名 (Na): Danh - Phần 9

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng




大筒木一族 (Ōtsutsuki Ichizoku): Đại Đồng Mộc Nhất Tộc

· 大筒木輝夜 (大筒木カグヤ) (Ōtsutsuki Kaguya): Đại Đồng Mộc Huy Dạ

· 大筒木羽衣 (大筒木ハゴロモ) (Ōtsutsuki Hagoromo): Đại Đồng Mộc Vũ Y

· 大筒木羽村 ((大筒木ハムラ) (Ōtsutsuki Hamura): Đại Đồng Mộc Vũ Thôn

千手一族 (Senjū Ichizoku): Thiên Thủ Nhất Tộc

· 千手柱間 (千手ハシラマ) (Senjū Hashirama): Thiên Thủ Trụ Gian

· 千手扉間 (千手トビラマ) (Senjū Tobirama): Thiên Thủ Phi Gian

· 千手綱手 (千手ツナデ) (Senjū Tsunade): Thiên Thủ Cương Thủ

· 千手縄樹 (千手ナワキ) (Senjū Nawaki): Thiên Thủ Thằng Thụ

自来也 (ジライヤ) (Jiraiya): Tự Lai Dã

大蛇丸 (オロチマル) (Orochimaru): Đại Xà Hoàn

猿飛一族 (Sarutobi Ichizoku): Viên Phi Nhất Tộc

· 猿飛佐助 (猿飛サスケ) (Sarutobi Sasuke): Viên Phi Tá Trợ

· 猿飛蒜山 (猿飛ヒルゼン) (Sarutobi Hiruzen): Viên Phi Toán Sơn

· 猿飛遊馬 (猿飛アスマ) (Sarutobi Asuma): Viên Phi Du Mã

· 猿飛木ノ葉丸 (猿飛コノハマル) (Sarutobi Konohamaru): Viên Phi Mộc Diệp Hoàn

渦巻一族 (うずまき 一族) (Uzumaki Ichizoku): Oa Quyển Nhất Tộc

· 渦巻鳴門 (うずまきナルト) (Uzumaki Naruto): Oa Quyển Minh Môn

· 渦巻櫛奈 (うずまきクシナ) (Uzumaki Kushina): Oa Quyển Trất Nại

· 渦巻美都 (うずまきミト) (Uzumaki Mito): Oa Quyển Mĩ Đô

· 渦巻香燐 (うずまきカリン) (Uzumaki Karin): Oa Quyển Hương Lân

· 渦巻長門 (うずまきナガト) (Uzumaki Nagato): Oa Quyển Trường Môn

団扇一族 (うちは一族) (Uchiha Ichizoku): Đoàn Phiến Nhất Tộc

· 団扇佐助 (うちはサスケ) (Uchiha Sasuke): Đoàn Phiến Tá Trợ

· 団扇鼬 (うちはイタチ) (Uchiha Itachi): Đoàn Phiến Dứu

· 団扇斑 (うちはマダラ) (Uchiha Madara): Đoàn Phiến Ban

· 団扇止水 (うちはシスイ) (Uchiha Shisui): Đoàn Phiến Chỉ Thuỷ

春野桜 (春野サクラ) (Haruno Sakura): Xuân Dã Anh

畑案山子 (はたけカカシ) (Hatake Kakashi): Điền Án Sơn Tử

日向一族 (Hyūga Ichizoku): Nhật Hướng Nhất Tộc

· 日向陽向 (日向ヒナタ) (Hyūga Hinata): Nhật Hướng Dương Hướng

· 日向花火 (日向ハナビ) (Hyūga Hanabi): Nhật Hướng Hoa Hoả

· 日向日足 (日向ヒアシ) (Hyūga Hiashi): Nhật Hướng Nhật Túc

· 日向螺子 (日向ネジ) (Hyūga Neji): Nhật Hướng Loa Tử

· 日向日射 (日向ヒザシ) (Hyūga Hizashi): Nhật Hướng Nhật Xạ

転々 (テンテン) (Tenten): Chuyển

ロック リー (Rokku Rī): Rock Lee

マイト ガイ (Maito Gai): Might Guy

山中一族 (Yamanaka Ichizoku): Sơn Trung

· 山中猪 (山中イノ) (Yamanaka Ino): Sơn Trung Trư

· 山中猪一 (山中イノイチ) (Yamanaka Inoichi): Sơn Trung Trư Nhất

奈良一族 (Nara Ichizoku): Nại Lương Nhất Tộc

· 奈良鹿丸 (奈良シカマル) (Nara Shikamaru): Nại Lương Lộc Hoàn

· 奈良鹿久 (奈良シカク) (Nara Shikaku): Nại Lương Lộc Cửu

秋道一族 (Akimichi Ichizoku): Thu Đạo Nhất Tộc

· 秋道蝶次 (秋道チョウジ) (Akimichi Chōji): Thu Đạo Điệp Thứ

· 秋道蝶座 (秋道チョウザ) (Akimichi Chōza): Thu Đạo Điệp Toạ

ð 猪鹿蝶 (Ino Shika Chō): Trư Lộc Điệp

犬塚一族 (Inuzuka Ichizoku): Khuyển Trủng Nhất Tộc

· 犬塚牙 (犬塚キバ) (Inuzuka Kiba): Khuyển Trủng Nha

油女一族 (Aburame Ichizoku): Du Nữ Nhất Tộc

· 油女信乃 (油女シノ) (Aburame Shino): Du Nữ Tín Nãi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro