastic candidates: ứng viên nhiệt tình/ năng động.
157, a bilingual language ability: khả năng song ngữ
158, resign from the position: từ chức từ vị trí nào đó.
159, fulfill one's potential: phát huy hết tiềm năng của ai đó.
160, a family-owned and run business: một doanh nghiệp do gia đình sở hữu và điều hành.
161, cutting-edge social media marketing tactics: các chiến thuật tiếp thị truyền thông xã hội tiên tiến/ hiện đại.
162, be improperly stored: được lưu trữ không đúng cách.
163, changes in laws pertaining to health insurance: những thay đổi trong luật liên quan đến bảo hiểm y tế.
164, a business is flourishing: một doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ.
165, exceeding expectations: vượt xa mong đợi.
166, mandatory safety standards: tiêu chuẩn an toàn bắt buộc.
167, Conflicting schedules: Lịch trình bị cấn, chồng lịch.
168, offer a variety of / a wide range of something: cung cấp nhiều loại / một loạt các thứ gì đó
169, In accordance with rules and regulations: Phù hợp/ theo các quy tắc và quy định.
170, Give priority to proposals: Ưu tiên cho các đề xuất
171, communications infrastructure: cơ sở hạ tầng truyền thông.
172, accumulate frequent shopper points: tích lũy điểm mua sắm thường xuyên.
173, have openings for several positions: cần tuyển công việc cho một số vị trí.
174, Keep out of the reach of children: để xa tầm tay trẻ em.
175, refurbish dining rooms: tân trang phòng ăn.
176, work around the clock: làm việc suốt ngày đêm.
177, cast one's vote for something: bỏ phiếu của một người cho điều gì đó.
178, a list of local sponsors: danh sách các nhà tài trợ địa phương.
179, offer spectacular views of something: cung cấp cảnh tuyệt đẹp về thứ gì đó.
180, a reputable and trustworthy brand: một thương hiệu uy tín và đáng tin cậy.
181, receive adequate training: được đào tạo đầy đủ.
182, located in the outskirts: nằm ở ngoại ô.
183, keep track of one's belongings: theo dõi/ chú ý đồ đạc của một người
184, be auctioned off at a public event: được bán đấu giá tại một sự kiện công cộng
185, Monumental success: thành công tuyệt vời/ đáng nhớ.
186, be charged an overdraft fee: bị tính phí do rút quá số tiền.
187, consider unfortunate circumstances: xem xét các trường hợp không may.
188, expand the size of a store: mở rộng quy mô cửa hàng.
189, Provide government subsidies to somebody: Cung cấp trợ cấp của chính phủ cho ai đó.
190, incorporate something into something: kết hợp một cái gì đó vào một cái gì đó
191, multinational conglomerates: những tập đoàn đa quốc gia.
192, unless noted otherwise: trừ khi có ghi chú khác.
193, abide by the new changes: tuân thủ những thay đổi mới.
194, enhance leadership skills: nâng cao kỹ năng lãnh đạo.
195, accommodate about 200 cars: có sức chứa khoảng 200 xe hơi.
196, be detrimental to the future of a company: nguy hiểm / không tốt đến tương lai của một công ty.
197, have faith in one's ability: tin vào khả năng của một người.
198, during one's expedition to: suốt chuyến thám hiểm/ hành trình tới
199, embark on an enterprise: bắt đầu/ vận hành một doanh nghiệp.
200, YOU ARE AMAZINGLY AWESOME!!!!
201, Expand a deadline for a project: Mở rộng thời hạn/ hạn chót cho một dự án.
202, expand into new territories: mở rộng ra các lãnh thổ/ khu vực mới.
203, Plan a large corporate banquet: Lên kế hoạch cho một bữa tiệc lớn của công ty.
204, Host a small-scale gathering: Tổ chức một cuộc tụ họp/ gặp gỡ quy mô nhỏ.
205, a star-studded charity event: một sự kiện từ thiện quy tụ nhiều ngôi sao.
206, Prices range from...to....: Giá từ... đến....
207, oa corrected minutes: bản báo cáo đã được chỉnh sửa.
208, senior citizen discounts: giảm giá cho người cao tuổi.
209, top-notch technical skills: kỹ năng kỹ thuật đỉnh cao.
210, cost-effective and environmentally-friendly alternatives: giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí và thân thiện với môi trường.
211, an in-depth study: một nghiên cứu chuyên sâu.
212, be delighted to announce that: vui mừng thông báo rằng.
các công ty đa quốc gia (khi nói về lựa chọn).213, lean towards/ gravitate towards multi-national companies: hướng tới / nghiên về/ thích
214, Dissatisfy previous customers: Không hài lòng khách hàng trước đây.
215, violate an agreement: vi phạm một thỏa thuận.
216, take over one's role: đảm nhận vai trò của một người.
217, Provide quality garments at affordable prices: Cung cấp hàng may mặc chất lượng với giá cả phải chăng.
218, Place an order: Đặt hàng
219, hazardous chemicals: hóa chất nguy hiểm.
220, explore new and untapped markets: khám phá các thị trường mới và chưa khai thác.
221, compete with rival sporting attire manufacturer: cạnh tranh với nhà sản xuất trang phục thể thao đối thủ.
222, sustainable energy technology: công nghệ năng lượng bền vững.
223, cutting-edged facilities: cơ sở vật chất tối tân.
224, Mutually beneficial business agreement: T hỏa thuận kinh doanh cùng có lợi.
225, An unsatisfactory product: Một sản phẩm không đạt yêu cầu.
226, Be responsible for liaising with clients: có trách nhiệm liên lạc với khách hàng.
227, Adhere to current planning guidelines: Tuân thủ các hướng dẫn lập kế hoạch hiện hành.
228, Robust comminication skills: Kỹ năng giao tiếp tốt.
229, a friendly and personable demeanor: một phong thái thân thiện và gần gũi.
230, Provide excellent amenities for local residents: Cung cấp các tiện ích tuyệt vời cho cư dân địa phương.
231, the latest blockbusters: những bộ phim bom tấn mới nhất.
232, in order to avoid confusion: để tránh nhầm lẫn.
233, break rules: phá vỡ quy tắc.
234, scratch-resistant coating: lớp phủ chống xước.
235, order products in bulk: đặt hàng số lượng lớn.
236, socially conscious consumers: người tiêu dùng có ý thức xã hội.
237, propose a cost-saving measure: đề xuất một biện pháp tiết kiệm chi phí.
238, comtemporary artwork: tác phẩm nghệ thuật đương đại.
239, be sold exsclusively at: được bán độc quyền tại.
240, strive for efficiency and accuracy: phấn đấu cho hiệu quả và độ chính xác.
241, provide further orientation materials: cung cấp tài liệu định hướng thêm.
242, Our inventory is constantly changing: Hàng trong kho của chúng tôi liên tục thay đổi.
243, add an outdoor patio: thêm một sân ngoài trời.
244, grand opening is tentatively scheduled for: dự kiến khai trương là.
245, be subject to change depending on the construction's progress: có thể thay đổi tùy thuộc vào tiến độ xây dựng.
246, the work will mainly entail: công việc chủ yếu sẽ bao gồm.
247, be a great summer hotspot: là một điểm thu hút tuyệt vời cho mùa hè.
248, casual meals on a budget: bữa ăn bình dân/ thân mật phù hợp túi tiền/ ngân sách.
249, have a wide selection of appetizers and entrees: có nhiều lựa chọn về món khai vị và món ăn chính.
250, exotic dishes: món ăn lạ/ độc lạ.
251, specilize in Italian cuisine: chuyên về ẩm thực Ý.
252, have large portions for a low price: những phần ăn lớn với giá thấp.
253, be reserved in advance to avoid disappointment: đặt chỗ trước để tránh thất vọng.
254, cause a temporary road closure: khiến con đường tạm thời bị đóng.
255, the amount of funding will shrink: số tiền tài trợ sẽ thu hẹp/ giảm/ ít đi.
256, solicit suggestions for resolving a problem: xin gợi ý để giải quyết vấn đề.
257, Clarify job responsibilities: làm rõ trách nhiệm công việc.
258, the highest-grossing movies: những bộ phim có doanh thu cao nhất.
259, internationally acclaimed songs: bài hát được quốc tế hoan nghênh.
260, receive numerous awards: nhận rất nhiều giải thưởng.
261, thought-provoking conversations: các cuộc trò chuyện kích thích tư duy.
262, custom-made items: các mặt hàng làm theo yêu cầu của khách hàng.
263, retain all receipts: giữ lại tất cả các biên lai.
264, undergo extensive renovations: trải qua nhiều lần cải tạo/ cách tân toàn diện.
265, notwithstaning the aforementioned drawbacks: mặc cho những nhược điểm đã nói ở trên
266, potential vendors: các nhà cung cấp tiềm năng.
267, a vibrant start-up culture: một nền văn hóa khởi nghiệp sôi động.
268, make lucrative deals: thực hiện các giao dịch sinh nhiều lãi/ có lợi.
269, develop innovative products: phát triển các sản phẩm sáng tạo.
270, contact a business attorney: liên hệ với luật sư kinh doanh.
271, provide made-to-order apparel: cung cấp quần áo may theo đơn đặt hàng.
272, a fund-raising event: một sự kiện gây quỹ.
273, Expedite a delivery: Xúc tiến việc giao hàng/ gởi nhanh.
274, accommodate one's request: đáp ứng yêu cầu của một người.
275, be affliated with a company: liên kết với một công ty.
276, large-size beverages: đồ uống cỡ lớn.
277, attend an art gallery: tham dự một phòng trưng bày nghệ thuật.
278, Improve kitchen sanitation: Cải thiện vệ sinh nhà bếp.
279, Keep track of time: theo dõi thời gian.
280, Endure intense heat: Chịu đựng cái nóng gay gắt.
281, the lastest gadgets: Các thiệt bị/ dụng cụ mới nhất.
282, express gratitude towards: bày tỏ lòng biết ơn đối với.
283, Purchase real estate for a new retail location: Mua bất động sản để làm địa điểm bán lẻ mới
284, Donate to a charity event: Quyên góp cho một sự kiện từ thiện.
285, give out vouchers as thank-you gifts: tặng/ phát phiếu mua hàng làm quà cảm ơn.
286, make an impression on something: tạo ấn tượng về điều gì đó.
287, be responsive to your requests: đáp ứng/ trả lời những yêu cầu của bạn.
288, Reserve a spot prior to the start of a tour: Đặt chỗ trước khi bắt đầu chuyến tham quan.
289, thoroughly enjoy a tour: tận hưởng triệt để một chuyến tham quan.
290, single-use plastic items: các mặt hàng nhựa sử dụng một lần.
291, a new city ordinance: một sắc lệnh mới của thành phố.
292, postpone interviews: hoãn phỏng vấn.
293, business strategies about regional expansions: chiến lược kinh doanh về mở rộng khu vực
294, cordially invite you to: trân trọng kính mời các bạn.
295, Proofread a manual: Đọc lại sách hướng dẫn (để tìm ra lỗi).
296, the outcome of a vote: kết quả của một cuộc bỏ phiếu.
297, Offer financial incentives to staff: Đưa ra các ưu đãi/ khích lệ tài chính cho nhân viên.
298, boost a brand's image: nâng cao/ thúc đẩy/ quảng bá hình ảnh của một nhãn hàng.
299, Unveil a new line of haircare products: ra mắt dòng sản phẩm chăm sóc tóc mới.
300, An amended financial plan: Kế hoạch tài chính được sửa đổi/ chỉnh sửa.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro