TIỀN

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

yī (一) - một
liǎng (两) - hai (trước lượng từ)
èr (二) - hai
sān (三) - ba
sì (四) - bốn
wǔ (五) - năm
lìu (刘) - sáu
qī (七) - bảy
bā (八) - tám
jiǔ (九) - chín
shí (十) - mười
kuài (块) - tệ
duōshǎo (多少) - bao nhiêu
qián (钱) - tiền
gè (个) - (lượng từ) chỉ người hoặc vật
píng (平) - (lượng từ) chai , lon , bình , lọ
bēi (杯) - (lượng từ) cốc , chén , ly
bǎi (百) - trăm
qiān (千) - nghìn
wàn (万) - vạn (một vạn tương ứng với 10000)
yuènándùn (越南盾) - Việt Nam Đồng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#hâhh