ĐỒ ĂN

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

chī (吃) - ăn
píngguǒ (苹果) - táo
xīguā (西瓜) - dưa hấu
mángguǒ (芒果) - xoài
bōluó (菠萝) - dứa , thơm
hé (和) - và , với
xǐhuān (喜欢) - thích
jīdàn (鸡蛋) - trứng gà
miànbāo (面包) - bánh mì
bǐnggān (饼干) - bánh quy
shuǐguǒ (水果) - trái cây
hē (喝) - uống
chá (茶) - trà
kāfēi (咖啡) - cà phê
guǒzhī (果汁) - nước trái cây , sinh tố
shuǐ (水) - nước
xiǎng (想) - muốn
niúnǎi (牛奶) - sữa bò
píjiǔ (啤酒) - bia
mǎi (买) - mua
kělè (可乐) - coca

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#hâhh