1
a mail digest
bảng tóm tắt thư tín
2
a telephone message form
mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại
3
ability
/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
4
active file
hồ sơ đang hoạt động
5
adaptive
/əˈdæp.tɪv/, thích nghi
6
address book
sổ ghi địa chỉ
7
adjusting pay rates
điều chỉnh mức lương
8
administrative assistant
trợ lý hành chính
9
administrative control
kiểm tra hành chính
10
administrative manager
/ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv ˈmæn.ɪ.dʒər/, giám đốc hành chính
11
administrative official letter
công văn hành chính
12
administrative text
/ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv tekst/, văn bản hành chính
13
administrator cadre
/ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər ˈkɑː.dər/, (high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao
14
administrator carde
(high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao
15
aggrieved employee
nhân viên bị ngược đãi
16
airline time tables
thời biểu chuyến bay
17
alphabetic files
hồ sơ theo mẫu tự a b c
18
alphabetic geographic files
hồ sơ khu vực địa lý theo mẫu tự a b c
19
alphabetic name files
hồ sơ tên theo mẫu tự a b c
20
alphabetic subject files
hồ sơ đề tài theo mẫu tự a b c
21
annotate
chú giải/chú thích
22
answering your call
(returned your call) trả lời gọi điễn thoại của ông/bà trước đây
23
arrangement of appointments
sắp xếp các cuộc hẹn
24
assignment
(dispatching) phân công công tác
25
attendance
số người tham dự
26
attention line
dòng lưu ý trong thư
27
benefits
phúc lợi
28
body of latter
phần thân bài
29
briefing session
cuộc họp báo cáo tình hình
30
budget meeting
họp về ngân sách
31
business card
danh thiếp
32
business correspondence
giao dịch thương mại
33
business latter
thuư tín thương mại
34
call a meeting
(v) triệu tập cuộc họp
35
called to see you
đã gọi để thăm ông /bà
36
carbon copy
bản sao
37
career employee
nhân viên chính ngạch/biên chế
38
career planning and development
kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
39
central mail room
phòng văn thư trung ương
40
centralization
tập trung
41
checklist
danh sách kiểm tra
42
circular
thông tư
43
circular letter
thư thông báo nội bộ
44
clerk typist
(typist) nhân viên đánh máy
45
closing paragraph
đoạn kết thúc
46
collective agreement
thỏa ước tập thể
47
combined operation
hoạt động tổng hợp
48
communicating with visitors
giao tiếp bằng điện thoại
49
communicating word processor
trạm truyền đạt văn bản
50
communication
truyền thông
51
communique
thông cáo
52
company name
tên cty
53
compensation
lương bổng
54
complimentary close
lời chào kết thúc trong thư
55
computer-assisted retrieval system
hệ thống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợ
56
computing
tính toán
57
conference
hội nghị
58
conference room
phòng họp
59
conflict
mâu thuẩn
60
conflict tolerance
chấp nhận mâu thuẩn
61
constitution
/kɒn.stɪˈtjuː.ʃən/, hiến pháp
62
controlling
kiểm tra
63
convention
công ước hội nghị
64
conveyor belt
băng tải
65
cool color
màu mát
66
copies of activities of interest
nhật ký các hoạt động đáng chú ý
67
corporate meeting
họp cấp cty
68
correcting
sửa sai
69
correspondence
thư tín liên lạc
70
courier
nhân viên chạy văn thư
71
covering letter
(letter of application) thư xin việc
72
co-workers
người cộng sự
73
customers relationship
mối quan hệ với khách hàng
74
daily calendar
lịch từng ngày để trên bàn
75
data base
cơ sở dữ liệu
76
data entry clerk
(data entry operator) nhân viên nhập dữ kiện
77
data entry operator
( data entry clerk) nhân viên nhập dữ kiện
78
data processing supervisor
kiểm soát viên xử lý dữ kiện
79
date and time stamping
đóng dấu ngày giờ
80
date line
dòng ngày tháng trong thư
81
daybook
(diary) sổ tay hay sổ nhật ký
82
decentralization
phân tán
83
decision
quyết định
84
decree
(executive order) nghị định
85
delay
trì hoãn, chờ đợi
86
departmental meeting
cuộc họp bộ phận phòng ban
87
departmental relationship
mối tương quan giữa các phòng ban
88
desk files
hồ sơ để trên bàn
89
diary
(daybook) sổ tay hay sổ nhật ký
90
dictating machine
máy đọc
91
digest
bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động
92
directing
điều hành
93
directive
chỉ thị
94
dispatching
(assignment) phân công công tác
95
distributing mail
phân phối thư tín
96
due
thời hạn/kỳ hạn
97
dynamic
năng động
98
elapsed time
thời gian trôi qua
99
employee manual
(handbook) sổ tay nhân viên
100
enclosure
đính kèm
101
engineered standard
tiêu chuẩn tính toán qua mẫu
102
executive order
(decree) nghị định
103
executive secretary
thư ký giám đốc
104
face to face communication
giao tiếp mặt đối mặt
105
file clerk
nhân viên lưu trữ hồ sơ
106
file folder
bìa hồ sơ
107
file guide
phiếu hướng dẫn hồ sơ
108
filing
lưu trử, sắp xếp hs
109
filing systems
hệ thống sắp xếp lưu trử
110
filing
lưu trữ, sắp xếp hs
111
final agenda
chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức
112
fire proof file cabinet
(fire resistant vault) tủ hồ sơ chống lửa
113
fire resistant vault
(fire proof file cabinet) tủ hồ sơ chống lửa
114
first-class mail
thư loại 1
115
flow of work
luồng công việc
116
folder
phiếu/bìa kẹp hồ sơ
117
following up
theo dõi
118
for your information folder
bìa hồ sơ "để thông báo"
119
form simplification and control
đơn giản hóa và kiểm soát biểu mẫu
120
forwarding address
địa chỉ chuyển tiếp
121
fourth-class mail
thư loại 4
122
functional centralization
tập trung theo chức năng
123
gantt chart
sơ đồ gantt
124
general office services supervisor
kiểm soát viên dịch vụ hành chính tổng quát
125
generalists
(multifunctional/traditional) thư ký tổng quát
126
get refreshment
(v) uống nước giải khát
127
gravity motion
thao tác rơi theo trọng lượng
128
group discussion
cuộc họp nhóm
129
handbook
(employee manual) sổ tay nhân viên
130
handle paperwork accumulation
giải quyết/xử lý hồ sơ công văn tồn đọng
131
handle the situation
(v) xử lý tình huống
132
handling interruptions
xử lý tình huống làm gián đoạn
133
handout
tài liệu phát tay
134
hard copy
văn bản in trên giấy
135
high payoff items
những việc quan trọng và có lợi
136
high priority folder
hồ sơ khẩn ưu tiên số 1
137
high rank cadre
(administrator carde) cán bộ quản trị cấp cao
138
horizontal files
hồ sơ để nằm
139
immediate attention
khẩn
140
important records
hồ sơ quan trọng
141
in conference
đang dự hôi nghị
142
inactive files
hồ sơ không còn hoạt động
143
incoming mail
văn thư đến
144
informal meeting
cuộc họp nội bộ/không nghi thức
145
information handling
xử lý thông tin
146
information manager
trưởng phòng thông tin
147
input information flow
luồng thông tin đầu vào
148
inside address
địa chỉ bên trong thư
149
inspection
kiểm tra
150
instruction
bảng hướng dẫn
151
intelligent copier
máy sao chụp thông minh
152
intelligent copier operator
nhân viên điều hành máy in thông minh
153
interdepartmental relationship
mối quan hệ liên bộ phận
154
internal information flow
luồng thông tin nội bộ
155
interruption
thời gian bị gián đoạn
156
intradepartmental relationship
mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban
157
job correlation chart
lưu chuyển đồ
158
junior secretary
thư ký sơ cấp
159
keep track of
(+ sb/sth) theo sát ai/cái gì
160
lateral files
hồ sơ để 2 bên
161
law
luật
162
leave permission
giấy nghỉ phép
163
legal
thuộc về pháp lý
164
legal system
pháp chế
165
letter head
tiêu đề
166
letter of application
(covering letter) thư xin việc
167
letter opener
máy mở thư
168
long rage
/lɒŋ reɪdʒ/, (long term/long run) dài hơi, trường kỳ
169
long run
/lɒŋ rʌn/, (long term/long rage) dài hơi, trường kỳ
170
long term
/lɒŋ tɜːm/, (long run/long rage) dài hơi, trường kỳ
Source: https://vndoc.com/tu-vung-tieng-anh-co-ban-chuyen-nganh-hanh-chinh-van-phong/download
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro