名 (Na): Danh - Phần 8 - Thuật - Huyết Kế Giới Hạn - Chước, Tinh

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

灼遁 (Shakuton): Chước Độn

· 灼遁 · 過蒸殺 (Shakuton: Kajōsatsu): Chước Độn: Quá Chưng Sát

晶遁 (Shōton): Tinh Độn (chỉ trong Anime)

· 晶遁 · 結晶五角牢 (Shōton: Kesshō Gakurō): Tinh Độn: Kết Tinh Ngũ Giác Lao

· 晶遁 · 紅の果実 (Shōton: Kurenai no Kajitsu): Tinh Độn: Hồng Quả Thực

· 晶遁 · 翠晶刀 (Shōton: Suishōtō): Tinh Độn: Thuý Tinh Đao

· 晶遁 · 翠晶六角柱 (Shōton: Suishō Rokkakuchū): Tinh Độn: Thuý Tinh Lục Giác Trụ

· 晶遁 · 翠晶迷宮の術 (Shōton: Suishō Meikyū no Jutsu): Tinh Độn: Thuý Tinh Mê Cung Thuật

· 晶遁 · 翠晶牢の術 (Shōton: Suishōrō no Jutsu): Tinh Độn: Thuý Tinh Lao Thuật

· 晶遁 · 一糸光明 (Shōton: Isshi Kōmyō): Tinh Độn: Nhất Mịch Quang Minh

· 晶遁 · 破晶降龍 (Shōton: Hashō Kōryū): Tinh Độn: Phá Tinh Hàng Long

· 結晶 · 巨大六角手裏剣 (Kesshō: Kyōdai Rokkaku Shuriken): Kết Tinh: Cự Đại Lục Giác Thủ Lí Kiếm

· 結晶 · 六角手裏剣 · 乱舞 (Shōton: Rokkaku Shuriken: Ranbu): Tinh Độn: Lục Giác Thủ Lí Kiếm: Loạn Vũ

· 翠晶分身の術 (Suishō Bunshin no Jutsu): Thuý Tinh Phân Thân Thuật

· 晶遁 · 御神渡りの術 (Shōton: Omiwatori no Jutsu): Tinh Độn: Ngự Thần Độ Thuật

· 晶遁 · 翠晶鏡 (Shōton: Suishōkyō): Tinh Độn: Thuý Tinh Kính

· 晶遁 · 翠晶壁八の陣 (Shōton: Suishōheki Hachi no Jin): Tinh Độn: Thuý Tinh Bích Bát Trận

· 晶遁 · 手裏剣乱舞 (Shōton: Shuriken Ranbu): Tinh Độn: Thủ Lí Kiếm Loạn Vũ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro