chương 23: cụm từ độc lập

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Cụm Từ Độc Lập

1. Định nghĩa:

- Cụm từ độc lập được dùng khi chủ ngữ của hai mệnh đề trong câu không giống nhau và trong câu phải có dấu phẩy (,) để phân biệt.

- Cụm từ độc lập không có quan hệ về chức năng ngữ pháp với các thành phần khác trong câu, nó ở thể đứng trước, sau hoặc chen vào giữa câu.

- Cấu trúc này thường được dùng trong văn chương và thơ

Ví dụ:

Their high heels clattering on the pavement, the angry women stormed into the mayor’s office.

(Giày cao gót nện cồm cộp lên lối đi, nhóm phụ nữ tức giận nhảy bổ vào văn phòng thị trưởng)

The weather being fine, they went for a walk.

(Thời tiết rất đẹp, họ ra ngoài đi dạo)

The old man tried to get up, the young man helping him.

(Ông lão cố gắng ngồi dậy, cậu thanh niên đỡ giúp ông)

2. Có hai dạng cụm từ độc lập:

- Cụm từ độc lập bao gồm một chủ ngữ và một phân từ (Nominative absolute)

Ví dụ:

The last train having gone, we had to walk home.

(Chuyến tàu cuối cùng đã rời ga, chúng tôi phải đi bộ về thôi)

All the essays having been written, the teacher sent the class home.

(Tất cả các bài luận đã được viết xong xuôi, giáo viên cho cả lớp ra về)

- Không có chủ ngữ, chỉ có phân từ (Impersonal absolute)

Ví dụ:

Roughly speaking, the coat cost about 1000 dollars.

(Nói chung, giá của cái áo khoảng 1,000 đô)

Considering his abilities, he should have done better.

(Xét đến khả năng của anh ta, anh ta lẽ ra đã có thể làm tốt hơn)

3. Cấu trúc:

N + V-ing: mang nghĩa chủ động

Ví dụ:

The girl stands all by herself. Her hair flutters in the wind.

→ The girl stands all by herself, her hairfluttering in the wind.

(Cô gái đứng một mình, tóc dài bay trong gió.)

N + Phân từ: mang nghĩa bị động

Ví dụ:

He sat all by himself in the room. His back was turned to the window.

→ He sat by himself in the room, his backturned to the window.

(Anh ta ngồi một mình trong phòng, quay lưng về phía cửa sổ)

N/pronouns + cụm giới từ/ tính từ

Ví dụ:

He was waiting, (with) his eyes on her back.

(Anh ta đang đợi, mắt dáng vào vào lưng của cô)

Her determination stronger than ever, Liane decided not to give up until she had achieved her dreams.

(Lòng kiên định mạnh mẽ hơn bao giờ hết, Liane quyết định sẽ không bỏ cuộc cho tới khi đạt được giấc mơ của mình)

Chia sẻ với người thân bạn bè: Chia sẻ

BÀI TRƯỚC

Cụm Phân Từ

VỀ CHÚNG TÔI+

LUYỆN THI+

TIẾNG ANH 6 - 12+

KỸ NĂNG TIẾNG ANH+

Copyright 2017 hochay. All rights reserved. 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học