chương 20: cụm từ nguyên mẫu

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Cụm Từ Nguyên Mẫu

1. Định nghĩa:

Cụm động từ nguyên mẫu là một nhóm từ bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu có TO.

Ví dụ: Our duty is to serve our country.

(Nhiệm vụ của chúng ta là phải phụng sự cho quốc gia)

I used to dream to become an astronautwhen I was young.

(Khi còn bé, tôi từng mơ trở thành phi hành gia)

2. Cách dùng:

Chức năng của cụm từ nguyên mẫu:

- Làm chủ ngữ của động từ:

Ví dụ: 

To get money is their ambition.

(Kiếm tiền là tham vọng của họ)

To be loved by somebody is a happiness.

(Được ai đó yêu thương là một điều hạnh phúc)

- Làm tân ngữ của động từ:

Ví dụ:

He can’t decide whether to speak or not.

(Anh ta không thể quyết định được là có nói hay không)

I asked Anne to give up her love.

(Tôi bảo Anne nên từ bỏ cuộc tình đó đi.)

- Làm bổ ngữ cho động từ:

Ví dụ:

His job was to teach handicapped children.

(Công việc của anh ấy là dạy trẻ khuyết tật)

He comes to meet you.

(Anh ta đến để gặp cô đó)

- Làm trạng từ với các chức năng:

Chỉ mục đích: 

Ví dụ: Sally went to the seaside to enjoy fresh air.

(Sally ra biển để tận hưởng không khí trong lành)

Chỉ nguyên nhân:

Ví dụ: They wept to see the desolationcaused by the flood.

(Họ khóc ngất khi nhìn thấy cảnh tượng tan hoang do cơn lũ gây ra)

Chỉ kết quả:

Ví dụ:

He went to Africa penniless, to return home forty years later as a millionaire.

(Anh ta đến Châu Phi không một xu dính túi, để rồi 40 năm sau trở về giàu có như triệu phú)

- Làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ:

Ví dụ:

We were still looking for a house to live in.

(Chúng tôi vẫn đang tìm nhà để ở)

I need a book to read. I feel so bored.

(Tôi cần một quyển sách để đọc, tôi thấy chán quá chán mà)

3. Những từ và cụm từ được dùng với động từ nguyên mẫu

- Trong cấu trúc “too + adj + to V”

Cấu trúc too + adj + to V có nghĩa là quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì

Ví dụ:

You are too young to drive my car.

(Con còn quá nhỏ để có thể lái xe của mẹ)

It’s too hot to go outside

(Nóng tới mức không thể ra ngoài)

- Trong cấu trúc “for + pronoun + to V

Cấu trúc for + pronoun + to V được dùng để chỉ mục đích, để làm gì

Ví dụ:

It’s good for you to study hard

(Học hành chăm chỉ là tốt đó con)

The coffee is too hot for me to drink

(Cà phê quá nóng để uống)

- Trong cấu trúc “so + adj + as + to V”

Cấu trúc so + adj + as to V có nghĩa là quá … đến mức mà …

Ví dụ:

He was so dumb as to buy a new phone for his ex-girlfriend.

(Anh ta ngu xuẩn đến mức đi mua cho một chiếc điện thoại mới cho bồ cũ của mình)

I’m not so generous as to buy something expensive for a stranger.

(Tôi không hào phóng tới mức mua đồ đắt tiền cho người lạ đâu)

- Trong cấu trúc “adj + enough + to V”

Cấu trúc adj + enough + to V có nghĩa là đủ … để làm gì

Ví dụ:

You are not strong enough to carry this box.

(Con không đủ mạnh để bê cái thùng này đâu)

Betty is old enough to get married.

(Betty đã đủ tuổi lấy chồng rồi)

- Trong cấu trúc “It’s + adj + of somebody + to V”

Ví dụ:

It’s very kind of you to help me

(Bạn thật tốt khi giúp mình)

It’s so nice of him to carry this luggage for me.

(Anh ấy thật tử tế khi giúp mình bê cái vali này)

- Trong cấu trúc “but + to V”

Cấu trúc này diễn tả một sự lựa chọn chẳng đặng đừng, ngoài việc làm thế này ra thì không thể có cách khác. but + to V (ngoài việc)

Ví dụ:

I have no choice but to change the password.

(Tôi không còn cách nào khác ngoài việc đổi password.)

The doctors had no ways to save him but to do the operation right away.

(Bác sỹ không còn cách nào khác để cứu ông ấy ngoài việc cho làm phẫu thuật ngày lập tức)

- Sau tính từ:

Cụm từ nguyên mẫu thường xuất hiện sau một số tính từ như: anxious (lo lắng);happy (vui vẻ); glad (mừng); disappointed(thất vọng); interesting (thú vị); sad (buồn);ready (sẵn sang); right (đúng đắn); easy(dễ dàng); hard (khó khăn); able (có thể);unable (không thể); difficult (khó); fit(thích hợp); important (quan trọng);pleasant (vui thú); possible (có thể);impossible (không thể); sure (chắc chắn);wrong (sai, nhầm)

Ví dụ:

It’s important to remember where you put your keys.

(Quan trọng là bạn phải nhớ chỗ để chìa khoá của mình)

He’s ready to go.

(Anh ta sẵn sàng xuất phát rồi)

I’m so happy to see you again.

(Tôi rất vui khi được gặp lại bạn)

4. Các loại cụm từ nguyên mẫu:

- Cụm động từ nguyên mẫu đơn:

Ví dụ:

… to work all day… to go away, …

- Cụm động từ nguyên mẫu tiếp diễn (be + V-ing):

Ví dụ:

… to be working long hours

… to be going away, …

- Cụm động từ nguyên mẫu hoàn thành (have + V3/-ed):

Ví dụ:

… to have worked long hours

… to have gone away, …

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học