từ vựng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. おいしい: ngon ><まずい: chán, dở

2. じょうずな: giỏi ><へたな: kém

3. つよい: mạnh ><よわい: yếu

4. たのしい; vui vẻ ><さびしい: buồn

5. にぎやかな: nhộn nhịp, ồn ào ><しずかな: yên tĩnh

6. おおきい: to, lớn ><ちいさい: nhỏ, bé

7. べんり: tiện lợi ><ふべん: bất tiện

8. あつい: nóng ><すずしい: mát mẻ

9. やさしい: dễ ><むずかしい: khó

10. たかい: đắt ><やすい: rẻ

11. いそがしい: bận ><ひまな: rảnh rỗi

12. おおい: nhiều ><すくない: ít

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro