名 (Na): Danh - Phần 8 - Thuật - Huyết Kế Giới Hạn - Mộc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


木遁 (Mokuton): Mộc Độn

· 火影式耳順術 · 廓庵入鄽垂手 (Hokage Shiki Jijun Jutsu: Kakuan Nitten Suishu): Hoả Ảnh Thức Nhĩ Thuận Thuật: Khuếch Am Nhập Triền Thuỳ Thủ

· 木遁 · 木分身の術 (Mokuton: Moku Bunshin no Jutsu): Mộc Độn: Mộc Phân Thân Thuật

· 多重木遁分身の術 (Tajū Mokuton Bunshin no Jutsu): Đa Trọng Mộc Độn Phân Thân Thuật

· 頂上化仏 (Chojō Kebutsu): Đính Thượng Hoá Phật

· 送信木 (Sōshinki): Tống Tín Mộc

· 木遁 · 挿し木の術 (Mokuton: Sashiki no Jutsu): Mộc Độn: Sáp Mộc Thuật

· 木遁 · 四柱家の術 (Mokuton: Shichūka no Jutsu): Mộc Độn: Tứ Trụ Gia Thuật

· 木遁 · 四柱牢の術 (Mokuton: Shichūrō no Jutsu): Mộc Độn: Tứ Trụ Lao Thuật

· 木遁 · 大樹林の術 (Mokuton: Daijurin no Jutsu): Mộc Độn: Đại Thụ Lâm Thuật

· 木遁 · 連柱家の術 (Mokuton: Renchūka no Jutsu): Mộc Độn: Liên Trụ Gia Thuật

· 木遁 · 変化 (Mokuton: Henge): Mộc Độn: Biến Hoá

· 木遁 · 木錠壁 (Mokuton: Mokujōheki): Mộc Độn: Mộc Đĩnh Bích

· 木遁 · 黙殺縛りの術 (Mokuton: Mokusatsu Shibari no Jutsu): Mộc Độn: Mặc Sát Phược Thuật

· 木遁 · 大槍樹 (Mokuton: Daisōju): Mộc Độn: Đại Thương Thụ

· 木遁 · 榜排の術 (Mokuton: Hōbi no Jutsu): Mộc Độn: Bảng Bài Thuật

· 木遁 · 皆布袋の術 (Mokuton: Hotei no Jutsu): Mộc Độn: Giai Bố Đại Thuật

· 木遁 · 樹界降誕 (Mokuton: Jukai Kōtan): Mộc Độn: Thụ Giới Hàng Đản

· 木遁 · 花樹界降臨 (Mokuton: Kajukai Kōrin): Mộc Độn: Hoa Thụ Giới Hàn Lâm

· 木遁 · 木龍の術 (Mokuton: Mokuryū no Jutsu): Mộc Độn: Mộc Long Thuật

· 木遁 · 木人の術 (Mokuton: Mokujin no Jutsu): Mộc Độn: Mộc Nhân Thuật

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro