chương 26: phân loại trạng từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Phân Loại Trạng Từ

1. Trạng từ chỉ nơi chốn:

Đặc điểm:

Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) diễn tả hành động diễn ra nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào, dùng để trả lời cho câu hỏi where

Ví dụ: I saw a frog under that tree.

(Tôi thấy một con ếch dưới cái cây kia)

- Vị trí:

Thường đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ nếu có. Nó sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian nếu có.

Ví dụ:

You can go anywhere you want if you have money.

(Bạn có thể đi tới bất kỳ nơi nào bạn muốn nếu bạn có tiền)

She brings her laundry out to hang up.

(Cô ấy mang đồ đã giặt ra ngoài phơi lên)

- Một số trạng từ nơi chốn thường gặp là:

here, there ,out, away, everywhere, somewhere, …, above (bên trên), below(bên dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua), …

2. Tràng từ chỉ thời gian:

- Đặc điểm:

Diễn tả thời gian hành động được thực hiện, dùng để trả lời với câu hỏi when

Ví dụ: I came to visit my grandmotheryesterday.

(Tôi đến thăm bà tôi ngày hôm qua)

- Vị trí:

Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc đầu câu (vị trí nhấn mạnh)

Ví dụ:

Last week, Mr. Jones bought a new house.

(Tuần trước, ông Jones đã mua một căn nhà mới)

You can’t access to your account untiltomorrow.

(Bạn không thể truy cập tài khoản của mình cho tới ngày mai)

- Một số trạng từ chỉ thời gian thường gặp:

after (sau đó, sau khi), before (trước khi),immediately (tức khắc), lately (mới đây),once (một khi), presently (lúc này), soon(chẳng bao lâu), still (vẫn còn), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), tonight (tối nay), yesterday (hôm qua), last night (tối hôm qua), whenever (bất cứ khi nào),instantly (tức thời), shortly (chẳng mấy lúc sau đó).

3. Trạng từ chỉ mức độ:

Diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ này được đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.

Ví dụ:

Her songs are extremely catchy.

(Các bài hát của cô ấy cực kỳ bắt tai)

Dorothy seems to be too sensitive when people mention her mistakes.

(Dorothy dường như quá nhạy cảm khi người khác nhắc tới lỗi lầm của cô ấy)

Một số trạng từ mức độ thường gặp: too(quá), absolutely (tuyệt đối), completely(hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất tuyệt), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn hảo), slightly (hơi),quite (khá), rather (có phần).

4. Trạng từ chỉ tần suất:

- Đặc điểm:

Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi how often

Ví dụ: I often go out for a walk after dinner.

(Tôi thường ra ngoài đi dạo sau bữa cơm tối)

- Vị trí:

Đứng sau các động từ đặc biệt như be, trợ động từ, hoặc các động từ khuyết thiếu (Modal verbs) và trước động từ chính.

Ví dụ:

John is always on time.

(John luôn luôn đúng giờ)

He seldom works hard.

(Anh ta hiếm khi làm việc chăm chỉ) 

- Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp:

always (luôn luôn), often (thường hay),frequently (thường hay), sometimes (đôi khi), now and then (thỉnh thoảng),everyday (mỗi ngày, mọi ngày),continuously (lúc nào cũng), generally(thông thường), occasionally (thỉnh thoảng), rarely (ít khi), scarcely (hiếm khi),never (không bao giờ), regularly (đều đều),ussually (thường thường)

5. Trạng từ chỉ cách thức:

- Đặc điểm: Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện ra sao. Dùng để trả lời các câu hỏi với how.

Ví dụ:

The car runs fast.

(Chiếc xe chạy nhanh)

He performed the song excellently.

(Cậu ấy đã trình diễn bài hát rất tuyệt vời)

My mother can sing very well.

(Mẹ tôi hát rất hay)

- Vị trí: thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như trong câu có tân ngữ).

Ví dụ:

She speaks English well.

(Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt)

extremely hate rats!

(Tôi cực kỳ ghét lũ chuột)

Hầu hết các trạng từ này được thành lập bằng cách thêm đuôi –ly (sincerely, badly, excellently, usually, beautifully, quickly, slowly, …) và được dịch là ‘một cách’. Nhưng một số tính từ khi dùng như trạng từ vẫn không thêm –ly (fast)

6. Trạng từ chỉ số lượng:

- Đặc điểm: Diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…).

Ví dụ:

Robert can’t make the same mistaketwice, can he?

(Rober không thể lặp lại sai lầm lần thứ hai, đúng không?) 

I repeated the order twice, but she still couldn’t get it.

(Tôi đã lặp lại yêu cầu gọi món lần thứ hai, nhưng anh ta vẫn không hiểu)

- Vị trí: đứng cuối câu, trước trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ: How often do you come back home? It’s twice a month.

(Em có hay trở về nhà không? - Tôi trở về nhà 2 lần mỗi tháng)

Một số trạng từ chỉ số lượng thường gặp:once, twice, little, much, few, a few, many, …

7. Trạng từ khẳng định - phủ định - phỏng đoán:

Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán thường là certainly (chắc chắn),perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).

- Vị trí: các trạng từ phủ định, khẳng định và phỏng đoán có thể đứng một mình, đầu câu hoặc sau động từ đặc biệt, trước động từ chính.

Ví dụ:

Do you want a cup of coffee? – Certainly!

(Bạn có muốn uống một cốc cà phê không? - Chắc chắn rồi) 

Perhaps he want to be alone at this time.

(Có lẽ anh ta muốn ở một mình trong khoảng thời gian này)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học