120 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành hành chính văn phòng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


A telephone message form Mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoạiAbility Khả năngAdaptive Thích nghiAdjusting pay rates Điều chỉnh mức lươngAdministrative Assistant Trợ lý hành chínhAdministrative control Kiểm tra hành chínhAdministrator carde/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp caoAggrieved employee Nhân viên bị ngược đãiArrangement of appointments Sắp xếp các cuộc hẹnBenefits Phúc lợiCareer employee Nhân viên chính ngạch/Biên chếCareer planning and development Kế hoạch và phát triển nghề nghiệpCentralization Tập trungCollective agreement Thỏa ước tập thểCombined operation Hoạt động tổng hợpCommunicating with visitors Giao tiếp bằng điện thoạiCommunication Truyền thôngCompensation Lương bổngComputing Tính toánConferrence Hội nghịConflict Mâu thuẩnConflict tolerance Chấp nhận mâu thuẩnConstitution Hiến phápControlling Kiểm traCorrespondence Thư tín liên lạcCo-Workers Người cộng sựCustomers relationship Mối quan hệ với khách hàngDaily calendar Lịch từng ngày để trên bànData entry clerk/Operator Nhân viên nhập dữ kiệnData processing supervisor Kiểm soát viên xử lý dữ kiệnDecentralization Phân tánDelay Trì hoãn, chờ đợiDiary/daybook Sổ tay hay sổ nhật kýDictating machine Máy đọcDirecting Điều hànhDispatching/Assignment Phân công công tácDue Thời hạn/kỳ hạnElapsed time Thời gian trôi quaEmployee manual/Handbook Sổ tay nhân viênExecutive Secretary Thư ký Giám đốcFace to face communication Giao tiếp mặt đối mặtFile clerk Nhân viên lưu trữ hồ sơFiling Lưu trữ, sắp xếp HSFunctional Centralization Tập trung theo chức năngHandle paperwork accumulation Giải quyết/Xử lý Hồ sơ Công văn tồn đọngHigh payoff items Những việc quan trọng và có lợiInformation handling Xử lý thông tinInformation Manager Trưởng phòng thông tinInput Information flow Luồng thông tin đầu vàoInspection Kiểm traInstruction Bảng hướng dẫnIntelligent copier operator Nhân viên điều hành máy in thông minhInternal Information flow Luồng thông tin nội bộInterruption Thời gian bị gián đoạnIntradepartment relationship Mối quan hệ liên nội bộ, phòng banJob correlation chart Lưu chuyển đồJunior Secretary Thư ký sơ cấpLong term/long run/long rage Dài hơi, trường kỳLow payoff items Những việc lặt vặt không cần thiếtMail clerk Nhân viên thư tínMail processing supervisor Kiểm soát viên xử lý thư tínManagerial work Công việc quản trịMemo of call/Phone call Mẫu chi nhớ cú điện thoại/ mẫu ghi nhớ tin nhắnMid term/mid run/mid rage Trung hạnMiddle management Cấp quản trị cao trungMonitoring Kiểm soátMultifunctional/Traditional/Generalists Thư ký tổng quátOffice Managerment Quản trị hành chính văn phòngOffice manual Cẩm nang hành chínhOffice planning Hoạch định hành chính văn phòngOffice work Công việc hành chính văn phòngOffice/Administrative Manager Nhà quản lý hành chính/ Giám đốc hành chínhOfficer services Dịch vụ hành chính văn phòngOperation Hoạt độngOperational control Kiểm tra tác vụOperational planning Hoạch định tác vụOperative control Kiểm tra hoạt động tác vụOrganizing Tổ chứcOrientation manual Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việcOutput Information flow Luồng thông tin đầu raPaper handli Xử lý công văn giấy tờPhysical Centralization Tập trung vào một địa bànPlan for periods relaxation Kế hoạch cho thời gian nghĩ ngơiPosition Đặt vào vị tríPrivate office Văn phòng riêngProcessional relationship Mối quan hệ nghề nghiệpProfessional Secretary Thư ký chuyên nghiệpReceiving calls Nhận điện thoạiReceiving office Phòng tiếp kháchReceptionist Tiếp tânReport Báo cáoResolution Nghị quyếtScheduling Lịch công tác phân chia thời biểuScientific management Quản trị một cách khoa họcSecretary Thư kýSenior Secretary Thư ký Trung cấpShort term/short run/short rage Ngắn hạn, đoản kỳSimplifying office work Đơn giản hóa CV hành chínhSpeacialized Secretary Thư ký chuyên ngànhStenographer Nhân viên tốc kýStorage Lưu trữStrategic control Kiểm tra chiến lượcStrategic planning Hoạch định chiến lượcSupervisor Kiểm soát viênSupervisory management Cấp quản đốcTelephone Communication Giao tiếp bằng điện thoạiThe Office function Chức năng hành chính văn phòngTicker card file Thẻ Hồ sơ nhật kýTickler forder file Bìa hồ sơ nhật kýTime schedule Lịch thời biểu công tácTo keep track of sb/sth Theo sát ai/cái gìTo lose track of sb/sth Không theo sát ai/cái gìTop management Cấp quản trị cao cấpTransportation Di chuyểnTypist/Clerk typist Nhân viên đánh máyUninterrupted Thời gian ko bị gián đoạn/Thời gian yên tĩnhWord processing operator Nhân viên xử lý văn bảnWord processing specialist Chuyên viên hành chánhWord processing Supervisior Trrưởng phòng xử lý văn bảnWork distribution chart Sơ đồ phân phối CVWork in process Công việc đang tiến hành




Source: https://enmota.com/120-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hanh-chinh-van-phong/

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro