chương 21: cụm danh động từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Cụm Danh Động Từ

1. Định nghĩa:

Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (V–ing). Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ vì nó được dùng như danh từ (có chức năng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)

Ví dụ:

My mother loves watching dramas.

(Mẹ tôi rất thích xem phim truyền hình)

Walking to school is a good way to save money.

(Đi bộ tới trường là một cách để tiết kiệm tiền hợp lý)

► Lưu ý: Cụm phân từ cũng bắt đầu bằng V-ing nhưng nó lại có chức năng như một tính từ.

Ví dụ:

My people relax by listening to music. (listening to music là cụm phân từ)

(Nhiều người thư giản bằng cách nghe nhạc)

Listening to music is a way to relax. (listening to music là cụm danh động từ)

(Nghe nhạc là một cách để thư giản)

2. Chức năng: Cụm danh động từ có chức năng như:

- Chủ ngữ của động từ:

Ví dụ: 

Studying until midnight made him tired.

(Học liên tục tới nửa đêm khiến anh ta mệt mỏi)

Eating candies at night can cause tooth decay.

(Ăn kẹo buổi tối có thể làm sâu răng)

- Tân ngữ cho động từ:

Ví dụ:

Children love reading fairy tales.

(Trẻ con thích đọc truyện cổ tích)

Carol hates washing dishes after lunch.

(Carol ghét phải rửa chén sau bữa trưa)

- Bổ ngữ cho động từ: (thường đứng sau be)

Ví dụ:

His favorite sport is swimming in this river.

(Môn thể thao yêu thích của cậu ấy là tắm sống)

My father’s hobby is playing chess with his friends.

(Sở thích của cha tôi là chơi cờ với bạn của ông)

- Tân ngữ cho giới từ:

Ví dụ:

Mariah goes to the market after havingbreakfast with her mother.

(Mariah đi chợ sau khi ăn sáng với mẹ của cô)

I cooked a meal by using cooker.

(Tôi đã nấu một bữa cơm với nồi cơm điện)

3. Vị trí của danh động từ:

- Các đại từ sở hữu có thể đứng trước cụm danh động từ.

Ví dụ:

Please excuse my interrupting you.

(Xin hãy bỏ qua cho sự xen ngang của tôi)

My Mom complains about my workinglate.

(Mẹ tôi phàn nàn về việc tôi làm thêm giờ)

- Các động từ theo sau bởi danh động từ: 

admit (chấp nhận), avoid (tránh), consider(xem xét), delay (đình hoãn), dislike (ghét),excuse (tha lỗi), forgive (tha thứ), like(thích), prevent (ngăn ngừa), remember(nhớ), anticipate (ngóng đợi), begin (bắt đầu), defer (hoãn lại), deny (từ chối), enjoy(thích), finish (chấm dứt), love (yêu),postpone (hoãn lại), stop (ngừng),suggest (đề nghị)

Ví dụ:

I suggest playing basketball at recess.

(Tôi đề nghị chơi bóng rổ vào giờ ra chơi)

My brother often finishes working at 6 p.m.

(Anh tôi thường kết thúc ngày làm việc lúc 6 giờ tối)

Yvette avoids using lipstick because her lips are swollen.

(Yvette tránh dùng son môi vì môi cô ta bị sưng lên)

- Và sau giới từ.

Ví dụ:

Thank you for inviting me to your party. 

(Cảm ơn vì đã mời tôi đến bữa tiệc)

I go home after having dinner with Mark.

(Tôi về nhà sau khi đã ăn tối với Mark)

Chia sẻ với người thân bạn bè: Chia sẻ

BÀI TRƯỚC

Cụm Từ Nguyên Mẫu

BÀI SAU

Cụm Phân Từ

VỀ CHÚNG TÔI+

LUYỆN THI+

TIẾNG ANH 6 - 12+

KỸ NĂNG TIẾNG ANH+

Copyright 2017 hochay. All rights reserved. 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học