chương 37:Các Từ Chỉ Số Lượng Thường Gặp

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Các Từ Chỉ Số Lượng Thường Gặp

I. Định nghĩa:

Là từ chỉ số lượng của cái gì. Một số từ chỉ số lượng chỉ đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được, và một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Từ đi với danh từ đếm được [many, a large number of, few, a few, a larger number of ].
Các Từ Chỉ Số Lượng Thường Gặp

I. Định nghĩa:

Là từ chỉ số lượng của cái gì. Một số từ chỉ số lượng chỉ đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được, và một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Từ đi với danh từ đếm được [many, a large number of, few, a few, a larger number of]. Từ đi với danh từ đếm được [much, a great deal of, little , a litle, a large amount of ]. Từ đi với cả hai [some, any, most, most of, plenly of, a lot of, lots of ]

II. Các nhóm từ chỉ số lượng tiêu biểu:

1. Few vs. A few/ Little vs. A little:

• Few vs. A few:

- Few/ a few có thể đứng trước danh từ đếm được.

Ví dụ: few trees, a few trees

- Few (không có A) mang nghĩa gần như phủ định (rất ít, hầu như không nhiều)

Ví dụ: I don’t want to go there because I have few friends.

(Tôi không muốn tới đó bởi vì tôi có rất ít bạn)

- A few mang nghĩa một số lượng nhỏ (tương đương với some). Có thể được dùng trong câu khẳng định.

Ví dụ: You can see a few houses on the hill.

(Bạn có thể trông thấy một vài căn nhà trên ngọn đồi)

► Lưu ý: Cũng có thể dùng only a few để nhấn mạnh về số lượng, nhưng nó mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: The village was very small. There were only a few house there.

(Ngôi làng rất nhỏ, có rất ít gia đình sinh sống ở đó)

• Little vs. A little:

Little/ a little có thể đứng trước danh từ không đếm được

- Little (không có A) có nghĩa gần như phủ định (rất ít)

Ví dụ: We had little rain in summer.

(Không có nhiều mưa ở chỗ chúng tôi vào mùa hè)

- A little mang nghĩa một số lượng ít (tương đương với some). A little được sử dụng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

It causes a little confusion.

(Nó gây ra một sự bối rối nhẹ)

Would you like a little sugar for your coffee?

(Bạn có muốn thêm ít đường vào cà phê không?)

► Lưu ý:  Only có thể được thêm vào trướca little để nhấn mạnh số lượng, nhưng nó có nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: Hurry up! We’ve got only a littletime to prepare.

(Nhanh lên! Chúng ta còn rất ít thì giờ để chuẩn bị!)

2. Some vs. Any:

• Some:

some đi với danh từ đếm được mang nghĩa là ‘một vài’. Còn nếu some đi với danh từ không đếm được thì mang nghĩa là ‘một ít’.

Ví dụ:

He saw some strangers in his house.

(Anh ta thấy vài người lạ trong nhà anh ta)

I want some milk. (Tôi muốn một í sữa)

some có thể được sử dụng trong các câu khẳng định.

some cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi và câu đề nghị.

Ví dụ: Would you like some more coffee?

(Bạn có muốn thêm chút cà phê không?)

some có thể đứng một mình, đi với danh từ hoặc đi với giới từ of.

Ví dụ: Some of my friends were late to school yesterday.

(Một vài người bạn của tôi đã đi học trễ vào hôm qua)

• Any:

any đi với danh từ đếm được có nghĩa là ‘một vài’. Ngược lại, nếu any đi với danh từ không đếm được có nghĩa là ‘một ít’.

Ví dụ:

She didn’t know any boys in her class.

(Cô ấy không biết bấ kỳ bạn nam nào trong lớp cả)

Do you want any sugar?

(Bạn có muốn thêm ít đường không?)

any được dùng trong câu hỏi và câu nghi vấn.

any có thể dược dùng với hardly, hoặc dùng sau if và các từ mang nghĩa phủ định.

Ví dụ:

He speaks hardly any French.

(Anh ta không nói được tiếng Pháp)

If any of you come to the party, tell Tom to phone me.

(Nếu bất kỳ ai trong cố các bạn đến dự tiệc, hãy nói Tom gọi cho tôi)

any có thể đứng một mình, đi với danh từ và đi với giới từ of.

Ví dụ: I don’t think any of us will be at the party.

(Tôi không nghĩ bất kỳ ai trong chúng ta sẽ tham dự tiệc đâu)

3. A large number of, A great number of, Plenty of, A lot of, Lots of:

A large number of, a great number of, plenty of, a lot of, lots of, …: Tất cả những từ này đều có nghĩa là “much, many” - nhiều. Chúng có thể được sử dụng để thay thế cho many và much trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng.Ví dụ:

She has a great deal of homework today.

(Cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm hôm nay)

Did you spend much money for the beautiful cars?

(Bạn đã tiêu rất nhiều tiền cho mấy chiếc xế sang kia sao?)

- Yes, we spent a lot of money for them.

(Phải, chúng tôi đã tốn rất nhiều tiền cho nó)

There is plenty of milk in the fridge.

(Có nhiều sữa trong tủ lạnh)

I saw lots of flowers in the garden yesterday.

(Tôi thấy nhiều hoa trong vườn hôm qua)

Động từ trong câu được chia theo chủ ngữ/ danh từ đằng sau of.

4. most vs. most of:

• most:

Cấu trúc: most + noun và most + Adj. + noun


Ví dụ:

Most people are afraid of snakes.

(Hầu hết mọi người đều sợ rắn)

Most pollution comes from industrial wastes.

(Hầu hết ô nhiễm đều đến từ chất thải công nghiệp)

Most + danh từ số nhiều: động từ chia ở số nhiều

Most + danh từ số ít: động từ chia ở số ít

• most of:

Cấu trúc: most of + determiners/pronouns


(Determiner là các từ: this/ that/ these/ those/ sở hữu cách/ mạo từ)

Ví dụ:

Most of these students are intelligent.

(Hầu hết các em học sinh đều thông minh)

Most of her friends have cars.

(Hầu như bạn cô ta ai cũng có xe)

Most of + danh từ số nhiều: động từ chia theo số nhiều

Most of + danh từ số ít: động từ chia theo số ít

5. many vs. much:

• many:

many được dùng với danh từ số nhiều.

Ví dụ: Many people come to the meeting.

(Nhiều người tới buổi họp)

many được dùng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: There aren’t many foreigners in the town.

(Không có nhiều người nước ngoài trong thị trấn)

- Trong các câu mang nghĩa khẳng định,many được dùng nhiều hơn a lot of.

many được sử dụng trong câu khẳng định nếu trong câu đó có các từ như very, too, so, as, how.

Ví dụ: Very many scholarships are given to best students.

(Rất nhiều học bỗng được trao cho các em học sinh xuất sắc)

many’s có nghĩa là biết bao nhiêu

Ví dụ: Many’s advance has been conducted but the result still remains the same.

(biết bao nhiêu cải tiến đã được áp dụng nhưng kết quả vẫn như cũ)

• much:

much được dùng với các danh từ không đếm được.

Ví dụ: Is there much sugar left?

(Còn lại nhiều đường không?)

much chủ yếu được sử dụng trong câu nghi vấn và phủ định.

Ví dụ: We didn’t eat much meat.

(Chúng tôi không ăn nhiều thịt)

much đặc biệt không thường xuất hiện trong các câu mang nghĩa khẳng định.

much có thể được sử dụng trong câu khẳng định nếu trong câu có những từ sau: very, too, so, as, how.

Ví dụ:

I know how much you earn.

(Em biết anh kiếm được bao nhiêu đấy)

He drank so much wine at the party.

(Anh ta đã uống nhiều rượu tại bữa tiệc)
 

Chia sẻ với người thân bạn bè: Chia sẻ

VỀ CHÚNG TÔI+

LUYỆN THI+

TIẾNG ANH 6 - 12+

KỸ NĂNG TIẾNG ANH+

Copyright 2017 hochay. All rights reserved.
..END😊😊😊

(Bạn có thể trông thấy một vài căn nhà trên ngọn đồi)

► Lưu ý: Cũng có thể dùng only a few để nhấn mạnh về số lượng, nhưng nó mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: The village was very small. There were only a few house there.

(Ngôi làng rất nhỏ, có rất ít gia đình sinh sống ở đó)

• Little vs. A little:

Little/ a little có thể đứng trước danh từ không đếm được

- Little (không có A) có nghĩa gần như phủ định (rất ít)

Ví dụ: We had little rain in summer.

(Không có nhiều mưa ở chỗ chúng tôi vào mùa hè)

- A little mang nghĩa một số lượng ít (tương đương với some). A little được sử dụng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

It causes a little confusion.

(Nó gây ra một sự bối rối nhẹ)

Would you like a little sugar for your coffee?

(Bạn có muốn thêm ít đường vào cà phê không?)

► Lưu ý:  Only có thể được thêm vào trướca little để nhấn mạnh số lượng, nhưng nó có nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: Hurry up! We’ve got only a littletime to prepare.

(Nhanh lên! Chúng ta còn rất ít thì giờ để chuẩn bị!)

2. Some vs. Any:

• Some:

some đi với danh từ đếm được mang nghĩa là ‘một vài’. Còn nếu some đi với danh từ không đếm được thì mang nghĩa là ‘một ít’.

Ví dụ:

He saw some strangers in his house.

(Anh ta thấy vài người lạ trong nhà anh ta)

I want some milk. (Tôi muốn một í sữa)

some có thể được sử dụng trong các câu khẳng định.

some cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi và câu đề nghị.

Ví dụ: Would you like some more coffee?

(Bạn có muốn thêm chút cà phê không?)

some có thể đứng một mình, đi với danh từ hoặc đi với giới từ of.

Ví dụ: Some of my friends were late to school yesterday.

(Một vài người bạn của tôi đã đi học trễ vào hôm qua)

• Any:

any đi với danh từ đếm được có nghĩa là ‘một vài’. Ngược lại, nếu any đi với danh từ không đếm được có nghĩa là ‘một ít’.

Ví dụ:

She didn’t know any boys in her class.

(Cô ấy không biết bấ kỳ bạn nam nào trong lớp cả)

Do you want any sugar?

(Bạn có muốn thêm ít đường không?)

any được dùng trong câu hỏi và câu nghi vấn.

any có thể dược dùng với hardly, hoặc dùng sau if và các từ mang nghĩa phủ định.

Ví dụ:

He speaks hardly any French.

(Anh ta không nói được tiếng Pháp)

If any of you come to the party, tell Tom to phone me.

(Nếu bất kỳ ai trong cố các bạn đến dự tiệc, hãy nói Tom gọi cho tôi)

any có thể đứng một mình, đi với danh từ và đi với giới từ of.

Ví dụ: I don’t think any of us will be at the party.

(Tôi không nghĩ bất kỳ ai trong chúng ta sẽ tham dự tiệc đâu)

3. A large number of, A great number of, Plenty of, A lot of, Lots of:

A large number of, a great number of, plenty of, a lot of, lots of, …: Tất cả những từ này đều có nghĩa là “much, many” - nhiều. Chúng có thể được sử dụng để thay thế cho many và much trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng.Ví dụ:

She has a great deal of homework today.

(Cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm hôm nay)

Did you spend much money for the beautiful cars?

(Bạn đã tiêu rất nhiều tiền cho mấy chiếc xế sang kia sao?)

- Yes, we spent a lot of money for them.

(Phải, chúng tôi đã tốn rất nhiều tiền cho nó)

There is plenty of milk in the fridge.

(Có nhiều sữa trong tủ lạnh)

I saw lots of flowers in the garden yesterday.

(Tôi thấy nhiều hoa trong vườn hôm qua)

Động từ trong câu được chia theo chủ ngữ/ danh từ đằng sau of.

4. most vs. most of:

• most:

Cấu trúc: most + noun và most + Adj. + noun


Ví dụ:

Most people are afraid of snakes.

(Hầu hết mọi người đều sợ rắn)

Most pollution comes from industrial wastes.

(Hầu hết ô nhiễm đều đến từ chất thải công nghiệp)

Most + danh từ số nhiều: động từ chia ở số nhiều

Most + danh từ số ít: động từ chia ở số ít

• most of:

Cấu trúc: most of + determiners/pronouns


(Determiner là các từ: this/ that/ these/ those/ sở hữu cách/ mạo từ)

Ví dụ:

Most of these students are intelligent.

(Hầu hết các em học sinh đều thông minh)

Most of her friends have cars.

(Hầu như bạn cô ta ai cũng có xe)

Most of + danh từ số nhiều: động từ chia theo số nhiều

Most of + danh từ số ít: động từ chia theo số ít

5. many vs. much:

• many:

many được dùng với danh từ số nhiều.

Ví dụ: Many people come to the meeting.

(Nhiều người tới buổi họp)

many được dùng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: There aren’t many foreigners in the town.

(Không có nhiều người nước ngoài trong thị trấn)

- Trong các câu mang nghĩa khẳng định,many được dùng nhiều hơn a lot of.

many được sử dụng trong câu khẳng định nếu trong câu đó có các từ như very, too, so, as, how.

Ví dụ: Very many scholarships are given to best students.

(Rất nhiều học bỗng được trao cho các em học sinh xuất sắc)

many’s có nghĩa là biết bao nhiêu

Ví dụ: Many’s advance has been conducted but the result still remains the same.

(biết bao nhiêu cải tiến đã được áp dụng nhưng kết quả vẫn như cũ)

• much:

much được dùng với các danh từ không đếm được.

Ví dụ: Is there much sugar left?

(Còn lại nhiều đường không?)

much chủ yếu được sử dụng trong câu nghi vấn và phủ định.

Ví dụ: We didn’t eat much meat.

(Chúng tôi không ăn nhiều thịt)

much đặc biệt không thường xuất hiện trong các câu mang nghĩa khẳng định.

much có thể được sử dụng trong câu khẳng định nếu trong câu có những từ sau: very, too, so, as, how.

Ví dụ:

I know how much you earn.

(Em biết anh kiếm được bao nhiêu đấy)

He drank so much wine at the party.

(Anh ta đã uống nhiều rượu tại bữa tiệc)
 

Chia sẻ với người thân bạn bè: Chia sẻ

VỀ CHÚNG TÔI+

LUYỆN THI+

TIẾNG ANH 6 - 12+

KỸ NĂNG TIẾNG ANH+

Copyright 2017 hochay. All rights reserved. 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học