tu vung 15

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Applying and Interviewing

Để được tuyển dụng vào một công ty, bạn cần phải biết rõ hơn ai hết bạn cần gì và công việc nào sẽ phù hợp với bạn. Những kỹ năng, cách ứng xử, kiến thức cần có đối với người xin việc để nhà tuyển dụng có thể chọn được đúng người, đúng thời điểm, đúng vị trí và trả lương phù hợp.

Ở bài này, TOEICpedia sẽ giới thiệu một số từ vựng, cách thức và kiến thức cơ bản cần thiết trong quá trình nộp đơn xin việc và phỏng vấn.

1. ability /ə'biliti/ n., a skill, a competence: năng lực, khả năng

Ex: The designer’s ability was obvious from her portfolio. Năng lực của người thiết kế được nhận ra rõ ràng qua bộ sưu tập tác phẩm của cô ấy/anh ấy.

     The ability to work with others is a key requirement. Khả năng làm việc với những người khác là một yêu cầu then chốt.

     I have the ability to prepare a wide variety of memoranda, orders and offers. Tôi có khả năng soạn thảo nhiều loại văn bản ghi nhớ, đơn đặt hàng và thư chào hàng.

     He has the ability to type 60 words per minute. Anh ấy có khả năng đánh máy 60 từ một phút.

- Organizing ability: khả năng tổ chức

2. apply v., to look for; to submit an application: sử dụng (vào việc gì), nộp (đơn xin việc)

Ex: Your chances are better if you apply for a job in the spring. Bạn có cơ hội tốt hơn nếu bạn nộp đơn xin việc vào mùa xuân.

     Contact the personnel department to apply for a job. Hãy liên hệ với phòng nhân sự để nộp đơn xin việc.

     Apply in confidence with full curriculum vitae and a recent photograph to. Nộp đơn kín kèm tóm tắt lý lịch đầy đủ và một hình chụp gần đây về.

3. background n., a person’s experience; education and family history: quá trình học hành, kinh nghiệm

Ex: Your background in the publishing industry is a definite asset for this job. Kinh nghiệm của bạn trong ngành công nghiệp xuất bản là một tài sản chắc chắn cho công việc này.

     I have an export and import background. Tôi có kinh nghiệm về lĩnh vực xuất nhập khẩu.

4. be ready for v., to be prepared: sẵn sàng, chuẩn bị sẵn sàng

Ex: Thanks to her careful research, the applicant felt that she was ready for the interview with the director of the program. Cảm ơn những nghiên cứu kỹ lưỡng của cô, ứng viên cảm thấy rằng cô ấy đã sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn với giám đốc chương trình.

     The employer wasn’t ready for the applicant’s questions. Người chủ chưa sẵn sàng với những câu hỏi của ứng viên.

5. call in v., to ask to come; to beckon: mời đến, gọi đến

Ex: The young woman was so excited when she was called in for an interview. Người phụ nữ trẻ rất vui khi cô ấy được gọi đến phỏng vấn.

     The human resources manager called in all the qualified applicants for a second interview. Giám đốc nhân sự cho gọi tất cả các ứng viên có năng lực đến để phỏng vấn lần thứ hai.

6. confidence n., a belief in one’s ability; self-esteem: sự tự tin, sự tự đánh giá cao

Ex: Good applicants show confidence during an interview. Các ứng viên giỏi bày tỏ sự tự tin của họ trong suốt buổi phỏng vấn.

     He had too much confidence and thought that the job was his. Anh ấy quá tự tin và cho rằng công việc đó là của anh ta.

     I have confidence of being able to fulfil all the tasks assigned to me. Tôi tự tin là có thể làm tròn những công việc mà quý ông giao phó.

7. constantly/'kɔnstəntli/ a., on a continual basis, happening all the time: luôn luôn, liên tục

Ex: The company is constantly looking for highly trained employees. Công ty liên tục tìm kiếm các nhân viên có tay nghề cao.

     Martin constantly checked his messages to see if anyone had called for an interview. Martin kiểm tra thư tín của anh liên tục để xem liệu có ai gọi anh ta đến phỏng vấn.

8. expert n., a specialist: chuyên gia, chuyên viên

Ex: Our department head is an expert in financing. Trưởng phòng của chúng tôi là một chuyên gia tài chính.

     The candidate demonstrated that he was an expert in marketing. Ứng viên chứng tỏ rằng anh ấy là một chuyên gia marketing.

9. follow up/'ekspə:t/v., to take additional steps, to continue: tiếp theo, bám sát

Ex: Always follow up an interview with a thank-you note. Luôn viết một lá thư cảm ơn sau cuộc phỏng vấn.

10. hesitant/'hezitənt/adj., reluctant; with reservation: lưỡng lự, không nhất quyết

  - hesitate v.

Ex: Marla was hesitant about the negotiating a higher salary. Marla lưỡng lự về việc thỏa thuận một mức lương cao hơn.

11. present v., to introduce, to show, to offer for consideration: giới thiệu (ai với ai), đưa (ai) vào yết kiến, đề xuất

Ex: The human resources director presents each candidate's résumé to the department supervisor for review. Giám đốc nhân sự đưa sơ yếu lý lịch của mỗi ứng viên cho bộ phận giám sát để xét duyệt lại.

     The candidate presented her qualifications so well that the employer offered her a job on the spot. Ứng viên thể hiện năng lực của cô ấy quá tốt đến nỗi mà người chủ đề xuất cho cô ấy một công việc ngay lập tức.

   - on the spot: ngay tức khắc, ngay lập tức

12. weakly adv., without strength; poorly: yếu ớt, kém, non

Ex: Her hands trembled and she spoke weakly at the interview. Hai tay của cô ấy run run và cô nói khá yếu ớt trong cuộc phỏng vấn.

   weakness n. điểm yếu, nhược điểm

     He recommended that we list our strengths and weaknesses. Ông ấy đề nghị chúng tôi liệt kê điểm mạnh và điểm yếu của mình.

Lưu ý:

BrE: CV Curriculum vitae (sơ yếu lý lịch)

AmE: résumé or resume

BrE: covering letter (thư xin việc)

AmE: cover letter

Phân biệt skilled and unskilled:

A skill is the ability to do something well, especially because you have learned how to do it and practise it. Kỹ năng là khả năng làm việc tốt, đặc biệt là bởi vì bạn đã học làm thế nào để làm và thực hành tốt.

Jobs, and the people who do them, can be described as:

highly skilled

(e.g. car designer)

skilled

(e.g. car production manager)

semi-skilled

(e.g. taxi driver)

unskilled

(e.g. car cleaner)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro