Từ vựng Hành chính

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Word processing Supervisior: Trưởng phòng xử lý văn bản

Filing: Lưu trữ, sắp xếp HS

Paper handli: Xử lý công văn giấy tờ

Correspondence: Thư tín liên lạc

Information handling: Xử lý thông tin

Storage: Lưu trữ

Receiving office: Phòng tiếp khách

Report: Báo cáo

Conferrence: Hội nghị

Tickler forder file: Bìa hồ sơ nhật ký

Daily calendar: Lịch từng ngày để trên bàn

----------- ----------- ----------- -----------

National minimum wage - /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu

Starting salary - /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: Lương khởi điểm

Pension fund - /ˈpenʃən fʌnd/: Quỹ hưu trí

Social insurance - /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm xã hội

Health insurance - /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: Bảo hiểm y tế

Overtime (OT) - /ˈoʊvəaɪm/: Thời gian làm thêm giờ

Seniority - /siːˈnjɔːrət̬i/: Thâm niên

Personal income tax - /ˈpɜːsnl ˈɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân

Average salary - /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: Lương trung bình

Salary - ˈsæləri/: Tiền lương

Performance bonus - /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất

Pay scale - /peɪ skeɪ /: Bậc lương

Average salary - /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: Lương trung bình

Bonus - /ˈbəʊnəs/: Thưởng

Qualification - /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất

----------- ----------- ----------- -----------

Recruitment agency - /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng

Recruit - /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng

Vacancy - /ˈveɪkənsi/: Vị trí trống, cần tuyển mới

Headhunt - /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài

Job applicant - /dʒɑːb ˈæplɪkənt/: Người nộp đơn xin việc

Background check - /ˈbækɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên

Candidate - /ˈkændɪdət/: Ứng viên

Interview - /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn

Job title - /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh

Probation - /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc

Hire - /haɪər/: Thuê

Competency profile - /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ kỹ năng

Application form - /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: mẫu thông tin nhân sự khi xin việc

Job description - /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: Bản mô tả công việc

Application letter - /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/: Thư xin việc

Curriculum vitae - /kəˌrɪkjʊləmˈviːtaɪ/: Sơ yếu lý lịch

Medical certificate - /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: Giấy khám sức khỏe

Diploma - /dɪˈpləʊmə/: Bằng cấp

Criminal record - /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp

Offer letter - /ˈɒfə ˈlɛtə/: Thư mời nhận việc

Leadership - /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo

Patience - /ˈpeɪʃəns/: Tính kiên nhẫn

Innovation - /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)

Creativity - /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: Óc sáng tạo

Soft skills - /sɒft skɪls/: Kỹ năng mềm

Selection criteria - /sɪˈlekʃən kraɪˈtɪər i ə/: Các tiêu chí tuyển chọn

Core competence - /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu

Organizational skills - /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức

Business sense - /ˈbɪznɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh

----------- ----------- ----------- -----------

Collective agreement - /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: Thỏa ước lao động tập thể

SHRM (Strategic human resource management)- /strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: Chiến lược quản trị nhân sự

Labor law - /ˈleɪbɚ lɔː/: Luật lao động

Collective agreement - /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: Thỏa ước lao động tập thể

Corporate culture - /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/: Văn hóa doanh nghiệp

Direct labor - /dɪˈrektˈleɪbə/: Lực lượng lao động trực tiếp

Disciplinary procedure - /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật

Career ladder - /kəˈrɪərˈlædər/: Nấc thang sự nghiệp

Disciplinary hearing - /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật

Employee relations - /ˌemplɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý

Employee termination - /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên

Disciplinary hearing - /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật

Annual leave - /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm

Conflict of interest - /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/: Xung đột lợi ích

Discipline - /ˈdɪsəplɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật

Disciplinary action - /ˈdɪsəplɪneri ˈækʃən/: Hình thức kỷ luật

Career development - /kəˈrɪər dɪˈveləpmənt/: Phát triển sự nghiệp

Employee rights - /ˌemplɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên

Labor turnover - /ˈleɪbə ˈtɜːnˌəʊvə /: Tỉ lệ luân chuyển lao động

Career path - /kəˈrɪər pæθ/: Con đường phát triển sự nghiệp

Industrial dispute - /ɪnˈdʌstriəl ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp lao động

Rostered day off - /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù

Paid leave - /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương

Maternity leave - /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản

Rotation - /rəʊˈteɪʃən/: Công việc theo ca

Paid leave - /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương

Unpaid leave - /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương

Time off in lieu - /ˈkɑmp tɑɪm/: Thời gian nghỉ bù

Timesheet - /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công

Job title - /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh

Competency profile - /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ kỹ năng

----------- ----------- ----------- -----------

Ministry Office: Văn phòng Bộ

Ministry Inspectorate: Thanh tra Bộ

Committee/Commission: Ủy ban

Department/Authority/Agency: cục

Permanent Deputy Minister: Thứ trưởng Thường trực

Director General: Tổng Cục trưởng

Permanent Vice Chairman/Chairwoman: Phó Chủ nhiệm Thường trực

Principal Official: Chuyên viên chính

Chief of Office: Chánh Văn phòng

Head: Trưởng Ban

Deputy Head of Division: Phó Trưởng phòng

Division: phòng

Department: vụ



Source: https://tienganh247.com.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-hanh-chinh-nhan-su/

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro