名 (Na): Danh - Phần 8 - Thuật - Huyết Kế Giới Hạn - Dung, Từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


溶遁 (Yōton): Dung Độn

· 溶遁チャクラモード (Yōton Chakura Mōdo): Dung Độn Chakra Mode

· 溶遁 · 溶怪の術 (Yōton: Yōkai no Jutsu): Dung Độn: Dung Quái Thuật

· 溶遁 · 石灰凝の術 (Yōton: Sekkaigyō no Jutsu): Dung Độn: Thạch Hôi Ngưng Thuật

· 溶遁 · 護謨玉 (Yōton: Gomudama): Dung Độn: Hộ Mô Ngọc

· 溶遁 · 護謨壁 (Yōton: Gomuheki): Dung Độn: Hộ Mô Bích

· 溶遁 · 灼鎧甲拳 (Yōton: Shakugai Kōken): Dung Độn: Chước Khải Giáp Quyền

· 溶遁 · 灼河流岩の術 (Yōton: Shakugaryūgan no Jutsu): Dung Độn: Chước Hà Lưu Nham Thuật


磁遁 (Jiton): Từ Độn

· 砂漠柩 (Sabaku Kyū): Sa Mạc Cữu

· 流砂漠流 (Ryū Sabaku Ryū): Lưu Sa Mạc Lưu

· 砂漠大葬 (Sabaku Taisō): Sa Mạc Đại Táng

· 砂漠送葬 (Sabaku Sōsō): Sa Mạc Tống Táng

· 砂漠層大葬 (Sabaku Sōtaisō): Sa Mạc Tằng Đại Táng

· 砂漠時雨 (Sabaku Shigure): Sa Mạc Thì Vũ

· 砂鉄時雨 (Satesu Shigure) : Sa Thiết Thì Vũ

· 磁遁 · 省蜂の双刃 (Jiton: Jakuhō no Sōjin): Từ Độn: Tỉnh Phong Song Nhận

· 砂鉄結襲 (Satetsu Kesshū): Sa Thiết Kết Tập

· 砂鉄界法 (Satetsu Kaihō): Sa Thiết Giới Pháp

· 磁遁 · 砂金大葬 (Jiton: Sakin Taisō): Từ Độn: Sa Kim Đại Táng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro