Tiêu đề phần

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

おごる: đãi , bao, mời

おごり(N): đãi bao

現金で払う : trả bằng tiền mặt

(クレジット)カードで払う: trả bằng thẻ

カードの有効期限(ゆうこうきげん)を確認(かくにん)する :xác nhận kỳ hạn sử dụng thẻ

お札(さつ)をくずす: làm rách , ( đổi ) tiền lẻ

おつりをもらう : nhận tiền thối , nhận tiền thừa

レシートをもらう : nhận biên lai

領収書(りょうしゅうしょ)をもらう: nhận biên lai

贅沢(ぜいたく)をする : phung phí , sa xỉ

むだづかいをする : lãng phí

請求書(せいきゅうしょ)が届(とど)く : nhận hóa đơn thanh toán

費用(ひよう)がかかる : chi phí

今月(こんげつ)の生活費(せいかつひ)が不足(ふそく)する : tiền sinh hoạt phí tháng bị thiếu

交通費(こうつうひ): phí đi lại

お金(かね)が足(た)りる : đủ tiền

足りない : không đủ tiền

食費(しょくひ)を節約(せつやく)する:tiết kiệm tiền ăn

むだを省(はぶ)く : giảm lãng phí

むだをなくす: tránh lãng phí

貧乏(びんぼう)になる: nghèo

お金持になる : giàu có

貧(まず)しい生活(せいかつ): cuộc sống nghèo

借金(しゃっきん)をする : mượn tiền,khoản nợ, khoản vay

第4週 勉強や仕事をしましょう ( bài giảng từ vựng N3)

1日目 学校へ行きましょう①

~ 科目は ~ です。

科目(かもく): môn học

教科(きょうか): khóa học

得意(とくい): giỏi , tốt

苦手(にがて)な: yếu , kém

国語(こくご) : quốc ngữ

算数(さんすう): toán

理科(りか): lý ( môn khoa học tự nhiên)

社会(しゃかい): xã hội

体育(たいいく): thể dục

~ 入学する:nhập học

私立高校(しりつこうこう): trường tư

公立高校(こうりつこうこう): trường công lập

国立大学(こくりつだいがく): trường quốc lập

昼休みに ~ を食べる。

(お)弁当 : cơm hộp

給食(きゅうしょく) : cơm suất ,( phần thức ăn , bữa ăn trưa được cấp )

時間割(じかんわり) : phân chia thời khóa biểu

入学式 : lễ nhập học

卒業式 : lễ tốt nghiệp

出席(しゅっせき)する : có mặt , tham dự

欠席(けっせき)する : vắng mặt

バスで通学する : đi học bằng xe buýt

通勤(つうきん)する : đi làm

1/2/3学期(がっき): học kỳ 1 , 2 , 3

今学期: học kỳ này

前期: kỳ trước

後期: kỳ sau

同じ学年: học cùng năm

自習する : tự học

えんぴつをけずる : gọt bút chì

物差し / 定規で測る : thước kẻ

合計を出す : tính tổng

計算

足算 = ブラス : phép cộng

引き算 = マイナス : phép trừ

掛け算 = かける : phép nhân

割り算 = わる : phép chia

イコール : dấu bằng

2日目 学校へ行きましょう②

学部

〇〇大学の ~ を受験する。

文学部(ぶんがくぶ) : khoa văn học

経済学部(けいざいがくぶ): khoa kinh tế

法学部(ほうがくぶ): khoa luật

理工学部(りこうがくぶ): khoa công trình

医学部(いがくぶ): khoa y

学科(がっか)

~ を専攻する。

経済学: chuyên ngành kinh tế

政治学: chuyên ngành chính trị

心理学: chuyên ngành tâm lý

言語学: chuyên ngành ngôn ngữ

物理学: chuyên ngành vật lý

~をとる。

ゼミ : hội thảo

単位:lấy tín chỉ

~を受ける。

講義(こうぎ) : nghe giảng

補習(ほしゅう): học thêm, bổ sung thêm việc học tập

補講(ほこう): bài bổ sung

はしゅうきょういく :giáo dục thường xuyên

進学(しんがく)を希望(きぼう)する : học lên đại học

大学進学: học lên đại học

合格発表を見に行く : xem kết quả

不合格になる / 落ちる : thi rớt , thi trượt

合格する / 受かる : thi đậu

授業料 / 学費を払う : đóng học phí

奨学金(しょうがくきん)をもらう:nhận tiền thưởng ( học bổng)

大学教授: giáo sư đại học

学者: học giả

学士号: bằng cử nhân

講義に間に合う : kịp giờ giảng

講義に遅れる : đến trễ giờ giảng

講義に遅刻する:đến trễ giờ giảng

成績がいい : thành tích tốt

成績が悪い : thành tích kém

授業中に居眠(いねむ)りをする : ngủ gật trong giờ học

授業(じゅぎょう)をサボる : trốn học, bỏ học, cúp tiết ...

単位(たんい)を落とす : thiếu tín chỉ, rớt môn ..

単位をとる :lấy đủ tín chỉ

休学(きゅうがく)する: nghỉ học một thời gian, thôi học

留学する: du học

3日目 学校へ行きましょう③

*答えを ~ 。

記入(きにゅう)する : viết , viết vào

見直(みなお)す : xem lại, sửa lại ...

見直し(N): xem lại

間違う / 間違る : nhầm ( trả lời sai)

書き直す : viết lại

*レポートを ~ 。

まとめる : thu thập

仕上(しあが)る : hoàn thành

提出(ていしゅつ)する : nộp ( báo cáo , bài ...)

担当(たんとう)の先生: giáo viên chủ nhiệm , gv phụ trách

先生に教(おそ)わる : được dạy bởi giáo viên, ng khác truyền dạy cho ...

何度くり返す : lăp lại nhiều lần

くり返し(N): lặp lại

暗記する : ghi nhớ; học thuộc lòng

試験で問われる : được hỏi , hỏi trong kì thi

問い(N): câu hỏi ( câu 1 , 2 , 3)

落ち着いて考える : bình tĩnh suy nghĩ

聞(き)き直(なお)す : hỏi lại

言(い)い直(なお)す : nói lại

聞(き)き取(と)る : nghe hiểu

聞き取り(N): nghe hiểu

書き取る : viết chính tả

書き取り(N): viết chính tả

ついている : may mắn

ついていない : may mắn

試験がが済む : kỳ thi kết thúc

試験の結果: kết quả thi

カンニングする : quay cóp , chép bài

レポートの下書きをする : viết nháp

清書(せいしょ)する: viết sạch , đẹp, rõ ràng ...

提出期限(ていしゅつきげん)てを守(まも)る : nộp đúng thời hạn

4日目 仕事をしましょう

お仕事は? ~ をしています。

レストランでバイト / アルバイト : làm bán thời gian ở nhà hàng

工場でパート: làm bán thời gian ở công trường

コンビニの店員: nhân viên cửa hàng tiện lợi

英会話講師(えいかいわこうし) : giảng viên tiếng anh

翻訳(ほんやく)の仕事 : công việc dịch thuật

翻訳する : dịch thuật

通訳(つうやく)の仕 : công việc thông dịch

通訳する : thông dịch

事務の手伝い : người tập sự, trợ thủ , người giúp việc trong văn phòng

ホームヘルパー : người giúp việc

仕事を探す : tìm việc làm

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro