1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

A....ưm~
Thì hiện tại đơn:

S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU. S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm "S" hoặc "ES"
Thì hiện tại tiếp diễn:

I + am + V-ing. He/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được + is + V-ing. You/we/they/danh từ số nhiều + are + V-ing.
Công thức thì hiện tại hoàn thành:
Khẳng định S + have/ has + VpII...
Phủ định S + have/ has + not + VpII...
Nghi vấn
Have/ has + S + VpII...?
Yes, S + have/has.
No, S + have/has + not.
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
S + have/has (not) + been + Ving.
Công thức quá khứ đơn:
Khẳng định
Với động từ thường:
S + V-ed/ cột 2
Với động từ to be:
S + was/ were + O
Phủ định
Với động từ thường:
S + did not + V (nguyên dạng)
(did not = didn't)
Với động từ to be:
S + was/ were + not + O
Nghi vấn
Với động từ thường:
Did + S + V (nguyên dạng)?
Với động từ to be:
Was/ were + S + O?
Công thức quá khứ tiếp diễn:
I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít – was
S= We/ You/ They/ Danh từ số nhiều – were
Was not = wasn't
Were not = weren't
Was / Were + S + V-ing?
Yes, S + was/were.
No, S + wasn't/weren't.
Công thức thì quá khứ hoàn thành:
Câu khẳng định
S + had + VpII
Câu phủ định
S + hadn't + VpII
– hadn't = had not
Câu nghi vấn
Had + S + VpII ?
Trả lời: Yes, S + had.
No, S + hadn't.
Công thức thì tương lai đơn:
Khẳng định:
S + will/shall + V-inf
Phủ định:
S + will/shall + not + V-inf
Will+not=won't
Câu nghi vấn:
Will/Shall + S + V-inf ?
Câu trả lời:
Yes, S + will
No, S + will not (won't)
Công thức thì tương lai tiếp diễn:
S + will + be + V-ing
S + will not + be + V-ing
Will + S + be + V-ing +...?
Trả lời: Yes, S + will.
           / No, S + won't.
Công thức thì tương lai gần:
Khẳng định
S + is/ are/ am + going to + V (nguyên thể)
Phủ định
S + is/ are/ am + not + going to + V (nguyên thể)
Nghi vấn
Is/ Are/ Am + S + going to + V (nguyên thể)?
Yes, S + is/am/ are.
No, S + is/am/are not.
Công thức thì tương lai hoàn thành:

Khẳng định (+) S + will + have + VpII
Phủ định (-) S + will + not + have + VpII
Nghi vấn (?) Will + S + have + VpII ?
Yes, S + will
- No, S + won't
Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
S + will + have + been + V-ing
S + will not + have + been + V-ing
Will + S (+ not) + have + been + V-ing +... ?
Trả lời: Yes, S + will.
           /No, S + won't. A~~~...ưm....dừng lại~~~~

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro