Tiếng Anh Hành Chính Văn Phòng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNGmail digest: bảng tóm tắt thư tíntelephone message form: mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoạiability: khả năngactive file: hồ sơ đang hoạt độngadaptive: thích nghiaddress book: sổ ghi địa chỉadjusting pay rates: điều chỉnh mức lươngadministrative assistant: trợ lý hành chínhadministrative control: kiểm tra hành chínhadministrative manager: giám đốc hành chínhadministrative official letter: công văn hành chínhadministrative text: văn bản hành chínhaccounting manager: trưởng phòng kế toánassistant manager: trợ lý giám đốcaggrieved employee: nhân viên bị ngược đãiairline timetables: thời biểu chuyến bayinformal meeting: cuộc họp nội bộ/không nghi thứcpresident : chủ tịchproduction manager: trưởng phòng sản xuấtpersonnel manager : trưởng phòng nhân sựannotate: chú giải/chú thíchanswering your call: (returned your call) trả lời gọi điện thoại của ông/bà trước đâyinformation handling: xử lý thông tinassignment: phân công công tácattendance: số người tham dựattention line: dòng lưu ý trong thưbenefits: phúc lợibody of latter: phần thân bàibriefing session: cuộc họp báo cáo tình hìnhbudget meeting: họp về ngân sáchbusiness card: danh thiếpbusiness correspondence: giao dịch thương mạibusiness letter: thư tín thương mạicall a meeting: triệu tập cuộc họphorizontal files: hồ sơ để nằmcarbon copy: bản saocareer employee: nhân viên chính ngạch/biên chếcareer planning and development: kế hoạch và phát triển nghề nghiệpcentral mailroom: phòng văn thư trung ươngcentralization:tập trungchecklist: danh sách kiểm tracircular: thông tưcircular letter: thư thông báo nội bộclerk typist: nhân viên đánh máyclosing paragraph: đoạn kết thúccollective agreement: thỏa ước tập thểcombined operation: hoạt động tổng hợphandling interruptions: xử lý tình huống làm gián đoạnimportant records: hồ sơ quan trọngmanager: ban quản lýmanagement : sự quản lýmarketing manager: trưởng phòng marketingmanaging director: giám đốc điều hànhimmediate attention: khẩncomputer-assisted retrieval system: hệ thống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợcomputing: tính toánconference: hội nghịconference room: phòng họpconflict: mâu thuẫnconflict tolerance: chấp nhận mâu thuẫnconstitution: hiến phápcontrolling: kiểm traconvention: công ước hội nghịconveyor belt: băng tảicool color: màu mátcopies of activities of interest: nhật ký các hoạt động đáng chú ýcorporate meeting: họp cấp ctycorrecting: sửa saicorrespondence: thư tín liên lạccourier: nhân viên chạy văn thưin conference: đang dự hội nghịco-workers: người cộng sựincoming mail: văn thư đếninput information flow: luồng thông tin đầu vàodatabase: cơ sở dữ liệudepartment manager: trưởng phòng, giám đốc bộ phậndirector : giám đốcdata processing supervisor: kiểm soát viên xử lý dữ kiệndate and time stamping: đóng dấu ngày giờdate line: dòng ngày tháng trong thưdaybook: sổ tay hay sổ nhật kýdecentralization: phân tándecision: quyết địnhdecree (executive order): nghị địnhdelay: trì hoãn, chờ đợiinside address: địa chỉ bên trong thưinspection: kiểm tradesk files: hồ sơ để trên bàndiary (daybook): sổ tay hay sổ nhật kýdictating machine: máy đọcdigest: bảng tóm tắt thông tindirecting: điều hànhdirective: chỉ thịdispatching (assignment): phân công công tácdistributing mails: phân phối thư tíndue: thời hạn/kỳ hạndynamic: năng độngelapsed time: thời gian trôi quaemployee manual (handbook): sổ tay nhân viênenclosure: đính kèmengineered standard: tiêu chuẩn tính toán qua mẫuexecutive order (decree): nghị địnhexecutive secretary: thư ký giám đốcinactive files: hồ sơ không còn hoạt độngfile clerk: nhân viên lưu trữ hồ sơfile folder: bìa hồ sơfile guide: phiếu hướng dẫn hồ sơfiling: lưu trữ, sắp xếpfiling systems: hệ thống sắp xếp lưu trữfunctional centralization: tập trung theo chức năngfinal agenda: chương trình/ lịch trình nghị sự chính thứcforwarding address: địa chỉ chuyển tiếpfourth-class mail: thư loại 4first-class mail: thư loại 1flow of work: luồng công việcfolder: phiếu/bìa kẹp hồ sơfollowing up: theo dõiinformation manager: trưởng phòng thông tinform simplification and control: đơn giản hóa và kiểm soát biểu mẫufinance manager: trưởng phòng tài chínhgravity motion: thao tác rơi theo trọng lượnggroup discussion: cuộc họp nhómgantt chart: sơ đồ ganttgeneralists (multifunctional/traditional): thư ký tổng quáthandout: tài liệu phát tayhard copy: văn bản in trên giấyhigh payoff items: những việc quan trọng và có lợihigh priority folder: hồ sơ khẩn ưu tiên số 1handbook (employee manual): sổ tay nhân viênhandle paperwork accumulation: giải quyết/xử lý hồ sơ công văn tồn đọng


CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG:

- He's in a meeting: Anh ấy đang có cuộc họp

- What time does the meeting finish?: Mấy giờ thì cuộc họp đó mới kết thúc?

- What time does the meeting start?: Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ nhỉ?

- He's been promoted: Anh ta vừa được thăng chức

- She's resigned: Cô ta đã xin thôi việc rồi

- I need to do some photocopying: Tôi phải phô tô tài liệu

- This invoice is overdue: Đã quá hạn thanh toán hóa đơn này

- Where's the photocopier?: Chiếc máy phô tô ở đâu rồi?

- He's not in today: Hôm nay anh ấy không đi làm

- She's on maternity leave: Cô ấy đang trong thời gian nghỉ sinh

- She's on holiday: Đang là ngày nghỉ lễ của cô ấy.

- Do you need any help?: Quý ông/bà có cần hỗ trợ về vấn đề gì không?

- Sorry to keep you waiting: Thành thật xin lỗi khi bắt ông/bà phải chờ lâu

- What can I do for you: Tôi có thể hỗ trợ ông bà trong vấn đề gì?

- How long has your company been established?: Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

- How many departments do you have?: Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

- How do you get to work?: Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

- What time does the meeting start?: Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

- What time does the meeting finish?: Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

- I'm honored to meet you: Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

- Will you wait a moment, please?: Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

- Can I help you?: Tôi có thể giúp gì được anh/chị?


Source: http://aroma.vn/tieng-anh-hanh-chinh-van-phong/

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro